TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL |
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
3 |
PHY131 |
Vật lý |
3 |
3 |
0 |
4 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
5 |
EDR221 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
2 |
2 |
0 |
6 |
MDE211 |
Bài tập lớn vẽ kỹ thuật 1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
TME221 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
2 |
0 |
8 |
MEN231 |
Vật liệu kỹ thuật |
3 |
3 |
0 |
Học kỳ 2: 20 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL |
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
4 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
5 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
6 |
MED221 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
2 |
2 |
0 |
7 |
CAD211 |
Autocad |
1 |
0 |
1 |
8 |
SMA221 |
Sức bền vật liệu |
2 |
2 |
0 |
9 |
PMD221 |
Nguyên lý máy |
2 |
2 |
0 |
10 |
TEL221 |
Kỹ thuật điện |
2 |
2 |
0 |
11 |
EEI221 |
Trang bị điện công nghiệp |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL |
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MIE131 |
Giáo dục Quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
4 |
MME231 |
Kỹ thuật chế tạo máy |
3 |
3 |
0 |
5 |
SMC221 |
Đồ án chi tiết máy |
2 |
0 |
2 |
6 |
TMT231 |
Dung sai & Kỹ thuật đo lường |
3 |
3 |
0 |
7 |
MCO231 |
Chi tiết máy (*) |
3 |
3 |
0 |
8 |
WEL221 |
Thực tập cơ sở (*) |
2 |
0 |
2 |
9 |
MEA211 |
Thực hành kỹ thuật đo lường (*) |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 4: 16 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL |
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
PCT331 |
Nguyên lý dụng cụ cắt |
3 |
3 |
0 |
3 |
PPC311 |
Bài tập lớn Nguyên lý dụng cụ cắt |
1 |
0 |
1 |
4 |
MCM331 |
Máy cắt kim loại |
3 |
3 |
0 |
5 |
SSE321 |
An toàn và môi trường |
2 |
2 |
0 |
6 |
HDR321 |
Truyền dẫn thủy lực khí nén |
2 |
2 |
0 |
7 |
CUT421 |
Thực tập chuyên ngành 1 (*) |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 5: 16 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL |
1 |
MTE331 |
Công nghệ chế tạo máy 1 (*) |
3 |
3 |
0 |
2 |
CMN341 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC (*) |
4 |
4 |
0 |
3 |
CMP321 |
Thực hành chuyên môn CAD/CAM |
2 |
0 |
2 |
4 |
SHA331 |
Thiết kế khuôn (*) |
3 |
2 |
1 |
5 |
FTP321 |
Robot công nghiệp (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
6 |
IDM321 |
Quản lý công nghiệp (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
7 |
CUT442 |
Thực tập chuyên ngành 2 (*) |
4 |
0 |
4 |
Học kỳ 6: 16 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL |
1 |
MTE332 |
Công nghệ chế tạo máy 2 (*) |
3 |
3 |
0 |
2 |
SMT321 |
Đồ án công nghệ chế tạo máy |
2 |
0 |
2 |
3 |
MAG221 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
2 |
0 |
4 |
CNP341 |
Thực hành chuyên môn CNC (*) |
4 |
0 |
4 |
5 |
MTE403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |