| STT |
Chương trình đào tạo |
Giảng viên |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Tổng các hệ số tại mỗi CTĐT |
| Họ tên |
Học hàm, học vị |
Chuyên ngành |
| GS |
PGS |
TS |
| |
A. Bậc cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Chương trình Cơ khí |
1 Ngô Cường |
|
|
x |
Cơ khí |
1 |
1 |
| 2 |
Chương trình Quản trị Kinh doanh |
1. Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
Kinh tế |
0,2 |
0,2 |
| 3 |
Chương trình Kế toán |
1. Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
Kinh tế |
0,2 |
0,2 |
| 4 |
Chương trình Kế toán - Kiểm toán |
1. Trương Thị Việt Phương |
|
|
x |
QTKD |
1 |
1,2 |
| 5 |
Chương trình Kế toán - Kiểm toán |
1. Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
Kinh tế |
0,2 |
| 6 |
Chương trình Tài chính - Ngân hàng |
1. Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
Kinh tế |
0,2 |
0,2 |
| 7 |
Chương trình Quản lý xây dựng |
1. Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
Kinh tế |
0,2 |
0,2 |
| 8 |
Chương trình Trồng trọt |
1. Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
Nông nghiệp |
0,4 |
0,4 |
| 9 |
Chương trình Thú y |
1. Nguyễn Văn Bình |
|
x |
|
Nông nghiệp |
0,5 |
3,5 |
| 2. Nguyễn Thị Bích Ngà |
|
|
x |
Nông nghiệp |
1 |
| 3. Đỗ Thị Vân Giang |
|
|
x |
Nông nghiệp |
1 |
| 4.Trương Thị Tính |
|
|
x |
Nông nghiệp |
1 |
| 10 |
Chương trình Quản lý Đất đai |
1. Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
Nông nghiệp |
0,3 |
0,8 |
| 2. Trần Thị Thu Hiền |
|
|
x |
Nông nghiệp |
0,5 |
| 11 |
Chương trình Quản lý Môi trường |
1. Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
Nông nghiệp |
0,3 |
1,3 |
| 2. Nguyễn Văn Bình |
|
x |
|
Nông nghiệp |
0,5 |
| 3. Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
x |
Nông nghiệp |
0,5 |
|