| 
        
| Biểu   7.1: Chương trình đào tạo số 1: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Ngô   Cường |  |  | x |  |  | Cơ   khí CTM | 1 |  
| 2 | Trần   Minh Trường |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 1 |  
| 3 | Lương   Anh Dân |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 1 |  
| 4 | Phan   Thanh Chương |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,33 |  
| 5 | Nguyễn   Mạnh Hà |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,25 |  
| 6 | Nguyễn   Xuân Vinh |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,33 |  
| 7 | Nguyễn   Đức Chính |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 8 | Lã   Đỗ Khánh Linh |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 1 |  
| 9 | Nguyễn   Hoàng Giang |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,33 |  
| 10 | Trần   Thị Thu Hằng |  |  |  |  | x | Cơ   khí CTM | 0,33 |  
| 11 | Võ   Thị Ngọc |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 12 | Nguyễn   Thị Thắm |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 13 | Trần   Thị Tuyết Lan |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 14 | Nguyễn   Thị Hạnh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 15 | Nguyễn   Trường Sinh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 16 | Lê   Thị Minh Tân |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 17 | Phạm   Thị Thu Huyền |  |  |  | x |  | KHMT | 0,33 |  
| 18 | La   Ngọc Tùng |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 19 | Vũ   Đình Thanh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 20 | Đỗ   Thái Hòa |  |  |  | x |  | KHMT | 0,17 |  
| 21 | Trương   Đức Cường |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 22 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 23 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 24 | Hoàng   Văn Ngọc |  |  |  | x |  | Vật   lý | 0,2 |  
| 25 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 26 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 27 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 28 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 29 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 30 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 31 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 32 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 33 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 34 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 35 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 36 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 37 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 38 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 1 | 34 | 3 |  | 10,47 |  
| Biểu   7.2: Chương trình đào tạo số 2: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Võ   Thị Ngọc |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 2 | Lê   Thị Minh Nguyệt |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 1 |  
| 3 | Vũ   Thị Ánh Ngọc |  |  |  | x |  | Thiết   bị, Mạng và Nhà máy điện | 1 |  
| 4 | Vũ   Mạnh Thủy |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 1 |  
| 5 | Đỗ   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 1 |  
| 6 | Nguyễn   Thị Thắm |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 7 | Trần   Thị Tuyết Lan |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 8 | Nguyễn   Mạnh Hà |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,25 |  
| 9 | Nguyễn   Đức Chính |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 10 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 11 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 12 | Hoàng   Văn Ngọc |  |  |  | x |  | Vật   lý | 0,2 |  
| 13 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 14 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 15 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 16 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 17 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 18 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 19 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 20 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 21 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 22 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 23 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 24 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 26 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 24 | 2 |  | 7,13 |  
| Biểu   7.3: Chương trình đào tạo số 3: Cao đẳng Công nghệ Thông tin |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên   ngành | Hệ số   tham gia giảng dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Phạm   Ngọc Quý |  |  |  | x |  | KHMT | 0,33 |  
| 2 | Trần   Đình Thành |  |  |  |  | x | CNTT | 1 |  
| 3 | Nguyễn   Thị Hạnh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 4 | Nguyễn   Trường Sinh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 5 | Lê   Thị Minh Tân |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 6 | Phạm   Thị Thu Huyền |  |  |  | x |  | KHMT | 0,33 |  
| 7 | La   Ngọc Tùng |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 8 | Vũ   Đình Thanh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 9 | Đỗ   Thái Hòa |  |  |  | x |  | KHMT | 0,17 |  
| 10 | Trương   Đức Cường |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 11 | Phạm   Quang Huy |  |  |  | x |  | CNTT | 1 |  
| 12 | Đỗ   Cao Chinh |  |  |  | x |  | Mạng | 1 |  
| 13 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 14 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 15 | Hoàng   Văn Ngọc |  |  |  | x |  | Vật   lý | 0,2 |  
| 16 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 17 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 18 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 19 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 20 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 21 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 22 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 23 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 24 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 26 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 27 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 28 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 29 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 26 | 3 |  | 6,22 |  
| Biểu   7.4: Chương trình đào tạo số 4: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Phan   Thanh Chương |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,33 |  
| 2 | Nguyễn   Mạnh Hà |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,25 |  
| 3 | Nguyễn   Xuân Vinh |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,33 |  
| 4 | Nguyễn   Hoàng Giang |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,33 |  
| 5 | Đỗ   Thị Thủy |  |  |  |  | x | XD   Cầu đường bộ | 0,5 |  
| 6 | Trần   Việt Thắng |  |  |  | x |  | XD   dân dụng &CN | 0,5 |  
| 7 | Nguyễn   Văn Đông |  |  |  |  | x | XD   dân dụng &CN | 0,5 |  
| 8 | Bùi   Viết Thành |  |  |  |  | x | Kỹ   Thuật Giao Thông | 0,5 |  
| 9 | Nguyễn   Thị Hạnh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 10 | Nguyễn   Trường Sinh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 11 | Lê   Thị Minh Tân |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 12 | Phạm   Thị Thu Huyền |  |  |  | x |  | KHMT | 0,33 |  
| 13 | La   Ngọc Tùng |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 14 | Vũ   Đình Thanh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 15 | Đỗ   Thái Hòa |  |  |  | x |  | KHMT | 0,17 |  
| 16 | Trương   Đức Cường |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 17 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 18 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 19 | Hoàng   Văn Ngọc |  |  |  | x |  | Vật   lý | 0,2 |  
| 20 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 21 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 22 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 23 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 24 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 26 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 27 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 28 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 29 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 30 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 31 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 32 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 33 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 |  | 6,13 |  
| Biểu   7.5: Chương trình đào tạo số 5: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Phan   Thanh Chương |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,33 |  
| 2 | Nguyễn   Mạnh Hà |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,25 |  
| 3 | Nguyễn   Xuân Vinh |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,33 |  
| 4 | Nguyễn   Hoàng Giang |  |  |  | x |  | Công   nghệ CTM | 0,33 |  
| 5 | Đỗ   Thị Thủy |  |  |  |  | x | XD   Cầu đường bộ | 0,5 |  
| 6 | Trần   Việt Thắng |  |  |  | x |  | XD   dân dụng và CN | 0,5 |  
| 7 | Nguyễn   Văn Đông |  |  |  |  | x | XD   dân dụng và CN | 0,5 |  
| 8 | Bùi   Viết Thành |  |  |  |  | x | Ky   Thuật Giao Thông | 0,5 |  
| 9 | Nguyễn   Thị Hạnh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 10 | Nguyễn   Trường Sinh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 11 | Lê   Thị Minh Tân |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 12 | Nguyễn   Thị Thu Huyền |  |  |  | x |  | KHMT | 1 |  
| 13 | La   Ngọc Tùng |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 14 | Vũ   Đình Thanh |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 15 | Đỗ   Thái Hòa |  |  |  | x |  | KHMT | 0,17 |  
| 16 | Trương   Đức Cường |  |  |  | x |  | KHMT | 0,25 |  
| 17 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 18 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 19 | Hoàng   Văn Ngọc |  |  |  | x |  | Vật   lý | 0,2 |  
| 20 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 21 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 22 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 23 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 24 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 26 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 27 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 28 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 29 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 30 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 31 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 32 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 33 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 |  | 6,80 |  
| Biểu   7.6: Chương trình đào tạo số 6: Cao đẳng Kế toán |  |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Trần   Lê Duy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,20 |  
| 2 | Nguyễn   Thị Anh Hoa |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,2 |  
| 3 | Lê   Thị Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 4 | Trần   Thị Tuyết Nhung |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 5 | Dương   Thu Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,33 |  
| 6 | Trương   Thu Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 7 | Đỗ   Văn Chúc |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 8 | Nguyễn   Thị Vân Chi |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 9 | Vũ   Bạch Điệp |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,33 |  
| 10 | Ma   Thị Hằng |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 11 | Trần   Thị Ngọc Anh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 12 | Nguyễn   Quỳnh Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 13 | Ngô   Thị Hồng Hạnh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 14 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,14 |  
| 15 | Phạm   Thị Hoa |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 16 | Nguyễn   Phương Thảo |  |  |  |  | x | Kế   toán | 0,17 |  
| 17 | Nguyễn   Thị Tâm |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 18 | Vũ   Đức Tâm |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 19 | Trần   Anh Sơn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 20 | Hà   Thị Anh |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 21 | Lê   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 22 | Nguyễn   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 23 | Ninh   Hồng Phấn |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 24 | Hoàng   Thị Hồng Thúy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 25 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 26 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 27 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 28 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 29 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 30 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 31 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 32 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 33 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 34 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 35 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 36 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 37 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 38 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 39 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 40 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 41 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 42 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 43 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 40 | 3 |  | 5,91 |  
| Biểu   7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Quản trị Kinh doanh |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Trần   Lê Duy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,20 |  
| 2 | Nguyễn   Thị Anh Hoa |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,2 |  
| 3 | Lê   Thị Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 4 | Trần   Thị Tuyết Nhung |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 5 | Trương   Thu Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 6 | Đỗ   Văn Chúc |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 7 | Trần   Thị Ngọc Anh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 8 | Nguyễn   Quỳnh Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 9 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,14 |  
| 10 | Phạm   Thị Hoa |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 11 | Nguyễn   Phương Thảo |  |  |  |  | x | Kế   toán | 0,17 |  
| 12 | Nguyễn   Thị Tâm |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 13 | Vũ   Đức Tâm |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 14 | Trần   Anh Sơn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 15 | Hà   Thị Anh |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 16 | Lê   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 17 | Nguyễn   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 18 | Ninh   Hồng Phấn |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 19 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 20 | Nguyễn   Thị Hương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 21 | Ngô   Xuân Hoàng |  |  | x |  |  | Kinh   tế | 0,33 |  
| 22 | Hồ   Thị Đàn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 23 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 24 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 25 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 26 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 27 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 28 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 29 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 30 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 31 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 32 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 33 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 34 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 35 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 36 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 37 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 38 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 39 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 40 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 1 | 36 | 3 |  | 5,29 |  
| Biểu   7.8: Chương trình đào tạo số 8: Cao đẳng Tài chính Ngân hàng |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Trương   Thu Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 2 | Đỗ   Văn Chúc |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 3 | Nguyễn   Thị Vân Chi |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 4 | Vũ   Bạch Điệp |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,33 |  
| 5 | Ma   Thị Hằng |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 6 | Nguyễn   Quỳnh Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 7 | Ngô   Thị Hồng Hạnh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 8 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,14 |  
| 9 | Nguyễn   Phương Thảo |  |  |  |  | x | Kế   toán | 0,17 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Tâm |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 11 | Vũ   Đức Tâm |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 12 | Trần   Anh Sơn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 13 | Hà   Thị Anh |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 14 | Lê   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 15 | Nguyễn   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 16 | Ninh   Hồng Phấn |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 17 | Hoàng   Thị Hồng Thúy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 18 | Hồ   Thị Đàn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 19 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 20 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 21 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 22 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 23 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 24 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 25 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 26 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 27 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 28 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 29 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 30 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 31 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 32 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 33 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 34 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 35 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 36 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 33 | 3 |  | 4,60 |  
| Biểu   7.9: Chương trình đào tạo số 9: Cao đẳng Kế toán Kiểm toán |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Trần   Lê Duy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,20 |  
| 2 | Nguyễn   Thị Anh Hoa |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,2 |  
| 3 | Lê   Thị Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 4 | Trần   Thị Tuyết Nhung |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 5 | Dương   Thu Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,33 |  
| 6 | Trương   Thu Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 7 | Đỗ   Văn Chúc |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 8 | Nguyễn   Thị Vân Chi |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 9 | Vũ   Bạch Điệp |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,33 |  
| 10 | Ma   Thị Hằng |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 11 | Trần   Thị Ngọc Anh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 12 | Nguyễn   Quỳnh Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 13 | Ngô   Thị Hồng Hạnh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 14 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,14 |  
| 15 | Phạm   Thị Hoa |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 16 | Nguyễn   Phương Thảo |  |  |  |  | x | Kế   toán | 0,17 |  
| 17 | Nguyễn   Thị Tâm |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 18 | Vũ   Đức Tâm |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 19 | Trần   Anh Sơn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 20 | Hà   Thị Anh |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 21 | Lê   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 22 | Nguyễn   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 23 | Ninh   Hồng Phấn |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 24 | Hoàng   Thị Hồng Thúy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 25 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 26 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 27 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 28 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 29 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 30 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 31 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 32 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 33 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 34 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 35 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 36 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 37 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 38 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 39 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 40 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 41 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 42 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 43 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 40 | 3 |  | 5,91 |  
| Biểu   7.10: Chương trình đào tạo số 10: Cao đẳng Quản lý Xây dựng |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Trần   Lê Duy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,20 |  
| 2 | Nguyễn   Thị Anh Hoa |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,2 |  
| 3 | Lê   Thị Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 4 | Trần   Thị Tuyết Nhung |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 5 | Dương   Thu Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,33 |  
| 6 | Trương   Thu Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 7 | Đỗ   Văn Chúc |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 8 | Nguyễn   Thị Vân Chi |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 9 | Ma   Thị Hằng |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 10 | Trần   Thị Ngọc Anh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 11 | Phạm   Thị Hoa |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 12 | Nguyễn   Phương Thảo |  |  |  |  | x | Kế   toán | 0,17 |  
| 13 | Nguyễn   Thị Tâm |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 14 | Vũ   Đức Tâm |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 15 | Trần   Anh Sơn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 16 | Hà   Thị Anh |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 17 | Lê   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 18 | Ninh   Hồng Phấn |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 19 | Hoàng   Thị Hồng Thúy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 20 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 21 | Nguyễn   Thị Hương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 22 | Nguyễn   Đình Chiến |  |  |  |  | x | Kinh   tế | 1 |  
| 23 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 24 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 25 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 26 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 27 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 28 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 29 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 30 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 31 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 32 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 33 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 34 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 35 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 36 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 37 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 38 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 39 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 40 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 36 | 4 |  | 6,12 |  
| Biểu   7.11: Chương trình đào tạo số 11: Cao đẳng Trồng trọt |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn   Duy Lam |  |  | x |  |  | Trồng   Trọt | 0,25 |  
| 2 | Ma   Thị Thúy Vân |  |  |  | x |  | Trồng   Trọt | 1 |  
| 3 | Đào   Thị Thu Hương |  |  |  | x |  | Trồng   Trọt | 1 |  
| 4 | Nguyễn   Thị Thu Hà |  |  | x |  |  | Trồng   Trọt | 1 |  
| 5 | Lê   Thị Thu |  |  |  | x |  | Trồng   Trọt | 1 |  
| 6 | Nguyễn   Thị Ngọc Thúy |  |  |  | x |  | Trồng   Trọt | 0,33 |  
| 7 | Âu   Thị Hiền |  |  |  | x |  | Trồng   Trọt | 1 |  
| 8 | Nguyễn   Thị Xuyến |  |  |  | x |  | Trồng   Trọt | 0,25 |  
| 9 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 11 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 12 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 13 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 14 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 15 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 16 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 17 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 18 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 19 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 20 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 21 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 22 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 23 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 24 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 26 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 2 | 22 | 2 |  | 6,74 |  
| Biểu   7.12: Chương trình đào tạo số 12: Cao đẳng Thú y |  |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn   Văn Bình |  | x |  |  |  | Chăn   nuôi | 0,5 |  
| 2 | Đỗ   Thị Vân Giang |  |  | x |  |  | Thú   y | 1 |  
| 3 | Nguyễn   Vũ Quang |  |  |  | x |  | Chăn   nuôi | 1 |  
| 4 | Vũ   Minh Đức |  |  |  | x |  | Thú   y | 0,5 |  
| 5 | Nguyễn   Thị Bích Ngà |  |  | x |  |  | Thú   y | 1 |  
| 6 | Đoàn   Thị Phương |  |  |  | x |  | Thú   y | 1 |  
| 7 | Đặng   Văn Nghiệp |  |  |  | x |  | Chăn   nuôi | 1 |  
| 8 | Đinh   Ngọc Bách |  |  |  | x |  | Chăn   nuôi | 0,33 |  
| 9 | Đỗ   Thị Hà |  |  |  | x |  | Chăn   nuôi | 1 |  
| 10 | Vũ   Thị Ánh Huyền |  |  |  | x |  | Thú   y | 1 |  
| 11 | Trương   Thị Tính |  |  | x |  |  | Thú   y | 1 |  
| 12 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 13 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 14 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 15 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 16 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 17 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 18 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 19 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 20 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 21 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 22 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 23 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 24 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 26 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 27 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 28 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 29 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 1 | 3 | 23 | 2 |  | 10,23 |  
| Biểu   7.13: Chương trình đào tạo số 13: Cao đẳng Quản lý Đất đai |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn   Duy Lam |  |  | x |  |  | Trồng   trọt | 0,25 |  
| 2 | Phạm   Văn Hải |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,5 |  
| 3 | Ninh   Văn Quý |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 4 | Trần   Thị Thu Hiền |  |  | x |  |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 5 | Nguyễn   T Phương Thảo |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 6 | Nguyễn   Thị Ngọc Thúy |  |  |  | x |  | Trồng   trọt | 0,33 |  
| 7 | Nguyễn   Thị Xuyến |  |  |  | x |  | Trồng   trọt | 0,25 |  
| 8 | Hoàng   Anh Dũng |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,5 |  
| 9 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 11 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 12 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 13 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 14 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 15 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 16 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 17 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 18 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 19 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 20 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 21 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 22 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 23 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 24 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 25 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 26 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 2 | 22 | 2 |  | 3,74 |  
| Biểu   7.14: Chương trình đào tạo số 14: Cao đẳng Quản lý Môi trường |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn   Duy Lam |  |  | x |  |  | Trồng   trọt | 0,25 |  
| 2 | Nguyễn   Tiến Đông |  |  |  | x |  | Quản   lý tài nguyên rừng | 0,5 |  
| 3 | Ninh   Văn Quý |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 4 | Nguyễn   T Phương Thảo |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 5 | Nguyễn   Thị Ngọc Thúy |  |  |  | x |  | Trồng   trọt | 0,33 |  
| 6 | Nguyễn   Thị Xuyến |  |  |  | x |  | Trồng   trọt | 0,25 |  
| 7 | Hoàng   Anh Dũng |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,5 |  
| 8 | Nguyễn   T Minh Huệ |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 1 |  
| 9 | Đinh   Ngọc Bách |  |  |  | x |  | Chăn   nuôi thú y | 0,33 |  
| 10 | Nguyễn   Văn Bình |  | x |  |  |  | Thú   y | 0,5 |  
| 11 | Nguyễn   Thị Thủy |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 12 | La   Thị Cẩm Vân |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 13 | Quyền   Thị Dung |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 14 | Vũ   Minh Đức |  |  |  | x |  | Thú   y | 0,5 |  
| 15 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 16 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 17 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 18 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 19 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 20 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 21 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 22 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 23 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 24 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 25 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 26 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 27 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 28 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 29 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 30 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 1 | 1 | 26 | 2 |  | 7,01 |  
| Biểu   7.15: Chương trình đào tạo số 15: Cao đẳng Địa chính - Môi trường |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn   Duy Lam |  |  | x |  |  | Trồng   trọt | 0,25 |  
| 2 | Phạm   Văn Hải |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,5 |  
| 3 | Trần   Thị Thu Hiền |  |  | x |  |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 4 | Nguyễn   T Phương Thảo |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 5 | Ninh   Văn Quý |  |  |  | x |  | Quản   lý đất đai | 0,33 |  
| 6 | Quyền   Thị Dung |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 7 | La   Thị Cẩm Vân |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 8 | Nguyễn   Thị Minh Huệ |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 1 |  
| 9 | Hoàng   Thị Thanh Hiền |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 1 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Thủy |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 11 | Nguyễn   Tiến Đông |  |  |  | x |  | Khoa   học môi trường | 0,5 |  
| 12 | Nguyễn   Thị Xuyến |  |  |  | x |  | Trồng   trọt | 0,25 |  
| 13 | Đinh   Ngọc Bách |  |  |  | x |  | Thú   y | 0,33 |  
| 14 | Phùng   Thị Hải Yến |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 15 | Nguyễn   Thị Loan |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 16 | Trần   Thị Hương |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,07 |  
| 17 | Trần   Thị Huệ |  |  |  | x |  | Toán   học | 0,11 |  
| 18 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 19 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 20 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 21 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 22 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 23 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 24 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 25 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 26 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 27 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 28 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 29 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 30 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 31 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 2 | 27 | 2 |  | 7,23 |  
| Biểu   7.16: Chương trình đào tạo số 16: Cao đẳng nghề Kế toán Doanh nghiệp |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Trần   Lê Duy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,20 |  
| 2 | Nguyễn   Thị Anh Hoa |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,2 |  
| 3 | Lê   Thị Phương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 4 | Trần   Thị Tuyết Nhung |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 5 | Trương   Thu Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 6 | Đỗ   Văn Chúc |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 7 | Trần   Thị Ngọc Anh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 8 | Nguyễn   Quỳnh Hương |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,20 |  
| 9 | Ngô   Thị Hồng Hạnh |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,25 |  
| 10 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,14 |  
| 11 | Phạm   Thị Hoa |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 12 | Nguyễn   Phương Thảo |  |  |  |  | x | Kế   toán | 0,17 |  
| 13 | Nguyễn   Thị Tâm |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 14 | Vũ   Đức Tâm |  |  |  | x |  | Kế   toán | 0,17 |  
| 15 | Lê   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 16 | Nguyễn   Thị Bích Ngọc |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 17 | Ninh   Hồng Phấn |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,17 |  
| 18 | Hoàng   Thị Hồng Thúy |  |  |  | x |  | Kinh   tế | 0,2 |  
| 19 | Trần   Anh Sơn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,17 |  
| 20 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 21 | Nguyễn   Thị Hương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 22 | Hồ   Thị Đàn |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 23 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 24 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 25 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 26 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 27 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 28 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 29 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 30 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 31 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 32 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 33 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 34 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 35 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 36 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 33 | 3 |  | 4,85 |  
| Biểu   7.17: Chương trình đào tạo số 17: Cao đẳng nghề Cắt gọt Kim loại |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Dương   Văn Oanh |  |  |  |  | x | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 2 | Phạm   Đức Hùng |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 3 | Phạm   Việt Hùng |  |  |  |  | x | SP   kỹ thuật | 0,5 |  
| 4 | Vương   Thị Như Yến |  |  |  | x |  | SP   kỹ thuật | 0,5 |  
| 5 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 6 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 7 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 8 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 9 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 11 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 12 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 13 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 14 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 15 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 17 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 18 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 |  | 2,55 |  
| Biểu   7.18: Chương trình đào tạo số 18: Cao đẳng nghề Điện |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Ngô   Mạnh Tiến |  |  |  | x |  | SPKT | 0,5 |  
| 2 | Trần   Văn Quang |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 3 | Nguyễn   Thị Sao |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 4 | Trần   Quang Thuận |  |  |  | x |  | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 5 | Nguyễn   Thị Thu Hoài |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 6 | Trần   Anh Trang |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 7 | Phạm   Đình Tiệp |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 8 | Dương   Mạnh Hòa |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 9 | Trần   Trung Dũng |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 10 | Nguyễn   Xuân Thế |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 11 | Vũ   Nguyên Hải |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 12 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 13 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 14 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 15 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 16 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 17 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 18 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 19 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 20 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 21 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 22 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 23 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 24 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 25 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 |  | 6,05 |  
| Biểu   7.19: Chương trình đào tạo số 19: Cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn   Thành Đồng |  |  |  | x |  | Động   lực | 0,5 |  
| 2 | Lê   Văn Quang |  |  |  | x |  | Động   lực | 0,5 |  
| 3 | Trần   Phạm Kim Ngân |  |  |  | x |  | C.nghiệp   N.Thôn | 0,5 |  
| 4 | Hồ   Xuân Hiệp |  |  |  | x |  | Động   lực | 0,5 |  
| 5 | Nông   Văn Hiện |  |  |  |  | x | Chế   tạo máy | 0,5 |  
| 6 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 7 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 8 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 9 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 10 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 11 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 12 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 13 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 14 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 15 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 17 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 18 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 19 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 |  | 3,05 |  
| Biểu   7.20: Chương trình đào tạo số 20: Cao đẳng nghề Hàn |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Vũ   Nguyên Học |  |  |  |  | x | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 2 | Hoàng   Anh |  |  |  |  | x | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 3 | Trần   Quang Hanh |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 4 | Nguyễn   Xuân Tiến |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 5 | Hoàng   Văn Huynh |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 6 | Đồng   Quang Tân |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 7 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 8 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 9 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 10 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 11 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 12 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 13 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 14 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 15 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 17 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 18 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 19 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 20 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 |  | 3,55 |  
| Biểu   7.21: Chương trình đào tạo số 21: Trung cấp nghề Cắt gọt Kim loại |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Dương   Văn Oanh |  |  |  |  | x | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 2 | Phạm   Đức Hùng |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 3 | Phạm   Việt Hùng |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 4 | Vương   Thị Như Yến |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 5 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 6 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 7 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 8 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 9 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 11 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 12 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 13 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 14 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 15 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 17 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 18 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 15 | 3 |  | 2,55 |  
| Biểu   7.22: Chương trình đào tạo số 22: Trung cấp nghề Điện xí nghiệp |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Ngô Mạnh Tiến |  |  |  | x |  | SPKT | 0,5 |  
| 2 | Trần   Văn Quang |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 3 | Nguyễn   Thị Sao |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 4 | Trần   Quang Thuận |  |  |  | x |  | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 5 | Nguyễn   Thị Thu Hoài |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 6 | Trần   Anh Trang |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 7 | Phạm   Đình Tiệp |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 8 | Dương   Mạnh Hòa |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 9 | Trần   Trung Dũng |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 10 | Nguyễn   Xuân Thế |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 11 | Vũ   Nguyên Hải |  |  |  | x |  | Tự   động hóa | 0,5 |  
| 12 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 13 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 14 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 15 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 16 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 17 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 18 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 19 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 20 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 21 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 22 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 23 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 24 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 25 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 |  | 6,05 |  
| Biểu   7.23: Chương trình đào tạo số 23: Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Nguyễn Thành   Đồng |  |  |  | x |  | Động lực | 0,5 |  
| 2 | Lê   Văn Quang |  |  |  | x |  | Động   lực | 0,5 |  
| 3 | Trần   Phạm Kim Ngân |  |  |  | x |  | C.nghiệp N.Thôn | 0,5 |  
| 4 | Hồ   Xuân Hiệp |  |  |  | x |  | Động   lực | 0,5 |  
| 5 | Nông   Văn Hiện |  |  |  |  | x | Chế   tạo máy | 0,5 |  
| 6 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 7 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 8 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 9 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 10 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 11 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 12 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 13 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 14 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 15 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 17 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 18 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 19 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 |  | 3,05 |  
| Biểu   7.24: Chương trình đào tạo số 24: Trung cấp nghề Hàn |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Vũ Nguyên Học |  |  |  |  | x | Cơ khí CTM | 0,5 |  
| 2 | Hoàng   Anh |  |  |  |  | x | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 3 | Trần   Quang Hanh |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 4 | Nguyễn   Xuân Tiến |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 5 | Hoàng   Văn Huynh |  |  |  | x |  | Cơ   khí CTM | 0,5 |  
| 6 | Đồng   Quang Tân |  |  |  |  | x | Cử   nhân SPKT | 0,5 |  
| 7 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 8 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 9 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 10 | Nguyễn   Thu Trang |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 11 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 12 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 13 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 14 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 15 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 17 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 18 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 19 | Nguyễn   Quốc Khánh |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 20 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 |  | 3,55 |  
| Biểu   7.25: Chương trình đào tạo số 25: Cao đẳng Tiếng Anh |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Ngô   Xuân Hoàng |  |  | x |  |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 2 | Phạm   Ngọc Quý |  |  |  | x |  | KHMT | 0,33 |  
| 3 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 4 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 5 | Bùi   Thị Hương |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 6 | Hoàng   Thị Lý |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 7 | Trương   Thúy Hồng |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 1 |  
| 8 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 9 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 10 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 11 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 12 | Trần   Hồng Hải |  |  |  | x |  | LSĐ | 0,04 |  
| 13 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 14 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| 15 | Phạm   Kim Thoa |  |  |  | x |  | Ngôn   ngữ | 0,5 |  
| 16 | Nguyễn   Thị Hải Anh |  |  |  | x |  | Văn   học VN | 1 |  
| 17 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 18 | Đỗ   Thái Hòa |  |  |  | x |  | KHMT | 0,17 |  
| 19 | Diệp   Thị Thúy Vân |  |  |  |  | x | Ngôn   ngữ và Văn hóa HQ | 0,5 |  
| 20 | Trần   Ngọc Anh |  |  |  |  | x | Tiếng   Hàn | 0,5 |  
| 21 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 22 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| Tổng | 0 | 0 | 1 | 18 | 3 |  | 5,09 |  
| Biểu   7.26: Chương trình đào tạo số 26: Cao đẳng Tiếng Hàn |  |  |  |  
| STT | Họ tên | Học   hàm | Học   vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng   dạy trong CTĐT |  
| Giáo sư | Phó   Giáo sư | TSKH,   TS | Thạc   sĩ | Đại   học |  
| 1 | Song   Kun Lee |  |  | x |  |  | Quản   trị KD, Tiếng Hàn | 1 |  
| 2 | Park   Seiyoung |  |  |  | x |  | Triết   học, Tiếng Hàn | 1 |  
| 3 | Nguyễn   Thị Gấm |  | x |  | x |  | Quản   trị KD, Tiếng Hàn | 1 |  
| 4 | Nguyễn   Thế Hùng |  | x |  | x |  | Nông   học, Tiếng Hàn | 1 |  
| 5 | Ngô   Xuân Hoàng |  |  | x |  |  | Quản   trị KD | 0,33 |  
| 6 | Phạm   Ngọc Quý |  |  |  | x |  | KHMT | 0,33 |  
| 7 | Diệp   Thị Thúy Vân |  |  |  |  | x | Ngôn   ngữ và Văn hóa HQ | 0,5 |  
| 8 | Trần   Ngọc Anh |  |  |  |  | x | Tiếng   Hàn | 0,5 |  
| 9 | Tăng   Thị Thúy Ngân |  |  |  |  | x | Hàn   quốc học | 1 |  
| 10 | Vũ   Quỳnh Mai |  |  |  |  | x | Tiếng   Hàn | 1 |  
| 11 | Nguyễn   Hồng Minh |  |  |  |  | x | Tiếng   Hàn | 1 |  
| 12 | Nguyễn   Minh Huệ |  |  |  |  | x | Tiếng   Hàn | 1 |  
| 13 | Trần   Thị Thanh Hương |  |  |  |  | x | Tiếng   Hàn | 1 |  
| 14 | Võ   Việt Cường |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 15 | Nguyễn   Thị Lập |  |  |  | x |  | Tiếng   Anh | 0,04 |  
| 16 | Hà   Thị Thu Hằng |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 17 | Nguyễn   Thị Lê Thảo |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 18 | Trần   Hồng Hải |  |  |  |  | x | LSĐ | 0,04 |  
| 19 | Hữu   T Hồng Hoa |  |  |  | x |  | Triết   học | 0,04 |  
| 20 | Phạm   Kim Thoa |  |  |  | x |  | Ngôn   Ngữ | 0,5 |  
| 21 | Trần   Thị Tuyết Nhung |  |  |  |  | x | Báo   chí | 0,17 |  
| 22 | Hồ   Thị Thanh Phương |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 23 | Dương   Quỳnh Liên |  |  |  | x |  | Quản   trị KD | 0,14 |  
| 24 | Lê   Thị Ánh |  |  |  | x |  | CNXHKH | 0,04 |  
| 25 | Phạm   Thị Hồng |  |  |  | x |  | TTHCM | 0,04 |  
| 26 | Ngô   Quang Hùng |  |  |  |  | x | GDTC | 0,04 |  
| 27 | Đỗ   Thái Hòa |  |  |  | x |  | KHMT | 0,17 |  
| 28 | Thân   Văn Khởi |  |  |  | x |  | KTCT | 0,04 |  
| Tổng | 0 | 2 | 2 | 16 | 10 |  | 12,17 |    |