TT |
Thông tin |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Số ngành trường đang đào tạo |
Ngành |
23 |
2 |
Số ngành đã công bố chuẩn đầu ra |
Ngành |
23 |
3 |
Diện tích đất của trường |
ha |
7,08 |
4 |
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo: |
m2 |
10353 |
4.1 |
Diện tích phòng học các loại |
- |
4756 |
4.2 |
Diện tích thư viện |
- |
460 |
4.3 |
Diện tích phòng thí nghiệm |
- |
380 |
4.4 |
Diện tích nhà xưởng thực hành |
- |
4757 |
5 |
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường |
m2 |
4757 |
6 |
Tổng số giảng viên cơ hữu, hợp đồng dài hạn: |
Người |
193 |
6.1 |
Giáo sư |
- |
0 |
6.2 |
Phó giáo sư |
- |
2 |
6.3 |
TSKH, tiến sỹ |
- |
8 |
6.4 |
Thạc sỹ |
- |
121 |
6.5 |
Cử nhân |
- |
61 |
7 |
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy: |
Người |
2244 |
7.1 |
Nghiên cứu sinh |
- |
0 |
7.2 |
Học viên cao học |
- |
0 |
7.3 |
Đại học |
- |
0 |
7.4 |
Cao đẳng |
- |
2072 |
7.5 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
- |
172 |
8 |
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên |
% |
68 |
9 |
Mức học phí hệ chính quy năm 2014-2015: |
Tr. đồng/năm |
|
9.1 |
Tiến sỹ |
- |
0 |
9.2 |
Thạc sỹ |
- |
0 |
9.3 |
Đại học |
- |
0 |
9.4 |
Cao đẳng |
- |
5,25 |
9.5 |
Trung cấp |
- |
3 |
9.6 |
Cao đẳng nghề |
- |
3,5 |
9.7 |
Trung cấp nghề |
- |
3 |
10 |
Tổng thu năm 2013 |
Tỷ đồng |
34,121 |
10.1 |
Từ ngân sách |
- |
11,436 |
10.2 |
Từ học phí, lệ phí |
- |
21,3 |
10.3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
- |
0,085 |
10.4 |
Từ nguồn khác |
- |
1,3 |