CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TIẾNG HÀN QUỐC
(Đào tạo theo niên chế)
* Học kỳ I:
TT
|
Tên môn học/ học phần
|
Số ĐVHT
|
Số tiết
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê nin I
|
3
|
45
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
45
|
3
|
Ngữ âm tiếng Hàn
|
3
|
45
|
4
|
Tiếng Hàn nghe 1
|
4
|
60
|
5
|
Tiếng Hàn đọc 1
|
4
|
60
|
6
|
Tiếng Hàn nói 1
|
4
|
60
|
7
|
Tiếng Hàn viết 1
|
4
|
60
|
8
|
Giáo dục thể chất *
|
6
|
90
|
|
Tổng cộng (không tính GDTC)
|
25
|
375
|
*Học kỳ II:
TT
|
Tên môn học/ học phần
|
Số ĐVHT
|
Số tiết
|
8
|
Tin đại cương
|
4
|
60
|
9
|
Anh văn 1
|
5
|
75
|
10
|
Tiếng Việt thực hành
|
3
|
45
|
11
|
Tiếng Hàn đọc 2
|
4
|
60
|
12
|
Tiếng Hàn nói 2
|
4
|
60
|
13
|
Tiếng Hàn nghe 2
|
4
|
60
|
14
|
Tiếng Hàn viết 2
|
4
|
60
|
15
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê nin II
|
3
|
45
|
|
Tổng cộng
|
31
|
465
|
*Học kỳ III:
TT
|
Tên môn học/ học phần
|
Số ĐVHT
|
Số tiết
|
16
|
Giáo dục Quốc phòng *
|
10
|
150
|
17
|
Anh văn 2
|
5
|
75
|
18
|
Tiếng Hàn nghe 3
|
4
|
60
|
19
|
Tiếng Hàn đọc 3
|
4
|
60
|
20
|
Tiếng Hàn nói 3
|
4
|
60
|
21
|
Tiếng Hàn viết 3
|
4
|
60
|
|
Tổng cộng (không tính GDQP)
|
21
|
315
|
*Học kỳ IV:
TT
|
Tên môn học/ học phần
|
Số ĐVHT
|
Số tiết
|
22
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
4
|
60
|
23
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
3
|
45
|
24
|
Tiếng Hàn nghe 4
|
4
|
60
|
25
|
Tiếng Hàn đọc 4
|
4
|
60
|
26
|
Tiếng Hàn nói 4
|
4
|
60
|
27
|
Tiếng Hàn viết 4
|
4
|
60
|
28
|
Lý thuyết biên - phiên dịch
|
5
|
75
|
|
Tổng cộng
|
28
|
420
|
*Học kỳ V:
TT
|
Tên môn học/ học phần
|
Số ĐVHT
|
Số tiết
|
29
|
Hàn Quốc học 1
|
3
|
45
|
30
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
45
|
31
|
Phiên dịch tiếng Hàn 1
|
4
|
60
|
32
|
Biên dịch tiếng Hàn 1
|
4
|
60
|
33
|
Soạn thảo văn bản và Hợp đồng kinh tế
|
3
|
45
|
34
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
45
|
35
|
Hàn Quốc học 2
|
3
|
45
|
36
|
Học phần tự chọn
|
3
|
45
|
|
Tổng cộng
|
26
|
390
|
*Học kỳ VI:
TT
|
Tên môn học/ học phần
|
Số ĐVHT
|
Số tiết
|
37
|
Kinh tế Hàn Quốc
|
3
|
45
|
38
|
Phiên dịch tiếng Hàn 2
|
4
|
60
|
39
|
Biên dịch tiếng Hàn 2
|
4
|
60
|
40
|
Báo cáo Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
60
|
41
|
Thi tốt nghiệp
|
8
|
120
|
|
Tổng cộng
|
23
|
345
|
|