TT
|
TÊN SÁCH
|
TÊN TÁC GIẢ
|
NHÀ XUẤT BẢN
|
NĂM XB
|
I. KHOA ĐIỆN
|
1
|
GT Điện tử công suất
|
Trần Trọng Minh
|
Giáo dục
|
2007
|
2
|
Điện tử công suất
|
Lê Văn Doanh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
3
|
GT điều khiển logic
|
Nguyễn Mạnh Tiến
|
Giáo dục
|
2008
|
4
|
GTKT lắp đặt điện
|
Phan Văn khải
|
Giáo dục
|
2007
|
5
|
KT điện tử số
|
Đặng Văn Chuyết
|
Hà nội
|
2005
|
6
|
KT điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
Giáo dục
|
2005
|
7
|
Ứng dụng PLC và morlleer trong TĐH
|
Nguyễn Tuấn Phước
|
Thành phố HCM
|
2001
|
8
|
Tự học quấn dây MĐ
|
Nguyễn Bá Đông
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
9
|
SC máy lạnh và ĐHKK
|
Nguyễn Đức Lợi
|
Giáo dục
|
2006
|
10
|
Giáo trình An toàn điện
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Giáo dục Việt Nam
|
2015
|
11
|
GT kỹ thuật lạnh
|
Nguyễn Đức Lợi
|
Giáo dục
|
2012
|
12
|
Nguyên Lý kế toán
|
Trần Văn Thuận
|
Kinh tế Quốc dân
|
2018
|
13
|
Nguyên lý kế toán (Lý thuyết – Bài tập – Bài giảng)
|
Nguyễn Thị Loan
|
Lao động
|
2018
|
14
|
Giáo trình lập trình Android
|
Lê Hoàng Sơn
|
Xây dựng
|
2019
|
15
|
Giáo Trình Thực Hành Photoshop (CC-CS6-CS5)
|
Phạm Quang Huy
|
Thanh niên
|
2018
|
16
|
Kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ 1 pha - 3 pha; Trần Duy Phụng
|
Trần Duy Phụng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2018
|
17
|
Tự động hóa Simatic S7-1200 với TIA PORTAL
|
Trần Văn Hiếu
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2019
|
18
|
Thiết kế cơ khí với Mastercam
|
Phạm Quang Hiển
|
Thanh niên
|
2016
|
19
|
Giáo trình chính trị
|
Nguyễn Đăng Dung
|
Đại Học QGHN
|
2019
|
II. KHOA KỸ THUẬT NÔNG LÂM
|
1
|
GT Sinh lý thực vật
|
Hoàng Minh Tuấn
|
Nông nghiệp
|
2006
|
2
|
GT Sử dụng thuốc BVTV
|
Nguyễn Trần Oánh
|
Nông nghiệp
|
2008
|
3
|
GT kỹ thuật trồng cây ăn quả
|
Phạm Văn Duệ
|
Hà Nội
|
2005
|
4
|
GT cây ăn quả
|
Võ Quốc Việt
|
ĐHQG
|
2010
|
5
|
Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng
|
Phạm Văn Duệ
|
Hà Nội
|
2005
|
6
|
GT khí tượng nông nghiệp
|
Đoàn Văn Điểm
|
Hà Nội
|
2007
|
7
|
GT Vi sinh vật đại cương
|
Hoàng Hải
|
Nông nghiệp
|
2008
|
8
|
Giáo trình thổ nhưỡng nông hóa
|
Nguyễn Như Hà
|
Hà Nội
|
2005
|
9
|
Giáo trình biện pháp sinh học trong BVTV
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
Nông nghiệp
|
2008
|
10
|
Giáo trình vệ sinh thú y
|
Nguyễn Quang Tuyên
|
Nông nghiệp
|
2010
|
11
|
Giáo trình dược lý học thú y
|
Phạm Khắc hiếu
|
GD
|
2009
|
12
|
GT chăn nuôi lợn
|
Vũ Đình Tôn
|
Hà Nội
|
2006
|
13
|
GT chăn nuôi trâu bò
|
Nguyễn Văn Niêm
|
Hà Nội
|
2005
|
14
|
GT chuẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa TY
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Hà Nội
|
2007
|
15
|
GT kiểm nghiệm thú sản
|
Nguyễn T. Bình Tâm
|
KH&CN
|
2010
|
16
|
Thổ nhưỡng
|
Nguyễn Duy Lam
|
Đại học QGHN
|
2010
|
III. KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
1
|
Giáo trình bảng tính điện tử Ex 2000
|
Phạm Đức Thắng
|
Hà Nội
|
2007
|
2
|
Giáo trình cấu trúc Máy tính
|
Phó Đức Toàn
|
Hà Nội
|
2005
|
3
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu
|
Tô Văn Nam
|
Giáo dục
|
2009
|
4
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C
|
Tiêu Kim Cương
|
Giáo dục
|
2009
|
5
|
Giáo trình thiết kế Web
|
Thạch Bình Cường
|
Hà Nội
|
2011
|
6
|
Mạng CB – GTHT mạng máy tính CCNA
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Lao động xã hội
|
2009
|
IV. KHOA KT&QTQD
|
1
|
Giáo trình Phân tích HĐKD
|
Ngô Xuân Hoàng
|
ĐHTN
|
2013
|
2
|
Giáo trình Marketing căn bản
|
Ngô Xuân Hoàng
|
ĐHTN
|
2015
|
V. KHOA CƠ KHÍ
|
1
|
Vật liệu học
|
Nghiêm Hùng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2010
|
2
|
Giáo trình Tiện 1
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Lao động
|
2009
|
3
|
Giáo trình Tiện 2
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Lao động
|
2009
|
4
|
Giáo trìnhTiện 3
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Lao động
|
2009
|
5
|
Hướng dẫn sử dụng Solidworks
|
Nguyễn Việt Hùng
|
Xây dựng
|
2003
|
6
|
Giáo trình SD Pro/Enginer
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
ĐHTN
|
2014
|
7
|
Giáo trình Dung sai LG&ĐLKT
|
Ninh Đức Tốn
|
Giáo dục
|
2003
|
8
|
Công nghệ CNC
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2009
|
9
|
Giáo trình thực hành cơ bản nghề tiện
|
Trần Minh Hùng
|
Lao động Xã hội
|
2006
|
10
|
Công nghệ phay
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2001
|
11
|
Giáo trình vẽ kỹ thuật bằng máy tính
|
Nguyễn Đình Mãn
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2010
|
12
|
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh Điều hòa không khí
|
Nguyễn Đức lợi
|
Giáo dục
|
2006
|
13
|
Thực hành SC&BD động cơ Diezen
|
Trần Thế San
|
Đà Nẵng
|
2000
|
14
|
Hướng dẫn sửa chữa xe Toyota Hiace
|
Võ Tấn Đông
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|