Cán bộ

Ngày 28-04-2014

Biểu 7: Thống kê danh sách giảng viên cơ hữu theo từng chương trình đào tạo

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT


Biểu 7.1: Chương trình đào tạo số 1: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Đình Mãn   x x     Cơ khí CTM 1
2 Ngô Cường     x     Cơ khí CTM 1
3 Trương Đại Đức     x     Giáo dục 1
4 Trần Quốc Hùng     x     Cơ khí CTM 1
5 Trần Minh Trường       x   Cơ khí CTM 1
6 Lương Anh Dân       x   Cơ khí CTM 1
7 Phan Thanh Chương       x   Cơ khí CTM 0,33
8 Lê Duy Hội       x   Cơ khí CTM 0,33
9 Nguyễn Mạnh Hà       x   Cơ khí CTM 0,25
10 Nguyễn Xuân Vinh       x   Cơ khí CTM 0,33
11 Nguyễn Đức Chính       x   Cơ khí CTM 0,5
12 Lã Đỗ Khánh Linh       x   Cơ khí CTM 1
13 Đặng Vũ Khánh         x Cơ khí CTM 0,33
14 Nguyễn Hoàng Giang       x   Cơ khí CTM 0,33
15 Trần Thị Thu Hằng         x Cơ khí CTM 1
16 Đỗ Đức Trung       x   Cơ khí CTM 1
17 Nguyễn Hữu Phấn       x   Cơ khí CTM 1
18 Võ Thị Ngọc       x   Tự động hóa 0,5
19 Nguyễn Thị Thắm       x   Tự động hóa 0,5
20 Trần Thị Tuyết Lan        x   Tự động hóa 0,5
21 Hà Thị Hằng       x   KHMT 0,25
22 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
23 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
24 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
25 Phạm Thị Thu Huyền       x   KHMT 0,33
26 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
27 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
28 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,25
29 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
30 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
31 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
32 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,200
33 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
34 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
35 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
36 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
37 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
38 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
39 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
40 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
41 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
42 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
43 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
44 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
45 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
46 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
47 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
48 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
49 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
50 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
51 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 1 4 38 9   17,92

Biểu 7.2: Chương trình đào tạo số 2: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Võ Thị Ngọc       x   Tự động hóa 0,5
2 Hoàng Trọng Thân       x   Điều khiển và tự động hóa 1
3 Lê Thị Minh Nguyệt       x   Tự động hóa 1
4 Vũ Thị Ánh Ngọc       x   Thiết bị, Mạng và Nhà máy điện 1
5 Vũ Mạnh Thủy       x   Tự động hóa 1
6 Đỗ Thị Hương       x   Tự động hóa 1
7 Nguyễn Thị Thắm       x   Tự động hóa 0,5
8 Trần Thị Tuyết Lan        x   Tự động hóa 0,5
9 Nguyễn Mạnh Hà       x   Cơ khí CTM 0,25
10 Nguyễn Đức Chính       x   Cơ khí CTM 0,5
11 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
12 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
13 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,200
14 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
15 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
16 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
17 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
18 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
19 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
20 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
21 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
22 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
23 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
24 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
25 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
26 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
27 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
28 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
29 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
30 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
31 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
32 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 25 7   8,92

Biểu 7.3: Chương trình đào tạo số 3: Cao đẳng Công nghệ Thông tin

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Phạm Ngọc Quý       x   KHMT 1
2 Hà Thị Hằng       x   KHMT 0,25
3 Trần Đình Thành         x CNTT 1
4 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
5 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
6 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
7 Phạm Thị Thu Huyền       x   KHMT 0,33
8 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
9 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
10 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,25
11 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
12 Phạm Quang Huy         x CNTT 1
13 Đỗ Cao Chinh       x   Mạng 1
14 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
15 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
16 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,200
17 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
18 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
19 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
20 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
21 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
22 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
23 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
24 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
25 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
26 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
27 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
28 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
29 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
30 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
31 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
32 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
33 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
34 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
35 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 26 9   8,00

