Đào tạo

Ngày 16-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG 

(Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 17 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ /TH/ĐA/BTL
1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
3 PHY131 Vật lý  3 3 0
4 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
5 EDR221 Vẽ kỹ thuật 1 2 2 0
6 MDE212 Bài tập lớn VKT1 1 0 1
7 TME221 Cơ học lý thuyết xây dựng 2 2 0
8 CMA 221 Vật liệu xây dựng 2 2 0
Học kỳ 2: 22 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ /TH/ĐA/BTL
1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
4 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
5 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
6 EDB221 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 2 0
7 SMA221 Sức bền vật liệu 2 2 0
8 SME220 Cơ học đất  2 2 0
9 SLA221 Trắc địa 2 2 0
10 SLP211 Thực tập trắc địa 1 0 1
11 CMP211 Thực tập vật liệu xây dựng 1 0 1
12 ECO321 Môi trường trong xây dựng 2 2 0
13 CAD211 Autocad 1 1 0
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ /TH/ĐA/BTL
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
4 MST221 Cơ học kết cấu 2 2 0
5 GEC221 Địa chất công trình 2 2 0
6 EEC221 Kỹ thuật điện công trình 2 2 0
7 SCO221 Kết cấu thép 2 2 0
8 BSC221 Kết cấu gạch đá 2 2 0
9 CGP 211 Thực tập địa chất công trình 1 0 1
10 AEN331 Cấu tạo kiến trúc 3 3 0
Học kỳ 4: 20 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ /TH/ĐA/BTL
1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 RCS231 Kết cấu bê tông cốt thép 4 4 0
3 PCS221 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 0 2
4 FDC221 Nền móng xây dựng 2 2 0
5 PFC221 Đồ án nền móng xây dựng 2 0 2
6 CSM221 Máy xây dựng 2 2 0
7 CWO431 Thực tập tay nghề công nhân 1 5 0 5
Học kỳ 5: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ /TH/ĐA/BTL
1 WSE321 Cấp thoát nước 2 2 0
2 CME331 Kỹ thuật thi công 3 3 0
3 PCM321 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 2 0
4 CSU321 Dự toán xây dựng 2 2 0
5 COM321 Tổ chức thi công 2 2 0
6 HSC321 Bảo hộ an toàn lao động 2 2 0
7 PCT311 Thực tập thí nghiệm & kiểm định CT 1 0 1
8 VLT321 Thông gió(tự chọn) 2 2 0
9 AIC321 Tin học ứng dụng xây dựng(tự chọn) 2 2 0
10 DOW321 Động lực học công trình(tự chọn) 2 2 0
11 SOW321 Địa chấn học công trình(tự chọn) 2 2 0
Học kỳ 6: 9 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ /TH/ĐA/BTL
1 CEO321 Kinh tế xây dựng 2 2 0
2 UOL321 Chiếu sáng đô thị 2 2 0
4 COI403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
             

Các bài liên quan