Cán bộ
Ngày 11-03-2016
Biểu 6: Công khai số lượng sinh viên các hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016
| ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
| Biểu mẫu 6 |
| (Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
| của Đại học Thái Nguyên) |
|
THÔNG BÁO |
| Công khai số lượng sinh viên các hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
|
Năm học 2015 - 2016 |
| STT | Chương trình đào tạo | Số NCS | Số học viên Cao học | Số SV đại học |
Số SV Cao đẳng | Học sinh Trung cấp | Tổng số | Số SV quy đổi |
| 1 | Kế toán | 201 | 201 | 201 | ||||
| 2 | Quản trị kinh doanh | 22 | 22 | 22 | ||||
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | 16 | 16 | 16 | ||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 462 | 462 | 462 | ||||
| 5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 99 | 99 | 99 | ||||
| 6 | Công nghệ thông tin | 57 | 57 | 57 | ||||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 17 | 17 | 17 | ||||
| 8 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 32 | 32 | 32 | ||||
| 9 | Khoa học Cây trồng | 37 | 37 | 37 | ||||
| 10 | Quản lý đất đai | 95 | 95 | 95 | ||||
| 11 | Thú y | 125 | 43 | 168 | 168 | |||
| 12 | Quản lý môi trường | 104 | 104 | 104 | ||||
| 13 | Địa chính Môi trường | 126 | 126 | 126 | ||||
| 14 | Ngôn ngữ Anh | 54 | 54 | 54 | ||||
| 15 | Ngôn ngữ Hàn | 432 | 432 | 432 | ||||
| 16 | Điện công nghiệp | 113 | 45 | 158 | 158 | |||
| 17 | Hàn | 10 | 9 | 19 | 19 | |||
| 18 | Cắt gọt kim loại | 15 | 21 | 36 | 36 | |||
| 19 | Công nghệ ô tô | 45 | 30 | 75 | 75 | |||
| 20 | Thú y | 56 | 108 | 164 | 164 | |||
| 21 | Trồng cây ăn quả | 288 | 288 | 288 | ||||
| 22 | Tin học văn phòng | 562 | 562 | 562 | ||||
| 23 | Sửa chữa máy tính | 231 | 231 | 231 | ||||
| 24 | Điện dân dụng | 137 | 137 | 137 | ||||
| Tổng cộng | 2118 | 1474 | 3592 | 3592 |