Cán bộ
Ngày 15-04-2016
Biểu 8: Công khai danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị) năm học 2015 - 2016
| ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
| Biểu mẫu 8 |
| (Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
| của Đại học Thái Nguyên |
| THÔNG BÁO |
| Công khai danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị) |
|
Năm học 2015-2016 |
| STT | Họ tên | Học hàm, Học vị | Biên chế | Hợp đồng | Đơn vị | Chức danh | ||||||
| GS | P.GS | TSKH, TS | ThS | ĐH | GV | Còn lại (*) | GV | Còn lại (*) | ||||
| 1 | Nguyễn Đình Mãn | x | x | Phòng ĐTKH&QHQT | Hiệu trưởng | |||||||
| 2 | Ngô Xuân Hoàng | x | x | P. Hiệu trưởng | ||||||||
| 3 | Nguyễn Văn Bình | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
| 4 | Dương Anh Đức | x | Giáo viên | |||||||||
| 5 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 6 | Trương Thúy Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 7 | Lương Thị Mai | x | Nhân viên | |||||||||
| 8 | Phạm Thị Liên | x | Nhân viên | |||||||||
| 9 | Dương Quang Sản | x | Nhân viên | |||||||||
| 10 | Lương Anh Dân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 11 | Nguyễn Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
| 12 | Kiều Thị Thanh Huyền | x | x | Cán sự | ||||||||
| 13 | Lê Thị Thu Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
| 14 | Hoàng Thị Thúy Dương | x | Cán sự | |||||||||
| 15 | Ngô Cường | x | x | Phòng Tổng hợp | P. Hiệu trưởng | |||||||
| 16 | Ma Đình Bộ | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
| 17 | Phạm Văn Tấn | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 18 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 19 | Trương Thị Việt Phương | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 20 | Trần Bá Trí | x | Lái xe | |||||||||
| 21 | Trần Ngọc Hùng | x | Cán sự | |||||||||
| 22 | Bùi Thị Hạnh | x | Thủ quỹ | |||||||||
| 23 | Phạm Thị Hiêm | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 24 | Bùi Thu Hòa | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 25 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 26 | Phạm Thị Nga | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 27 | Mai Thanh Tùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 28 | Nguyễn Thị Nga | x | Y sĩ | |||||||||
| 29 | Bùi Đức Thi | x | Cán sự | |||||||||
| 30 | Hoàng Thị Bích Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
| 31 | Vũ Thị Kim Yến | x | Cán sự | |||||||||
| 32 | Khuông Thị Kim Khuyên | x | x | Cán sự | ||||||||
| 33 | Nguyễn Văn Sơn | x | x | Lái xe | ||||||||
| 34 | Vũ Mộng Linh | x | x | Cán sự | ||||||||
| 35 | Nguyễn Phương Ly | x | x | Cán sự | ||||||||
| 36 | Đỗ Thị Hương | x | Y tá | |||||||||
| 37 | Nguyễn Thị Thùy Chi | x | x | Cán sự | ||||||||
| 38 | Ma Mạnh Thắng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 39 | Nguyễn Duy Lam | x | x | Phòng CT - HSSV | P.Hiệu trưởng | |||||||
| 40 | Trần Minh Trường | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
| 41 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 42 | Phạm Hữu Huân | x | x | Bảo vệ | ||||||||
| 43 | Nguyễn Tiến Thịnh | x | Bảo vệ | |||||||||
| 44 | Dương Ngọc Đương | x | Bảo vệ | |||||||||
| 45 | Đặng Thị Mai | x | x | Cán sự | ||||||||
| 46 | Trần Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
| 47 | Nguyễn Lệ Thanh | x | x | Cán sự | ||||||||
| 48 | Vũ Minh Nguyệt | x | Cán sự | |||||||||
| 49 | Vũ Thị Thơm | x | Cán sự | |||||||||
| 50 | Nguyễn Thị Lan Phương | x | x | Cán sự | ||||||||
| 51 | Lê Thị Trang | x | Y tá | |||||||||
| 52 | Nông Văn Huy | x | Lái xe | |||||||||
| 53 | Lại Thị Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
| 54 | Vũ Thị Ngọc Bích | x | x | Cán sự | ||||||||
| 55 | Trần Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
| 56 | Nguyễn Thị Hoài Thu | x | Bảo vệ | |||||||||
| 57 | Kiều Thị Lan Phương | x | Cán sự | |||||||||
| 58 | Trần Tuấn Anh | x | x | Cán sự | ||||||||
| 59 | Nguyễn Hải Yến | x | x | Cán sự | ||||||||
| 60 | Trần Đình Thành | x | x | Phòng TT-PC | Trưởng phòng | |||||||
| 61 | Vũ Thị Bích Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 62 | Phùng Thị Thu Hằng | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 63 | Trần Quang Hanh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 64 | Nông Văn Ét | x | x | Phòng KT&ĐBCL | Trưởng phòng | |||||||
| 65 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 66 | Đoàn Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 67 | Đỗ Minh Khoa | x | x | Cán sự | ||||||||
| 68 | Trần Anh Sơn | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 69 | Phạm Ngọc Quý | x | x | Trung tâm CNTT-TV | GĐ Trung tâm | |||||||
| 70 | Trần Xuân Tứ | x | x | PGĐ Trung tâm | ||||||||
| 71 | Nguyễn Thị Hoa | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 72 | Nguyễn Mạnh Hải | x | x | Cán sự | ||||||||
| 73 | Trần Thanh Hồng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 74 | Đặng Thị Duyên | x | Cán sự | |||||||||
| 75 | Dương Thị Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
| 76 | Chu Đức Dũng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 77 | Nguyễn Hữu Phấn | x | x | Trung tâm TS, TV&HT HSSV | GĐ Trung tâm | |||||||
| 78 | Lê Duy Hội | x | x | PGĐ Trung tâm | ||||||||
| 79 | Phạm Việt Hùng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 80 | Dương Minh Toán | x | x | Cán sự | ||||||||
| 81 | Nông Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
| 82 | Vũ Thị Hồng Nhung | x | x | Cán sự | ||||||||
| 83 | Âu Thị Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 84 | Nguyễn Thị Hường | x | x | Cán sự | ||||||||
| 85 | Trần Lê Duy | x | x | Khoa KT&QTKD | Trưởng khoa | |||||||
| 86 | Ứng Trọng Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 87 | Lê Thị Phương | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 88 | Ninh Hồng Phấn | x | x | BM TCNH | Trưởng BM | |||||||
| 89 | Đào Thị Bình | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 90 | Hà Thị Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 91 | Vũ Đức Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 92 | Nguyễn Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 93 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 94 | Dương Quỳnh Liên | x | x | Bmôn Kinh tế | Giảng viên | |||||||
| 95 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 96 | Nguyễn Thế Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 97 | Cao Thị Minh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 98 | Phạm Thị Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 99 | Phạm Thị Minh Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 100 | Nguyễn Đình Chiến | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 101 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | x | Bộ môn Kế toán | Trưởng BM | |||||||
| 102 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 103 | Dương Thu Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 104 | Trương Thu Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 105 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 106 | Trần Thị Ngọc Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 107 | Ma Thị Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 108 | Vũ Bạch Điệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 109 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 110 | Đỗ Văn Chúc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 111 | Phạm Thị Minh Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 112 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 113 | Ngô Thị Thùy Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 114 | Vũ Đình Trụ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 115 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | x | Bộ môn QTKD | Trưởng BM | |||||||
| 116 | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 117 | Hồ Thị Thanh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 118 | Hồ Thị Đàn | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 119 | Nguyễn Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 120 | Võ Thị Ngọc | x | x | Khoa KTCN | Trưởng khoa | |||||||
| 121 | Phan Thanh Chương | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 122 | Nguyễn Mạnh Hà | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 123 | Trần Thị Huyền | x | Cán sự | |||||||||
| 124 | Trần Thị Tuyết Lan | x | x | BM Điện-Điện tử | Giảng viên | |||||||
| 125 | Vũ Thị Ánh Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 126 | Vũ Mạnh Thủy | x | x | P. B môn | ||||||||
| 127 | Lê Thị Minh Nguyệt | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 128 | Nguyễn Thị Thắm | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 129 | Đỗ Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 130 | Lê Thị Minh Tân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 131 | Đỗ Cao Chinh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 132 | Phạm Thị Thu Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 133 | Nguyễn Trường Sinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 134 | La Ngọc Tùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 135 | Vũ Đình Thanh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 136 | Nguyễn Thị Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 137 | Đỗ Thái Hòa | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 138 | Trương Đức Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 139 | Phạm Quang Huy | x | x | x | Giảng viên | |||||||
| 140 | Nguyễn Đức Chính | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 141 | Trần Thị Thu Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 142 | Đỗ Đức Trung | x | x | P. Bộ môn | ||||||||
| 143 | Nguyễn Xuân Vinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 144 | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 145 | Lã Đỗ Khánh Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 146 | Đặng Vũ Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 147 | Đỗ Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 148 | Nguyễn Duy Truyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 149 | Phan Bá Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 150 | Trần Việt Thắng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 151 | Đặng Tuấn Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 152 | Vũ Văn Hưng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 153 | Nguyễn Văn Tám | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 154 | Nguyễn Văn Đông | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 155 | Bùi Viết Thành | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 156 | Hoàng Thế Chung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 157 | Phạm Văn Hải | x | x | KHOA KTNL | Trưởng khoa | |||||||
| 158 | Ma Thị Thúy Vân | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 159 | Nguyễn Thu Thùy | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 160 | Trần Phương Thủy | x | x | Cán sự | ||||||||
| 161 | Ninh Văn Quý | x | x | Bộ môn QLĐĐ | P. Bộ môn | |||||||
| 162 | Nguyễn Thùy Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 163 | Trần Thị Thu Hiền | x | x | Tr BM | ||||||||
| 164 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 165 | Hoàng Anh Dũng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 166 | Quyền Thị Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 167 | Nguyễn Thị Minh Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 168 | Nguyễn Tiến Đông | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 169 | Hoàng Thị Thanh Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 170 | Nguyễn Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 171 | Phạm Huyền Trang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 172 | La Thị Cẩm Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 173 | Đào Thị Thu Hương | x | x | Bộ môn trồng trọt | Trưởng BM | |||||||
| 174 | Lê Thị Thu | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 175 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 176 | Nguyễn Thị Xuyến | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 177 | Đỗ Thị Vân Giang | x | x | BM chăn nuôi thú y | Trưởng BM | |||||||
| 178 | Đỗ Thị Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 179 | Nguyễn Vũ Quang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 180 | Vũ Minh Đức | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 181 | Nguyễn Thị Bích Ngà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 182 | Vũ Thị Ánh Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 183 | Đặng Văn Nghiệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 184 | Đinh Ngọc Bách | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 185 | Trương Thị Tính | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 186 | Trần Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 187 | Ngô Mạnh Tiến | x | x | Trưởng khoa | ||||||||
| 188 | Dương Văn Oanh | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 189 | Nguyễn Thành Đồng | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 190 | Phạm Đức Hùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 191 | Vương Thị Như Yến | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 192 | Trần Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 193 | Nguyễn Thị Sao | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 194 | Nguyễn Thị Hoài | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 195 | Trần Anh Trang | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 196 | Nguyễn Tiến Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 197 | Trần Trung Dũng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 198 | Dương Mạnh Hòa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 199 | Phạm Đình Tiệp | x | x | Tr BM | ||||||||
| 200 | Nguyễn Xuân Thế | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 201 | Trần Quang Thuận | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 202 | Vũ Nguyên Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 203 | Nguyễn Hùng | x | x | Tr BM | ||||||||
| 204 | Hồ Xuân Hiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 205 | Lê Văn Quang | x | x | Phó BM | ||||||||
| 206 | Lê Đức Chính | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 207 | Vũ Đình Việt | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 208 | Trần Phạm Kim Ngân | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 209 | Nông Văn Hiện | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 210 | Trần Xuân Thịnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 211 | Vũ Nguyên Học | x | x | BM Rèn-Gò-Hàn | Trưởng BM | |||||||
| 212 | Hoàng Anh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 213 | Nguyễn Xuân Tiến | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 214 | Hoàng Văn Huynh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 215 | Đồng Quang Tân | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 216 | Nguyễn Văn Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 217 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 218 | Nguyễn Hải Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 219 | Hoàng Thế Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 220 | Phùng Thị Hải Yến | x | x | KHOA KHCB | Trưởng khoa | |||||||
| 221 | Nguyễn Thị Loan | x | x | P. Trưởng khoa | ||||||||
| 222 | Vũ Lệ Thủy | x | x | Nhân viên | ||||||||
| 223 | Hoàng Văn Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 224 | Võ Việt Cường | x | x | P.Bộ môn | ||||||||
| 225 | Trần Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 226 | Nguyễn Thị Lập | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 227 | Trần Thị Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 228 | Bùi Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 229 | Hoàng Thị Lý | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 230 | Trần Ngọc Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 231 | Nguyễn Thị Hường | x | x | BM.Lý luận chính trị & GDTC | Giảng viên | |||||||
| 232 | Hà Thị Thu Hằng | x | x | Tr.Bộ môn | ||||||||
| 233 | Hữu Thị Hồng Hoa | x | x | Phó BM | ||||||||
| 234 | Nguyễn Quốc Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 235 | Lê Thị Ánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 236 | Thân Văn Khởi | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 237 | Phạm Thị Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 238 | Ngô Quang Hùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 239 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 240 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 241 | Trần Hồng Hải | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 242 | Ngô Hữu Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| Tổng | 2 | 6 | 149 | 61 | 153 | 21 | 31 | 38 | ||||