Hệ cao đẳng ngành Thú y
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH THÚ Y
(Đào tạo theo tín chỉ)
Học kỳ 1: 16 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
4 |
CHE131 |
Hóa học |
3 |
3 |
0 |
5 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
6 |
ZOO232 |
Động vật học |
3 |
3 |
0 |
Học kỳ 2: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
SPR131 |
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
4 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
5 |
ADA221 |
Giải phẫu động vật |
2 |
2 |
0 |
6 |
AHI221 |
Tổ chức học |
2 |
2 |
0 |
7 |
ABI221 |
Hoá sinh động vật |
2 |
2 |
0 |
8 |
PRA221 |
Thực hành I (môn cơ sở) |
2 |
2 |
0 |
9 |
VPM221 |
Dược liệu thú y |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
3 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
4 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
5 |
APH221 |
Sinh lý động vật |
2 |
2 |
0 |
6 |
GEN221 |
Di truyền |
2 |
2 |
0 |
7 |
AFN221 |
Dinh dưỡng - Thức ăn động vật |
2 |
2 |
0 |
8 |
PAT221 |
Bệnh lý 1( sinh lý bệnh) |
2 |
2 |
0 |
9 |
PAT222 |
Bệnh lý 2 ( GPB) |
2 |
2 |
0 |
10 |
PHA221 |
Dược lý I |
2 |
2 |
0 |
11 |
PRA222 |
Thực hành II (cơ sở ngành) |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 4: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
VMI331 |
Vi sinh vật thú y |
3 |
3 |
0 |
3 |
DAD321 |
Chẩn đoán bệnh thú y |
2 |
2 |
0 |
4 |
VEP321 |
Dịch tễ học thú y |
2 |
2 |
0 |
5 |
VHY321 |
Vệ sinh thú y |
2 |
2 |
0 |
6 |
PHA331 |
Dược lý II |
3 |
3 |
0 |
7 |
PRA321 |
Thực hành III (CN1) |
2 |
0 |
2 |
8 |
VET411 |
Thực tập giáo trình đợt 1 |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 5: 19 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
VID331 |
Bệnh nội khoa |
3 |
3 |
0 |
2 |
VPA341 |
Bệnh ký sinh trùng thú y |
4 |
4 |
0 |
3 |
IDA341 |
Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm |
4 |
4 |
0 |
4 |
VSU321 |
Bệnh ngoại khoa thú y |
2 |
2 |
0 |
5 |
VTO321 |
Bệnh sản khoa gia súc |
2 |
2 |
0 |
6 |
VHE331 |
Kiểm tra VS thú y + luật thú y |
3 |
3 |
0 |
7 |
PRA332 |
Thực tập giáo trình đợt 2 |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 6: 14 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
EMA221 |
Phương pháp thí nghiệm |
2 |
2 |
0 |
2 |
PRA332 |
Thực hành IV (CN 2) |
3 |
0 |
3 |
3 |
RPT321 |
Công nghệ sinh sản(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
4 |
DOA321 |
Giống vật nuôi(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
5 |
RUH321 |
Chăn nuôi động vật ăn cỏ(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
6 |
PPH321 |
Chăn nuôi lợn và gia cầm(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
7 |
VET403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |
|