Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục năm học 2017-2018. Chuyển đổi theo TT 36 (Biểu 18A)
|
|
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CĐ KINH TẾ - KỸ THUẬT
Biểu mẫu 18
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục
Năm học 2017-2018
|
| STT |
Khối ngành |
Quy mô sinh viên hiện tại |
| Tiến sỹ |
Thạc sỹ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trung cấp |
| Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
| |
Tổng số |
|
|
|
|
1852 |
|
1763 |
|
| 1 |
Kế toán |
|
|
|
|
191 |
|
50 |
|
| 2 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
12 |
|
|
|
| 3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
7 |
|
|
|
| 4 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
|
|
542 |
|
|
|
| 5 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
|
|
70 |
|
|
|
| 6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
25 |
|
|
|
| 7 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
|
|
35 |
|
|
|
| 9 |
Khoa học Cây trồng |
|
|
|
|
18 |
|
|
|
| 10 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
|
40 |
|
|
|
| 11 |
Thú y |
|
|
|
|
111 |
|
|
|
| 12 |
Quản lý môi trường |
|
|
|
|
32 |
|
|
|
| 13 |
Địa chính Môi trường |
|
|
|
|
63 |
|
|
|
| 14 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
|
32 |
|
|
|
| 15 |
Ngôn ngữ Hàn |
|
|
|
|
539 |
|
|
|
| 16 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
|
77 |
|
106 |
|
| 17 |
Hàn |
|
|
|
|
|
|
12 |
|
| 18 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
| 19 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
|
29 |
|
14 |
|
| 20 |
Thú y |
|
|
|
|
23 |
|
123 |
|
| 21 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
|
|
241 |
|
| 22 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
|
|
|
616 |
|
| 23 |
Sửa chữa máy tính |
|
|
|
|
|
|
335 |
|
| 24 |
Điện dân dụng |
|
|
|
|
|
|
266 |
|
|
Thái Nguyên, ngày tháng năm 2018
Người lập Hiệu trưởng
Trần Anh Sơn TS. Ngô Xuân Hoàng