STT (1) |
Chương trình đào tạo |
STT (2) |
Tên môn học |
Tên giáo trình |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà xuất bản |
Loại giáo trình |
Số lượng hiện có |
Tổng số môn học |
Tổng số giáo trình |
Đơn vị xuất bản |
Giáo trình mua |
1 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
42 |
39 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Vật lý ĐC |
Vật lý ĐC |
Lương Duyên Bình |
2009 |
GD |
|
|
148 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 |
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
11 |
Cơ học lý thuyết |
Cơ học tập 1 |
Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh |
2001 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
50 |
|
|
GT cơ học lý thuyết |
Phan Văn Cúc |
|
|
|
x |
20 |
12 |
Vật liệu kỹ thuật |
Vật liệu học |
Lê Công Dưỡng |
1997 |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
|
x |
15 |
13 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Vẽ kỹ thuật cơ khí, tập 2 |
Trần Hữu Quế- Đặng Văn Cứ - Nguyễn Văn Tuấn |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
14 |
Autocad |
Vẽ trên máy vi tính |
Nguyễn Đình Mãn |
2009 |
NXB Đại học Thái Nguyên |
x |
|
190 |
15 |
Sức bền vật liệu |
Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, |
Nguyễn Văn Vượng |
1995 |
NXB Giáo dục |
|
x |
152 |
16 |
Nguyên lý máy |
Nguyên lý máy |
Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến |
1970 |
Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
|
x |
50 |
GT nguyên lý máy |
Bùi Lê Gôn |
|
KHKT |
|
x |
20 |
17 |
Tin học đại cương |
Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
1998 |
Nhà xuất bản Giáo dục |
|
x |
15 |
18 |
Thực hành tin học đại cương |
Bài tập Turbo Pascal 7.0 |
Bùi Thế Tâm |
1999 |
Nhà xuất bản GTVT |
|
x |
10 |
19 |
Kỹ thuật chế tạo máy |
Công nghệ chế tạo phôi |
Nguyễn Tiến Đào |
2006 |
NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
|
x |
6 |
20 |
Chi tiết máy |
Chi tiết máy Tập 1 2 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
1989 |
NXB Đại học và THCN |
|
x |
85 |
21 |
Dung sai & kỹ thuật đo lường |
Dung sai và lắp ghép |
Ninh Đức Tốn |
2000 |
NXB Giáo dục |
|
x |
26 |
22 |
Chuyên đề tính toán, thiết kế trên máy tính |
Hướng dẫn sử dụng ANSYS |
Đinh Bá Trụ |
2000 |
NXB Khoa học & Kỹ thuật, Hà Nội. |
|
x |
10 |
23 |
Nguyên lý dụng cụ cắt |
Nguyên lý cắt kim loại. |
Nguyễn Duy, Trần Sỹ Tuý, Trịnh Văn Tự.
|
1977
|
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
|
x |
10 |
GT nguyên lý cắt và dụng cụ cắt |
|
|
KHKT |
|
|
10 |
24 |
Máy cắt kim loại |
Thiết kế máy công cụ |
Nguyễn Anh Tuấn - Phạm Đắp |
1983 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
25 |
An toàn và môi trường |
Kỹ thuật bảo hộ lao động |
Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Duy Thiết, Tạ Bá Phụng |
1994 |
NXB Bộ Đại học |
|
x |
10 |
GT an toàn lao động |
Nguyêễn Thế Đạt |
|
|
|
x |
15 |
26 |
Công nghệ chế tạo máy 1 |
Công nghệ Chế tạo máy |
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt |
2003 |
NXB Khoa học & Kỹ thuật |
|
x |
32 |
27 |
Truyền dẫn thủy lực khí nén |
Giáo trình Thủy lực - Khí nén |
|
|
Đại học Bách Khoa TPHCM |
|
x |
10 |
28 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC |
Công nghệ CAD/CAM |
Đoàn Thị Minh Trinh |
1998 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
10 |
29 |
Thực hành chuyên môn CAD/CAM |
Thiết kế cơ khí với Slidworks 2004 |
Phạm Quang Huy |
2005 |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
|
x |
10 |
30 |
Thực hành chuyên đề PRO/Engineer |
Hướng dẫn sử dụng Pro/Engineer 2000i |
Phạm Quang. Phương Hoa. |
2003 |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
|
x |
10 |
31 |
Đồ gá |
Đồ gá gia công cơ khí |
Trần Văn Địch |
2003 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
35 |
32 |
Rô bốt công nghiệp |
Rô bốt công nghiệp Cấu trúc |
Nguyễn Thiện Phúc |
2002 |
NXB Khoa Học Kỹ Thuật |
|
x |
10 |
33 |
Quản lý công nghiệp |
Industrial Management |
Nhóm tác giả |
2001 |
Institute of Industrial Engineers |
|
x |
10 |
34 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
Công nghệ Chế tạo máy |
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt |
2003 |
NXB Khoa học & Kỹ thuật |
|
x |
32 |
35 |
Đồ án Công nghệ chế tạo máy |
Thiết kế đồ án Công nghệ chế tạo máy |
Trần Văn Địch |
2007 |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
30 |
36 |
Chuyên dề Pro/engineer |
GT sử dụng Pro/engineer wildfire 3.0 |
Nguyêễn Hoàng Giang (cb), Nguyễn Đình Mãn, Lê Duy Hội |
2014 |
NXB. Đại học Thái Nguyên |
|
x |
133 |
37 |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào |
1999 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
140 |
38 |
Thực tập cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Thực tập chuyên ngành 1 |
