Đào tạo

Ngày 15-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Kế toán Tổng hợp

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KẾ TOÁN TỔNG HỢP

(Đào tạo theo tín chỉ)

Học kỳ 1: 15 tín chỉ

TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
lý thuyết
1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
4 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
5 MIE231 Kinh tế Vi mô 3 3 0
6 HEH221 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0

 

Học kỳ 2: 18 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)

TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó

Tín chỉ

lý thuyết

Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 SPR131 Lý thuyết xác xuất và thống kê toán 3 3 0
4 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
5 MAE231 Kinh tế Vĩ Mô 3 3 0
6 ENL231 Luật kinh tế 3 3 0
7 TOS231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 3 0

 

Học kỳ 3: 17 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)

TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó

Tín chỉ

lý thuyết

Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
3 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
4 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
5 MKE231 Marketing căn bản 3 3 0
6 ENM221 Toán kinh tế 2 2 0
7 FAM221 Tài chính tín dụng 2 2 0
8 SAD221 Quản trị học 2 2 0
9 TAC231 Nguyên lý kế toán 3 3 0
           


Học kỳ 4: 19 tín chỉ

TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó

Tín chỉ

lý thuyết

Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 ENT221 Kinh tế lượng 2 2 0
3 PEN212 Thực hành kinh tế lượng 1 0 1
4 IOA221 Tin học ứng dụng 2 2 0
5 PIO211 Thực hành tin học ứng dụng 1 0 1
6 FAC341 Kế toán tài chính 1 4 4 0
7 TAU321 Kiểm toán căn bản 2 2 0
8 BUS321 Thống kê doanh nghiệp 2 2 0
9 ABA331 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 3 0
           


Học kỳ 5: 20 tín chỉ

TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó

Tín chỉ

lý thuyết

Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 MAA331 Kế toán quản trị 3 3 0
2 FAC322 Kế toán tài chính 2 2 2 0
3 COF321 Tài chính doanh nghiệp 2 2 0
4 OAW321 Tổ chức công tác kế toán 2 2 0
5 BUB321 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2 0
6 SMA321 Thị trường chứng khoán 2 2 0
7 ADA321 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 2 0
8 ABM 321 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 2 0
9 PRS431 Thực tập nghề nghiệp 3 0 3
           

 

Học kỳ 6: 15 tín chỉ

TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó

Tín chỉ

lý thuyết

Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 PCO321 Thực hành kế toán máy 2 0 2
2 ABT321 Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc 2 2 0
3 DEC321 Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế 2 2 0
4 TAA321 Thuế  2 2 0
5 IAU321 Kiểm toán nội bộ (tự chọn) 2 2 0
6 ASB321 Kế toán ngân sách Xã phường (tự chọn) 2 2 0
7 ACT403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 5 0
        

Các bài liên quan