Đào tạo

Ngày 16-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Công nghệ Thông tin

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 

(Đào tạo theo tín chỉ)

Học kỳ 1: 16 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ đồ án/BTL
1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
4 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
5 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
6 PHY131 Vật lý  3 3 0
7 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
Học kỳ 2: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ đồ án/BTL
1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
4 NEO221 Tin học văn phòng 2 2 0
5 PNE212 Thực hành tin học văn phòng 1 0 1
6 OPP321 Nguyên lý hệ điều hành 2 2 0
7 MLR221 Toán rời rạc 2 2 0
8 DAT231 Cơ sở dữ liệu 2 2 0
9 SDA221 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 2 0
10 CON 321 Mạng máy tính 2 2 0
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ đồ án/BTL
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
3 WEB321 Thiết kế Web 2 2 0
4 PWD321 Thực hành thiết kế Web 1 0 1
5 EER231 Kỹ thuật điện tử tin học 3 3 0
6 PRS221 Lập trình có cấu trúc 2 2 0
7 OPT221 Tối ưu hóa 2 2 0
8 MUL321 Multimedia 2 2 0
9 PMU312 Thực hành Multimedia 1 0 1
10 PTL321 Vi sử lý và hợp ngữ 2 2 0
11 PSP321 Thực hành lập trình có cấu trúc 1 0 1
12 PPT312 Thực hành vi sử lý và hợp ngữ 1 0 1
Học kỳ 4: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ đồ án/BTL
1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 SMD321 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 0
3 WEP321 Lập trình Web  2 2 0
4 PWP312 Thực hành Lập trình Web 1 0 1
5 PRT221 Lập trình hướng đối tượng 2 2 0
6 PSH311 Thực hành Lập trình hướng đối tượng 1 0 1
7 ADS321 Phân tích & thiết kế hệ thống 2 2 0
8 FAD322 Đồ án Phân tích & thiết kế hệ thống 2 0 2
9 TLX311 Bài tập lớn hệ quản trị CSDL 1 0 1
10 PFA421 Thực tập cơ sở 2 0 2
Học kỳ 5: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ đồ án/BTL
1 COA321 Kiến trúc máy tính 2 2 0
2 CGR321 Đồ họa máy tính 2 2 0
3 IPR331 Sử lý ảnh 2 2 0
4 WIP321 Lập trình Windows 2 2 0
5 PPW321 Thực hành Lập trình Windows 1 0 1
6 NEM321 Quản trị hệ thống mạng 2 2 0
7 PMN321 Thực hành Quản trị hệ thống mạng 1 0 1
8 PCM312 Thực hành Đồ họa máy tính 1 0 1
9 EFC321 Tiếng Anh chuyên ngành (tự chọn) 2 2 0
10 HCT321 Giao diện người máy(tự chọn) 2 2 0
11 PFI431 Thực tập chuyên ngành 3 0 3
Học kỳ 6: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ đồ án/BTL
1 SOI321 Kỹ nghệ phần mềm 2 2 0
2 MAS321 Bảo trì hệ thống 2 2 0
3 PAP321 Ngoại vi &GN máy tính 2 2 0
4 PTS312 Thực hành bảo trì hệ thống 1 0 1
5 ELP311 Bài tập lớn Ngoại vi &GN 1 0 1
6 AIN321 Trí tuệ nhân tạo (tự chọn) 2 2 0
7 SAS321 An toàn bảo mật (tự chọn) 2 2 0
8 ITE403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
                         

Các bài liên quan