| STT   (1) | 
Chương trình đào tạo | 
STT (2) | 
Tên môn học | 
Tên giáo trình | 
Tác giả | 
Năm xuất bản | 
Nhà xuất bản | 
Loại giáo trình | 
Số lượng hiện có | 
Tổng số môn học | 
Tổng số giáo trình | 
Đơn vị   xuất bản | 
Giáo   trình mua | 
| 1 | 
Cao   đẳng Công nghệ Kỹ thuật   Cơ khí | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
42 | 
39 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Vật lý ĐC  | 
Vật   lý ĐC  | 
Lương   Duyên Bình | 
2009 | 
GD  | 
  | 
  | 
148 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Vẽ kỹ thuật 1 | 
Vẽ   kỹ thuật cơ khí tập 1 | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 11 | 
Cơ học lý thuyết | 
Cơ   học tập 1 | 
Nguyễn   Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh | 
2001 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
50 | 
|   | 
  | 
GT   cơ học lý thuyết | 
Phan   Văn Cúc | 
  | 
  | 
  | 
x | 
20 | 
| 12 | 
Vật liệu kỹ thuật | 
Vật   liệu học | 
Lê   Công Dưỡng | 
1997 | 
 NXB Khoa học và kỹ thuật | 
  | 
x | 
15 | 
| 13 | 
Vẽ kỹ thuật cơ khí | 
Vẽ   kỹ thuật cơ khí, tập 2 | 
Trần   Hữu Quế- Đặng Văn Cứ - Nguyễn Văn Tuấn | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 14 | 
Autocad | 
Vẽ   trên máy vi tính | 
Nguyễn   Đình Mãn | 
2009 | 
NXB   Đại học Thái Nguyên | 
x | 
  | 
190 | 
| 15 | 
Sức bền vật liệu | 
 Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, | 
Nguyễn   Văn Vượng | 
1995 | 
NXB   Giáo dục  | 
  | 
x | 
152 | 
| 16 | 
Nguyên lý máy | 
Nguyên   lý máy | 
Đinh   Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến  | 
1970 | 
 Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên   nghiệp | 
  | 
x | 
50 | 
| GT nguyên lý máy | 
Bùi   Lê Gôn | 
  | 
KHKT | 
  | 
x | 
20 | 
| 17 | 
Tin học đại cương | 
Ngôn   ngữ lập trình Turbo Pascal | 
Quách   Tuấn Ngọc | 
1998 | 
Nhà   xuất bản Giáo dục | 
  | 
x | 
15 | 
| 18 | 
Thực hành tin học đại cương | 
Bài   tập Turbo Pascal 7.0 | 
Bùi   Thế Tâm | 
1999 | 
Nhà   xuất bản GTVT | 
  | 
x | 
10 | 
| 19 | 
Kỹ thuật chế tạo máy | 
Công   nghệ chế tạo phôi | 
Nguyễn   Tiến Đào | 
2006 | 
NXB   Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội  | 
  | 
x | 
6 | 
| 20 | 
Chi tiết máy | 
 Chi tiết máy Tập 1 2  | 
Nguyễn   Trọng Hiệp | 
1989 | 
NXB   Đại học và THCN | 
  | 
x | 
85 | 
| 21 | 
Dung sai & kỹ thuật đo lường | 
Dung   sai và lắp ghép | 
Ninh   Đức Tốn | 
2000 | 
NXB   Giáo dục  | 
  | 
x | 
26 | 
| 22 | 
Chuyên đề tính toán, thiết kế trên máy tính | 
 Hướng dẫn sử dụng ANSYS | 
Đinh   Bá Trụ  | 
2000 | 
 NXB Khoa học & Kỹ thuật, Hà Nội. | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Nguyên lý dụng cụ cắt | 
Nguyên   lý cắt kim loại.   | 
Nguyễn   Duy, Trần Sỹ Tuý, Trịnh Văn Tự.
  | 
 1977
  | 
 NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà   Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| GT nguyên lý cắt và dụng cụ cắt | 
  | 
  | 
KHKT | 
  | 
  | 
10 | 
| 24 | 
Máy cắt kim loại | 
 Thiết kế máy công cụ | 
Nguyễn   Anh Tuấn - Phạm Đắp | 
1983 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
An toàn và môi trường | 
Kỹ   thuật bảo hộ lao động | 
Nguyễn   Bá Dũng, Nguyễn Duy Thiết, Tạ Bá Phụng | 
1994 | 
NXB   Bộ Đại học | 
  | 
x | 
10 | 
| GT an toàn lao động | 
Nguyêễn   Thế Đạt | 
  | 
  | 
  | 
x | 
15 | 
| 26 | 
Công nghệ chế tạo máy 1 | 
Công   nghệ Chế tạo máy | 
Trần   Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt  | 
2003 | 
 NXB Khoa học & Kỹ thuật | 
  | 
x | 
32 | 
| 27 | 
Truyền dẫn thủy lực khí nén | 
Giáo   trình Thủy lực - Khí nén | 
  | 
  | 
Đại   học Bách Khoa TPHCM | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Công nghệ CAD/CAM/CNC | 
Công   nghệ CAD/CAM | 
Đoàn   Thị Minh Trinh | 
1998 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Thực hành chuyên môn CAD/CAM | 
Thiết   kế cơ khí với Slidworks 2004 | 
Phạm   Quang Huy | 
2005 | 
Nhà   xuất bản Giao thông vận tải | 
  | 
x | 
10 | 
| 30 | 
Thực hành chuyên đề PRO/Engineer | 
Hướng   dẫn sử dụng Pro/Engineer 2000i | 
Phạm   Quang. Phương Hoa. | 
2003 | 
Nhà   xuất bản Giao thông vận tải | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Đồ gá | 
Đồ   gá gia công cơ khí | 
Trần   Văn Địch  | 
2003 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật | 
  | 
x | 
35 | 
| 32 | 
Rô bốt công nghiệp | 
Rô   bốt công nghiệp Cấu trúc  | 
Nguyễn   Thiện Phúc | 
2002 | 
NXB   Khoa Học Kỹ Thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Quản lý công nghiệp | 
Industrial   Management | 
Nhóm   tác giả | 
2001 | 
Institute   of Industrial Engineers | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Công nghệ chế tạo máy 2 | 
Công   nghệ Chế tạo máy | 
Trần   Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt  | 
2003 | 
 NXB Khoa học & Kỹ thuật | 
  | 
x | 
32 | 
| 35 | 
Đồ án Công nghệ chế tạo máy | 
Thiết   kế đồ án Công nghệ chế tạo máy | 
Trần   Văn Địch  | 
2007 | 
Nhà   xuất bản Khoa học và Kỹ thuật  | 
  | 
x | 
30 | 
| 36 | 
Chuyên dề Pro/engineer | 
GT   sử dụng Pro/engineer wildfire 3.0 | 
Nguyêễn   Hoàng Giang (cb), Nguyễn Đình Mãn, Lê Duy Hội | 
2014 | 
NXB.   Đại học Thái Nguyên | 
  | 
x | 
133 | 
| 37 | 
Kỹ thuật điện | 
Kỹ   thuật điện | 
Đặng   Văn Đào | 
1999 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
140 | 
| 38 | 
Thực tập cơ sở | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 39 | 
Thực tập chuyên ngành 1 | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 40 | 
Thực tập chuyên ngành 2 | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 41 | 
Trang bị điện công nghiệp | 
Trang   bị điện – điện tử công nghiệp | 
Vũ   Quang Hồi | 
2003 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
30 | 
| 42 | 
Thực hành chuyên môn CNC | 
Công   nghệ CNC | 
Trần   Văn Địch | 
2004 | 
Nhà   xuất bản Khoa học và Kỹ thuật  | 
  | 
x | 
20 | 
| 43 | 
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
1 | 
39 | 
2382 | 
42 | 
39 | 
| 2 | 
Cao   đẳng Công nghệ Thông tin | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
29 | 
49 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Vật lý ĐC  | 
Vật   lý ĐC  | 
Lương   Duyên Bình | 
2009 | 
GD  | 
  | 
  | 
148 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Toán rời rạc | 
Toán   rời rạc ứng dụng trong tin học | 
Đỗ   Đức Giáo | 
2008 | 
GD | 
  | 
x | 
15 | 
| Toán rời rạc | 
Nguyễn   Đức Nghĩa- Nguyễn Tô Thành | 
2003 | 
ĐHQGHN | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
GT   Toán rời rạc | 
Hoàng   Nhật Quy | 
  | 
  | 
  | 
x | 
15 | 
| 11 | 
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 
Cấu   trúc dữ liệu và giải thuật | 
Đỗ   Xuân Lôi | 
2007 | 
ĐHQG   HN | 
  | 
x | 
20 | 
| GT cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 
Nguyễn   Văn Linh | 
2004 | 
ĐH   Cần thơ | 
  | 
x | 
21 | 
| 12 | 
Vật liệu linh kiện điện tử | 
GT   linh kiện điện tử và ứng dụng | 
Nguyễn   Viết Nguyên | 
2009 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| Linh kiện điện tử | 
Nguyễn   Viết Nguyên | 
2008 | 
GD | 
  | 
x | 
15 | 
| 13 | 
Cơ sở dữ liệu | 
GT   cơ sở dữ liệu | 
Tô   Văn Nam | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
60 | 
| Cơ sở dữ liệu | 
Lê   Tiến Vương | 
2005 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| Bài tập Cơ sở dữ liệu | 
Nguyễn   Xuân Huy, Lê Hoài Bắc | 
2009 | 
NXB   KHTN&CN | 
  | 
x | 
10 | 
| 14 | 
Lập trình có cấu trúc | 
GT   lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C | 
Nguyễn   Đình Tê-Hoàng Đức Hải | 
2002 | 
NXB   GD | 
  | 
x | 
10 | 
| 15 | 
Tối ưu hóa | 
Tối   ưu hóa (Qui hoạch tuyến tính và rời rạc) | 
Nguyễn   Đức Nghĩa | 
1999 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| Bài tập tối ưu hóa | 
Bùi   Minh Trí | 
2006 | 
KH   -Kỹ Thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 16 | 
Lập trình hướng đối tượng | 
Lập   trình hướng đối tượng C++ | 
Phạm   Văn Ất | 
1999 | 
KH   -Kỹ Thuật HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 17 | 
Vi sử lý và hợp ngữ | 
Kỹ   thuật vi xử lý | 
Văn   Thế Minh | 
1997 | 
GD | 
  | 
x | 
30 | 
| 18 | 
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 
Microsoft   Accses 2003 | 
Nguyễn   Sơn Hải | 
2008 | 
NXB   GTVT | 
  | 
x | 
30 | 
| 19 | 
Hệ điều hành | 
GT   Nguyên lý hệ điều hành | 
Đặng   Vũ Tùng | 
2005 | 
HN | 
  | 
x | 
20 | 
| 20 | 
Mạng máy tính | 
Giáo   trình hệ thống mạng máy tính CCNA | 
Khương   Anh | 
2007 | 
LĐXH | 
  | 
x | 
5 | 
| 21 | 
Phân tích và thiết kế hệ thống | 
Phân   tích và thiết kế hệ thống thông tin | 
Nguyễn   Văn Ba | 
2004 | 
ĐHQG   HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 22 | 
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống | 
Giáo   trình PT &TK HT thông tin | 
Đào   Kiến Quốc | 
2003 | 
ĐHQG   HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Đồ họa máy tính | 
GT   đồ họa máy tính | 
Nguyễn   Xuân Ba | 
1994 | 
ĐHBK | 
  | 
x | 
10 | 
| Kỹ thuật đồ hoạ  | 
 Lê   Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng | 
2004 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| Demo và lập trình đồ họa | 
 Dương   Thiên Tứ | 
2000 | 
 NXB   Thanh niên | 
  | 
x | 
10 | 
| Lập trình đồ họa = Computer Graphics | 
Francis   S. Hill; Hoàng Văn Đặng dịch | 
1995 | 
NXB   Trẻ | 
  | 
x | 
10 | 
| Giáo trình đồ hoạ máy tính | 
Dương   Anh Đức, Vũ Hải Quân, Lê Đình Huy | 
2008 | 
NXB    Đại học Quốc gia | 
  | 
x | 
20 | 
| Đồ hoạ máy tính trong không gian hai chiều : Lý   thuyết & thực hành | 
Trần   Giang Sơn | 
2008 | 
 NXB   Khoa học và Kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| KT đồ họa | 
Lê   Tuấn Hùng | 
  | 
  | 
  | 
x | 
15 | 
| Giáo trình đồ hoạ máy tính : Lý thuyết và bài   tập có lời giải | 
 Nguyễn   Tiến, Ngô Quốc Việt | 
2001 | 
 NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Xử lý ảnh | 
GT   xử lý ảnh bằng photoshop 7.0 | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
15 | 
|  Nhập môn   xử lý ảnh số | 
Lương   Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thuỷ, | 
1999 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Nhập   môn xử lý ảnh số | 
Kương   Mạnh Bá | 
  | 
  | 
  | 
x | 
5 | 
| 25 | 
Internet và công nghệ Web | 
 Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ   liệu MySQL 5.1 tập 1,2 | 
Phương   Lan, Phạm Hữu Khang | 
2010 | 
Phương   Đông | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Kỹ nghệ phần mềm | 
 Kỹ nghệ phần mềm | 
Lê   Văn Phùng,  | 
2010 | 
NXB   Thông tin và Truyền thông, . | 
  | 
x | 
25 | 
| Công nghệ phần mềm | 
Lê   Đức Trung, | 
2002 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Bảo trì hệ thống | 
Lắp   Ráp - Sửa Chữa - Bảo Trí Các Loại Máy Tính, Máy In, Máy Scan | 
Phạm   Thanh Đường | 
  | 
Thời   Đại | 
  | 
x | 
10 | 
| Giáo trình Điện tử căn bản | 
Trường   Đại học Bách Khoa Hà Nội | 
2011 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| Giáo Trình Mạch Điện Tử Cơ Bản | 
Nguyễn   Văn Điềm | 
  | 
nxb   Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| Thực Hành Sửa Chữa Thiết Bị Điện Tử Hiện Đại -   Tập 1 +2 | 
 Phạm   Thanh Đường | 
  | 
Thanh   Niên | 
  | 
x | 
10 | 
| Cẩm nang sửa chữa, nâng cấp và bảo trì máy tính   cá nhân | 
Scoll   Mueller | 
  | 
NXB   Đà Nẳng. | 
  | 
x | 
10 | 
| Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. | 
Nguyễn   Văn Khoa,  nhóm Licom | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| Giáo trình Điện tử căn bản | 
Đại   học Bách Khoa Hà Nội | 
2011 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Multimedia | 
multimedia   và ứng dụng trong thực tiễn | 
Nguyễn   Thế Hùng | 
2003 | 
Thống   kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Kỹ thuật điện tử tin học | 
Kỹ   thuật điện tử  | 
 Đỗ Xuân Thụ | 
1999 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
25 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
50 | 
1572 | 
29 | 
49 | 
| 3 | 
Cao   đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
38 | 
31 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Vật lý ĐC  | 
Vật   lý ĐC  | 
Lương   Duyên Bình | 
2009 | 
GD  | 
  | 
  | 
148 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Nhiệt và thiết bị lạnh | 
Kỹ   thuật nhiệt | 
Bùi   Hải, Trần Thế Sơn | 
2003 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
15 | 
| 11 | 
Cơ sở kỹ thuật điện 1 | 
Cơ   sở kỹ thuật điện  | 
 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 
2001 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà Nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Cơ sở kỹ thuật điện 2 | 
Cơ   sở kỹ thuật điện  | 
 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 
2001 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Cơ khí đại cương | 
Cơ   khí đại cương | 
Hoàng   Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi văn Hạnh | 
2004 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
20 | 
| 14 | 
Kỹ thuật điện tử 1 | 
Kỹ   thuật điện tử  | 
Đỗ   Xuân Thụ | 
1999 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
25 | 
| 15 | 
Kỹ thuật điện tử 2 | 
Kỹ   thuật điện tử  | 
Đỗ   Xuân Thụ | 
1999 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
25 | 
| 16 | 