Biểu 7.4: Chương trình đào tạo số 4: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Phan Thanh Chương       x   Công nghệ CTM 0,33
2 Nguyễn Mạnh Hà       x   Công nghệ CTM 0,25
3 Lê Duy Hội       x   Công nghệ CTM 0,33
4 Nguyễn Xuân Vinh       x   Công nghệ CTM 0,33
5 Nguyễn Hoàng Giang       x   Công nghệ CTM 0,33
6 Phan Bá Kiên         x XD Cầu đường bộ 0,5
7 Nguyễn Duy Truyền         x XD Cầu đường bộ 0,5
8 Đỗ Thị Thủy         x XD Cầu đường bộ 0,5
9 Trần Việt Thắng         x XD dân dụng &CN 0,5
10 Đặng Tuấn Anh         x XD dân dụng &CN 0,5
11 Vũ Văn Hưng         x XD dân dụng &CN 0,5
12 Nguyễn Văn Đông         x XD dân dụng &CN 0,5
13 Bùi  Viết Thành         x Kỹ Thuật Giao Thông 0,5
14 Đặng Vũ Khánh         x Công nghệ CTM 0,33
15 Hà Thị Hằng       x   KHMT 0,25
16 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
17 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
18 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
19 Phạm Thị Thu Huyền       x   KHMT 0,33
20 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
21 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
22 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,25
23 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
24 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
25 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
26 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,200
27 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
28 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
29 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
30 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
31 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
32 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
33 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
34 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
35 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
36 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
37 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
38 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
39 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
40 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
41 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
42 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
43 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
44 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
45 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 29 16   9,92

Biểu 7.5: Chương trình đào tạo số 5: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Phan Thanh Chương       x   Công nghệ CTM 0,33
2 Nguyễn Mạnh Hà       x   Công nghệ CTM 0,25
3 Lê Duy Hội       x   Công nghệ CTM 0,33
4 Nguyễn Xuân Vinh       x   Công nghệ CTM 0,33
5 Nguyễn Hoàng Giang       x   Công nghệ CTM 0,33
6 Phan Bá Kiên         x XD Cầu đường bộ 0,5
7 Nguyễn Duy Truyền         x XD Cầu đường bộ 0,5
8 Đỗ Thị Thủy         x XD Cầu đường bộ 0,5
9 Trần Việt Thắng         x XD dân dụng và CN 0,5
10 Đặng Tuấn Anh         x XD dân dụng và CN 0,5
11 Vũ Văn Hưng         x XD dân dụng và CN 0,5
12 Nguyễn Văn Đông         x XD dân dụng và CN 0,5
13 Bùi  Viết Thành         x Ky Thuật Giao Thông 0,5
14 Đặng Vũ Khánh         x Công nghệ chế tạo máy 0,33
15 Hà Thị Hằng       x   KHMT 0,25
16 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
17 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
18 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
19 Nguyễn Thị Thu Huyền       x   KHMT 1
20 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
21 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
22 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,25
23 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
24 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
25 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
26 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,200
27 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
28 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
29 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
30 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
31 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
32 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
33 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
34 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
35 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
36 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
37 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
38 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
39 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
40 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
41 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
42 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
43 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
44 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
45 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 29 16   10,59

Biểu 7.6: Chương trình đào tạo số 6: Cao đẳng Kế toán

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Hà Quang Trung       x   Kinh tế 0,25
2 Ứng trọng khánh       x   Kinh tế 0,2
3 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
4 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
5 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
6 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
7 Dương Thu Phương       x   Kế toán 0,33
8 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,2
9 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,2
10 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,2
11 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
12 Vũ Bạch Điệp       x   Kế toán 0,33
13 Ma Thị Hằng         x Kế toán 0,25
14 Trần Thị Ngọc Anh         x Kế toán 0,25
15 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
16 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 0,33
17 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,25
18 Lương Sỹ Ước       x   Kinh tế 0,2
19 Phạm Thị Hoa         x Kinh tế 0,25
20 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,2
21 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,2
22 Vũ Đức Tâm         x Kế toán 0,2
23 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,2
24 Hà Thị Anh         x Kinh tế 0,2
25 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,2
26 Nguyễn Thị Bích Ngọc         x Kinh tế 0,25
27 Đào Thị Bình         x Kế toán 0,25
28 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,2
29 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
30 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,25
31 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
32 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
33 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
34 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
35 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
36 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
37 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
38 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
39 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
40 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
41 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
42 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
43 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
44 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
45 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
46 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
47 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
48 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
49 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
50 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
51 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
52 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
53 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
54 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 38 16   9,12

Biểu 7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Quản trị Kinh doanh

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,2
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
6 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,2
7 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,2
8 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,2
9 Trần Thị Ngọc Anh         x Kế toán 0,25
10 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
11 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,25
12 Lương Sỹ Ước       x   Kinh tế 0,2
13 Phạm Thị Hoa         x Kinh tế 0,25
14 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,2
15 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,2
16 Vũ Đức Tâm         x Kế toán 0,2
17 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,2
18 Hà Thị Anh         x Kinh tế 0,2
19 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,2
20 Nguyễn Thị Bích Ngọc         x Kinh tế 0,25
21 Đào Thị Bình         x Kế toán 0,25
22 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,2
23 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,25
24 Nguyễn Thị Hương         x Quản trị KD 0,5
25 Ngô Xuân Hoàng     x     Kinh tế 1
26 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
27 Hồ Thị Đàn         x Quản trị KD 0,5
28 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
29 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
30 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
31 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
32 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
33 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
34 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
35 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
36 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
37 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
38 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
39 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
40 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
41 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
42 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
43 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
44 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
45 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
46 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
47 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
48 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
49 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
50 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 1 32 17   9,12

Biểu 7.8: Chương trình đào tạo số 8: Cao đẳng Tài chính Ngân hàng

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Hà Quang Trung       x   Kinh tế 0,25
2 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,2
3 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,2
4 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,2
5 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,2
6 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
7 Vũ Bạch Điệp       x   Kế toán 0,33
8 Phạm Thị Hà         x Kế toán 1
9 Ma Thị Hằng         x Kế toán 0,25
10 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
11 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 0,33
12 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,25
13 Lương Sỹ Ước       x   Kinh tế 0,2
14 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,2
15 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,2
16 Vũ Đức Tâm         x Kế toán 0,2
17 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,2
18 Hà Thị Anh         x Kinh tế 0,2
19 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,2
20 Nguyễn Thị Bích Ngọc         x Kinh tế 0,25
21 Đào Thị Bình         x Kế toán 0,25
22 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,2
23 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
24 Phạm Thị Minh Hoa         x Kinh tế 1
25 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
26 Hồ Thị Đàn         x Quản trị KD 0,5
27 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
28 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
29 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
30 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
31 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
32 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
33 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
34 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
35 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
36 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
37 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
38 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
39 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
40 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
41 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
42 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
43 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
44 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
45 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
46 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
47 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
48 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
49 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 32 17   9,54

Biểu 7.9: Chương trình đào tạo số 9: Cao đẳng Kế toán - Kiểm toán

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Hà Quang Trung       x   Kinh tế 0,25
2 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,2
3 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
4 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
5 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
6 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
7 Dương Thu Phương       x   Kế toán 0,33
8 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,2
9 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,2
10 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,2
11 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
12 Vũ Bạch Điệp       x   Kế toán 0,33
13 Ma Thị Hằng         x Kế toán 0,25
14 Trần Thị Ngọc Anh         x Kế toán 0,25
15 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
16 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 0,33
17 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,25
18 Lương Sỹ Ước       x   Kinh tế 0,2
19 Phạm Thị Hoa         x Kinh tế 0,25
20 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,2
21 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,2
22 Vũ Đức Tâm         x Kế toán 0,2
23 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,2
24 Hà Thị Anh         x Kinh tế 0,2
25 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,2
26 Nguyễn Thị Bích Ngọc         x Kinh tế 0,25
27 Đào Thị Bình         x Kế toán 0,25
28 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,2
29 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
30 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,25
31 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
32 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
33 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
34 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
35 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
36 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
37 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
38 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
39 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
40 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
41 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
42 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
43 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
44 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
45 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
46 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
47 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
48 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
49 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
50 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
51 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
52 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
53 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
54 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 38 16   9,12

Biểu 7.10: Chương trình đào tạo số 10: Cao đẳng Quản lý Xây dựng

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Hà Quang Trung       x   Kinh tế 0,25
2 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,2
3 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
4 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
5 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
6 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
7 Dương Thu Phương       x   Kế toán 0,33
8 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,2
9 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,2
10 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,2
11 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
12 Ma Thị Hằng         x Kế toán 0,25
13 Trần Thị Ngọc Anh         x Kế toán 0,25
14 Lương Sỹ Ước       x   Kinh tế 0,2
15 Phạm Thị Hoa         x Kinh tế 0,25
16 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,2
17 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,2
18 Vũ Đức Tâm         x Kế toán 0,2
19 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,2
20 Hà Thị Anh         x Kinh tế 0,2
21 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,2
22 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,2
23 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
24 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,25
25 Nguyễn Thị Hương         x Quản trị KD 0,5
26 Nguyễn Đình Chiến         x Kinh tế 1
27 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
28 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
29 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
30 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
31 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
32 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
33 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
34 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
35 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
36 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
37 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
38 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
39 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
40 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
41 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
42 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
43 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
44 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
45 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
46 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
47 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
48 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
49 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 0 33 16   8,70

Biểu 7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Trồng trọt

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Võ Quốc Việt     x     Trồng Trọt 0,5
2 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng Trọt 0,33
3 Ma Thị Thúy Vân       x   Trồng Trọt 1
4 Đào Thị Thu Hương       x   Trồng Trọt 1
5 Nguyễn Thị Thu Hà       x   Trồng Trọt 1
6 Lê Thị Thu       x   Trồng Trọt 1
7 Nguyễn Thị Ngọc Thúy       x   Trồng Trọt 0,33
8 Âu Thị Hiền       x   Trồng Trọt 1
9 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng Trọt 0,33
10 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,070
11 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
12 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
13 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
14 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
15 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
16 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
17 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
18 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
19 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
20 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
21 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
22 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
23 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
24 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
25 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
26 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
27 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
28 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
29 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
30 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
31 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
32 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 2 23 7   8,22

Biểu 7.12: Chương trình đào tạo số 12: Cao đẳng Thú y

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Văn Bình   x       Chăn nuôi 0,5
2 Đỗ Thị Vân Giang       x   Thú y 1
3 Nguyễn Vũ Quang       x   Chăn nuôi 1
4 Vũ Minh Đức       x   Thú y 0,5
5 Nguyễn Thị Bích Ngà       x   Thú y 1
6 Đoàn Thị Phương       x   Thú y 1
7 Đặng Văn Nghiệp       x   Chăn nuôi 1
8 Đinh Ngọc Bách       x   Chăn nuôi 0,5
9 Đỗ Thị Hà       x   Chăn nuôi 1
10 Vũ Thị Ánh Huyền       x   Thú y 1
11 Trương Thị Tính       x   Thú y 1
12 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
13 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
14 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
15 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
16 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
17 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
18 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
19 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
20 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
21 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
22 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
23 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
24 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
25 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
26 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
27 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
28 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
29 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
30 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
31 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
32 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
33 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
34 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 1 0 26 7   11,22

