Cán bộ
Ngày 11-12-2014
Biểu 23: Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2014 - 2015
| ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
| Biểu mẫu 23 |
| (Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014 |
| của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
| THÔNG BÁO |
| Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu |
| của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2014 - 2015 |
| Đơn vị tính: Người |
| STT | Nội dung | Tổng số | Giảng viên | |||||
| Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, tiến sỹ | Thạc sĩ | Cử nhân | khác | |||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
| (3+4+5+6+7+8) | ||||||||
| Tổng số | 193 | 2 | 8 | 121 | 61 | 1 | ||
| I | Khoa Kinh tế &QTKD | 41 | 0 | 0 | 1 | 29 | 11 | 0 |
| 1 | Bộ môn Kinh tế | 12 | 1 | 9 | 2 | |||
| 2 | Bộ môn Kế toán | 15 | 11 | 4 | ||||
| 3 | Bộ môn QTKD | 6 | 4 | 2 | ||||
| 4 | Bộ môn TC-NH | 8 | 5 | 3 | ||||
| II | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp | 48 | 0 | 1 | 2 | 31 | 14 | 0 |
| 1 | Bộ môn Điện - Điện tử | 8 | 8 | |||||
| 2 | Bộ môn Cơ khí | 16 | 1 | 2 | 11 | 2 | ||
| 3 | Bộ môn CNTT | 13 | 10 | 3 | ||||
| 4 | Bộ môn Xây dựng công trình | 11 | 2 | 9 | ||||
| III | Khoa KTNL | 34 | 0 | 1 | 5 | 28 | 0 | 0 |
| 1 | Quản Lý Đất đai | 11 | 1 | 10 | ||||
| 2 | Bộ môn Trồng trọt | 10 | 2 | 8 | ||||
| 3 | Bộ môn Chăn nuôi thú y | 13 | 1 | 2 | 10 | |||
| IV | Khoa Khoa học cơ bản | 24 | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 0 |
| 1 | Bộ môn KHTN&NN | 11 | 10 | 1 | ||||
| 2 | Bộ môn LLCT&GDTC | 13 | 7 | 6 | ||||
| V | Khoa Đào tạo nghề | 46 | 0 | 0 | 0 | 16 | 29 | 1 |
| 1 | Bộ môn Điện | 13 | 7 | 6 | ||||
| 2 | Bộ môn Cắt gọt kim loại | 7 | 2 | 4 | 1 | |||
| 3 | Bộ môn Hàn -Gò - Rèn | 10 | 5 | 5 | ||||
| 4 | Bộ môn Động lực - SCTB | 10 | 1 | 9 | ||||
| 5 | Bộ Lý thuyết cơ sở | 6 | 1 | 5 | ||||