Đào tạo
Ngày 15-09-2015
Khung chương trình đào tạo các Khoa (tĩnh)
I. Khung chương trình đào tạo Khoa Công nghệ thông tin
1. Hệ Cao đẳng Công nghệ thông tin
2. Hệ Cao đẳng Sửa chữa máy tính
3. Hệ Cao đẳng Tin học văn phòng
4. Hệ Trung cấp Công nghệ thông tin
5. Hệ Trung cấp Sửa chữa máy tính
6. Hệ Trung cấp Sửa chữa máy tính
II. Khung chương trình đào tạo Khoa Cơ Khí
1. Hệ Cao đẳng Cắt gọt Kim loại
6. Hệ trung cấp Cắt gọt Kim loại
10. Hệ trung cấp Nguội sửa chữa
III. Khung chương trình đào tạo Khoa Điện
1. Hệ Cao đẳng Điện Công nghiệp
4. Hệ Trung cấp Điện công ghiệp
IV. Khung chương trình đào tạo Khoa khoa học Cơ bản
4. Hệ Trung cấp tiếng Hàn Quốc
V. Khung chương trình đào tạo Khoa Kinh tế & QTKD
1. Hệ Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp
3. Hệ Cao đẳng Quản trị Kinh doanh
4. Hệ Cao đẳng Tài chính Ngân hàng
5. Hệ Trung cấp Kế toán Doanh nghiệp
7. Hệ Trung cấp Quản Lý bán hàng siêu thị
8. Hệ Trung cấp Tài chính Ngân hàng
VI. Khung chương trình đào tạo Khoa Kỹ thuật Nông lâm
2. Hệ Cao đẳng Bảo vệ thực vật
3. Hệ Cao đẳng Đo đạc địa chính
4. Hệ Cao đẳng Khoa học cây trồng
5. Hệ Cao đẳng Quản lý đất đai
6. Hệ Cao đẳng Trồng cây ăn quả
7. Hệ Trung cấp Quản lý đất đai
9. Hệ Trung cấp Đo đạc địa chính
10. Hệ Trung cấp Tài nguyên và môi trường
12. Hệ Trung cấp Trồng cây ăn quả
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TIẾNG ANH - K1
(Đào tạo theo niên chế)
* Học kỳ I:
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin I |
3 |
45 |
2 |
Tin học đại cương |
4 |
60 |
3 |
Pháp luật đại cương |
3 |
45 |
4 |
Tiếng Việt thực hành |
3 |
45 |
5 |
Nghe - Nói 1 |
6 |
90 |
6 |
Đọc - Viết 1 |
6 |
90 |
7 |
Giáo dục thể chất |
6 |
90 |
|
Tổng số (không tính GDTC) |
25 |
465 |
* Học kỳ II:
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
||
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin II |
3 |
45 |
||
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
45 |
||
3 |
Nghe – Nói 2 |
6 |
90 |
||
4 |
Đọc – Viết 2 |
6 |
90 |
||
5 |
Ngữ âm thực hành |
3 |
45 |
||
6 |
Tiếng Hàn 1 |
5 |
75 |
||
|
Tổng số |
26 |
390 |
||
* Học kỳ III:
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Giáo dục quốc phòng |
10 |
150 |
2 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
3 |
45 |
3 |
Nghe – Nói 3 |
6 |
90 |
4 |
Đọc – Viết 3 |
6 |
90 |
5 |
Tiếng Hàn 2 |
5 |
75 |
6 |
Ngữ pháp thực hành |
4 |
60 |
7 |
Lý thuyết dịch |
3 |
45 |
|
Tổng số (Không tính GDQP) |
27 |
405 |
* Học kỳ IV:
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
60 |
2 |
Nghe – Nói 4 |
6 |
90 |
3 |
Đọc – Viết 4 |
6 |
90 |
4 |
Từ vựng thực hành |
3 |
45 |
5 |
Giao tiếp văn hóa |
4 |
60 |
6 |
Thực hành dịch 1 |
6 |
90 |
|
Tổng số: |
29 |
435 |
* Học kỳ V:
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Thực hành dịch 2 |
6 |
90 |
2 |
Tiếng Anh kinh tế 1 |
3 |
45 |
3 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh |
4 |
60 |
4 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
45 |
5 |
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế |
3 |
45 |
6 |
Kỹ năng thuyết trình/ Giao tiếp thương mại liên văn hóa/ Tiếng Anh thư tín thương mại/ Tiếng Anh du lịch |
3 |
45 |
|
Tổng số |
22 |
316 |
* Học kỳ VI:
STT |
Tên học phần |
Số ĐVHT |
Số tiết |
1 |
Thực hành dịch 3 |
6 |
90 |
2 |
Tiếng Anh kinh tế 2 |
3 |
45 |
3 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
60 |
4 |
Thi tốt nghiệp |
8 |
120 |
|
Tổng số |
21 |
330 |
- Khung CTĐT-CĐ-CNTT.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-SCMT.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-THVP.pdf
- Khung CTĐT-TC-CNTT.pdf
- Khung CTĐT-TC-SCMT.pdf
- Khung CTĐT-TC-THVP.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-CGKL.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-CN Ô tô.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-CNKT Cơ khí.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Hàn.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Nguội SC.pdf
- Khung CTĐT-TC-CGKL.pdf
- Khung CTĐT-TC-CN Ô tô.pdf
- Khung CTĐT-TC-CNKT Cơ khí.pdf
- Khung CTĐT-TC-Hàn.pdf
- Khung CTĐT-TC-Nguội SC.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Tiếng Anh.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Tiếng Hàn Quốc.pdf
- Khung CTĐT-TC-Tiếng Anh.pdf
- Khung CTĐT-TC-Tiếng Hàn Quốc.pdf
- Khung CTĐT cao đẳng Điện CN.pdf
- Khung CTĐT cao đẳng Điện DD.pdf
- Khung CTĐT cao đẳng Điện-ĐT.pdf
- Khung CTĐT trung cấp Điện CN.pdf
- Khung CTĐT trung cấp Điện DD.pdf
- Khung CTĐT trung cấp Điện -ĐT.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Kế toán doanh nghiệp.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Kế toán.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Quản trị kinh doanh.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Tài chính ngân hàng.pdf
- Khung CTĐT-TC-Kế toán doanh nghiệp.pdf
- Khung CTĐT-TC-Kiểm toán.pdf
- Khung CTĐT-TC-Quản lý bán hàng siêu thị.pdf
- Khung CTĐT-TC-Tài chính ngân hàng.pdf
- Khung CTĐT-CĐ- Thú y.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Bảo vệ thực vật.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Đo đạc địa chính.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Khoa học cây trồng.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Quản lý đất đai.pdf
- Khung CTĐT-CĐ-Trồng cây ăn quả.pdf
- Khung CTĐT-TC- Quản lý đất đai.pdf
- Khung CTĐT-TC-Bảo vệ thực vật.pdf
- Khung CTĐT-TC-Đo đạc địa chính.pdf
- Khung CTĐT-TC-Quản lý tài nguyên và Môi trường.pdf
- Khung CTĐT-TC-Thú y.pdf
- Khung CTĐT-TC-Trồng cây ăn quả.pdf
- Khung CTĐT-TC-Trồng trọt.pdf