Biểu 7.13: Chương trình đào tạo số 13: Cao đẳng Quản lý Đất đai

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng trọt 0,33
2 Phạm Văn Hải       x   Quản lý đất đai 1
3 Ninh Văn Quý       x   Quản lý đất đai 0,5
4 Trần Thị Thu Hiền       x   Quản lý đất đai 1
5 Nguyễn T Phương Thảo         x Quản lý đất đai 0,5
6 Nguyễn Thùy Linh         x Khoa học đất 1
7 Nguyễn Thị Ngọc Thúy       x   Trồng trọt 0,33
8 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng trọt 0,33
9 Trần Thị Phương         x Quản lý đất đai 0,5
10 Nguyễn Thu Thùy     x     Khoa học đất 0,5
11 Hoàng Anh Dũng         x Quản lý đất đai 0,5
12 Võ Quốc Việt     x     Trồng trọt 0,5
13 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
14 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,125
15 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
16 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,125
17 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
18 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
19 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
20 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
21 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
22 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
23 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
24 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
25 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
26 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
27 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
28 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
29 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
30 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
31 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
32 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
33 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
34 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
35 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 0 3 21 11   8,72

Biểu 7.14: Chương trình đào tạo số 14: Cao đẳng Quản lý Môi trường

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng trọt 0,33
2 Nguyễn Tiến Đông         x Quản lý tài nguyên rừng 1
3 Ninh Văn Quý       x   Quản lý đất đai 0,5
4 Nguyễn T Phương Thảo         x Quản lý đất đai 0,5
5 Nguyễn Thị Ngọc Thúy       x   Trồng trọt 0,33
6 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng trọt 0,33
7 Trần Thị Phương         x Quản lý đất đai 0,5
8 Nguyễn Thu Thùy     x     Khoa học đất 0,5
9 Hoàng Anh Dũng         x Quản lý đất đai 0,5
10 Đào Đoàn Mạnh         x Khoa học môi trường 1
11 Nguyễn T Minh Huệ       x   Khoa học môi trường 1
12 Đinh Ngọc Bách       x   Chăn nuôi thú y 0,5
13 Nguyễn Văn Bình   x       Thú y 0,5
14 Nguyễn Thị Thủy         x Khoa học môi trường 1
15 La Thị Cẩm Vân       x   Khoa học môi trường 1
16 Quyền Thị Dung       x   Khoa học môi trường 1
17 Vũ Minh Đức       x   Thú y 0,5
18 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,070
19 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,070
20 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,070
21 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,070
22 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,070
23 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,070
24 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,070
25 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,070
26 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,070
27 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,070
28 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,070
29 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,070
30 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,070
31 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,070
32 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,070
33 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,070
34 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,070
35 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,070
36 Hoàng Thành         x GDTC 0,070
37 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,070
38 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,070
Tổng 0 1 2 22 13   12,47

Biểu 7.15: Chương trình đào tạo số 15: Cao đẳng  nghề Kế toán Doanh nghiệp

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng trọng khánh       x   Kinh tế 1
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 1
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 1
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 1
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 1
6 Trương Thu Hương       x   Kế toán 1
7 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 1
8 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 1
9 Phạm Thị Hà         x Kế toán 1
10 Trần Thị Ngọc Anh         x Kế toán 1
11 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 1
12 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 1
13 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 1
14 Phạm Thị Hoa         x Kinh tế 1
15 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 1
16 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 1
17 Vũ Đức Tâm         x Kế toán 1
18 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 1
19 Nguyễn Thị Bích Ngọc         x Kinh tế 1
20 Đào Thị Bình         x Kế toán 1
21 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 1
22 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 1
23 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 1
24 Nguyễn Thị Hương         x Quản trị KD 1
25 Hồ Thị Đàn         x Quản trị KD 1
26 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
27 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
28 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
29 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
30 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
31 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
32 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
33 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
34 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
35 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
36 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
37 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
38 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
39 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
40 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
41 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
42 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
43 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
44 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 27 17   29,75

Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 16: Cao đẳng nghề  Cắt gọt Kim loại