Vật liệu & khí cụ điện | 
Vật   liệu kỹ thuât điện | 
Nguyễn   Đình Thắng | 
2006 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
35 | 
| 17 | 
 Toán chuyên ngành điện | 
Phương   pháp tính | 
Tạ   Văn Đĩnh | 
2001 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 18 | 
Tin học ứng dụng điện | 
Matlab   & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động | 
Nguyễn   Phùng Quang | 
2005 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 19 | 
 Lý thuyết điều khiển tự   động | 
Lý   thuyết điều khiển tự động | 
Phạm   Công Ngô | 
2005 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
15 | 
| 20 | 
Điện tử công suất | 
Điện   tử công suất | 
Võ   Minh Chính | 
2004 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
20 | 
| 21 | 
Cung cấp điện | 
Cung   cấp điện  | 
Nguyễn   Xuân Phú | 
2007 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
46 | 
| 22 | 
Cơ sở truyền động điện | 
Truyền   động điện | 
Bùi   Quốc Khánh | 
2006 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
38 | 
| 23 | 
Tin học đại cương | 
Ngôn   ngữ lập trình Turbo Pascal | 
Quách   Tuấn Ngọc | 
1998 | 
Nhà   xuất bản Giáo dục | 
  | 
x | 
15 | 
| 24 | 
Thực hành tin học đại cương | 
Bài   tập Turbo Pascal 7.0 | 
Bùi   Thế Tâm | 
1999 | 
Nhà   xuất bản GTVT | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Kỹ thuật vi xử lý | 
Kỹ   thuật Vi xử lý | 
Văn   Thế Minh | 
1997 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
 Kỹ thuật đo lường Điện | 
 Kỹ thuật đo lường | 
Nguyễn   Hữu Công | 
2007 | 
NXB   ĐH Quốc gia Hà nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Điều khiển Logic và PLC | 
Điều   khiển lôgic và ứng dụng | 
Nguyễn   Trọng Thuần | 
2006 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
 Tự động khống chế TĐĐ | 
Trang   bị điện - điện tử công nghiệp | 
Vũ   Quang Hồi | 
2003 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
30 | 
| 29 | 
Trang bị điện | 
Trang   bị điện - điện tử  Máy gia công kim   loại | 
Nguyễn   Mạnh Tiến | 
1994 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
15 | 
| 30 | 
Tổng hợp hệ điện cơ | 
Cơ   sở điều khiển tự động truyền động điện | 
Trần   Thọ | 
2004 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Bài tập lớn Cơ sở kỹ thuật điện | 
Cơ   sở kỹ thuật điện  | 
 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 
2001 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Thực hành Kỹ thuật điện tử | 
Kỹ   thuật điện tử  | 
Đỗ   Xuân Thụ | 
1999 | 
  | 
  | 
x | 
15 | 
| 33 | 
Chuyên đề vi điều khiển và đo lường | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 34 | 
Bài tập lớn Tổng hợp hệ điện cơ | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 35 | 
TT chuyên môn PLC + biến tần + hệ điện cơ | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 36 | 
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 37 | 
Đồ án cung cấp điện | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 38 | 
An toàn điện | 
Kỹ   thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện | 
Nguyễn   Xuân Phú  | 
2001 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
31 | 
1390 | 
38 | 
31 | 
| 4 | 
Cao   đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
49 | 
49 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Vật lý ĐC  | 
Vật   lý ĐC  | 
Lương   Duyên Bình | 
2009 | 
GD  | 
  | 
  | 
161 | 
| 7 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
148 | 
| 8 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 9 | 
Vẽ kỹ thuật 1 | 
Vẽ   kỹ thuật cơ khí tập 1 | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 10 | 
Cơ học lý thuyết | 
Cơ   học tập 1 | 
Nguyễn   Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh,  | 
2001 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
50 | 
| 11 | 
Bài tập lớn VKT 1 | 
Vẽ   kỹ thuật cơ khí tập 1 | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 12 | 
Vẽ kỹ thuật xây dựng | 
GT   vẽ xây dựng | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Autocad | 
Vẽ   trên máy vi tính | 
Nguyễn   Đình Mãn | 
2009 | 
NXB   Đại học Thái Nguyên | 
x | 
  | 
180 | 
| 14 | 
Sức bền vật liệu | 
 Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, | 
Nguyễn   Văn Vượng | 
1995 | 
NXB   Giáo dục  | 
  | 
x | 
152 | 
| 15 | 
Vật liệu xây dựng | 
Vật   liệu Xây dựng | 
Phùng   Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí | 
1993 | 
NXB   Xây dựng, Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
GT   thí nghiệm vật liệu xây dựng | 
Nguyêễn   Cao Đức | 
  | 
XD | 
  | 
x | 
1 | 
| 16 | 
Cơ học đất | 
Cơ   học đất  | 
Nguyễn   Công Ngữ, Nguyễn, Văn Dũng  | 
1998 | 
 NXB KHKT Hà Nội | 
  | 
x | 
20 | 
|   | 
  | 
Cơ   học đất  | 
Bùi   Anh Định | 
  | 
  | 
  | 
x | 
6 | 
| 17 | 
Trắc địa | 
Trắc   địa xây dựng | 
Vũ   Thăng | 
2005 | 
 NXB Khoa học Kỹ thuật. | 
  | 
x | 
5 | 
|   | 
  | 
Trác   địa | 
Nguyêễn   Quang Tác | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 18 | 
Môi trường trong xây dựng | 
 Môi trường trong xây dựng | 
Lê   Anh Dũng | 
2007 | 
 NXB Xây dựng | 
  | 
x | 
30 | 
| 19 | 
Cơ học kết cấu | 
Cơ   học kết cấu.        | 
 Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình.  | 
2008 | 
NXB   Xây      dựng, Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Cơ   học kết cấu T1, T2 | 
Nguyêễn   Văn Phượng | 
  | 
  | 
  | 
x | 
20 | 
| 20 | 
Địa chất công trình | 
Cơ   sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | 
 PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức  | 
  | 
,   NXB Xây dựng. | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Kỹ thuật điện công trình | 
Bài   giảng Kỹ thuật điện công trình xây dựng, | 
 Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ   thuật | 
2010 | 
 Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ   thuật | 
x | 
  | 
10 | 
| 22 | 
Kết cấu thép | 
Kết   cấu thép | 
 Đoàn Định Kiến – Nguyễn Văn Tấn – Phạm Văn   Hội- Phạm Văn Tư  - Lưu Văn Tường,   | 
  | 
 , NXB     KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Kết cấu gạch đá | 
 Kết Cấu Gạch Đá     | 
 Hà Xuân Chuẩn | 
1991 | 
NXB   KHKT Hà nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Cấu tạo kiến trúc | 
 Kiến trúc  | 
Gs.Ts.KTS.   Nguyễn Đức Thiềm | 
2004 | 
Nhà   xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | 
  | 
x | 
15 | 
| 25 | 
Kết cấu bê tông cốt thép | 
 Kết cấu bê tong cốt thép | 
 PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong,   Nguyễn Đình Cống, | 
2010 | 
,   NXB Xây dựng  | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Tin học đại cương | 
Ngôn   ngữ lập trình Turbo Pascal | 
Quách   Tuấn Ngọc | 
1998 | 
Nhà   xuất bản Giáo dục | 
  | 
x | 
15 | 
| 27 | 
Thực hành tin học đại cương | 
Bài   tập Turbo Pascal 7.0 | 
Bùi   Thế Tâm | 
1999 | 
Nhà   xuất bản GTVT | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Đồ Án Kết cấu bê tông cốt thép | 
 Kết cấu bê tong cốt thép | 
 PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong,   Nguyễn Đình Cống | 
2010 | 
,   NXB Xây dựng  | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Đồ   án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
20 | 
| 29 | 
Thực tập vật liệu xây dựng | 
Vật   liệu Xây dựng,   | 
 Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc   Trí,  | 
1993 | 
NXB   Giáo dục,   | 
  | 
x | 
17 | 
| 30 | 
Thực Tập Trắc địa | 
Trắc   địa xây dựng | 
Vũ   Thăng | 
2005 | 
 NXB Khoa học Kỹ thuật. | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Thực tập địa chất công trình | 
Cơ   sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | 
PGS.TS.   Nguyễn Hồng Đức.  | 
  | 
 NXB Xây dựng. | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Nền móng xây dựng | 
Nền   và Móng | 
Phan   Hồng Quân | 
2008 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Đồ án nền móng xây dựng | 
Nền   và Móng | 
Phan   Hồng Quân | 
2008 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Máy xây dựng | 
Khai   thác máy xây dựng                | 
Trần   Văn Tuấn-Nguyễn Văn Hùng-Nguyễn Hoài Nam  | 
1996 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
5 | 
| GT máy xây dựng | 
  | 
  | 
XD | 
  | 
x | 
10 | 
| 35 | 
Thực tập tay nghề công nhân  | 
 Cẩm nang của Người Xây dựng   | 
 PTS. Nguyễn Đăng Sơn, ThS. Nguyễn Văn Tố,   KS. Trần Khắc Liêm | 
2008 | 
NXB   Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 36 | 
Cấp thoát nước | 
Cấp   thoát nước | 
Trần   Hiếu Huệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Văn Tin  | 
  | 
 NXB Khoa học kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Cấp   thoát nước | 
Nguyêễn   Thống | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 37 | 
Kỹ thuật thi công | 
Giáo   trình kỹ thuật thi công | 
Nguyễn   Đình Hiện  | 
  | 
 Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
GT kỹ thuật thi công | 
Nguyêễn   Đức Chương | 
  | 
XD | 
  | 
x | 
10 | 
| 38 | 
Đồ án kỹ thuật thi công | 
Giáo   trình kỹ thuật thi công | 
Nguyễn   Đình Hiện  | 
  | 
 Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 39 | 
Dự toán xây dựng | 
 Bài giảng Dự toán xây dựng | 
Bộ   môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật,  | 
2010 | 
Bộ   môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật  | 
x | 
  | 
10 | 
| 40 | 
Tổ chức thi công | 
Tổ   chức thi công | 
Nguyên   Minh Khôi  | 
  | 
.   NXB Xây Dựng | 
  | 
x | 
20 | 
| 41 | 
Bảo hộ an toàn lao động | 
 An toàn lao đông trong Xây dựng | 
Phan   Hồng Sáng | 
2008 | 
 ĐH BK Đà nẵng | 
  | 
x | 
10 | 
| 42 | 
Thực tập thí nghiệm và kiểm định công trình | 
Sách   thí nghiệm và kiểm định công trình  | 
 Hoàng Như Tầng | 
2006 | 
NXB   KHKT;  | 
  | 
x | 
10 | 
| 43 | 
Thông gió | 
Thông   gió  | 
Hoàng   Thị Hiền, Bùi sỹ Lý | 
2004 | 
NXB   xây dựng Hà nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 44 | 
Tin học ứng dụng xây dựng  | 
Bài   giảng Ứng dụng tin học trong xây dựn | 
Khoa   Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | 
2012 | 
Khoa   Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | 
x | 
  | 
10 | 
| 45 | 
Động lực học công trình | 
Động   lực học công trình | 
GS.TSKH   Nguyễn Tiến Khiêm | 
2003 | 
Nhà   xuất bản khoa học và kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 46 | 
Địa chấn công trình | 
Địa   chấn học công trình | 
Nguyễn   Lê Ninh  | 
  | 
Nhà   xuất bản khoa học và kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 47 | 
Kinh tế xây dựng | 
Gíao   trình, kinh tế xây dựng | 
Bùi   Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai | 
2003 | 
NXB   Xây dựng Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 48 | 
Chiếu sáng đô thị | 
 PIARIC VANDEPLANQUE - Kỹ thuật chiếu sáng | 
Người   dịch Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào | 
2000 | 
 NXB KHKT, Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 49 | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
|   | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
4 | 
50 | 
2022 | 
49 | 
49 | 
| 5 | 
Cao   đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
48 | 
44 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Vật lý ĐC  | 
Vật   lý ĐC  | 
Lương   Duyên Bình | 
2009 | 
GD  | 
  | 
  | 
161 | 
| 7 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
148 | 
| 8 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 9 | 
Vẽ kỹ thuật 1 | 
Vẽ   kỹ thuật cơ khí tập 1 | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 10 | 
Cơ học lý thuyết | 
Cơ   học tập 1 | 
Nguyễn   Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh,  | 
2001 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
32 | 
| 11 | 
Bài tập lớn VKT 1 | 
Vẽ   kỹ thuật cơ khí tập 1 | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 12 | 
Vẽ kỹ thuật xây dựng | 
  | 
Trần   Hữu Quế | 
2004 | 
Nhà   xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
100 | 
| 13 | 
Autocad | 
Vẽ   trên máy vi tính | 
Nguyễn   Đình Mãn | 
2009 | 
NXB   Đại học Thái Nguyên | 
x | 
  | 
180 | 
| 14 | 
Sức bền vật liệu | 
 Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, | 
Nguyễn   Văn Vượng | 
1995 | 
NXB   Giáo dục  | 
  | 
x | 
152 | 
| 15 | 
Vật liệu xây dựng | 
Vật   liệu Xây dựng | 
Phùng   Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí | 
1993 | 
NXB   Xây dựng, Hà Nội | 
  | 
x | 
17 | 
| 16 | 
Tin học đại cương | 
Ngôn   ngữ lập trình Pascal | 
Quách   Tuấn Ngọc | 
1995 | 
Nhà   xuất bản Giáo dục | 
  | 
  | 
15 | 
| 17 | 
Cơ học đất | 
Cơ   học đất  | 
Nguyễn   Công Ngữ, Nguyễn, Văn Dũng  | 
1998 | 
 NXB KHKT Hà Nội | 
  | 
x | 
20 | 
| 18 | 
Trắc địa | 
Trắc   địa xây dựng | 
Vũ   Thăng | 
2005 | 
 NXB Khoa học Kỹ thuật. | 
  | 
x | 
5 | 
| 19 | 
Môi trường trong xây dựng | 
 Môi trường trong xây dựng | 
  | 
2007 | 
 NXB Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 20 | 
Cơ học kết cấu | 
Cơ   học kết cấu.        | 
 Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình.  | 
2008 | 
NXB   Xây      dựng, Hà Nội | 
  | 
x | 
20 | 
| 21 | 
Địa chất công trình | 
Cơ   sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | 
 PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức  | 
  | 
,   NXB Xây dựng. | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Cơ   sở địa chất học và nền móng công trình | 
Nguyêễn   Uyên | 
  | 
  | 
  | 
x | 
6 | 
| 22 | 
Kỹ thuật điện công trình | 
Bài   giảng Kỹ thuật điện công trình xây dựng, | 
 Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ   thuật | 
2010 | 
 Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ   thuật | 
x | 
  | 
10 | 
| 23 | 
Kết cấu thép | 
Kết   cấu thép | 
 Đoàn Định Kiến – Nguyễn Văn Tấn – Phạm Văn   Hội- Phạm Văn Tư  - Lưu Văn Tường,   | 
  | 
 , NXB     KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Kết cấu gạch đá | 
 Kết Cấu Gạch Đá     | 
 Hà Xuân Chuẩn | 
1991 | 
NXB   KHKT Hà nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Cấu tạo kiến trúc | 
 Kiến trúc  | 
Gs.Ts.KTS.   Nguyễn Đức Thiềm | 
2004 | 
Nhà   xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | 
  | 
x | 
15 | 
| 26 | 
Kết cấu bê tông cốt thép | 
 Kết cấu bê tong cốt thép | 
 PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong,   Nguyễn Đình Cống, | 
2010 | 
,   NXB Xây dựng  | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Đồ Án Kết cấu bê tông cốt thép | 
 Kết cấu bê tong cốt thép | 
 PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong,   Nguyễn Đình Cống | 
2010 | 
,   NXB Xây dựng  | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Thực tập vật liệu xây dựng | 
Vật   liệu Xây dựng,   | 
 Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc   Trí,  | 
1993 | 
NXB   Giáo dục,   | 
  | 
x | 
5 | 
| 29 | 
Thực Tập Trắc địa | 
Trắc   địa xây dựng | 
Vũ   Thăng | 
2005 | 
 NXB Khoa học Kỹ thuật. | 
  | 
x | 
5 | 
| 30 | 
Thực tập địa chất công trình | 
Cơ   sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | 
PGS.TS.   Nguyễn Hồng Đức.  | 
  | 
 NXB Xây dựng. | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Nền móng xây dựng | 
Nền   và Móng | 
Phan   Hồng Quân | 
2008 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Đồ án nền móng xây dựng | 
Nền   và Móng | 
Phan   Hồng Quân | 
2008 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Máy xây dựng | 
Khai   thác máy xây dựng                | 
Trần   Văn Tuấn-Nguyễn Văn Hùng-Nguyễn Hoài Nam  | 
1996 | 
 Nhà xuất bản giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Thực tập tay nghề công nhân  | 
 Cẩm nang của Người Xây dựng   | 
 PTS. Nguyễn Đăng Sơn, ThS. Nguyễn Văn Tố,   KS. Trần Khắc Liêm | 
2008 | 
NXB   Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 35 | 
Cấp thoát nước | 
Cấp   thoát nước | 
Trần   Hiếu Huệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Văn Tin  | 
  | 
 NXB Khoa học kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 36 | 
Kỹ thuật thi công | 
Giáo   trình kỹ thuật thi công | 
Nguyễn   Đình Hiện  | 
  | 
 Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 37 | 
Đồ án kỹ thuật thi công | 
Giáo   trình kỹ thuật thi công | 
Nguyễn   Đình Hiện  | 
  | 
 Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 38 | 
Dự toán xây dựng | 
 Bài giảng Dự toán xây dựng | 
Bộ   môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật,  | 
2010 | 
Bộ   môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật  | 
x | 
  | 
10 | 
| 39 | 
Tổ chức thi công | 
Tổ   chức thi công | 
Nguyên   Minh Khôi  | 
  | 
.   NXB Xây Dựng | 
  | 
x | 
18 | 
| 40 | 
Bảo hộ an toàn lao động | 
 An toàn lao đông trong Xây dựng | 
Phan   Hồng Sáng | 
2008 | 
 ĐH BK Đà nẵng | 
  | 
x | 
10 | 
| 41 | 
Thực tập thí nghiệm và kiểm định công trình | 
Sách   thí nghiệm và kiểm định công trình  | 
 Hoàng Như Tầng | 
2006 | 
NXB   KHKT;  | 
  | 
x | 
10 | 
| 42 | 
Thông gió | 
Thông   gió  | 
Hoàng   Thị Hiền, Bùi sỹ Lý | 
2004 | 
NXB   xây dựng Hà nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 43 | 
Tin học ứng dụng xây dựng  | 
Bài   giảng Ứng dụng tin học trong xây dựn | 
Khoa   Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | 
2012 | 
Khoa   Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | 
  | 
x | 
10 | 
| 44 | 
Động lực học công trình | 
Động   lực học công trình | 
GS.TSKH   Nguyễn Tiến Khiêm | 
2003 | 
Nhà   xuất bản khoa học và kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 45 | 
Địa chấn công trình | 
Địa   chấn học công trình | 
Nguyễn   Lê Ninh  | 
  | 
Nhà   xuất bản khoa học và kỹ thuật | 
  | 
x | 
10 | 
| 46 | 
Kinh tế xây dựng | 
Gíao   trình, kinh tế xây dựng | 
Bùi   Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai | 
2003 | 
NXB   Xây dựng Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 47 | 
Chiếu sáng đô thị | 
 PIARIC VANDEPLANQUE - Kỹ thuật chiếu sáng | 
Người   dịch Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào | 
2000 | 
 NXB KHKT, Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 48 | 
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
3 | 
42 | 
1986 | 
48 | 
44 | 
| 6 | 
Cao   đẳng   Kế toán   tổng hợp | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
48 | 
46 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Tin học Đại cương | 
Tin   học đại cương | 
 Bùi Thế Tâm | 
2005 | 
Nhà   xuất bản   khoa học và   kỹ thuật | 
  | 
x | 
25 | 
| 11 | 
Thực hành Tin học đại cương | 
Tự   học Excel 2003 | 
Phạm   Vĩnh Hưng | 
2008 | 
NXB   Lao động | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Pháp luật đại cương | 
Pháp   luật ĐC | 
  | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
30 | 
| 13 | 
Giáo dục thể chất | 
Theo   quy định của Bô GD&ĐT | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 14 | 
Giáo dục quốc phòng | 
Theo   chương trình riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 15 | 
Kinh tế Vi mô | 
Giáo   trình Kinh tế vi mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
30 | 
| 16 | 
Kinh tế Vĩ mô | 
Giáo   trình Kinh tế vĩ mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
50 | 
| 17 | 
Marketing căn bản | 
Marketing   căn bản  | 
 PGS.TS Trần Minh Đạo | 
  | 
 NXB giáo dục | 
  | 
x | 
45 | 
| 18 | 
Luật Kinh tế | 
Luật   Kinh Tế | 
TS.   Nguyễn Hợp Toàn | 
2007 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
80 | 
| 19 | 
Kinh tế Lượng | 
Giáo   trình Kinh tế lượng | 
Nguyễn   Quang Dong, | 
2008 | 
 NXB thống kê Hà Nội,  | 
  | 
x | 
45 | 
| 20 | 
Thực hành Kinh tế lượng | 
Giáo   trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview  | 
Nguyễn   Quang Dong, | 
2008 | 
 NXB ĐHKTQD | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
Giáo   trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
PGS   TS Trần Bình Trọng | 
2003 | 
 NxbKTQD, | 
  | 
x | 
49 | 
| 22 | 
Toán Kinh tế | 
Giáo   trình Toán kinh tế | 
PGS   TS Ngô Văn Thứ | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Tin học Ứng dụng  | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Thực hành Tin học ứng dụng  | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Nguyên lý Thống kê kinh tế | 
Giáo   trình Lý thuyết thống kê Kinh tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Tài chính – Tín dụng | 
Tài   chính tín dụng | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Quản trị học | 
Quản   trị học   | 
Nguyễn   Thị Liên Diệp | 
  | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
50 | 
| 28 | 
Nguyên lý Kế toán | 
Giáo   trình nguyên lý kế toán1 | 
PGS.   TS Võ Văn Nhị | 
2012 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Kế toán Tài chính 1 | 
Hạch   toán kế toán trong các doanh nghiệp | 
PGS.TS   Nguyễn Thị Loan.   | 
2012 | 
Nhà   xuất bản Đại học kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
20 | 
| 30 | 
Kế toán quản trị | 
Giáo   trình kế toán quản trị | 
PGS   TS Nguyễn Ngọc Quang | 
2011 | 
NXB   Đại học kinh tế quốc dân.  | 
  | 
x | 
15 | 
| 31 | 
Kiểm toán căn bản | 
Giáo   trình  kiểm toán căn bản | 
GS   TS Vương Đinh Huệ | 
2002 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
15 | 
| 32 | 
Kế toán tài chính 2 | 
Hạch   toán kế toán trong các doanh nghiệp  | 
PGS.TS   Nguyễn Thị Loan. | 
2010 | 
  Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Tài chính doanh nghiệp | 
Tài   chính doanh nghiệp | 
Bùi   Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 
2006 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Tổ chức công tác kế toán | 
 Hướng dẫn thực hành kế toán DN ghi sổ kế   toán theo các hình thức kế toán, lập, đọc phân tích báo cáo tài chính doanh   nghiệp | 
PGS.   TS Võ Văn Nhị | 
2008 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
20 | 
| 35 | 
Nghiệp vụ Ngân hàng | 
Nghiệp   vụ ngân hàng trung ương | 
Nguyễn   Minh Châu | 
2008 | 
 Học viện tài chính, | 
  | 
x | 
20 | 
| 36 | 
Thị trường chứng khoán | 
Thị   trường chứng khoán  | 
PGS.TS   Lê Hoàng Nga | 
2010 | 
 HV Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
| 37 | 
Thống kê doanh nghiệp | 
Giáo   trình Thống kê doanh nghiệp | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
2011 | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
10 | 
| 38 | 
Phân tích hoạt động kinh doanh | 
Phân   tích HĐKD   | 
PGS.TS.   Phạm Thị Gái | 
2010 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
20 | 
|   | 
  | 
GT   phân tích hoạt động kinh doanh | 
Ngô   Xuân Hoàng | 
2013 | 
  | 
  | 
x | 
270 | 
| 39 | 
Kế toán hành chính sự nghiệp | 
 Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | 
 Trần Văn Hoài | 
2011 | 
 NXB Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 40 | 
Thực hành Kế toán máy | 
 Giáo trình kế toán máy | 
Công   ty cổ phần Mysa | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 41 | 
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
Giáo   trình kế toán hành chính sự nghiệp | 
 Phạm Văn Liên | 
2011 | 
 Nhà xuất bản tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Chế   độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 42 | 
Kế toán ngân sách và nghiệp vụ Kho bạc  | 
Chế   độ ké toán NS & NVKB  | 
Huỳnh   Quốc Phi | 
2008 | 
 NXB Thống Kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 43 | 
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế | 
Soạn   thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 44 | 
Thuế  | 
Giáo   trình Thuế  | 
Nguyễn   Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 
2008 | 
HV   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
GT   lý thuyết thuế | 
Đỗ   Đức Minh | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 45 | 
Kiểm toán nội bộ | 
GT   Kế toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước | 
  | 
2008 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 46 | 
Kế toán ngân sách Xã phường | 
Hướng   dẫn thực hành kế toán ngân sách xã phường | 
  | 
2001 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 47 | 
Thực tập nghề nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 48 | 
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
46 | 
1855 | 
48 | 
46 | 
| 7 | 
Cao   đẳng   Kế toán - Kiểm toán | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
47 | 
42 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Tin học Đại cương | 
Tin   học đại cương | 
 Bùi Thế Tâm | 
2005 | 
Nhà   xuất bản   khoa học và   kỹ thuật | 
  | 
x | 
25 | 
| 11 | 
Thực hành Tin học đại cương | 
Tự   học Excel 2003 | 
Phạm   Vĩnh Hưng | 
2008 | 
NXB   Lao động, | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Pháp luật đại cương | 
Pháp   luật ĐC | 
  | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
30 | 
| 13 | 
Giáo dục thể chất | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 14 | 
Giáo dục quốc phòng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 15 | 
Kinh tế Vi mô | 
Giáo   trình Kinh tế vi mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
30 | 
| 16 | 
Kinh tế Vĩ mô | 
Giáo   trình Kinh tế vĩ mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
50 | 
| 17 | 
Marketing căn bản | 
GT   Marketing căn bả | 
Ngô   Xuân Hoàng (cb), Hồ Thị Thanh Phương, Lê T. Bích Ngọc, Trần T. Tuyết Nhung | 
2015 | 
NXB.   Đại học Thái Nguyên | 
  | 
x | 
155 | 
| Marketing căn bản  | 
 PGS.TS Trần Minh Đạo | 
  | 
 NXB giáo dục | 
  | 
x | 
45 | 
| 18 | 
Luật Kinh tế | 
Luật   Kinh Tế | 
TS.   Nguyễn Hợp Toàn | 
2007 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
80 | 
| 19 | 
Kinh tế Lượng | 
Giáo   trình Kinh tế lượng | 
Nguyễn   Quang Dong, | 
2008 | 
 NXB thống kê Hà Nội,  | 
  | 
x | 
45 | 
| 20 | 
Thực hành Kinh tế lượng | 
Giáo   trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview  | 
Nguyễn   Quang Dong, | 
2008 | 
 NXB thống kê Hà Nội,  | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
Giáo   trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
PGS   TS Trần Bình Trọng | 
2003 | 
 NxbKTQD, | 
  | 
x | 
49 | 
| 22 | 
Toán Kinh tế | 
Giáo   trình Toán kinh tế | 
PGS   TS Ngô Văn Thứ | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Tin học Ứng dụng  | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Thực hành Tin học ứng dụng  | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Nguyên lý Thống kê kinh tế | 
Giáo   trình Lý thuyết thống kê Kinh tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Tài chính – Tín dụng | 
Tài   chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Quản trị học | 
Quản   trị học   | 
