Đào tạo

Ngày 17-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Quản lý Môi trường

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG 

(Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
4 CHE131 Hóa học 3 3 0
5 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
6 GBI121 Sinh học đại cương 2 2 0
Học kỳ 2: 18 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
4 SSC221 Đất 2 2 0
5 EEN221 Sinh thái môi trường 2 2 0
6 WCR221 Tài nguyên khí hậu 2 2 0
7 FES221 Cơ sở khoa học môi trường 2 2 0
8 ECH221 Hóa học môi trường 2 2 0
9 BPS221 Thực hành Đất và hóa môi trường 2 2 0
Học kỳ 3: 22 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
3 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
4 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
5 BTE221 Công nghệ sinh học 2 2 0
6 MOR221 Vi sinh vật 2 2 0
7 BPM222 Thực hành vi sinh vật và CN sinh học 2 0 2
8 ETE321 Công nghệ môi trường 2 2 0
9 ESC221 Khoa học trái đất 2 2 0
10 ESC431 Thực tập nghề 1 3 0 3
11 MSE321 Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội(tự chọn) 2 2 0
12 VEG221 Địa lý kinh tế Việt Nam (tự chọn) 2 2 0
Học kỳ 4: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 BET321 Biện pháp sinh học trong xử lý MT 2 2 0
3 BDI221 Đa dạng sinh học 2 2 0
4 EMO321 Mô hình hóa môi trường 2 2 0
5 IPL321 Quy hoạch môi trường 2 2 0
6 TEN321 Độc học và môi trường 2 2 0
7 EIA321 Đánh giá tác động môi trường 2 2 0
8 EIA321 Thực hành đánh giá tác động MT 1 0 1
9 PEA323 Thực hành công nghệ&PT môi trường 2 0 2
Học kỳ 5: 17 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 SEM321 Quản lý nhà nước về môi trường 2 2 0
2 LEP321 Luật và chính sách môi trường 2 2 0
3 RSG321 Viễn thám và GIS 2 2 0
4 EPO321 Ô nhiễm môi trường 2 2 0
5 PEA313 Thực hành viễn thám và GIS 1 0 1
6 ESC462 Thực tập nghề 2 6 0 6
7 RES321 Phương pháp NC và thống kê TNMT (tự chọn) 2 0 2
8 PCM321 Xây dựng và quản lý dự án(tự chọn) 2 0 2
Học kỳ 6: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 EAI321 Thanh và kiểm toán môi trường 2 2 0
2 SST321 Kỹ thuật sử lý nước thải và chất thải rắn 2 2 0
3 LEE321 Kinh tế đất và môi trường 2 2 0
4 FEN321 Rừng và môi trường 2 0 2
5 PSW321 TH KT sử lý nước thải và chất thải rắn 2 0 2
6 ESC403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
      

Các bài liên quan