| ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
| Biểu mẫu 6 |
| (Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
| của Đại học Thái Nguyên) |
| |
|
THÔNG BÁO
|
|
Công khai số lượng sinh viên các hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng
|
|
Năm học 2017 - 2018
|
| STT |
Chương trình đào tạo |
Số NCS |
Số học viên Cao học |
Số SV đại học |
Số SV Cao đẳng |
Số học sinh Trung cấp |
Tổng số |
Số SV quy đổi |
| 1 |
Kế toán |
|
|
|
191 |
50 |
241 |
241 |
| 2 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
12 |
|
12 |
12 |
| 3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
7 |
|
7 |
7 |
| 4 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
|
542 |
|
542 |
542 |
| 5 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
|
70 |
|
70 |
70 |
| 6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
25 |
|
25 |
25 |
| 7 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
| 8 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
|
35 |
|
35 |
35 |
| 9 |
Khoa học Cây trồng |
|
|
|
18 |
|
18 |
18 |
| 10 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
40 |
|
40 |
40 |
| 11 |
Thú y |
|
|
|
111 |
|
111 |
111 |
| 12 |
Quản lý môi trường |
|
|
|
32 |
|
32 |
32 |
| 13 |
Địa chính Môi trường |
|
|
|
63 |
|
63 |
63 |
| 14 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
32 |
|
32 |
32 |
| 15 |
Ngôn ngữ Hàn |
|
|
|
539 |
|
539 |
539 |
| 16 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
77 |
106 |
183 |
183 |
| 17 |
Hàn |
|
|
|
|
12 |
12 |
12 |
| 18 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
6 |
|
6 |
6 |
| 19 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
29 |
14 |
43 |
43 |
| 20 |
Thú y |
|
|
|
23 |
123 |
146 |
146 |
| 21 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
241 |
241 |
241 |
| 22 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
|
616 |
616 |
616 |
| 23 |
Sửa chữa máy tính |
|
|
|
|
335 |
335 |
335 |
| 24 |
Điện dân dụng |
|
|
|
|
266 |
266 |
266 |
| |
Tổng cộng |
|
|
|
1852 |
1763 |
3615 |
3615 |
|