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Dương Văn Oanh         x Cơ khí CTM 1
2 Vũ Xuân Sơn       x   Cơ khí CTM 1
3 Phạm Đức Hùng       x   Cơ khí CTM 1
4 Phạm Việt Hùng         x SP kỹ thuật 1
5 Vương Thị Như Yến       x   SP kỹ thuật 1
6 Bùi Đức Sơn         x Cơ khí CTM 1
7 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
8 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
9 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
10 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
11 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
12 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
13 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
14 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
15 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
16 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
17 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
18 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
19 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
20 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
21 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
22 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
23 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
24 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
25 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 15 10   10,75

   Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 16: Cao đẳng nghề  Điện

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ngô Mạnh Tiến       x   SPKT 1
2 Đỗ Thị Vụ       x   Tự động hóa 1
3 Trần Văn Quang       x   Tự động hóa 1
4 Nguyễn Thị Sao         x Cử nhân SPKT  1
5 Trần Quang Thuận          x Cử nhân SPKT 1
6 Nguyễn Thị Thu Hoài         x Cử nhân SPKT 1
7 Nguyễn Tiến Trung       x   Tự động hóa 1
8 Trần Anh Trang         x Cử nhân SPKT 1
9 Phạm Đình Tiệp       x   Tự động hóa 1
10 Dương Mạnh Hòa       x   Tự động hóa 1
11 Đàm Anh Tuệ       x   Hệ thống điện 1
12 Trần Trung Dũng       x   Tự động hóa 1
13 Nguyễn Xuân Thế         x Tự động hóa 1
14 Vũ Nguyên Hải         x Tự động hóa 1
15 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
16 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
17 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
18 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
19 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
20 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
21 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
22 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
23 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
24 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
25 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
26 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
27 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
28 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
29 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
30 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
31 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
32 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
33 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 20 13   18,75

  Biểu 7.18: Chương trình đào tạo số 18: Cao đẳng nghề  Công nghệ Ô tô

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Lại Huy Tài       x   Động lực 1
2 Nguyễn Thành Đồng         x Động lực 1
3 Lê Văn Quang         x Động lực 1
4 Vũ Văn Hưng         x Động lực 1
5 Trần Phạm Kim Ngân         x C.nghiệp N.Thôn 1
6 Nguyễn Văn Sơn         x Chế tạo máy 1
7 Hồ Xuân Hiệp         x Động lực 1
8 Nguyễn Hùng         x Chế tạo máy 1
9 Lê Đức Chính         x Chế tạo máy 1
10 Vũ Đình Việt       x   Chế tạo máy 1
11 Nông Văn Hiện         x Chế tạo máy 1
12 Trần Xuân Thịnh         x Chế tạo máy 1
13 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
14 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
15 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
16 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
17 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
18 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
19 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
20 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
21 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
22 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
23 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
24 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
25 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
26 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
27 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
28 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
29 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
30 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
31 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 14 17   16,75

  Biểu 7.19: Chương trình đào tạo số 19: Cao đẳng nghề Hàn

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Vũ Nguyên Học         x Cơ khí CTM 1
2 Hoàng Anh         x Cơ khí CTM 1
3 Trần Quang Hanh         x Cơ khí CTM 1
4 Nguyễn Xuân Tiến       x   Cơ khí CTM 1
5 Hoàng Văn Huynh         x Cơ khí CTM 1
6 Trần Huy Phong         x Cơ khí CTM 1
7 Bùi Viết Thành         x Cơ khí luyện kim 1
8 Nguyễn Văn Đông         x Cơ khí CTM 1
9 Đồng Quang Tân         x Cử nhân SPKT 1
10 Dương Minh Toán         x Cơ khí CTM 1
11 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
12 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
13 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
14 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
15 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
16 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
17 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
18 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
19 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
20 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
21 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
22 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
23 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
24 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
25 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
26 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
27 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
28 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
29 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 13 16   14,75