 Nguyễn Thị Liên Diệp | 
2009 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
50 | 
| 28 | 
Nguyên lý Kế toán | 
Giáo   trình nguyên lý kế toán1 | 
 PGS. TS Võ Văn Nhị | 
 năm 2012 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Kế toán Tài chính 1 | 
Hạch   toán kế toán trong các doanh nghiệp | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan.   | 
 năm 2012 | 
Nhà   xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
20 | 
| 30 | 
Kế toán quản trị | 
Giáo   trình kế toán quản trị | 
 PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 
 năm 2011 | 
NXB   Đại học kinh tế quốc dân.  | 
  | 
x | 
15 | 
| 31 | 
Kiểm toán căn bản | 
Giáo   trình  kiểm toán căn bản | 
 GS TS Vương Đinh Huệ | 
2002 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
15 | 
| 32 | 
Kế toán tài chính 2 | 
Hạch   toán kế toán trong các doanh nghiệp | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 
2009 | 
  Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Tài chính doanh nghiệp | 
Tài   chính doanh nghiệp | 
 Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 
2006 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Kiểm toán báo cáo tài chính | 
Giáo   trình Kiểm toán báo cáo tài chính  | 
 Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, Lưu Đức   Tuyên | 
2008 | 
NXB  tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 35 | 
Kiểm toán hoạt động | 
Giáo   trình kiểm toán hoạt động | 
Tác   giả Nguyễn Quang Quynh, Đinh Trọng Hạnh, Mai Vinh | 
2009 | 
NXB   Đại học Kinh tế quốc dân năm  | 
  | 
x | 
10 | 
| 36 | 
Phân tích hoạt động kinh doanh | 
Phân   tích HĐKD   | 
PGS.TS.   Phạm Thị Gái | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
20 | 
| 37 | 
Kế toán hành chính sự nghiệp | 
Kế   toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | 
 Trần Văn Hoài | 
2011 | 
 NXB Thống Kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 38 | 
TH Kế toán máy | 
Giáo   trình kế toán máy. | 
Công   ty cổ phần Mysa. | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 39 | 
Tổ chức công tác kế toán | 
 Hướng dẫn thực hành kế toán DN ghi sổ kế   toán theo các hình thức kế toán, lập, đọc phân tích báo cáo tài chính doanh   nghiệp. | 
PGS.   TS Võ Văn Nhị | 
2008 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
20 | 
| 40 | 
Kiểm toán nội bộ | 
Kiểm   toán nội bộ   | 
Học   viện Ngân hàng | 
2008 | 
 NXB Thống Kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 41 | 
Thuế  | 
Giáo   trình Thuế  | 
Nguyễn   Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 
2008 | 
HV   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 42 | 
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế | 
Soạn   thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 43 | 
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa     | 
Giáo   trình kế toán hành chính sự nghiệp | 
 Phạm Văn Liên | 
2011 | 
 Nhà xuất bản tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 44 | 
Nghiệp vụ Ngân hàng | 
Giáo   trình: Nghiệp vụ ngân hàng  | 
PGS.TS   Mai Văn Bạn | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
| 45 | 
Thị trường chứng khoán | 
Thị   trường chứng khoán | 
PGS.TS   Lê Hoàng Nga | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
| 46 | 
Thực tập nghề nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 47 | 
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
43 | 
1700 | 
47 | 
42 | 
| 8 | 
Cao   đẳng  Quản trị Kinh doanh | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
47 | 
45 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Tin học Đại cương | 
Tin   học đại cương | 
 Bùi Thế Tâm | 
2005 | 
Nhà   xuất bản   khoa học và   kỹ thuật | 
  | 
x | 
25 | 
| 11 | 
Thực hành Tin học đại cương | 
Tự   học Excel 2003 | 
Phạm   Vĩnh Hưng | 
2008 | 
NXB   Lao động, | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Pháp luật đại cương | 
Pháp   luật ĐC | 
  | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
30 | 
| 13 | 
Giáo dục thể chất | 
Theo   quy định của Bô GD&ĐT | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 14 | 
Giáo dục quốc phòng | 
Theo   chương trình riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 15 | 
Kinh tế Vi mô | 
Giáo   trình Kinh tế vi mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
30 | 
| 16 | 
Kinh tế Vĩ mô | 
Giáo   trình Kinh tế vĩ mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
50 | 
| 17 | 
Marketing căn bản | 
Marketing   căn bản | 
PGS.TS   Trần Minh Đạo | 
2009 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
45 | 
| 18 | 
Luật Kinh tế | 
Luật   Kinh Tế | 
TS.   Nguyễn Hợp Toàn | 
2007 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
80 | 
| 19 | 
Kinh tế Lượng | 
Kinh   Tế  Lượng | 
Nguyễn   Quang Dong | 
2008 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
45 | 
| 20 | 
Thực hành Kinh Tế Lượng | 
Hướng   dẫn thực hành kinh tế lượng | 
Nguyễn   Quang Dong | 
2009 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
Giáo   trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
PGS   TS Trần Bình Trọng | 
2003 | 
 NxbKTQD, | 
  | 
x | 
80 | 
| 22 | 
Toán kinh tế | 
Giáo   trình Toán kinh tế | 
PGS   TS Ngô Văn Thứ | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
35 | 
| 23 | 
Tin học ứng dụng | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
x | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Thực hành Tin học ứng dụng | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
x | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Nguyên lý thống kê kinh tế | 
Giáo   trình Lý thuyết thống kê Kinh tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
50 | 
| 26 | 
Tài chính - tín dụng | 
Tài   chính tín dụng | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Quản trị học | 
Quản   trị học | 
Nguyễn   Thị Liên Diệp | 
2008 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Nguyên lý kế toán | 
Nguyên   lý kế toán | 
TS   Đoàn Quang Thiện | 
2011 | 
NXB   Tài chính | 
  | 
x | 
50 | 
| 29 | 
Quản lý nhà nước về kinh tế | 
Quản   lý nhà nước về kinh tế | 
GS.TS   Đỗ Hoàng Toàn, PGS.TS Mai Văn Bửu | 
2009 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
25 | 
| 30 | 
Quản lý hành chính văn phòng | 
Quản   lý hành chính văn phòng | 
Nguyễn   Hữu Thân | 
2008 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Phân tích hoạt động kinh doanh | 
Phân   tích hoạt động kinh doanh | 
PGS.TS   Phạm Thị Gái | 
2009 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
20 | 
| 32 | 
Quản trị tài chính | 
Quản   trị tài chính | 
TS.   Nguyễn Thanh Liêm, TS Nguyễn Thị Mỹ Hương | 
2009 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Kế toán quản trị | 
Kế   toán quản trị | 
PGS   TS Nguyễn Quang Ngọc | 
2008 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
15 | 
| 34 | 
Tâm lý học quản trị kinh doanh | 
Tâm   lý học quản trị kinh doanh | 
TS.   Thái Trí Dũng | 
2008 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
20 | 
| 35 | 
Phân tích và quản lý dự án | 
Lập   và phân tích dự án | 
Nguyễn   Bạch Nguyệt | 
2008 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
30 | 
| 36 | 
Quản trị doanh nghiệp | 
Quản   trị doanh nghiệp | 
Ngô   Trần Ánh | 
2007 | 
Đại   học Bách Khoa | 
  | 
x | 
10 | 
| 37 | 
Quản trị nhân lực | 
Quản   trị nhân lực | 
Nguyễn   Văn Điểm  | 
2010 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
30 | 
| 38 | 
Thống kê doanh nghiệp | 
Thống   kê doanh nghiệp | 
  | 
  | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
10 | 
| 39 | 
Quản trị sản xuất | 
Quản   trị sản xuất và tác nghiệp | 
Trương   Đức Lực, Nguyễn Đình Trung | 
2009 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
20 | 
| 40 | 
Quản trị chất lượng | 
Quản   trị chất lượng trong các tổ chức | 
GS.   TS Nguyễn Đình Phan | 
2008 | 
NXB   Lao động xã hội | 
  | 
x | 
10 | 
| 41 | 
Quản trị Marketing | 
Quản   trị Marketing | 
Philip   Kotler | 
2009 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
5 | 
|   | 
  | 
Quản   trị Marketing | 
Trương   Đình Chiến | 
  | 
  | 
  | 
x | 
20 | 
| 42 | 
Quản trị chiến lược | 
Quản   trị chiến lược | 
PGS.TS   Ngô Kim Thanh | 
2008 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
30 | 
| 43 | 
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế | 
Soạn   thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 44 | 
Thương mại điện tử | 
Thương   mại điện tử | 
Thái   bình sơn, Thái Thanh Tùng | 
2007 | 
NXB   Thông Tin và Truyền thông | 
  | 
x | 
10 | 
| 45 | 
Giao tiếp kinh doanh | 
Giao   tiếp kinh doanh | 
TS.   Hà Khánh Giao. Ths. Phạm Thị Trúc Ly, Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 
2008 | 
NXB   Lao động xã hội | 
  | 
x | 
10 | 
| 46 | 
Thực tập nghề nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 47 | 
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
2 | 
43 | 
1703 | 
47 | 
45 | 
| 9 | 
Cao   đẳng  Quản lý   Xây dựng | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
51 | 
48 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Tin học Đại cương | 
Tin   học đại cương, | 
 Bùi Thế Tâm | 
2005 | 
Nhà   xuất bản   khoa học và   kỹ thuật | 
  | 
x | 
25 | 
| 11 | 
Thực hành Tin học đại cương | 
Tự   học Excel 2003,   | 
Phạm   Vĩnh Hưng | 
2008 | 
NXB   Lao động, | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Pháp luật đại cương | 
Pháp   luật ĐC | 
  | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
30 | 
| 13 | 
Giáo dục thể chất | 
Theo   quy định của Bô GD&ĐT | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 14 | 
Giáo dục quốc phòng | 
Theo   chương trình riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 15 | 
Kinh tế Vi mô | 
Giáo   trình kinh tế vi mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
30 | 
| 16 | 
Kinh tế Vĩ mô | 
Kinh   tế học vĩ mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
50 | 
| 17 | 
Marketing căn bản | 
Marketing   căn bản | 
PGS.TS   Trần Minh Đạo | 
2009 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
45 | 
| 18 | 
Luật Kinh tế | 
Luật   Kinh Tế | 
TS.   Nguyễn Hợp Toàn | 
2007 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
80 | 
| 19 | 
Kinh tế Lượng | 
Kinh   Tế  Lượng | 
Nguyễn   Quang Dong | 
2008 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
45 | 
| 20 | 
Thực hành Kinh Tế Lượng | 
Giáo   trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview | 
Nguyễn   Quang Dong | 
2009 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
Giáo   trình Lịch sử các học thuyết kinh tế,  | 
PGS   TS Trần Bình Trọng | 
2003 | 
 NxbKTQD, | 
  | 
x | 
80 | 
| 22 | 
Toán kinh tế | 
Giáo   trình Toán kinh tế | 
PGS   TS Ngô Văn Thứ | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Tin học ứng dụng | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Thực hành Tin học ứng dụng | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Nguyên lý Thống kê kinh tế  | 
Giáo   trình Lý thuyết thống kê Kinh tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Tài chính - tín dụng | 
Tài   chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Quản trị học | 
Quản   trị học | 
Nguyễn   Thị Liên Diệp | 
2008 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
50 | 
| 28 | 
Nguyên lý kế toán | 
Nguyên   lý kế toán | 
TS   Đoàn Quang Thiệu | 
2011 | 
NXB   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Định mức Xây dựng | 
Định   mức Xây dựng | 
Nguyễn   Bá Vỵ, Bùi  Văn  Yêm | 
2007 | 
NXB   Xây dựng | 
  | 
x | 
15 | 
|   | 
  | 
Định   mức Vật tư trong XD | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 30 | 
Kinh tế xây dựng | 
Kinh   tế xây dựng | 
 TS. Đinh Văn Khiên | 
2009 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Thống kê Xây dựng | 
Thống   kê xây dựng cơ bản | 
ĐH   Kinh tế Quốc dân | 
2011 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Tổ chức Xây dựng | 
Tổ   chức xây dựng  | 
Đại   học Xây dựng | 
2011 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Dự toán Xây dựng | 
Dự   toán xây dựng | 
Bộ   xây dựng | 
2011 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
15 | 
| 34 | 
Thực hành Dự toán xây dựng | 
Dự   toán xây dựng  | 
Bộ   xây dựng | 
2011 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
15 | 
| 35 | 
Vẽ kỹ thuật 1 | 
Vẽ   kỹ thuật Xây dựng, tập 1 | 
  | 
2010 | 
NXB   Giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 36 | 
Thực hành Auto CAD | 
Vẽ   trên máy vi tính | 
TS.   Nguyễn Đình Mãn | 
2009 | 
NXB   Đại học Thái Nguyên | 
x | 
  | 
180 | 
| 37 | 
Vật liệu xây dựng | 
Giáo   trình vật liệu xây dựng | 
  | 
2009 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
20 | 
| 38 | 
Phân tích và Quản lý dự án đầu tư | 
Lập   và phân tích dự án | 
Nguyễn   Bạch Nguyệt | 
2000 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
30 | 
| 39 | 
Thuế  | 
Giáo   trình Thuế  | 
Nguyễn   Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 
2008 | 
HV   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 40 | 
Quản trị doanh nghiệp | 
Quản   trị doanh nghiệp | 
 Ngô Trần Ánh | 
2009 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 41 | 
Phân tích hoạt động Kinh doanh | 
Phân   tích HĐKD | 
 PGS.TS. Phạm Thị Gái | 
2009 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
20 | 
| 42 | 
Kết cấu Bê tông cốt thép | 
Kết   cấu bê tông cốt thép | 
PGS.   Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong | 
2010 | 
Nhà   xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
Tính   kết cấu bê tông cốt thép | 
Bùi   Quang Trường | 
  | 
  | 
  | 
x | 
5 | 
| 43 | 
Kỹ thuật điện công trình | 
 Kỹ thuật điện | 
Đặng   Văn Đào; Lê Văn Doanh | 
2002 | 
 Nhà xuất bản   KHKT | 
  | 
x | 
140 | 
| 44 | 
Kinh tế phát triển  | 
GT   Kinh tế phát triển | 
PGS   TS Vũ Thị Ngọc Phùng  | 
2008 | 
NXB   Lao động   xã hội | 
  | 
x | 
20 | 
| 45 | 
Kinh tế môi trường | 
GT   Kinh tế môi trường | 
PGS.TS   Hoàng Xuân Cơ | 
2005 | 
NXB   Giáo dục | 
  | 
x | 
20 | 
| 46 | 
Soạn thảo văn bản và Hợp đồng Kinh tế | 
Soạn   thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 47 | 
Kinh tế công cộng | 
GT   Kinh tế công cộng  | 
TS   Phạm Văn Hân, ThS.Vũ Cường | 
2008 | 
 Nhà xuất bản ĐH KTQD | 
  | 
x | 
10 | 
| 48 | 
Quản lý Nhà nước về kinh tế | 
Quản   lý Nhà nước về kinh tế | 
GS.TS   Đỗ Hoàng Toàn, PGS. TS. Mai Văn Bửu | 
2009 | 
NXB   ĐH   KTQD | 
  | 
x | 
25 | 
| 49 | 
Kỹ thuật điện công trình | 
Kỹ   thuật điện | 
Đặng   Văn Đào | 
2000 | 
NXB   Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 50 | 
Thực tập nghề nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 51 | 
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
1 | 
47 | 
1958 | 
51 | 
48 | 
| 10 | 
Cao   đẳng  Tài chính Ngân hàng | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
48 | 
44 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Tin học Đại cương | 
Tin   học đại cương, | 
 Bùi Thế Tâm | 
2005 | 
Nhà   xuất bản   khoa học và   kỹ thuật | 
  | 
x | 
25 | 
| 11 | 
Thực hành Tin học đại cương | 
Tự   học Excel 2003,   | 
Phạm   Vĩnh Hưng | 
2008 | 
NXB   Lao động, | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Pháp luật đại cương | 
Pháp   luật ĐC | 
  | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
30 | 
| 13 | 
Giáo dục thể chất | 
Theo   quy định của Bô GD&ĐT | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 14 | 
Giáo dục quốc phòng | 
Theo   chương trình riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 15 | 
Kinh tế Vi mô | 
Giáo   trình Kinh tế vi mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
30 | 
| 16 | 
Kinh tế Vĩ mô | 
Giáo   trình Kinh tế vĩ mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
50 | 
| 17 | 
Marketing căn bản | 
Marketing   căn bản  | 
 PGS.TS Trần Minh Đạo | 
  | 
 NXB giáo dục | 
  | 
x | 
45 | 
| 18 | 
Luật Kinh tế | 
Luật   Kinh Tế | 
TS.   Nguyễn Hợp Toàn | 
2007 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
80 | 
| 19 | 
Kinh tế Lượng | 
Giáo   trình Kinh tế lượng,  | 
Nguyễn   Quang Dong, | 
2008 | 
 NXB thống kê Hà Nội,  | 
  | 
x | 
45 | 
| 20 | 
Thực hành Kinh tế lượng | 
Giáo   trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview  | 
Nguyễn   Quang Dong, | 
2008 | 
 NXB thống kê Hà Nội,  | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Lịch sử các học thuyết kinh tế | 
Giáo   trình Lịch sử các học thuyết kinh tế,  | 
PGS   TS Trần Bình Trọng | 
2003 | 
 NxbKTQD, | 
  | 
x | 
49 | 
| 22 | 
Toán Kinh tế | 
Giáo   trình Toán kinh tế | 
PGS   TS Ngô Văn Thứ | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Tin học Ứng dụng  | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Thực hành Tin học ứng dụng  | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Nguyên lý Thống kê kinh tế | 
Giáo   trình Lý thuyết thống kê Kinh tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Tài chính – Tín dụng | 
Tài   chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Quản trị học | 
Quản   trị học   | 
 Nguyễn Thị Liên Diệp | 
  | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
50 | 
| 28 | 
Nguyên lý Kế toán | 
Giáo   trình nguyên lý kế toán1. | 
 PGS. TS Võ Văn Nhị | 
2012 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Tiền tệ ngân hàng | 
Giáo   trình Tiền tệ Ngân hàng | 
TS   Tô Kim Ngọc | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
50 | 
| 30 | 
Tài chính công | 
Tài   chính công  | 
PGS   TS Sử Đình Thành | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
GT   quản lý tài chính công | 
Dương   Văn Chinh | 
  | 
  | 
  | 
x | 
50 | 
|   | 
  | 
GT   quản lý tài chính công | 
Phạm   Văn Khoan | 
  | 
  | 
  | 
x | 
50 | 
| 31 | 
Kế toán Tài chính 1 | 
 Hạch toán kế toán trong các doanh   nghiệp.  | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan.   | 
2012 | 
Nhà   xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
20 | 
| 32 | 
Kiểm toán căn bản | 
Giáo   trình  kiểm toán căn bản | 
 GS TS Vương Đinh Huệ | 
2002 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
15 | 
| 33 | 
Kế toán quản trị | 
Giáo   trình kế toán quản trị. | 
 PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 
2011 | 
NXB   Đại học kinh tế quốc dân.  | 
  | 
x | 
15 | 
| 34 | 
Thuế  | 
Giáo   trình Thuế  | 
Nguyễn   Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 
2008 | 
HV   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 35 | 
Tài chính doanh nghiệp | 
Tài   chính doanh nghiệp | 
 Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 
2006 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
10 | 
| 36 | 
Kiểm toán nội bộ ngân hàng | 
Kiểm   toán nội bộ Ngân hàng | 
TS   Ngô Minh Châu | 
2008 | 
ĐH   Ngân hàng TPHCM | 
  | 
x | 
10 | 
| 37 | 
Quản trị ngân hàng | 
Quản   trị Ngân hàng Thương Mại  | 
PGS   TS Phan THị Thu Hà | 
2009 | 
GTVT | 
  | 
x | 
10 | 
|   | 
  | 
GT   Quản trị Ngân hàng Thương Mại  | 
Nguyễn   Thị Mùi | 
  | 
  | 
  | 
x | 
50 | 
| 38 | 
Kế toán ngân hàng | 
Kế   toán Ngân hàng | 
Nguyễn   Thị Hồng Yến  | 
2011 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
50 | 
|   | 
  | 
GT   Kế toán ngân hàng thương mại | 
Nguyễn   Văn Lộc | 
  | 
  | 
  | 
x | 
50 | 
|   | 
  | 
Kế   toán ngân hàng | 
Trương   Thị Hồng | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 39 | 
Thuê mua tài chính | 
Thuê   mua tài chính | 
Bộ   GD&ĐT | 
2003 | 
Bộ   GD&ĐT | 
  | 
x | 
10 | 
| 40 | 
Thị trường chứng khoán | 
Thị   trường chứng khoán  | 
PGS.TS   Lê Hoàng Nga | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
| 41 | 
Tín dụng và các dich vụ ngân hàng | 
Tín   dụng và các dịch vụ ngân hàng | 
TS   Hồ Diệu  | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
| 42 | 
Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại | 
Nghiệp   vụ ngân hàng thương mại | 
TS   Nguyễn Minh Kiều | 
2008 | 
 Học viện tài chính, | 
  | 
x | 
60 | 
| 43 | 
Nghiệp vụ Ngân hàng Trung Ương | 
Nghiệp   vụ ngân hàng trung ương | 
 Nguyễn Minh Châu | 
2008 | 
 Học viện tài chính, | 
  | 
x | 
20 | 
| 44 | 
Phân tích và quản lý dự án đầu tư | 
Lập   và phân tích dự án | 
Nguyễn   Bạch Nguyệt | 
2000 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
30 | 
| 45 | 
Thực hành Kế toán máy | 
  Giáo trình kế toán máy. | 
Công   ty cổ phần Mysa. | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 46 | 
Tài chính Quốc tế  | 
Tài   chính Quốc tế  | 
PGS   TS Nguyễn Văn Tiến | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
50 | 
| 47 | 
Thực tập nghề nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 48 | 
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | 
Có   hướng dẫn riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
48 | 
1945 | 
48 | 
44 | 
| 11 | 
Cao   đẳng Trồng Trọt | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
32 | 
31 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Phương pháp thí nghiệm | 
Giáo   trình Phương Pháp Thí nghiệm đồng ruộng | 
Đỗ   Thị Ngọc Oanh | 
2002 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Công nghệ sau thu hoạch | 
Giáo   trình bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt | 
Đào   Thanh Vân | 
2003 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Bảo vệ thực vật | 
Giáo   trình Bảo vệ thực vật | 
Lê   Lương Tề | 
2002 | 
 Hà Nội | 
  | 
x | 
20 | 
| 13 | 
Hệ thống nông nghiệp | 
Giáo   trình Hệ thống nông nghiệp | 
Trần   Ngọc Ngoạn | 
1999 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 14 | 
Quản lý cây trồng tổng hợp | 
Giáo   trình phòng trừ tổng hợp dịch hại nông nghiệp | 
Hà   Quang Hùng | 
1996 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 15 | 
Cây lúa | 
Giáo   trình cây lương thực tập I | 
Nguyễn   Hữu Tề | 
1997 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 16 | 
Cây ngô, khoai, sắn | 
Giáo   trình chọn lọc và lai tạo giống ngô | 
Ngô   Hữu Tình | 
1995 | 
 Nông nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 17 | 
Cây công nghiệp | 
Giáo   trình cây công nghiệp | 
Đoàn   Thị Thanh Nhàn | 
1996 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 18 | 
Cây ăn quả | 
Giáo   trình Cây ăn quả | 
Trần   Thế tục | 
1995 | 
 Nông nghiệp | 
  | 
x | 
180 | 
| 19 | 
Cây rau | 
Giáo   trình Rau và trồng rau | 
Mai   Thị Phương Anh | 
1996 | 
  | 
  | 
x | 
20 | 
| 20 | 
Hoa cây cảnh | 
Giáo   trình kỹ thuật trồng hoa cây cảnh | 
Nguyễn   Xuân Linh | 
2002 | 
Nông   Nghiệp | 
  | 
x | 
5 | 
| 21 | 
Canh tác học | 
Giáo   trình canh tác học | 
Lý   Nhạc, Dương Hữu Tuyền | 
1987 | 
 Nồng Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 22 | 
Cây dược liệu | 
Kỹ   thuật trồng một số cây dược liệu | 
Chu   Thị Thơm | 
2006 | 
 Nông Nghiệp, Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Khuyến nông | 
Giáo   trình Khuyến nông | 
Đỗ   Tuấn Khiêm, Nguyễn Hữu Hồng | 
2002 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Sinh thái môi trường | 
Giáo   trình Sinh thái và môi trường | 
Nguyễn   Văn Tuyên | 
2000 | 
  | 
  | 
x | 
30 | 
| 25 | 
Khí tượng nông nghiệp | 
Giáo   trình khí tượng nông nghiệp | 
Trần   Đức Hạnh | 
1997 | 
 Giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Hoá sinh thực vật | 
Giáo   trình hóa sinh thực vật | 
Lê   Doãn Diên | 
1975 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
30 | 
| 27 | 
Sinh lý thực vật | 
Giáo   trình Sinh lý tực vật | 
Hoàng  Minh Tấn | 
1994 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
20 | 
| 28 | 
Phân loại thực vật | 
Giáo   trình Phân loại thực vật | 
Hoàng   Thị Sản | 
2007 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
5 | 
| 29 | 
Đất và dinh dưỡng cây trồng | 
Giáo   trình Nông hóa học | 
Nguyễn   Ngọc Nông | 
1999 | 
 Giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 30 | 
Di truyền | 
Giáo   trình Di truyền học thực vật | 
Luân   Thị Đẹp | 
2002 | 
 Nông Nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Giống cây trồng | 
Giáo   trình chọn giống cây trồng | 
Nguyễn   Văn Hiển | 
2005 | 
Trường   ĐH Nông Nghiệp I, Hà Nội | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Vi sinh vật đại cương | 
Giáo   trình vi sinh vật đại cương | 
Hoàng   Hải, Dư Ngọc Thành | 
2009 | 
 Giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
31 | 
1288 | 
32 | 
31 | 
| 12 | 
Cao   đẳng Thú y | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
31 | 
31 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Động vật học | 
Động   vật học | 
Thái   Trần Bái | 
2010 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Tổ chức học | 
Tổ   chức phôi thai động vật | 
Phạm   Thị Hiền Lương | 
2008 | 
ĐHTN | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Sinh lý động vật | 
Sinh   lý động vật | 
Trần   Sáng Tạo | 
2012 | 
ĐHHuế | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Hóa sinh động vật | 
Hóa   sinh động vật | 
Nguyễn   Văn Kiệm | 
2009 | 
HN | 
  | 
x | 
20 | 
| 14 | 
Giải phẫu động vật | 
Giải   phẫu bệnh đại cương thú y | 
Cao   Xuân Ngọc | 
2009 | 
NN | 
  | 
x | 
15 | 
| 15 | 
Di truyền | 
Di   truyền học động vật | 
Nguyễn   Minh Hoàn | 
2001 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 16 | 
Dinh dưỡng và thức ăn ĐV | 
Dinh   dưỡng và thức ăn vật nuôi | 
Tôn   thất Sơn | 
2006 | 
HN | 
  | 
x | 
15 | 
| 17 | 
Dược liệu thú y | 
Dược   liệu thú y | 
Bùi   Thị Tho | 
2009 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 18 | 
Dược lý I | 
Dược   lý học thú y | 
Phạm   Khắc Hiếu | 
2009 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| 19 | 
Dược lý II | 
Dược   lý học thú y | 
Phạm   Khắc Hiếu | 
2010 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| 20 | 
Vi sinh vật thú y | 
Vi   sinh vật thú y | 
Nguyễn   Quang Tuyên | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 21 | 
Chẩn đoán bệnh thú y | 
Chẩn   đoán bệnh và bệnh nội khoa | 
Phạm   Ngọc Thạch | 
2007 | 
HN | 
  | 
x | 
20 | 
| 22 | 
Vệ sinh thú y | 
Vệ   sinh gia súc | 
Vũ   Đình Vượng | 
2007 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Bệnh nội khoa | 
Bệnh   nội khoa gia súc | 
Vũ   Đình Vượng | 
2009 | 
NN | 
  | 
x | 
5 | 
| 24 | 
Bệnh ký sinh trùng | 
Ký   sinh trùng và bệnh KST thú y | 
Nguyễn   Thị Kim Lan | 
2012 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Bệnh truyền nhiễm   gia súc, gia cầm | 
Vi   sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi | 
Nguyễn   Bá Hiên | 
2009 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Bệnh ngoại khoa thú y | 
Bệnh   ngoại khoa gia súc | 
Huỳnh   Văn Kháng | 
2008 | 
NN | 
  | 
x | 
5 | 
| 27 | 
Bệnh sản khoa gia súc | 
Sinh   sản gia súc | 
Trần   Tiến Dũng | 
2011 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Kiểm tra vệ sinh   thú y + Luật thú y | 
Pháp   lệnh thú y và kiểm nghiệm  sản phẩm vật nuôi | 
Ngô   Thị Hòa | 
2005 | 
HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Phương pháp thí nghiệm | 
Phương   pháp nghiên cứu trong chăn nuôi | 
Nguyễn   Văn Thiện | 
2002 | 
NN | 
  | 
x | 
25 | 
| 30 | 
Chăn nuôi động vật ăn cỏ | 
Chăn   nuôi trâu bò | 
Nguyễn   Xuân Trạch | 
2006 | 
NN | 
  | 
x | 
25 | 
|   | 
  | 
GT   chăn nuôi động vật ăn cỏ | 
Nguyễn   Văn Bình | 
  | 
  | 
  | 
x | 
270 | 
| 31 | 
Chăn nuôi lợn và gia cầm | 
Chăn   nuôi lợn | 
Vũ   Đình Tôn | 
2006 | 
HN | 
  | 
x | 
15 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
31 | 
1373 | 
31 | 
31 | 
| 13 | 
Cao   đẳng quản lý đất đai | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
32 | 
34 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Lý thuyết XS và TK toán | 
Lý   thuyết XS và TK toán | 
Đào   Hữu Hồ | 
2009 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 10 | 
Trắc địa 2 | 
GT   Trắc địa | 
Nguyễn   Trọng Tuyển | 
1999 | 
HN | 
  | 
x | 
10 | 
| GT Trắc địa | 
Đàm   Xuân Hoàn | 
2005 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Thực tập trắc địa 1, 2 & Bản đồ học | 
GT   Thực tập trắc địa 1 | 
Nguyễn   Khắc Thời | 
2006 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Đất | 
GT   Đất và bảo vệ đất | 
Lê   Đức | 
2005 | 
HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Đánh giá đất | 
GT   Định giá đất | 
Hồ   Thị Lam Trà | 
2006 | 
HN | 
  | 
x | 
25 | 
| 14 | 
Đánh giá tác động môi trường | 
GT   Đánh giá tác động môi trường | 
Nguyễn   Đình Mạnh | 
2005 | 
NN | 
  | 
x | 
36 | 
| 15 | 
Sinh thái môi trường | 
GT   Sinh thái môi trường | 
Phạm   Văn Phê | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
29 | 
| 16 | 
Cây trồng đại cương | 
GT   Cây trồng đại cương | 
Nguyễn   Ích Tân | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
20 | 
| 17 | 
Điều tra và phân loại rừng | 
Hình   thái và phân loại thực vật rừng | 
Lê   Thị Huyên | 
2008 | 
ĐHLN | 
  | 
x | 
5 | 
| 18 | 
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội | 
Quy   hoạch vùng  | 
Phạm   Kim Giao | 
2000 | 
XD | 
  | 
x | 
10 | 
| 19 | 
Pháp luật đất đai | 
GT   Pháp luật đất đai | 
Trần   Quang Huy | 
2006 | 
HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 20 | 
Kinh tế đất và môi trường | 
GT   Kinh tế môi trường | 
Nguyễn   Mậu Dũng | 
2010 | 
Tài   chính | 
  | 
x | 
20 | 
| 21 | 
Bản đồ địa chính | 
GT   Bản đồ địa chính | 
Nguyễn   Thị Kim Hiệp | 
2008 | 
NN | 
  | 
x | 
5 | 
| GT bản đồ địa chính | 
Vũ   Bích Vân | 
2009 | 
HN | 
  | 
x | 
18 | 
| 22 | 
Quy hoạch phát triển nông thôn | 
GT   Kinh tế phát triển nông thôn | 
Vũ   ĐÌnh Thắng | 
2002 | 
Thống   kê | 
  | 
x | 
20 | 
| GT Phát triển nông thôn | 
Mai   Thanh Cúc | 
2009 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Thực hành viễn thám và GIS | 
GT   Viễn thám và GIS trong nghiên cứu   môi trường | 
Nguyễn   Ngọc Thanh | 
1997 | 
KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 24 | 
Hệ thống nông nghiệp | 
GT   Thống kê nông nghiệp | 
Đỗ   Thị Hà Thanh | 
2009 | 
NN | 
  | 
x | 
9 | 
| 25 | 
Tin học chuyên ngành | 
Tin   học ứng dụng trong quản lý đất đai | 
Phạm   Thanh Quế | 
2010 | 
Lâm   nghiệp | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Quản lý hành chính về đất đai | 
GT   Quản lý hành chính về đất đai | 
Ngô   Đức Cát | 
2005 | 
HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Định giá đất và bất động sản | 
Định   giá đất | 
Hồ   Thị Lam Trà | 
2008 | 
HN | 
  | 
x | 
9 | 
| 28 | 
Đăng ký thống kê đất đai | 
GT   Đăng ký và thống kê đất đai | 
Lê   Đình Thắng | 
2005 | 
HN | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư NT | 
GT   Kinh tế nông nghiệp | 
ĐH   Kinh tế | 
1996 | 
NN | 
  | 
x | 
5 | 
| 30 | 
Quy hoạch sử dụng đất | 
GT   Quy hoạch sử dụng đất | 
Đoàn   Công Quỳ | 
2006 | 
NN | 
  | 
x | 
20 | 
| 31 | 
Thanh tra đất đai | 
GT   thanh tra đất | 
Đỗ   Đức Hạnh | 
2011 | 
NN | 
  | 
x | 
15 | 
| 32 | 
Thị trường bất động sản | 
GT   Thị trường bất động sản | 
Nguyễn   Thanh Trà | 
2005 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
34 | 
1184 | 
32 | 
34 | 
| 14 | 
Cao   đẳng quản lý môi  | 
1 | 
NNLCB của CN Mác LN | 
NNLCB   của CN M LN | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2010 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
197 | 
41 | 
41 | 
| 2 | 
Tư tưởng HCM | 
Tư   tưởng HCM | 
Mạch   Quang Thắng | 
2005 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
210 | 
| 3 | 
Đường lối CM  | 
Đường   lối CM  | 
Nguyễn   Viết Thông | 
2009 | 
Chính   trị QG | 
  | 
x | 
200 | 
| 4 | 
Pháp luật ĐC | 
Pháp   luật ĐC | 
Nguyễn   Hợp Toàn | 
2010 | 
KĐ   & XH | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Chính trị  | 
Chính   trị  | 
Lê   Thế Lạng | 
2010 | 
GD  | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Toán CC | 
Toán   CC | 
Nguyễn   Đình Trí | 
2009 | 
GD  | 
  | 
x | 
161 | 
| 7 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 9 | 
Sinh học đại cương | 
GT   Sinh học đại cương | 
Nguyễn   Bá Lộc | 
2010 | 
ĐH   Huế | 
  | 
x | 
10 | 
| 10 | 
Tài nguyên khí hậu | 
GT   Tài nguyên khí hậu | 
Mai   Trọng Thông | 
2002 | 
ĐHQGHN | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Hóa học môi trường | 
GT   hoá học môi trường | 
Đặng   Đinh Bạch | 
2009 | 
KHKT | 
  | 
x | 
20 | 
| 12 | 
Thực hành thổ nhưỡng và hóa môi trường | 
GT   Thổ nhưỡng  | 
Nguyễn   Duy Lam | 
2008 | 
ĐHTN | 
  | 
x | 
200 | 
| 13 | 
Công nghệ môi trường | 
GT   Cơ sở khoa học môi trường | 
Bùi   Thị Nga | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
30 | 
| 14 | 
Công nghệ sinh học | 
GT   Công nghệ sinh học xử lý môi trường | 
Nguyễn   Xuân Thạch | 
2011 | 
LĐXH | 
  | 
x | 
30 | 
| 15 | 
Đất | 
GT   Thổ nhưỡng  | 
Nguyễn   Duy Lam | 
2008 | 
ĐHTN | 
  | 
x | 
200 | 
| 16 | 
Cơ sở khoa học môi trường | 
GT   Cơ sở khoa học môi trường | 
Phạm   Thị Nga | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 17 | 
Sinh thái môi trường | 
GT   Sinh thái môi trường | 
Phạm   Văn Phê | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
30 | 
| 18 | 
Đánh giá tác động môi trường | 
GT   Đánh giá tác động môi trường | 
Nguyễn   Đình Mạnh | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
21 | 
| 19 | 
Khoa học trái đất | 
GT   Khoa học trái đất | 
Lưu   Đức Hải | 
2009 | 
GD | 
  | 
x | 
10 | 
| 20 | 
Đa dạng sinh học | 
Đa   dạng sinh học | 
Đỗ   Quang Huy | 
2009 | 
NN | 
  | 
x | 
20 | 
| GT Đa dạng sinh học | 
Lê   Mạnh Hùng | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
20 | 
| 21 | 
Mô hình hóa môi trường | 
GT   hoá học môi trường | 
Đặng   Đình Bạch | 
2009 | 
KHKT | 
  | 
x | 
20 | 
| 22 | 
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội | 
GT   Quy hoạch vùng | 
Phạm   Thị Kim Giao | 
2000 | 
XD | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Kinh tế đất và môi trường | 
 Kinh tế môi trường | 
Bùi   Văn Quyết | 
2008 | 
Tài   chính | 
  | 
x | 
35 | 
| 24 | 
Viễn thám và GIS | 
GT   Viễn thám và GIS trong nghiên cứu   môi trường | 
Nguyễn   Ngọc Thanh | 
1997 | 
KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 25 | 
Quản lý nhà nước về môi trường | 
Quản   lý môi trường đô thị và khu CN | 
Phạm   Ngọc Đăng | 
2000 | 
XD | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Luật và chính sách môi trường | 
Phân   tích kinh tế luật và chính sách MT | 
Ngô   Thị Thanh Vân | 
2011 | 
ĐHQGHN | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Sinh thái môi trường | 
Sinh   thái rừng | 
Hoàng   Kim Ngũ | 
2008 | 
NN | 
  | 
x | 
5 | 
| 28 | 
Quy hoạch môi trường | 
Quy   hoạch môi trường | 
Vũ   Quyết Thắng | 
2011 | 
ĐHQGHN | 
  | 
x | 
10 | 
| 29 | 
Ô nhiễm môi trường | 
Độc   chất môi trường | 
Lê   Huy Bá | 
2010 | 
KHKT | 
  | 
x | 
20 | 
| 30 | 
Biện pháp sinh học trong xử lý môi trường | 
GT   công nghệ xử lý nước thải | 
Trần   Văn Nhân | 
1999 | 
KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Thanh tra và kiểm toán môi trường | 
Kiểm   toán môi trường | 
Phạm   Thị Việt Anh | 
2006 | 
ĐHQGHN | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Kỹ thuật xử lý nước thải và chất rắn | 
GT   Công nghệ sinh học xử lý môi trường | 
Nguyễn   Xuân Thành | 
2011 | 
LĐXH | 
  | 
x | 
30 | 
| 33 | 
Quản lý tài nguyên nước và khoáng sản | 
GT   Dự báo thủy văn | 
Đặng   Văn Bảng | 
2000 | 
ĐH   Thủy lợi | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Phương pháp nghiên cứu và thống kế TNMT | 
PP   Thí nghiệm đồng ruộng | 
Đỗ   Ngọc Oanh | 
2003 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 35 | 
Thực hành xử lý nước thải và chất thải rắn | 
GT   Công nghệ sinh học xử lý môi trường | 
Nguyễn   Xuân Thành | 
2011 | 
LĐXH | 
  | 
x | 
10 | 
| 36 | 
Thực hành viễn thám và GIS | 
GT   Viễn thám và GIS trong nghiên cứu | 
Nguyễn   Ngọc Thanh | 
1997 | 
KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 37 | 
Thực hành công nghệ & phân tích môi trường | 
GT   Cơ sở khoa học môi trường | 
Bùi   Thị Nga | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
10 | 
| 38 | 
Thực hành đánh giá tác động môi trường | 
GT   Đánh giá tác động môi trường | 
Nguyễn   Đình Mạnh | 
2010 | 
NN | 
  | 
x | 
21 | 
| 39 | 
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội | 
Quy   hoạch vùng  | 
Phạm   Kim Giao | 
2000 | 
XD | 
  | 
x | 
10 | 
| 40 | 
Địa lý kinh tế Việt Nam | 
GT   Địa lý kinh tế Việt Nam | 
Nguyễn   Thế Đặng | 
2008 | 
NN | 
  | 
x | 
25 | 
| 41 | 
Xây dựng và quản lý dự án | 
GT   xây dựng và quản lý dự án nông –lâm nghiệp | 
Từ   Quang Hiển | 
1995 | 
ĐHTN | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
41 | 
1725 | 
41 | 
41 | 
| 15 | 
Trung   cấp Công nghệ thông tin | 
1 | 
Tin   đại cương | 
Tin   học đại cương | 
Quách   Tuấn Ngọc | 
1998 | 
NXBGD | 
  | 
x | 
10 | 
19 | 
19 | 
| 2 | 
Tin   văn phòng | 
Tin   học văn phòng | 
Bùi   Thế Tâm | 
2007 | 
NXBGD | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
Kỹ   thuật điện tử | 
GT   linh kiện điện tử và ứng dụng | 
Nguyễn   Viết Nguyên | 
2009 | 
GD | 
  | 
x | 
30 | 
| 4 | 
Điện   tử số | 
Kỹ   thuật điện tử  | 
 Đỗ Xuân Thụ | 
1999 | 
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
25 | 
| 5 | 
Kỹ   thuật mạch | 
Cơ   sở kỹ thuật điện  | 
 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 
2001 | 
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội  | 
  | 
x | 
10 | 
| 6 | 
Cơ   sở dữ liệu | 
Cơ   sở dữ liệu | 
Lê   Tiến Vương | 
2005 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 7 | 
Hệ   Quản trị CSDL | 
Microsoft   Accses 2003 | 
Nguyễn   Sơn Hải | 
2008 | 
NXB   GTVT | 
  | 
x | 
30 | 
| 8 | 
Mạng   máy tính | 
Giáo   trình hệ thống mạng máy tính  | 
Khương   Anh | 
2007 | 
LĐXH | 
  | 
x | 
5 | 
| 9 | 
Internet&CN   Web | 
 Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ   liệu MySQL 5.1 tập 1,2 | 
Phương   Lan, Phạm Hữu Khang | 
2010 | 
Phương   Đông | 
  | 
x | 
10 | 
| 10 | 
Kiến   trúc máy tính | 
Kiến   trúc máy tính  | 
Võ   Văn Chín | 
1997 | 
ĐH   Cần Thơ | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Cấu   trúc DL và GT | 
Cấu   trúc dữ liệu và giải thuật | 
Đỗ   Xuân Lôi | 
2007 | 
ĐHQG   HN | 
  | 
x | 
20 | 
| 12 | 
Hệ   điều hành mạng | 
Windows   server 2008 | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Bảo   trì hệ thống | 
Lắp   Ráp - Sửa Chữa - Bảo Trí Các Loại Máy Tính, Máy In, Máy Scan | 
Phạm   Thanh Đường | 
2010 | 
Thời   Đại | 
  | 
x | 
10 | 
| 14 | 
Đồ   họa máy tính | 
GT   đồ họa máy tính | 
Nguyễn   Xuân Ba | 
1994 | 
ĐHBK | 
  | 
x | 
17 | 
| 15 | 
Xử   lý ảnh | 
 Nhập môn xử lý ảnh số | 
Lương   Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thuỷ, | 
1999 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 16 | 
Công   nghệ Thiết bị mạng | 
Giáo   trình CCNA 1,2,3,4 | 
Khương   Anh | 
2010 | 
NXB   Lao động | 
  | 
x | 
10 | 
| 17 | 
Multimedia | 
Multimedia   và ứng dụng trong thực tiễn | 
Nguyễn   Thế Hùng | 
2003 | 
Thống   kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 18 | 
Ngoại   vi & ghép nối | 
Kỹ   thuật ghép nối máy vi tính | 
Nguyễn   Mạnh Giang | 
1998 | 
NXB   Giáo dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 19 | 
Chuyên   đề PTTKHT | 
Phân   tích và thiết kế hệ thống thông tin | 
Nguyễn   Văn Ba | 
2004 | 
ĐHQG   HN | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
19 | 
257 | 
19 | 
19 | 
| 16 | 
Trung   cấp   Kế toán Tổng hợp | 
1 | 
Tài   chính - Tín dung | 
Tài chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
17 | 
14 | 
| 2 | 
Thống   kê doanh nghiệp | 
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp,  | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
2011 | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
Nguyên   lý thống kê | 
 Lý thuyết thống kê Kinh   tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 4 | 
Nguyên   lý kế toán | 
Giáo trình nguyên lý kế toán1. | 
 PGS. TS Võ Văn Nhị | 
2012 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Kế   toán tài chính | 
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp.  | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan.   | 
2012 | 
Nhà   xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
20 | 
| 6 | 
Kiểm   toán căn bản | 
Giáo trình  kiểm toán căn   bản | 
 GS TS Vương Đinh Huệ | 
  | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
15 | 
| 7 | 
Kế   toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | 
Giáo trình kế toán nhỏ và vừa | 
 Phạm Văn Liên | 
2011 | 
 Nhà xuất bản tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Thuế  | 
Giáo trình Thuế  | 
Nguyễn   Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 
2008 | 
HV   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
Kế   toán hành chính sự nghiệp | 
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | 
 Trần Văn Hoài | 
2011 | 
 NXB Thống Kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 10 | 
Kế   toán máy | 
Giáo trình kế toán máy. | 
Công   ty cổ phần Mysa. | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 11 | 
Kế   toán quản trị | 
Giáo trình kế toán quản trị. | 
 PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 
2011 | 
NXB   Đại học kinh tế quốc dân.  | 
  | 
x | 
15 | 
| 12 | 
Soạn   thảo văn bản và HĐKT | 
Soạn thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Lý   thuyết tài chính | 
Tài chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 14 | 
Kế   toán NS và Nghiệp vu KB | 
Kế toán NS và Nghiệp vu KB | 
Học   viện Tài chinh | 
2010 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 15 | 
Thực   tập môn học | 
Theo Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 16 | 
Thực   tập nghề nghiêp | 
Theo Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 17 | 
Thực   tâp tôt nghiệp | 
Theo Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
14 | 
183 | 
17 | 
14 | 
| 17 | 
Trung   cấp Tài chính Ngân hàng | 
1 | 
Tài   chính - Tín dung | 
Tài chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
16 | 
13 | 
| 2 | 
Tiền   tệ - Ngân hàng | 
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp,  | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
2011 | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
Nguyên lý thống kê | 
 Lý thuyết thống kê Kinh   tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 4 | 
Nguyên lý kế toán | 
Giáo trình nguyên lý kế toán1. | 
 PGS. TS Võ Văn Nhị | 
2012 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Kế toán tài chính | 
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp.  | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan.   | 
2012 | 
Nhà   xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
20 | 
| 6 | 
Kiểm toán căn bản | 
Giáo trình  kiểm toán căn   bản | 
 GS TS Vương Đinh Huệ | 
  | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
15 | 
| 7 | 
Thuế  | 
Giáo trình Thuế  | 
Nguyễn   Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 
2008 | 
HV   Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Tài chính doanh nghiệp | 
Tài chính doanh nghiệp | 
 Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 
2006 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
10 | 
| 9 | 
Kế toán ngân hàng | 
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | 
 Trần Văn Hoài | 
2011 | 
 NXB Thống Kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 10 | 
 Thị trường chứng khoán | 
Giáo trình kế toán máy. | 
Công   ty cổ phần Mysa. | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 11 | 
Soạn thảo văn bản và HĐKT | 
Soạn thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Tín dung và các dịch vụ ngân hàng | 
Tín dụng và các dịch vụ ngân hàng | 
TS   Hồ Diệu  | 
2010 | 
HV   Ngân hàng | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Kế   toán NS và Nghiệp vu KB | 
Kế toán NS và Nghiệp vu KB | 
Học   viện Tài chinh | 
2010 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 14 | 
Thực   tập môn học | 
Theo Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 15 | 
Thực   tập nghề nghiêp | 
Theo Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 16 | 
Thực   tâp tôt nghiệp | 
Theo Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
13 | 
168 | 
16 | 
13 | 
| 18 | 
Cao   đẳng nghề Kế toán | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
Chính   trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
37 | 
32 | 
| 2 | 
Kinh tế chính trị | 
Kinh   tế chính trị | 
  | 
2005 | 
CTQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 4 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 5 | 
Kinh tế vi mô | 
Giáo   trình Kinh tế vi mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
30 | 
| 6 | 
Kinh tế vĩ mô | 
Giáo   trình Kinh tế vĩ mô | 
Bộ   GD & ĐT | 
2007 | 
 Bộ GD & ĐT | 
  | 
x | 
50 | 
| 7 | 
Toán kinh tế | 
Giáo   trình Toán kinh tế | 
PGS   TS Ngô Văn Thứ | 
2006 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 8 | 
Luật kinh tế | 
Luật   Kinh Tế | 
TS.   Nguyễn Hợp Toàn | 
2007 | 
NXB   ĐH KTQD | 
  | 
x | 
80 | 
| 9 | 
Soạn thảo văn bản và HĐKT | 
Soạn   thảo văn bản | 
Nguyễn   Thị Minh Hội | 
2004 | 
NXB  Xây dựng | 
  | 
x | 
10 | 
| 10 | 
Tiếng Anh chuyên ngành | 
Tiếng   Anh chuyên ngành | 
Bài   giảng biên soạn | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Nguyên lý thống kê | 
Giáo   trình Lý thuyết thống kê Kinh tế  | 
PGS   TS Ngô Thị Thuận | 
2009 | 
Nxb   Thống kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
Lý thuyết tiền tệ tín dụng | 
Tài   chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Lý thuyết tài chính | 
Tài   chính tín dụng,  | 
TS   Lê Thẩm Dương | 
2012 | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 14 | 
Nguyên lý kế toán | 
Giáo   trình nguyên lý kế toán1. | 
 PGS. TS Võ Văn Nhị | 
 năm 2012 | 
 NXB Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 15 | 
Quản trị doanh nghiệp | 
Quản   trị doanh nghiệp | 
Ngô   Trần Ánh | 
2007 | 
Đại   học Bách Khoa | 
  | 
x | 
10 | 
| 16 | 
Thuế và kế toán thuế | 
Các   luật thuế | 
Tài   liệu tự biên soạn | 
2012 | 
Khoa   KT&QTKD | 
  | 
x | 
10 | 
| 17 | 
Tài chính doanh nghiệp | 
Tài   chính doanh nghiệp | 
 Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 
2006 | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
10 | 
| 18 | 
Lập và phân tích dự án | 
Lập   và phân tích dự án | 
Nguyễn   Bạch Nguyệt | 
2000 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
30 | 
| 19 | 
Kế toán quản trị | 
Giáo   trình kế toán quản trị. | 
 PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 
2011 | 
NXB   Đại học kinh tế quốc dân.  | 
  | 
x | 
15 | 
| 20 | 
Kiểm toán | 
  Giáo trình  kiểm toán căn bản | 
 GS TS Vương Đinh Huệ | 
  | 
NXB   Tài chính, | 
  | 
x | 
15 | 
| 21 | 
Thống kê doanh nghiệp | 
Giáo   trình Thống kê doanh nghiệp,  | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
2011 | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
10 | 
| 22 | 
Kế toán doanh nghiệp I | 
 Hạch toán kế toán trong   các doanh nghiệp.  | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan.   | 
2012 | 
Nhà   xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
10 | 
| 23 | 
Kế toán máy | 
  Giáo trình kế toán máy. | 
Công   ty cổ phần Mysa. | 
2012 | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 24 | 
Phân tích hoạt động kinh doanh | 
Phân   tích HĐKD   | 
PGS.TS.   Phạm Thị Gái | 
  | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
20 | 
| 25 | 
Tin học ứng dụng | 
Giáo   trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM  | 
Đinh   Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 
2009 | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Thị trường chứng khoán | 
Thị   trường chứng khoán  | 
PGS.TS   Lê Hoàng Nga | 
  | 
Học   viện Tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 27 | 
Kế toán ngân sách xã, phường | 
Hướng   dẫn thực hành kế toán ngân sách xã phường | 
Huỳnh   Văn Hoài | 
2001 | 
NXB   Thống kê | 
  | 
x | 
10 | 
| 28 | 
Marketing | 
Marketing   căn bản  | 
 PGS.TS Trần Minh Đạo | 
  | 
 NXB giáo dục | 
  | 
x | 
45 | 
| 29 | 
Kế toán hành chính sự nghiệp | 
  Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | 
 Trần Văn Hoài | 
2011 | 
 NXB Thống Kê, | 
  | 
x | 
10 | 
| 30 | 
Kinh tế phát triển | 
Kinh   tế phát triển | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
2010 | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
10 | 
| 31 | 
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | 
 Giáo trình kế toán hành   chính sự nghiệp, . | 
 Phạm Văn Liên | 
2011 | 
 Nhà xuất bản tài chính | 
  | 
x | 
10 | 
| 32 | 
Kế toán doanh nghiệp II | 
 Hạch toán kế toán trong   các doanh nghiệp.  | 
 PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 
2009 | 
  Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | 
  | 
x | 
10 | 
| 33 | 
Quản lý ngân sách | 
Quản   lý ngân sách | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
2010 | 
ĐH   Kinh tế quốc dân | 
  | 
x | 
10 | 
| 34 | 
Thực hành kế toán | 
Theo   Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 35 | 
Thực tập kế toán | 
Theo   Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 36 | 
Thực tập, ôn và thi tốt nghiệp | 
Theo   Kế hoạch riêng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 37 | 
Ôn thi tốt nghiệp | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
32 | 
548 | 
37 | 
32 | 
| 19 | 
Cao   đẳng nghề   Điện công nghiệp | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
Chính   trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
17 | 
15 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Điện tử cơ bản | 
Giáo   trình Điện tử cơ bản | 
  | 
  | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Máy điện | 
Máy   điện | 
Trần   Khánh Hà | 
1997 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
5 | 
| 6 | 
Sửa chữa và vận hành máy điện | 
Quấn   dây sử dụng và Sửa chữa Động cơ điện xoay chiều thông dụng | 
Nguyễn   Xuân Phú | 
1989 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 7 | 
Thiết bị điện gia dụng | 
Thực   hành kỹ thuật cơ điện lạnh | 
Trần   Thế San, Nguyễn Đức Phấn | 
2001 | 
NXB   Đà nẵng | 
  | 
x | 
5 | 
| 8 | 
Đo lường điện | 
Thực   hành kỹ thuật cơ điện lạnh | 
Nguyễn   Văn Hoà | 
2002 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
20 | 
| 9 | 
Cung cấp điện | 
Cung   cấp điện | 
Nguyễn   Xuân Phú | 
1998 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
48 | 
| 10 | 
Trang bị điện | 
Trang   bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | 
Vũ   Quang Hồi | 
1996 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Thực hành trang bị điện | 
Trang   bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | 
Vũ   Quang Hồi | 
1996 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
PLC cơ bản | 
Tự   động hóa với Simatic S7 - 200 | 
Nguyễn   Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà | 
2004 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Kỹ thuật cảm biến | 
Giáo   trình cảm biến | 
Nguyễn   Văn Mạnh | 
2006 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
25 | 
| 14 | 
Truyền động điện | 
Truyền   động điện | 
Bựi   Quốc Khánh Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền | 
2006 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
15 | 
| 15 | 
Điện tử công suất | 
Điện   tử công suất  | 
Nguyễn   Bính | 
1993 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 16 | 
PLC nâng cao | 
Tự   động hóa với Simatic S7 – 200, S7-300 | 
Nguyễn   Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà | 
2004 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 17 | 
Chuyên đề Điều khiển lập trình cở nhỏ | 
Ứng   dụng PLC SIEMEN và Moeller trong tự động hóa | 
Nguyễn   Tấn Phước | 
2002 | 
NXB   TP.HCM | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
15 | 
218 | 
17 | 
0 | 
| 20 | 
Cao   đẳng nghề Cắt gọt Kim loại | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
Chính   trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
26 | 
24 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Nhập nghề cắt gọt kim loại | 
Cơ   sở cắt gọt kim loại | 
TS.   Nguyễn Tiến Lưỡng | 
2007 | 
Giáo   dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Tiện cơ bản | 
Kỹ   thuật tiện | 
Trần   Văn Địch | 
2002 | 
Thanh   niên | 
  | 
x | 
5 | 
| 6 | 
Tiện trục dài không cần giá đỡ | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 7 | 
Tiện kết hợp | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 8 | 
Tiện lỗ | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 9 | 
Tiện côn | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 10 | 
Tiện ren tam giác | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 11 | 
Tiện ren truyền động | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 12 | 
Tiện định hình | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 13 | 
Tiện có gá lắp phức tạp | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2009 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 14 | 
Gia công trên máy tiện CNC | 
Gia   công trên máy CNC | 
Bùi   Thanh Trúc | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 15 | 
Bào mặt phẳng | 
Giáo   trình bào | 
Đỗ   Kim Đồng | 
2010 | 
lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 16 | 
Bào rãnh và góc | 
Giáo   trình bào | 
Đỗ   Kim Đồng | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 17 | 
Phay mặt phẳng | 
Giáo   trình phay | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 18 | 
Phay rãnh và góc | 
Giáo   trình phay | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 19 | 
Phay thanh răng, bánh răng | 
Giáo   trình phay | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 20 | 
Gia công trên máy mài phẳng | 
Giáo   trình mài | 
Phạm   Minh Đạo | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 21 | 
Gia công trên máy mài tròn | 
Giáo   trình mài | 
Phạm   Minh Đạo | 
2010 | 
lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 22 | 
Tiện nâng cao | 
Giáo   trình tiện - phay - bào nâng cao | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 23 | 
Bào nâng cao | 
Giáo   trình tiện - phay - bào nâng cao | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 24 | 
Phay nâng cao | 
Giáo   trình tiện - phay - bào nâng cao | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 25 | 
Tính toán truyền động của 1 cụm truyền đông | 
Tính   toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyền động | 
Đỗ   Mai Linh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
10 | 
| 26 | 
Thiết kế quy trinh công nghệ | 
Giáo   trình Công nghệ chế tạo máy 1 | 
Lưu   Đức Bình | 
2005 | 
ĐH   Bách  khoa - Đà Nẵng | 
  | 
x | 
10 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
24 | 
435 | 
26 | 
24 | 
| 21 | 
Cao   đẳng nghề Công nghệ Ô tô | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
Chính   trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
22 | 
20 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Công nghệ khí nén - thuỷ lực ứng dụng | 
Giáo   trình môn học Công nghệ khí nén thủy lực ứng dụng | 
Tổng   cục dạy nghề   | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Nhiệt kỹ thuật  | 
Cơ   sở Kỹ thuật nhiệt | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
33 | 
| 6 | 
MĐ20:  Kỹ thuật chung về ô   tô | 
Giáo   trình công nghệ ô tô phần động cơ | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 7 | 
MĐ21: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền | 
phần   nhiên liệu | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 8 | 
MĐ 22: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí | 
phần   điện | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 9 | 
MĐ23: Sửa chữa - BD hệ thống bôi trơn và làm mát | 
Phần   truyền lực | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 10 | 
MĐ 24: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng | 
phần   chẩn đoán oto công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa oto. | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 11 | 
MĐ 25: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ diesel | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 12 | 
MĐ 26: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động và đánh lửa | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 13 | 
MĐ 27: Sửa chữa - bảo dưỡng trang bị điện ô tô | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 14 | 
MĐ 28: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống truyền động | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 15 | 
MĐ 29: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 16 | 
MĐ 30: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống lái | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 17 | 
MĐ 31: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 18 | 
MĐ 32:Chẩn đoán ô tô | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 19 | 
MĐ 33: Sửa chữa - BD hệ thống phun xăng điện tử | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 20 | 
MĐ 34: Sửa chữa - BD bơm cao áp điều khiển bằng điện tử | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 21 | 
MĐ 35: Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 22 | 
MĐ 39: Kiểm tra & Sửa chữa pan ô tô | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
20 | 
182 | 
22 | 
20 | 
| 22 | 
Cao   đẳng nghề Hàn - Gò - Rèn | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
Chính   trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
17 | 
15 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Chế tạo phôi  | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 5 | 
 Gá lắp kết cấu hàn | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 6 | 
Hàn điện cơ bản  | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 7 | 
Hàn điện nâng cao | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 8 | 
Hàn khí | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 9 | 
Hàn MIG/MAG cơ bản | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 10 | 
Hàn MIG/MAG nâng cao | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 11 | 
Hàn TIG | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 12 | 
Hàn vẩy | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 13 | 
Hàn ống | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 14 | 
Hàn đắp | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 15 | 
Thực tập sản xuất | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 16 | 
Kiểm tra chất lượng mối hàn | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 17 | 
Tính toán kết cấu hàn | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
15 | 
90 | 
17 | 
15 | 
| 23 | 
Trung   cấp nghề  Điện công nghiệp | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
Chính   trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
14 | 
12 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
Newheadway | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Điện tử cơ bản | 
Giáo   trình Điện tử cơ bản | 
  | 
  | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Máy điện | 
Máy   điện | 
Trần   Khánh Hà | 
1997 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
5 | 
| 6 | 
Sửa chữa và vận hành máy điện | 
Quấn   dây sử dụng và Sửa chữa Động cơ điện xoay chiều thông dụng | 
Nguyễn   Xuân Phú | 
1989 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 7 | 
Thiết bị điện gia dụng | 
Thực   hành kỹ thuật cơ điện lạnh | 
Trần   Thế San, Nguyễn Đức Phấn | 
2001 | 
NXB   Đà nẵng | 
  | 
x | 
5 | 
| 8 | 
Đo lường điện | 
Giáo   trình Đo lường các đại lượng điện và không điện | 
Nguyễn   Văn Hoà | 
2002 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
20 | 
| 9 | 
Cung cấp điện | 
Cung   cấp điện | 
Nguyễn   Xuân Phú | 
1998 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
48 | 
| 10 | 
Trang bị điện | 
Trang   bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | 
Vũ   Quang Hồi | 
1996 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 11 | 
Thực hành trang bị điện | 
Trang   bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | 
Vũ   Quang Hồi | 
1996 | 
NXB   Giáo Dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 12 | 
PLC cơ bản | 
Tự   động húa với Simatic S7 - 200 | 
Nguyễn   Doón Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà | 
2004 | 
NXB   KHKT  | 
  | 
x | 
10 | 
| 13 | 
Quấn dây máy điện nâng cao | 
Máy   điện | 
Trần   Khánh Hà | 
1997 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
5 | 
| 14 | 
Kỹ thuật lắp đặt điện | 
GT   Kỹ thuật lắp đặt điện | 
  | 
2005 | 
NXB   KHKT | 
  | 
x | 
44 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
12 | 
197 | 
14 | 
12 | 
| 24 | 
Trung   cấp nghề Cắt gọt Kim loại | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
21 | 
19 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
  | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Nhập nghề cắt gọt kim loại | 
Cơ   sở cắt gọt kim loại | 
TS.   Nguyễn Tiến Lưỡng | 
2007 | 
Giáo   dục | 
  | 
x | 
10 | 
| 5 | 
Tiện cơ bản | 
Kỹ   thuật tiện | 
Trần   Văn Địch | 
2002 | 
Thanh   niên | 
  | 
x | 
5 | 
| 6 | 
Tiện trục dài không giá đỡ | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 7 | 
Tiện kết hợp | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 8 | 
Tiện lỗ | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 9 | 
Tiện côn | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 10 | 
Tiện ren tam giác | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 11 | 
Tiện truyền động | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 12 | 
Tiện định hình | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 13 | 
Tiện có gá lắp phức tạp | 
Giáo   trình tiện | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 14 | 
Gia công trên máy tiện CNC | 
Gia   công trên máy CNC | 
Bùi   Thanh Trúc | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 15 | 
Bào mặt phẳng | 
Giáo   trình bào | 
Đỗ   Kim Đồng | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 16 | 
Bào rãnh và góc | 
Giáo   trình bào | 
Đỗ   Kim Đồng | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 17 | 
Phay mặt phẳng | 
Giáo   trình phay | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 18 | 
Phay rãnh và góc | 
Giáo   trình phay | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 19 | 
Phay bánh răng, thanh răng | 
Giáo   trình phay | 
Nguyễn   Thị Quỳnh | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 20 | 
Gia công trên máy mài phẳng | 
Giáo   trình mài | 
Phạm   Minh Đạo | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| 21 | 
Gia công trên máy mài tròn ngoài | 
Giáo   trình mài | 
Phạm   Minh Đạo | 
2010 | 
Lao   động | 
  | 
x | 
20 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
19 | 
355 | 
21 | 
19 | 
| 25 | 
Trung   cấp nghề Công nghệ Ô tô | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
x | 
10 | 
15 | 
14 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
  | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
MĐ16:  Kỹ thuật chung về ô   tô | 
Giáo   trình công nghệ ô tô phần động cơ | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 5 | 
MĐ17: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền | 
phần   nhiên liệu | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 6 | 
MĐ 18: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí | 
phần   điện | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 7 | 
MĐ19: Sửa chữa - BD hệ thống bôi trơn và làm mát | 
Phần   truyền lực | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 8 | 
MĐ 20: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng | 
phần   chẩn đoán oto công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa oto. | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 9 | 
MĐ 21: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ diesel | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 10 | 
MĐ 22: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động và đánh lửa | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 11 | 
MĐ 23: Sửa chữa - bảo dưỡng trang bị điện ô tô | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 12 | 
MĐ 24: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống truyền động | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 13 | 
MĐ 25: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 14 | 
MĐ 26: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống lái | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| 15 | 
MĐ 27: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh | 
  | 
Tổng   cục dạy nghề | 
2010 | 
Nhà   xuất bản lao động | 
  | 
x | 
7 | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
14 | 
104 | 
15 | 
14 | 
| 26 | 
Trung   cấp nghề Hàn - Gò - Rèn | 
1 | 
Chính trị - Pháp luật | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
10 | 
16 | 
14 | 
| 2 | 
Tiếng Anh  | 
  | 
Liz   and john soars | 
2003 | 
ĐHQG | 
  | 
x | 
10 | 
| 3 | 
GDTC  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
| 4 | 
Chế tạo phôi  | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 5 | 
 Gá lắp kết cấu hàn | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 6 | 
Hàn điện cơ bản  | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 7 | 
Hàn điện nâng cao | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 8 | 
Hàn khí | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 9 | 
Hàn MIG/MAG cơ bản | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 10 | 
Hàn MIG/MAG nâng cao | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 11 | 
Hàn TIG | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 12 | 
Hàn vẩy | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| 13 | 
Hàn ống | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 14 | 
Hàn đắp | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 15 | 
Thực tập sản xuất | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn  | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
|  Trường   LILAMA-1  | 
| 16 | 
Hàn thép cacbon trung bình, thép cacbon cao | 
 Giáo trình hàn | 
Khoa   Hàn – | 
2009  | 
NXB Lao động  | 
  | 
x | 
5 | 
| Trường LILAMA-1  | 
| Tổng | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
0 | 
14 | 
85 | 
16 | 
14 |