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Thực tập chuyên ngành 2 |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Trang bị điện công nghiệp |
Trang bị điện – điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
2003 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
30 |
42 |
Thực hành chuyên môn CNC |
Công nghệ CNC |
Trần Văn Địch |
2004 |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
20 |
43 |
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
1 |
39 |
2382 |
42 |
39 |
2 |
Cao đẳng Công nghệ Thông tin |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
29 |
49 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Vật lý ĐC |
Vật lý ĐC |
Lương Duyên Bình |
2009 |
GD |
|
|
148 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Toán rời rạc |
Toán rời rạc ứng dụng trong tin học |
Đỗ Đức Giáo |
2008 |
GD |
|
x |
15 |
Toán rời rạc |
Nguyễn Đức Nghĩa- Nguyễn Tô Thành |
2003 |
ĐHQGHN |
|
x |
10 |
|
|
GT Toán rời rạc |
Hoàng Nhật Quy |
|
|
|
x |
15 |
11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đỗ Xuân Lôi |
2007 |
ĐHQG HN |
|
x |
20 |
GT cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Nguyễn Văn Linh |
2004 |
ĐH Cần thơ |
|
x |
21 |
12 |
Vật liệu linh kiện điện tử |
GT linh kiện điện tử và ứng dụng |
Nguyễn Viết Nguyên |
2009 |
GD |
|
x |
10 |
Linh kiện điện tử |
Nguyễn Viết Nguyên |
2008 |
GD |
|
x |
15 |
13 |
Cơ sở dữ liệu |
GT cơ sở dữ liệu |
Tô Văn Nam |
2009 |
|
|
x |
60 |
Cơ sở dữ liệu |
Lê Tiến Vương |
2005 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
Bài tập Cơ sở dữ liệu |
Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
2009 |
NXB KHTN&CN |
|
x |
10 |
14 |
Lập trình có cấu trúc |
GT lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C |
Nguyễn Đình Tê-Hoàng Đức Hải |
2002 |
NXB GD |
|
x |
10 |
15 |
Tối ưu hóa |
Tối ưu hóa (Qui hoạch tuyến tính và rời rạc) |
Nguyễn Đức Nghĩa |
1999 |
GD |
|
x |
10 |
Bài tập tối ưu hóa |
Bùi Minh Trí |
2006 |
KH -Kỹ Thuật |
|
x |
10 |
16 |
Lập trình hướng đối tượng |
Lập trình hướng đối tượng C++ |
Phạm Văn Ất |
1999 |
KH -Kỹ Thuật HN |
|
x |
10 |
17 |
Vi sử lý và hợp ngữ |
Kỹ thuật vi xử lý |
Văn Thế Minh |
1997 |
GD |
|
x |
30 |
18 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Microsoft Accses 2003 |
Nguyễn Sơn Hải |
2008 |
NXB GTVT |
|
x |
30 |
19 |
Hệ điều hành |
GT Nguyên lý hệ điều hành |
Đặng Vũ Tùng |
2005 |
HN |
|
x |
20 |
20 |
Mạng máy tính |
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA |
Khương Anh |
2007 |
LĐXH |
|
x |
5 |
21 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
Nguyễn Văn Ba |
2004 |
ĐHQG HN |
|
x |
10 |
22 |
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống |
Giáo trình PT &TK HT thông tin |
Đào Kiến Quốc |
2003 |
ĐHQG HN |
|
x |
10 |
23 |
Đồ họa máy tính |
GT đồ họa máy tính |
Nguyễn Xuân Ba |
1994 |
ĐHBK |
|
x |
10 |
Kỹ thuật đồ hoạ |
Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng |
2004 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
10 |
Demo và lập trình đồ họa |
Dương Thiên Tứ |
2000 |
NXB Thanh niên |
|
x |
10 |
Lập trình đồ họa = Computer Graphics |
Francis S. Hill; Hoàng Văn Đặng dịch |
1995 |
NXB Trẻ |
|
x |
10 |
Giáo trình đồ hoạ máy tính |
Dương Anh Đức, Vũ Hải Quân, Lê Đình Huy |
2008 |
NXB Đại học Quốc gia |
|
x |
20 |
Đồ hoạ máy tính trong không gian hai chiều : Lý thuyết & thực hành |
Trần Giang Sơn |
2008 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
10 |
KT đồ họa |
Lê Tuấn Hùng |
|
|
|
x |
15 |
Giáo trình đồ hoạ máy tính : Lý thuyết và bài tập có lời giải |
Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt |
2001 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
24 |
Xử lý ảnh |
GT xử lý ảnh bằng photoshop 7.0 |
|
|
|
|
x |
15 |
Nhập môn xử lý ảnh số |
Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thuỷ, |
1999 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
|
|
Nhập môn xử lý ảnh số |
Kương Mạnh Bá |
|
|
|
x |
5 |
25 |
Internet và công nghệ Web |
Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ liệu MySQL 5.1 tập 1,2 |
Phương Lan, Phạm Hữu Khang |
2010 |
Phương Đông |
|
x |
10 |
26 |
Kỹ nghệ phần mềm |
Kỹ nghệ phần mềm |
Lê Văn Phùng, |
2010 |
NXB Thông tin và Truyền thông, . |
|
x |
25 |
Công nghệ phần mềm |
Lê Đức Trung, |
2002 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
27 |
Bảo trì hệ thống |
Lắp Ráp - Sửa Chữa - Bảo Trí Các Loại Máy Tính, Máy In, Máy Scan |
Phạm Thanh Đường |
|
Thời Đại |
|
x |
10 |
Giáo trình Điện tử căn bản |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
2011 |
|
|
x |
10 |
Giáo Trình Mạch Điện Tử Cơ Bản |
Nguyễn Văn Điềm |
|
nxb Hà Nội |
|
x |
10 |
Thực Hành Sửa Chữa Thiết Bị Điện Tử Hiện Đại - Tập 1 +2 |
Phạm Thanh Đường |
|
Thanh Niên |
|
x |
10 |
Cẩm nang sửa chữa, nâng cấp và bảo trì máy tính cá nhân |
Scoll Mueller |
|
NXB Đà Nẳng. |
|
x |
10 |
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. |
Nguyễn Văn Khoa, nhóm Licom |
|
|
|
x |
10 |
Giáo trình Điện tử căn bản |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
2011 |
|
|
x |
10 |
28 |
Multimedia |
multimedia và ứng dụng trong thực tiễn |
Nguyễn Thế Hùng |
2003 |
Thống kê |
|
x |
10 |
29 |
Kỹ thuật điện tử tin học |
Kỹ thuật điện tử |
Đỗ Xuân Thụ |
1999 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
25 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
50 |
1572 |
29 |
49 |
3 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
38 |
31 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Vật lý ĐC |
Vật lý ĐC |
Lương Duyên Bình |
2009 |
GD |
|
|
148 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Nhiệt và thiết bị lạnh |
Kỹ thuật nhiệt |
Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
2003 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
15 |
11 |
Cơ sở kỹ thuật điện 1 |
Cơ sở kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
2001 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà Nội |
|
x |
10 |
12 |
Cơ sở kỹ thuật điện 2 |
Cơ sở kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
2001 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
13 |
Cơ khí đại cương |
Cơ khí đại cương |
Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi văn Hạnh |
2004 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
20 |
14 |
Kỹ thuật điện tử 1 |
Kỹ thuật điện tử |
Đỗ Xuân Thụ |
1999 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
25 |
15 |
Kỹ thuật điện tử 2 |
Kỹ thuật điện tử |
Đỗ Xuân Thụ |
1999 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
25 |
16 |
Vật liệu & khí cụ điện |
Vật liệu kỹ thuât điện |
Nguyễn Đình Thắng |
2006 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
35 |
17 |
Toán chuyên ngành điện |
Phương pháp tính |
Tạ Văn Đĩnh |
2001 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
18 |
Tin học ứng dụng điện |
Matlab & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động |
Nguyễn Phùng Quang |
2005 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
19 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Phạm Công Ngô |
2005 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
15 |
20 |
Điện tử công suất |
Điện tử công suất |
Võ Minh Chính |
2004 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
20 |
21 |
Cung cấp điện |
Cung cấp điện |
Nguyễn Xuân Phú |
2007 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
46 |
22 |
Cơ sở truyền động điện |
Truyền động điện |
Bùi Quốc Khánh |
2006 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
38 |
23 |
Tin học đại cương |
Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
1998 |
Nhà xuất bản Giáo dục |
|
x |
15 |
24 |
Thực hành tin học đại cương |
Bài tập Turbo Pascal 7.0 |
Bùi Thế Tâm |
1999 |
Nhà xuất bản GTVT |
|
x |
10 |
25 |
Kỹ thuật vi xử lý |
Kỹ thuật Vi xử lý |
Văn Thế Minh |
1997 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
26 |
Kỹ thuật đo lường Điện |
Kỹ thuật đo lường |
Nguyễn Hữu Công |
2007 |
NXB ĐH Quốc gia Hà nội |
|
x |
10 |
27 |
Điều khiển Logic và PLC |
Điều khiển lôgic và ứng dụng |
Nguyễn Trọng Thuần |
2006 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
28 |
Tự động khống chế TĐĐ |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
2003 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
30 |
29 |
Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử Máy gia công kim loại |
Nguyễn Mạnh Tiến |
1994 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
15 |
30 |
Tổng hợp hệ điện cơ |
Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện |
Trần Thọ |
2004 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
31 |
Bài tập lớn Cơ sở kỹ thuật điện |
Cơ sở kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
2001 |
|
|
x |
10 |
32 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
Kỹ thuật điện tử |
Đỗ Xuân Thụ |
1999 |
|
|
x |
15 |
33 |
Chuyên đề vi điều khiển và đo lường |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Bài tập lớn Tổng hợp hệ điện cơ |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
TT chuyên môn PLC + biến tần + hệ điện cơ |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Đồ án cung cấp điện |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
An toàn điện |
Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện |
Nguyễn Xuân Phú |
2001 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
31 |
1390 |
38 |
31 |
4 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
49 |
49 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Vật lý ĐC |
Vật lý ĐC |
Lương Duyên Bình |
2009 |
GD |
|
|
161 |
7 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
148 |
8 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 |
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
10 |
Cơ học lý thuyết |
Cơ học tập 1 |
Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh, |
2001 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
50 |
11 |
Bài tập lớn VKT 1 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 |
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
12 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
GT vẽ xây dựng |
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
13 |
Autocad |
Vẽ trên máy vi tính |
Nguyễn Đình Mãn |
2009 |
NXB Đại học Thái Nguyên |
x |
|
180 |
14 |
Sức bền vật liệu |
Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, |
Nguyễn Văn Vượng |
1995 |
NXB Giáo dục |
|
x |
152 |
15 |
Vật liệu xây dựng |
Vật liệu Xây dựng |
Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
1993 |
NXB Xây dựng, Hà Nội |
|
x |
10 |
|
|
GT thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Nguyêễn Cao Đức |
|
XD |
|
x |
1 |
16 |
Cơ học đất |
Cơ học đất |
Nguyễn Công Ngữ, Nguyễn, Văn Dũng |
1998 |
NXB KHKT Hà Nội |
|
x |
20 |
|
|
Cơ học đất |
Bùi Anh Định |
|
|
|
x |
6 |
17 |
Trắc địa |
Trắc địa xây dựng |
Vũ Thăng |
2005 |
NXB Khoa học Kỹ thuật. |
|
x |
5 |
|
|
Trác địa |
Nguyêễn Quang Tác |
|
|
|
x |
10 |
18 |
Môi trường trong xây dựng |
Môi trường trong xây dựng |
Lê Anh Dũng |
2007 |
NXB Xây dựng |
|
x |
30 |
19 |
Cơ học kết cấu |
Cơ học kết cấu. |
Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình. |
2008 |
NXB Xây dựng, Hà Nội |
|
x |
10 |
|
|
Cơ học kết cấu T1, T2 |
Nguyêễn Văn Phượng |
|
|
|
x |
20 |
20 |
Địa chất công trình |
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình |
PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức |
|
, NXB Xây dựng. |
|
x |
10 |
21 |
Kỹ thuật điện công trình |
Bài giảng Kỹ thuật điện công trình xây dựng, |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
2010 |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
x |
|
10 |
22 |
Kết cấu thép |
Kết cấu thép |
Đoàn Định Kiến – Nguyễn Văn Tấn – Phạm Văn Hội- Phạm Văn Tư - Lưu Văn Tường, |
|
, NXB KHKT |
|
x |
10 |
23 |
Kết cấu gạch đá |
Kết Cấu Gạch Đá |
Hà Xuân Chuẩn |
1991 |
NXB KHKT Hà nội |
|
x |
10 |
24 |
Cấu tạo kiến trúc |
Kiến trúc |
Gs.Ts.KTS. Nguyễn Đức Thiềm |
2004 |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
15 |
25 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Kết cấu bê tong cốt thép |
PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, |
2010 |
, NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
26 |
Tin học đại cương |
Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
1998 |
Nhà xuất bản Giáo dục |
|
x |
15 |
27 |
Thực hành tin học đại cương |
Bài tập Turbo Pascal 7.0 |
Bùi Thế Tâm |
1999 |
Nhà xuất bản GTVT |
|
x |
10 |
28 |
Đồ Án Kết cấu bê tông cốt thép |
Kết cấu bê tong cốt thép |
PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
2010 |
, NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
|
|
Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối |
|
|
|
|
x |
20 |
29 |
Thực tập vật liệu xây dựng |
Vật liệu Xây dựng, |
Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí, |
1993 |
NXB Giáo dục, |
|
x |
17 |
30 |
Thực Tập Trắc địa |
Trắc địa xây dựng |
Vũ Thăng |
2005 |
NXB Khoa học Kỹ thuật. |
|
x |
10 |
31 |
Thực tập địa chất công trình |
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình |
PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức. |
|
NXB Xây dựng. |
|
x |
10 |
32 |
Nền móng xây dựng |
Nền và Móng |
Phan Hồng Quân |
2008 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
33 |
Đồ án nền móng xây dựng |
Nền và Móng |
Phan Hồng Quân |
2008 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
34 |
Máy xây dựng |
Khai thác máy xây dựng |
Trần Văn Tuấn-Nguyễn Văn Hùng-Nguyễn Hoài Nam |
1996 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
5 |
GT máy xây dựng |
|
|
XD |
|
x |
10 |
35 |
Thực tập tay nghề công nhân |
Cẩm nang của Người Xây dựng |
PTS. Nguyễn Đăng Sơn, ThS. Nguyễn Văn Tố, KS. Trần Khắc Liêm |
2008 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
36 |
Cấp thoát nước |
Cấp thoát nước |
Trần Hiếu Huệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Văn Tin |
|
NXB Khoa học kỹ thuật |
|
x |
10 |
|
|
Cấp thoát nước |
Nguyêễn Thống |
|
|
|
x |
10 |
37 |
Kỹ thuật thi công |
Giáo trình kỹ thuật thi công |
Nguyễn Đình Hiện |
|
Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
|
|
GT kỹ thuật thi công |
Nguyêễn Đức Chương |
|
XD |
|
x |
10 |
38 |
Đồ án kỹ thuật thi công |
Giáo trình kỹ thuật thi công |
Nguyễn Đình Hiện |
|
Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
39 |
Dự toán xây dựng |
Bài giảng Dự toán xây dựng |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật, |
2010 |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
x |
|
10 |
40 |
Tổ chức thi công |
Tổ chức thi công |
Nguyên Minh Khôi |
|
. NXB Xây Dựng |
|
x |
20 |
41 |
Bảo hộ an toàn lao động |
An toàn lao đông trong Xây dựng |
Phan Hồng Sáng |
2008 |
ĐH BK Đà nẵng |
|
x |
10 |
42 |
Thực tập thí nghiệm và kiểm định công trình |
Sách thí nghiệm và kiểm định công trình |
Hoàng Như Tầng |
2006 |
NXB KHKT; |
|
x |
10 |
43 |
Thông gió |
Thông gió |
Hoàng Thị Hiền, Bùi sỹ Lý |
2004 |
NXB xây dựng Hà nội |
|
x |
10 |
44 |
Tin học ứng dụng xây dựng |
Bài giảng Ứng dụng tin học trong xây dựn |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. |
2012 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. |
x |
|
10 |
45 |
Động lực học công trình |
Động lực học công trình |
GS.TSKH Nguyễn Tiến Khiêm |
2003 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
10 |
46 |
Địa chấn công trình |
Địa chấn học công trình |
Nguyễn Lê Ninh |
|
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
10 |
47 |
Kinh tế xây dựng |
Gíao trình, kinh tế xây dựng |
Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai |
2003 |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
x |
10 |
48 |
Chiếu sáng đô thị |
PIARIC VANDEPLANQUE - Kỹ thuật chiếu sáng |
Người dịch Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào |
2000 |
NXB KHKT, Hà Nội |
|
x |
10 |
49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
4 |
50 |
2022 |
49 |
49 |
5 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
48 |
44 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Vật lý ĐC |
Vật lý ĐC |
Lương Duyên Bình |
2009 |
GD |
|
|
161 |
7 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
148 |
8 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 |
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
10 |
Cơ học lý thuyết |
Cơ học tập 1 |
Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh, |
2001 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
32 |
11 |
Bài tập lớn VKT 1 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 |
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
12 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
|
Trần Hữu Quế |
2004 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
100 |
13 |
Autocad |
Vẽ trên máy vi tính |
Nguyễn Đình Mãn |
2009 |
NXB Đại học Thái Nguyên |
x |
|
180 |
14 |
Sức bền vật liệu |
Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, |
Nguyễn Văn Vượng |
1995 |
NXB Giáo dục |
|
x |
152 |
15 |
Vật liệu xây dựng |
Vật liệu Xây dựng |
Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
1993 |
NXB Xây dựng, Hà Nội |
|
x |
17 |
16 |
Tin học đại cương |
Ngôn ngữ lập trình Pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
1995 |
Nhà xuất bản Giáo dục |
|
|
15 |
17 |
Cơ học đất |
Cơ học đất |
Nguyễn Công Ngữ, Nguyễn, Văn Dũng |
1998 |
NXB KHKT Hà Nội |
|
x |
20 |
18 |
Trắc địa |
Trắc địa xây dựng |
Vũ Thăng |
2005 |
NXB Khoa học Kỹ thuật. |
|
x |
5 |
19 |
Môi trường trong xây dựng |
Môi trường trong xây dựng |
|
2007 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
20 |
Cơ học kết cấu |
Cơ học kết cấu. |
Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình. |
2008 |
NXB Xây dựng, Hà Nội |
|
x |
20 |
21 |
Địa chất công trình |
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình |
PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức |
|
, NXB Xây dựng. |
|
x |
10 |
|
|
Cơ sở địa chất học và nền móng công trình |
Nguyêễn Uyên |
|
|
|
x |
6 |
22 |
Kỹ thuật điện công trình |
Bài giảng Kỹ thuật điện công trình xây dựng, |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
2010 |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
x |
|
10 |
23 |
Kết cấu thép |
Kết cấu thép |
Đoàn Định Kiến – Nguyễn Văn Tấn – Phạm Văn Hội- Phạm Văn Tư - Lưu Văn Tường, |
|
, NXB KHKT |
|
x |
10 |
24 |
Kết cấu gạch đá |
Kết Cấu Gạch Đá |
Hà Xuân Chuẩn |
1991 |
NXB KHKT Hà nội |
|
x |
10 |
25 |
Cấu tạo kiến trúc |
Kiến trúc |
Gs.Ts.KTS. Nguyễn Đức Thiềm |
2004 |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
|
x |
15 |
26 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Kết cấu bê tong cốt thép |
PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, |
2010 |
, NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
27 |
Đồ Án Kết cấu bê tông cốt thép |
Kết cấu bê tong cốt thép |
PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
2010 |
, NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
28 |
Thực tập vật liệu xây dựng |
Vật liệu Xây dựng, |
Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí, |
1993 |
NXB Giáo dục, |
|
x |
5 |
29 |
Thực Tập Trắc địa |
Trắc địa xây dựng |
Vũ Thăng |
2005 |
NXB Khoa học Kỹ thuật. |
|
x |
5 |
30 |
Thực tập địa chất công trình |
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình |
PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức. |
|
NXB Xây dựng. |
|
x |
10 |
31 |
Nền móng xây dựng |
Nền và Móng |
Phan Hồng Quân |
2008 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
32 |
Đồ án nền móng xây dựng |
Nền và Móng |
Phan Hồng Quân |
2008 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
33 |
Máy xây dựng |
Khai thác máy xây dựng |
Trần Văn Tuấn-Nguyễn Văn Hùng-Nguyễn Hoài Nam |
1996 |
Nhà xuất bản giáo dục |
|
x |
10 |
34 |
Thực tập tay nghề công nhân |
Cẩm nang của Người Xây dựng |
PTS. Nguyễn Đăng Sơn, ThS. Nguyễn Văn Tố, KS. Trần Khắc Liêm |
2008 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
35 |
Cấp thoát nước |
Cấp thoát nước |
Trần Hiếu Huệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Văn Tin |
|
NXB Khoa học kỹ thuật |
|
x |
10 |
36 |
Kỹ thuật thi công |
Giáo trình kỹ thuật thi công |
Nguyễn Đình Hiện |
|
Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
37 |
Đồ án kỹ thuật thi công |
Giáo trình kỹ thuật thi công |
Nguyễn Đình Hiện |
|
Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
38 |
Dự toán xây dựng |
Bài giảng Dự toán xây dựng |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật, |
2010 |
Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
x |
|
10 |
39 |
Tổ chức thi công |
Tổ chức thi công |
Nguyên Minh Khôi |
|
. NXB Xây Dựng |
|
x |
18 |
40 |
Bảo hộ an toàn lao động |
An toàn lao đông trong Xây dựng |
Phan Hồng Sáng |
2008 |
ĐH BK Đà nẵng |
|
x |
10 |
41 |
Thực tập thí nghiệm và kiểm định công trình |
Sách thí nghiệm và kiểm định công trình |
Hoàng Như Tầng |
2006 |
NXB KHKT; |
|
x |
10 |
42 |
Thông gió |
Thông gió |
Hoàng Thị Hiền, Bùi sỹ Lý |
2004 |
NXB xây dựng Hà nội |
|
x |
10 |
43 |
Tin học ứng dụng xây dựng |
Bài giảng Ứng dụng tin học trong xây dựn |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. |
2012 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. |
|
x |
10 |
44 |
Động lực học công trình |
Động lực học công trình |
GS.TSKH Nguyễn Tiến Khiêm |
2003 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
10 |
45 |
Địa chấn công trình |
Địa chấn học công trình |
Nguyễn Lê Ninh |
|
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
10 |
46 |
Kinh tế xây dựng |
Gíao trình, kinh tế xây dựng |
Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai |
2003 |
NXB Xây dựng Hà Nội |
|
x |
10 |
47 |
Chiếu sáng đô thị |
PIARIC VANDEPLANQUE - Kỹ thuật chiếu sáng |
Người dịch Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào |
2000 |
NXB KHKT, Hà Nội |
|
x |
10 |
48 |
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
3 |
42 |
1986 |
48 |
44 |
6 |
Cao đẳng Kế toán tổng hợp |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
48 |
46 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Tin học Đại cương |
Tin học đại cương |
Bùi Thế Tâm |
2005 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
25 |
11 |
Thực hành Tin học đại cương |
Tự học Excel 2003 |
Phạm Vĩnh Hưng |
2008 |
NXB Lao động |
|
x |
10 |
12 |
Pháp luật đại cương |
Pháp luật ĐC |
|
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
30 |
13 |
Giáo dục thể chất |
Theo quy định của Bô GD&ĐT |
|
|
|
|
|
|
14 |
Giáo dục quốc phòng |
Theo chương trình riêng |
|
|
|
|
|
|
15 |
Kinh tế Vi mô |
Giáo trình Kinh tế vi mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
30 |
16 |
Kinh tế Vĩ mô |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
50 |
17 |
Marketing căn bản |
Marketing căn bản |
PGS.TS Trần Minh Đạo |
|
NXB giáo dục |
|
x |
45 |
18 |
Luật Kinh tế |
Luật Kinh Tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
2007 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
80 |
19 |
Kinh tế Lượng |
Giáo trình Kinh tế lượng |
Nguyễn Quang Dong, |
2008 |
NXB thống kê Hà Nội, |
|
x |
45 |
20 |
Thực hành Kinh tế lượng |
Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview |
Nguyễn Quang Dong, |
2008 |
NXB ĐHKTQD |
|
x |
10 |
21 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế |
PGS TS Trần Bình Trọng |
2003 |
NxbKTQD, |
|
x |
49 |
22 |
Toán Kinh tế |
Giáo trình Toán kinh tế |
PGS TS Ngô Văn Thứ |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
23 |
Tin học Ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
24 |
Thực hành Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
25 |
Nguyên lý Thống kê kinh tế |
Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
26 |
Tài chính – Tín dụng |
Tài chính tín dụng |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
27 |
Quản trị học |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
|
NXB ĐH KTQD |
|
x |
50 |
28 |
Nguyên lý Kế toán |
Giáo trình nguyên lý kế toán1 |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
2012 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
29 |
Kế toán Tài chính 1 |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2012 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân |
|
x |
20 |
30 |
Kế toán quản trị |
Giáo trình kế toán quản trị |
PGS TS Nguyễn Ngọc Quang |
2011 |
NXB Đại học kinh tế quốc dân. |
|
x |
15 |
31 |
Kiểm toán căn bản |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
GS TS Vương Đinh Huệ |
2002 |
NXB Tài chính, |
|
x |
15 |
32 |
Kế toán tài chính 2 |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2010 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
10 |
33 |
Tài chính doanh nghiệp |
Tài chính doanh nghiệp |
Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương |
2006 |
NXB Tài chính, |
|
x |
10 |
34 |
Tổ chức công tác kế toán |
Hướng dẫn thực hành kế toán DN ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, lập, đọc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
2008 |
NXB Tài chính |
|
x |
20 |
35 |
Nghiệp vụ Ngân hàng |
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương |
Nguyễn Minh Châu |
2008 |
Học viện tài chính, |
|
x |
20 |
36 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
PGS.TS Lê Hoàng Nga |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
37 |
Thống kê doanh nghiệp |
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp |
ĐH Kinh tế quốc dân |
2011 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
|
x |
10 |
38 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phân tích HĐKD |
PGS.TS. Phạm Thị Gái |
2010 |
NXB Thống kê |
|
x |
20 |
|
|
GT phân tích hoạt động kinh doanh |
Ngô Xuân Hoàng |
2013 |
|
|
x |
270 |
39 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Trần Văn Hoài |
2011 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
40 |
Thực hành Kế toán máy |
Giáo trình kế toán máy |
Công ty cổ phần Mysa |
2012 |
|
|
x |
33 |
41 |
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp |
Phạm Văn Liên |
2011 |
Nhà xuất bản tài chính |
|
x |
10 |
|
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
|
x |
10 |
42 |
Kế toán ngân sách và nghiệp vụ Kho bạc |
Chế độ ké toán NS & NVKB |
Huỳnh Quốc Phi |
2008 |
NXB Thống Kê |
|
x |
10 |
43 |
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
44 |
Thuế |
Giáo trình Thuế |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
2008 |
HV Tài chính |
|
x |
10 |
|
|
GT lý thuyết thuế |
Đỗ Đức Minh |
|
|
|
x |
10 |
45 |
Kiểm toán nội bộ |
GT Kế toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước |
|
2008 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
46 |
Kế toán ngân sách Xã phường |
Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã phường |
|
2001 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
47 |
Thực tập nghề nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
48 |
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
46 |
1855 |
48 |
46 |
7 |
Cao đẳng Kế toán - Kiểm toán |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
47 |
42 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Tin học Đại cương |
Tin học đại cương |
Bùi Thế Tâm |
2005 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
25 |
11 |
Thực hành Tin học đại cương |
Tự học Excel 2003 |
Phạm Vĩnh Hưng |
2008 |
NXB Lao động, |
|
x |
10 |
12 |
Pháp luật đại cương |
Pháp luật ĐC |
|
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
30 |
13 |
Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Kinh tế Vi mô |
Giáo trình Kinh tế vi mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
30 |
16 |
Kinh tế Vĩ mô |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
50 |
17 |
Marketing căn bản |
GT Marketing căn bả |
Ngô Xuân Hoàng (cb), Hồ Thị Thanh Phương, Lê T. Bích Ngọc, Trần T. Tuyết Nhung |
2015 |
NXB. Đại học Thái Nguyên |
|
x |
155 |
Marketing căn bản |
PGS.TS Trần Minh Đạo |
|
NXB giáo dục |
|
x |
45 |
18 |
Luật Kinh tế |
Luật Kinh Tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
2007 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
80 |
19 |
Kinh tế Lượng |
Giáo trình Kinh tế lượng |
Nguyễn Quang Dong, |
2008 |
NXB thống kê Hà Nội, |
|
x |
45 |
20 |
Thực hành Kinh tế lượng |
Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview |
Nguyễn Quang Dong, |
2008 |
NXB thống kê Hà Nội, |
|
x |
10 |
21 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế |
PGS TS Trần Bình Trọng |
2003 |
NxbKTQD, |
|
x |
49 |
22 |
Toán Kinh tế |
Giáo trình Toán kinh tế |
PGS TS Ngô Văn Thứ |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
23 |
Tin học Ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
24 |
Thực hành Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
25 |
Nguyên lý Thống kê kinh tế |
Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
26 |
Tài chính – Tín dụng |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
27 |
Quản trị học |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
2009 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
50 |
28 |
Nguyên lý Kế toán |
Giáo trình nguyên lý kế toán1 |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
năm 2012 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
29 |
Kế toán Tài chính 1 |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
