Cán bộ
Ngày 11-03-2016
Biểu 22: Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016
| ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
| Biểu mẫu 22 |
| (Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014 |
| của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
| THÔNG BÁO |
| Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
|
năm học 2015-2016
|
| STT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số |
| I | Diện tích đất đai | ha | 23.8 |
| II | Diện tích sàn xây dựng | m2 | 24,170 |
| 1 | Giảng đường | ||
| Số phòng | phòng | 40 | |
| Tổng diện tích | m2 | 4189 | |
| 2 | Phòng học máy tính | ||
| Số phòng | phòng | 7 | |
| Tổng diện tích | m2 | 567 | |
| 3 | Phòng học ngoại ngữ | ||
| Số phòng | phòng | ||
| Tổng diện tích | m2 | ||
| 4 | Thư viện | ||
|
Tổng diện tích |
m2 |
460 | |
| 5 | Phòng thí nghiệm | ||
| Số phòng | phòng | 4 | |
| Tổng diện tích | m2 | 380 | |
| 6 | Xưởng thực tập, thực hành | ||
| Số phòng | phòng | 22 | |
| Tổng diện tích | m2 | 4757 | |
| 7 | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý | ||
| Số phòng | phòng | 250 | |
| Tổng diện tích | m2 | 11330 | |
| 8 | Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo | m2 | |
| Tổng diện tích | m2 | 821 | |
| 9 | Diện tích khác: | ||
| Diện tích hội trường | m2 | 72 | |
| Diện tích nhà văn hóa | m2 | ||
| Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | 612 | |
| Diện tích bể bơi | m2 | ||
| Diện tích sân vận động | m2 | 5000 |