Học kỳ 1: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
4 |
CHE131 |
Hóa học |
3 |
3 |
0 |
5 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
6 |
GBI121 |
Sinh học đại cương |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 2: 18 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
4 |
SSC221 |
Đất |
2 |
2 |
0 |
5 |
EEN221 |
Sinh thái môi trường |
2 |
2 |
0 |
6 |
WCR221 |
Tài nguyên khí hậu |
2 |
2 |
0 |
7 |
FES221 |
Cơ sở khoa học môi trường |
2 |
2 |
0 |
8 |
ECH221 |
Hóa học môi trường |
2 |
2 |
0 |
9 |
BPS221 |
Thực hành Đất và hóa môi trường |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 3: 22 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
3 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
4 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
5 |
BTE221 |
Công nghệ sinh học |
2 |
2 |
0 |
6 |
MOR221 |
Vi sinh vật |
2 |
2 |
0 |
7 |
BPM222 |
Thực hành vi sinh vật và CN sinh học |
2 |
0 |
2 |
8 |
ETE321 |
Công nghệ môi trường |
2 |
2 |
0 |
9 |
ESC221 |
Khoa học trái đất |
2 |
2 |
0 |
10 |
ESC431 |
Thực tập nghề 1 |
3 |
0 |
3 |
11 |
MSE321 |
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
12 |
VEG221 |
Địa lý kinh tế Việt Nam (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 4: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
BET321 |
Biện pháp sinh học trong xử lý MT |
2 |
2 |
0 |
3 |
BDI221 |
Đa dạng sinh học |
2 |
2 |
0 |
4 |
EMO321 |
Mô hình hóa môi trường |
2 |
2 |
0 |
5 |
IPL321 |
Quy hoạch môi trường |
2 |
2 |
0 |
6 |
TEN321 |
Độc học và môi trường |
2 |
2 |
0 |
7 |
EIA321 |
Đánh giá tác động môi trường |
2 |
2 |
0 |
8 |
EIA321 |
Thực hành đánh giá tác động MT |
1 |
0 |
1 |
9 |
PEA323 |
Thực hành công nghệ&PT môi trường |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 5: 17 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
SEM321 |
Quản lý nhà nước về môi trường |
2 |
2 |
0 |
2 |
LEP321 |
Luật và chính sách môi trường |
2 |
2 |
0 |
3 |
RSG321 |
Viễn thám và GIS |
2 |
2 |
0 |
4 |
EPO321 |
Ô nhiễm môi trường |
2 |
2 |
0 |
5 |
PEA313 |
Thực hành viễn thám và GIS |
1 |
0 |
1 |
6 |
ESC462 |
Thực tập nghề 2 |
6 |
0 |
6 |
7 |
RES321 |
Phương pháp NC và thống kê TNMT (tự chọn) |
2 |
0 |
2 |
8 |
PCM321 |
Xây dựng và quản lý dự án(tự chọn) |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 6: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
EAI321 |
Thanh và kiểm toán môi trường |
2 |
2 |
0 |
2 |
SST321 |
Kỹ thuật sử lý nước thải và chất thải rắn |
2 |
2 |
0 |
3 |
LEE321 |
Kinh tế đất và môi trường |
2 |
2 |
0 |
4 |
FEN321 |
Rừng và môi trường |
2 |
0 |
2 |
5 |
PSW321 |
TH KT sử lý nước thải và chất thải rắn |
2 |
0 |
2 |
6 |
ESC403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |