Hệ cao đẳng ngành Công nghệ Kỹ Thuật giao thông
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG
(Đào tạo theo tín chỉ)
Học kỳ 1: 17 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ /TH/ĐA/BTL |
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
3 |
PHY131 |
Vật lý |
3 |
3 |
0 |
4 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
5 |
EDR221 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
2 |
2 |
0 |
6 |
MDE212 |
Bài tập lớn Vẽ kỹ thuật 1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
TME221 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
2 |
0 |
8 |
CMA221 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 2: 24 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ /TH/ĐA/BTL |
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
4 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
5 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
6 |
EDB221 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
2 |
2 |
0 |
7 |
SMA221 |
Sức bền vật liệu |
2 |
2 |
0 |
8 |
BME220 |
Cơ học đất |
2 |
2 |
0 |
9 |
SLA220 |
Trắc địa |
2 |
2 |
0 |
10 |
HHD221 |
Thủy lực thủy văn |
2 |
2 |
0 |
11 |
SLP211 |
Thực tập trắc địa |
1 |
0 |
1 |
12 |
CMP211 |
Thực tập vật liệu xây dựng |
1 |
0 |
1 |
13 |
CAD211 |
Autocad |
1 |
1 |
0 |
Học kỳ 3: 17 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ /TH/ĐA/BTL |
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG 32 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
4 |
MST221 |
Cơ học kết cấu |
2 |
2 |
0 |
5 |
GEC221 |
Địa chất công trình |
2 |
2 |
0 |
6 |
SCO221 |
Kết cấu thép |
2 |
2 |
0 |
7 |
RCS231 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
3 |
3 |
0 |
8 |
PCS221 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
2 |
2 |
0 |
9 |
CGP211 |
Thực tập trắc địa công trình |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 4: 21 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ /TH/ĐA/BTL |
1 |
VCP31 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
BDA220 |
Nền móng |
2 |
2 |
0 |
3 |
PFD221 |
Đồ án nền móng |
2 |
0 |
2 |
4 |
BSM321 |
Máy xây dựng |
2 |
2 |
0 |
5 |
BRD331 |
Thiết kế cầu |
3 |
3 |
0 |
6 |
BRC331 |
Xây dựng cầu |
3 |
3 |
0 |
7 |
DDC321 |
Thiết kế & xây dựng cống |
2 |
2 |
0 |
8 |
ECO321 |
Môi trường trong xây dựng |
2 |
2 |
0 |
9 |
PBC421 |
Thực tập kỹ thuật thi công cơ bản |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 5: 19 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ /TH/ĐA/BTL |
1 |
RDE331 |
Thiết kế đường ôtô |
3 |
3 |
0 |
2 |
PRD321 |
Đồ án thiết kế đường ôtô |
2 |
0 |
2 |
3 |
RCO331 |
Xây dựng đường ôtô |
3 |
3 |
0 |
4 |
COM321 |
Tổ chức thi công |
2 |
2 |
0 |
5 |
HSC321 |
Bảo hộ và an toàn lao động |
2 |
2 |
0 |
6 |
PCT311 |
Thực tập thí nghiệm & kiểm định CT |
1 |
0 |
1 |
7 |
CSU321 |
Dự toán xây dựng (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
8 |
AIC321 |
Tin học ứng dụng xây dựng |
2 |
2 |
0 |
9 |
MRR321 |
Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô |
2 |
2 |
0 |
10 |
TFB321 |
Kiểm định cầu |
2 |
2 |
0 |
11 |
PRD421 |
Thực tập KSTK tuyến đường ôtô |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 6: 9 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ /TH/ĐA/BTL |
1 |
CEC321 |
Kinh tế xây dựng |
2 |
2 |
0 |
2 |
PBR421 |
Thực tập xây dựng cầu đường ôtô |
2 |
0 |
2 |
3 |
FIP403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |
|