Cán bộ
Ngày 05-05-2014
Biểu 3: Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2013 - 2014
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2013 - 2014
Đơn vị tính: Người
STT | Nội dung | Tổng số | Giảng viên | |||||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, tiến sỹ | Thạc sĩ | Cử nhân | khác | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
(3+4+5+6+7+8) | ||||||||
Tổng số | 197 | 2 | 7 | 121 | 66 | 1 | ||
I | Khoa Kinh tế &QTKD | 41 | 1 | 27 | 13 | |||
1 | Bộ môn Kinh tế | 8 | 6 | 2 | ||||
2 | Bộ môn Kế toán | 18 | 12 | 6 | ||||
3 | Bộ môn QTKD | 7 | 1 | 4 | 2 | |||
4 | Bộ môn TC-NH | 8 | 5 | 3 | ||||
II | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp | 48 | 1 | 3 | 31 | 13 | ||
1 | Bộ môn Điện - Điện tử | 8 | 8 | |||||
2 | Bộ môn Cơ khí | 17 | 1 | 3 | 11 | 2 | ||
3 | Bộ môn CNTT | 12 | 10 | 2 | ||||
4 | Bộ môn Xây dựng công trình | 11 | 2 | 9 | ||||
III | Khoa KTNL | 35 | 1 | 3 | 27 | 4 | ||
1 | Quản Lý Đất đai | 16 | 2 | 10 | 4 | |||
2 | Bộ môn Trồng trọt | 8 | 1 | 7 | ||||
3 | Bộ môn Chăn nuôi thú y | 11 | 1 | 10 | ||||
IV | Khoa Khoa học cơ bản | 24 | 17 | 7 | ||||
1 | Bộ môn KHTN&NN | 11 | 10 | 1 | ||||
2 | Bộ môn LLCT&GDTC | 13 | 7 | 6 | ||||
V | Khoa Đào tạo nghề | 49 | 19 | 29 | 1 | |||
1 | Bộ môn Điện | 13 | 7 | 6 | ||||
2 | Bộ môn Cắt gọt kim loại | 7 | 2 | 4 | 1 | |||
3 | Bộ môn Hàn -Gò - Rèn | 10 | 5 | 5 | ||||
4 | Bộ môn Động lực - SCTB | 12 | 4 | 8 | ||||
5 | Bộ Lý thuyết cơ sở | 7 | 1 | 6 |
Ghi chú: Các TSKH và tiến sỹ nếu đã tính trong số giáo sư và phó giáo sư thì không tính trùng trong cột 5 nữa. |