Hệ cao đẳng ngành Công nghệ Thông tin
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
(Đào tạo theo tín chỉ)
Học kỳ 1: 16 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ đồ án/BTL |
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
4 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
5 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
6 |
PHY131 |
Vật lý |
3 |
3 |
0 |
7 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 2: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ đồ án/BTL |
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
4 |
NEO221 |
Tin học văn phòng |
2 |
2 |
0 |
5 |
PNE212 |
Thực hành tin học văn phòng |
1 |
0 |
1 |
6 |
OPP321 |
Nguyên lý hệ điều hành |
2 |
2 |
0 |
7 |
MLR221 |
Toán rời rạc |
2 |
2 |
0 |
8 |
DAT231 |
Cơ sở dữ liệu |
2 |
2 |
0 |
9 |
SDA221 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 |
2 |
0 |
10 |
CON 321 |
Mạng máy tính |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ đồ án/BTL |
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
3 |
WEB321 |
Thiết kế Web |
2 |
2 |
0 |
4 |
PWD321 |
Thực hành thiết kế Web |
1 |
0 |
1 |
5 |
EER231 |
Kỹ thuật điện tử tin học |
3 |
3 |
0 |
6 |
PRS221 |
Lập trình có cấu trúc |
2 |
2 |
0 |
7 |
OPT221 |
Tối ưu hóa |
2 |
2 |
0 |
8 |
MUL321 |
Multimedia |
2 |
2 |
0 |
9 |
PMU312 |
Thực hành Multimedia |
1 |
0 |
1 |
10 |
PTL321 |
Vi sử lý và hợp ngữ |
2 |
2 |
0 |
11 |
PSP321 |
Thực hành lập trình có cấu trúc |
1 |
0 |
1 |
12 |
PPT312 |
Thực hành vi sử lý và hợp ngữ |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 4: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ đồ án/BTL |
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
SMD321 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2 |
2 |
0 |
3 |
WEP321 |
Lập trình Web |
2 |
2 |
0 |
4 |
PWP312 |
Thực hành Lập trình Web |
1 |
0 |
1 |
5 |
PRT221 |
Lập trình hướng đối tượng |
2 |
2 |
0 |
6 |
PSH311 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1 |
0 |
1 |
7 |
ADS321 |
Phân tích & thiết kế hệ thống |
2 |
2 |
0 |
8 |
FAD322 |
Đồ án Phân tích & thiết kế hệ thống |
2 |
0 |
2 |
9 |
TLX311 |
Bài tập lớn hệ quản trị CSDL |
1 |
0 |
1 |
10 |
PFA421 |
Thực tập cơ sở |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 5: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ đồ án/BTL |
1 |
COA321 |
Kiến trúc máy tính |
2 |
2 |
0 |
2 |
CGR321 |
Đồ họa máy tính |
2 |
2 |
0 |
3 |
IPR331 |
Sử lý ảnh |
2 |
2 |
0 |
4 |
WIP321 |
Lập trình Windows |
2 |
2 |
0 |
5 |
PPW321 |
Thực hành Lập trình Windows |
1 |
0 |
1 |
6 |
NEM321 |
Quản trị hệ thống mạng |
2 |
2 |
0 |
7 |
PMN321 |
Thực hành Quản trị hệ thống mạng |
1 |
0 |
1 |
8 |
PCM312 |
Thực hành Đồ họa máy tính |
1 |
0 |
1 |
9 |
EFC321 |
Tiếng Anh chuyên ngành (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
10 |
HCT321 |
Giao diện người máy(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
11 |
PFI431 |
Thực tập chuyên ngành |
3 |
0 |
3 |
Học kỳ 6: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ đồ án/BTL |
1 |
SOI321 |
Kỹ nghệ phần mềm |
2 |
2 |
0 |
2 |
MAS321 |
Bảo trì hệ thống |
2 |
2 |
0 |
3 |
PAP321 |
Ngoại vi &GN máy tính |
2 |
2 |
0 |
4 |
PTS312 |
Thực hành bảo trì hệ thống |
1 |
0 |
1 |
5 |
ELP311 |
Bài tập lớn Ngoại vi &GN |
1 |
0 |
1 |
6 |
AIN321 |
Trí tuệ nhân tạo (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
7 |
SAS321 |
An toàn bảo mật (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
8 |
ITE403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |
|