Học kỳ 1: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
4 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
5 |
LME221 |
Trắc địa 1 |
2 |
2 |
0 |
6 |
CGR221 |
Bản đồ học |
2 |
2 |
0 |
7 |
PGR411 |
Thực tập Bản đồ học |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 2: 17 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
SPR131 |
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
4 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
5 |
SSC221 |
Đất |
2 |
2 |
0 |
6 |
LME222 |
Trắc địa 2 |
2 |
2 |
0 |
7 |
PLM221 |
Thực hành trắc địa |
2 |
0 |
2 |
8 |
PGC 431 |
Thực tập Trắc địa 1,2 |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 3: 21 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
3 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
4 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
5 |
EEN221 |
Sinh thái môi trường |
2 |
2 |
0 |
6 |
LUA221 |
Đánh giá đất |
2 |
2 |
0 |
7 |
ASY221 |
Hệ thống nông nghiệp |
2 |
2 |
0 |
8 |
EIA221 |
Đánh giá tác động môi trường |
2 |
2 |
0 |
9 |
PSL221 |
Thực hành đất và đánh giá đất |
2 |
0 |
2 |
10 |
LAM321 |
Quản lý hành chính về đất đai |
2 |
2 |
0 |
11 |
PSE421 |
Thực tập cơ sở Đất và đánh giá đất |
2 |
2 |
0 |
12 |
BCP321 |
Cây trồng đại cương(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
13 |
SAM321 |
Phương pháp tiếp cận khoa học(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 4: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
MSE321 |
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội |
2 |
2 |
0 |
3 |
LLA321 |
Pháp luật đất đai |
2 |
2 |
0 |
4 |
RSG321 |
Viễn thám và GIS |
2 |
2 |
0 |
5 |
LEE321 |
Kinh tế đất và môi trường |
2 |
2 |
0 |
6 |
CMA321 |
Bản đồ địa chính |
2 |
2 |
0 |
7 |
RDP321 |
Quy hoạch phát triển nông thôn |
2 |
2 |
0 |
8 |
PCA321 |
Thực hành bản đồ địa chính |
2 |
2 |
0 |
9 |
PSG311 |
Thực hành viễn thám và GIS |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 5: 19 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
SCO321 |
Tin học chuyên ngành |
2 |
2 |
0 |
2 |
LRE 321 |
Định giá đất và bất động sản |
2 |
2 |
0 |
3 |
LRS 321 |
Đăng ký, thống kê đất đai |
2 |
2 |
0 |
4 |
LLC321 |
Giao đất và thu hồi đất |
2 |
2 |
0 |
5 |
PRS311 |
Thực hành đăng ký thống kê đất đai |
1 |
0 |
1 |
6 |
PSC341 |
Thực hành tin học chuyên ngành |
4 |
0 |
4 |
|
ULP321 |
Quy hoạch đất đô thị & khu dân cư NT |
2 |
2 |
0 |
7 |
PLA421 |
Thực tập CN: PL đất đai + đgiá đất và BĐS |
2 |
0 |
2 |
8 |
FSC321 |
Điều tra và phân loại rừng(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
9 |
PEM321 |
Xây dựng và quản lý dự án(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 6: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
LUP 321 |
Quy hoạch sử dụng đất |
2 |
2 |
0 |
2 |
LIN321 |
Thanh tra đất đai |
2 |
2 |
0 |
3 |
REM321 |
Thị trường bất động sản |
2 |
2 |
0 |
4 |
PLP321 |
Thực hành quy hoạch sử dụng đất |
2 |
0 |
2 |
5 |
PLU421 |
Thực tập CN: Quy hoạch sử dụng đất |
2 |
0 |
2 |
6 |
LMA 403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |