CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
(Đào tạo theo tín chỉ)
Học kỳ 1: 15 tín chỉ
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
Trong đó
|
Tín chỉ
lý thuyết
|
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
|
1
|
MLP121
|
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I
|
2
|
2
|
0
|
2
|
ENG131
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
3
|
0
|
3
|
MAT131
|
Toán cao cấp
|
3
|
3
|
0
|
4
|
GLA121
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
0
|
5
|
MIE231
|
Kinh tế Vi mô
|
3
|
3
|
0
|
6
|
HEH221
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
Học kỳ 2: 18 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
Trong đó
|
Tín chỉ lý thuyết
|
Tín chỉ
thực hành/
đồ án/BTL
|
1
|
MLP132
|
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II
|
3
|
3
|
0
|
2
|
ENG132
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
3
|
0
|
3
|
SPR131
|
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán
|
3
|
3
|
0
|
4
|
PHE121
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
0
|
90 tiết TH
|
5
|
MAE231
|
Kinh tế Vĩ Mô
|
3
|
3
|
0
|
6
|
ENL231
|
Luật kinh tế
|
3
|
3
|
0
|
7
|
TOS231
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
3
|
0
|
Học kỳ 3: 17 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó
|
Tín chỉ
lý thuyết
|
Tín chỉ
thực hành/ đồ án/BTL
|
1
|
HCM121
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
0
|
2
|
GIF121
|
Tin học đại cương
|
2
|
2
|
0
|
3
|
GIP112
|
Thực hành tin học đại cương
|
1
|
0
|
1
|
4
|
MIE131
|
Giáo dục quốc phòng
|
4
|
-
|
5 tuần
|
5
|
MKE231
|
Marketing căn bản
|
3
|
3
|
0
|
6
|
ENM221
|
Toán kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
7
|
FAM221
|
Tài chính tín dụng
|
2
|
2
|
0
|
8
|
SAD221
|
Quản trị học
|
2
|
2
|
0
|
9
|
TAC231
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
3
|
0
|
Học kỳ 4: 20 tín chỉ
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
Trong đó
|
Tín chỉ
lý thuyết
|
Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
|
1
|
VCP131
|
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
|
3
|
3
|
0
|
2
|
ENT221
|
Kinh tế lượng
|
2
|
2
|
0
|
3
|
PEN212
|
Thực hành kinh tế lượng
|
1
|
0
|
1
|
4
|
IOA221
|
Tin học ứng dụng
|
2
|
2
|
0
|
5
|
PIO212
|
Thực hành tin học ứng dụng
|
1
|
0
|
1
|
6
|
FAC341
|
Kế toán tài chính 1
|
4
|
4
|
0
|
7
|
AUP321
|
Kiểm toán căn bản
|
2
|
0
|
2
|
8
|
COF321
|
Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
9
|
ABA331
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
3
|
0
|
Học kỳ 5: 21 tín chỉ
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
Trong đó
|
Tín chỉ
lý thuyết
|
Tín chỉ
thực hành/ đồ án/BTL
|
1
|
MAA321
|
Kế toán quản trị
|
3
|
3
|
0
|
2
|
FAC322
|
Kế toán tài chính 2
|
2
|
2
|
0
|
3
|
AFS331
|
Kiểm toán báo cáo tài chính
|
3
|
3
|
0
|
4
|
OAU321
|
Kiểm toán hoạt động
|
2
|
2
|
0
|
5
|
ADA321
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
6
|
IAU321
|
Kiểm toán nội bộ
|
2
|
2
|
0
|
7
|
ABM 321
|
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
2
|
2
|
0
|
8
|
BUB321
|
Nghiệp vụ ngân hàng (tự chọn)
|
2
|
2
|
0
|
9
|
SMA321
|
Thị trường chứng khoán (tự chọn)
|
2
|
2
|
0
|
10
|
PRS431
|
Thực tập nghề nghiệp
|
3
|
0
|
3
|
Học kỳ 6: 14 tín chỉ
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
Trong đó
|
Tín chỉ
lý thuyết
|
Tín chỉ
thực hành/
đồ án/BTL
|
1
|
POC321
|
Thực hành kế toán máy
|
2
|
2
|
0
|
2
|
OAW321
|
Tổ chức công tác kế toán
|
3
|
3
|
0
|
3
|
TAA321
|
Thuế
|
2
|
2
|
0
|
4
|
DEC321
|
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
5
|
COE403
|
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp
|
5
|
5
|
0
|
|