Hệ Cao đẳng ngành Tiếng Anh
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TIẾNG ANH
(Đào tạo theo niên chế)
* Học kỳ I: |
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin I |
3 |
45 |
2 |
Tin học đại cương |
4 |
60 |
3 |
Pháp luật đại cương |
3 |
45 |
4 |
Tiếng Việt thực hành |
3 |
45 |
5 |
Nghe - Nói 1 |
6 |
90 |
6 |
Đọc - Viết 1 |
6 |
90 |
7 |
Giáo dục thể chất |
6 |
90 |
|
Tổng số (không tính GDTC) |
25 |
465 |
* Học kỳ II: |
|
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin II |
3 |
45 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
45 |
3 |
Nghe – Nói 2 |
6 |
90 |
4 |
Đọc – Viết 2 |
6 |
90 |
5 |
Ngữ âm thực hành |
3 |
45 |
6 |
Tiếng Hàn 1 |
5 |
75 |
|
Tổng số (không tính GDTC) |
26 |
390 |
* Học kỳ III: |
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Giáo dục quốc phòng |
10 |
150 |
2 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
3 |
45 |
3 |
Nghe – Nói 3 |
6 |
90 |
4 |
Đọc – Viết 3 |
6 |
90 |
5 |
Tiếng Hàn 2 |
5 |
75 |
6 |
Ngữ pháp thực hành |
4 |
60 |
7 |
Lý thuyết dịch |
3 |
45 |
|
Tổng số (Không tính GDQP) |
27 |
405 |
* Học kỳ IV: |
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
60 |
2 |
Nghe – Nói 4 |
6 |
90 |
3 |
Đọc – Viết 4 |
6 |
90 |
4 |
Từ vựng thực hành |
3 |
45 |
5 |
Giao tiếp văn hóa |
4 |
60 |
6 |
Thực hành dịch 1 |
6 |
90 |
|
Tổng số: |
29 |
435 |
* Học kỳ V: |
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Thực hành dịch 2 |
6 |
90 |
2 |
Tiếng Anh kinh tế 1 |
3 |
45 |
3 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh |
4 |
60 |
4 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
45 |
5 |
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế |
3 |
45 |
6 |
Kỹ năng thuyết trình/ Giao tiếp thương mại liên văn hóa/ Tiếng Anh thư tín thương mại/ Tiếng Anh du lịch |
3 |
45 |
|
Tổng số |
22 |
316 |
* Học kỳ VI: |
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Thực hành dịch 3 |
6 |
90 |
2 |
Tiếng Anh kinh tế 2 |
3 |
45 |
3 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
60 |
4 |
Thi tốt nghiệp |
8 |
120 |
|
Tổng số |
21 |
330 |
|