  Biểu 7.20: Chương trình đào tạo số 20: Trung cấp Nghề Cắt gọt Kim loại

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Dương Văn Oanh         x Cơ khí CTM 1
2 Vũ Xuân Sơn       x   Cơ khí CTM 1
3 Phạm Đức Hùng       x   Cơ khí CTM 1
4 Phạm Việt Hùng         x Cơ khí CTM 1
5 Vương Thị Như Yến       x   Cơ khí CTM 1
6 Bùi Đức Sơn         x Cơ khí luyện kim 1
7 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
8 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
9 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
10 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
11 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
12 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
13 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
14 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
15 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
16 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
17 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
18 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
19 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
20 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
21 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
22 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
23 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
24 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
25 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 15 10   10,75

   Biểu 7.21: Chương trình đào tạo số 21: Trung cấp Nghề Điện xí nghiệp

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ngô Mạnh Tiến       x   SPKT 1
2 Đỗ Thị Vụ       x   Tự động hóa 1
3 Trần Văn Quang       x   Tự động hóa 1
4 Nguyễn Thị Sao         x Cử nhân SPKT 1
5 Trần Quang Thuận          x Cử nhân SPKT 1
6 Nguyễn Thị Thu Hoài         x Cử nhân SPKT 1
7 Nguyễn Tiến Trung       x   Tự động hóa 1
8 Trần Anh Trang         x Cử nhân SPKT 1
9 Phạm Đình Tiệp       x   Tự động hóa 1
10 Dương Mạnh Hòa       x   Tự động hóa 1
11 Đàm Anh Tuệ       x   Hệ thống điện 1
12 Trần Trung Dũng       x   Tự động hóa 1
13 Nguyễn Xuân Thế         x Tự động hóa 1
14 Vũ Nguyên Hải         x Tự động hóa 1
15 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
16 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
17 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
18 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
19 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
20 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
21 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
22 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
23 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
24 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
25 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
26 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
27 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
28 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
29 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
30 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
31 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
32 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
33 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 20 13   18,75
                 
Biểu 7.22: Chương trình đào tạo số 22: Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô  

   Biểu 7.22: Chương trình đào tạo số 22: Trung cấp Nghề Công nghệ Ô tô

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Lại Huy Tài       x   Động lực 1
2 Nguyễn Thành Đồng         x Động lực 1
3 Lê Văn Quang         x Động lực 1
4 Vũ Văn Hưng         x Động lực 1
5 Trần Phạm Kim Ngân         x    C.nghiệp N.Thôn 1
6 Nguyễn Văn Sơn         x Chế tạo máy 1
7 Hồ Xuân Hiệp         x Động lực 1
8 Nguyễn Hùng         x Chế tạo máy 1
9 Lê Đức Chính         x Chế tạo máy 1
10 Vũ Đình Việt       x   Chế tạo máy 1
11 Nông Văn Hiện         x Chế tạo máy 1
12 Trần Xuân Thịnh         x Chế tạo máy 1
13 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
14 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
15 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
16 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
17 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
18 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
19 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
20 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
21 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
22 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
23 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
24 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
25 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
26 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
27 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
28 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
29 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
30 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
31 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 14 17   16,75

   Biểu 7.23: Chương trình đào tạo số 23 Trung cấp Nghề Hàn

STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Vũ Nguyên Học         x Cơ khí CTM 1
2 Hoàng Anh         x Cơ khí CTM 1
3 Trần Quang Hanh         x Cơ khí CTM 1
4 Nguyễn Xuân Tiến       x   Cơ khí CTM 1
5 Hoàng Văn Huynh         x Cơ khí CTM 1
6 Trần Huy Phong         x Cơ khí CTM 1
7 Bùi Viết Thành         x Cơ khí luyện kim 1
8 Nguyễn Văn Đông         x Cơ khí CTM 1
9 Đồng Quang Tân         x Cử nhân SPKT 1
10 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
11 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
12 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
13 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
14 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
15 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
16 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
17 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,25
18 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
19 Nguyễn T. Hồng Nhung       x   Tiếng Anh 0,25
20 Trần Thị Thảo       x   Tiếng Anh 0,25
21 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
22 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
23 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,25
24 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
25 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
26 Hoàng Thành         x GDTC 0,25
27 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,25
28 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 13 15   13,75


Các bài liên quan