năm 2012 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
20 |
30 |
Kế toán quản trị |
Giáo trình kế toán quản trị |
PGS TS Nguyễn Ngọc Quang |
năm 2011 |
NXB Đại học kinh tế quốc dân. |
|
x |
15 |
31 |
Kiểm toán căn bản |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
GS TS Vương Đinh Huệ |
2002 |
NXB Tài chính, |
|
x |
15 |
32 |
Kế toán tài chính 2 |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2009 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
10 |
33 |
Tài chính doanh nghiệp |
Tài chính doanh nghiệp |
Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương |
2006 |
NXB Tài chính, |
|
x |
10 |
34 |
Kiểm toán báo cáo tài chính |
Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính |
Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, Lưu Đức Tuyên |
2008 |
NXB tài chính |
|
x |
10 |
35 |
Kiểm toán hoạt động |
Giáo trình kiểm toán hoạt động |
Tác giả Nguyễn Quang Quynh, Đinh Trọng Hạnh, Mai Vinh |
2009 |
NXB Đại học Kinh tế quốc dân năm |
|
x |
10 |
36 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phân tích HĐKD |
PGS.TS. Phạm Thị Gái |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
20 |
37 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Trần Văn Hoài |
2011 |
NXB Thống Kê, |
|
x |
10 |
38 |
TH Kế toán máy |
Giáo trình kế toán máy. |
Công ty cổ phần Mysa. |
2012 |
|
|
x |
33 |
39 |
Tổ chức công tác kế toán |
Hướng dẫn thực hành kế toán DN ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, lập, đọc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp. |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
2008 |
NXB Tài chính |
|
x |
20 |
40 |
Kiểm toán nội bộ |
Kiểm toán nội bộ |
Học viện Ngân hàng |
2008 |
NXB Thống Kê, |
|
x |
10 |
41 |
Thuế |
Giáo trình Thuế |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
2008 |
HV Tài chính |
|
x |
10 |
42 |
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
43 |
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp |
Phạm Văn Liên |
2011 |
Nhà xuất bản tài chính |
|
x |
10 |
44 |
Nghiệp vụ Ngân hàng |
Giáo trình: Nghiệp vụ ngân hàng |
PGS.TS Mai Văn Bạn |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
45 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
PGS.TS Lê Hoàng Nga |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
46 |
Thực tập nghề nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
47 |
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
43 |
1700 |
47 |
42 |
8 |
Cao đẳng Quản trị Kinh doanh |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
47 |
45 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Tin học Đại cương |
Tin học đại cương |
Bùi Thế Tâm |
2005 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
25 |
11 |
Thực hành Tin học đại cương |
Tự học Excel 2003 |
Phạm Vĩnh Hưng |
2008 |
NXB Lao động, |
|
x |
10 |
12 |
Pháp luật đại cương |
Pháp luật ĐC |
|
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
30 |
13 |
Giáo dục thể chất |
Theo quy định của Bô GD&ĐT |
|
|
|
|
|
|
14 |
Giáo dục quốc phòng |
Theo chương trình riêng |
|
|
|
|
|
|
15 |
Kinh tế Vi mô |
Giáo trình Kinh tế vi mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
30 |
16 |
Kinh tế Vĩ mô |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
50 |
17 |
Marketing căn bản |
Marketing căn bản |
PGS.TS Trần Minh Đạo |
2009 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
45 |
18 |
Luật Kinh tế |
Luật Kinh Tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
2007 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
80 |
19 |
Kinh tế Lượng |
Kinh Tế Lượng |
Nguyễn Quang Dong |
2008 |
NXB Thống kê |
|
x |
45 |
20 |
Thực hành Kinh Tế Lượng |
Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng |
Nguyễn Quang Dong |
2009 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
10 |
21 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế |
PGS TS Trần Bình Trọng |
2003 |
NxbKTQD, |
|
x |
80 |
22 |
Toán kinh tế |
Giáo trình Toán kinh tế |
PGS TS Ngô Văn Thứ |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
35 |
23 |
Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
x |
x |
10 |
24 |
Thực hành Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
x |
x |
10 |
25 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
50 |
26 |
Tài chính - tín dụng |
Tài chính tín dụng |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
27 |
Quản trị học |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
2008 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
10 |
28 |
Nguyên lý kế toán |
Nguyên lý kế toán |
TS Đoàn Quang Thiện |
2011 |
NXB Tài chính |
|
x |
50 |
29 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
GS.TS Đỗ Hoàng Toàn, PGS.TS Mai Văn Bửu |
2009 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
25 |
30 |
Quản lý hành chính văn phòng |
Quản lý hành chính văn phòng |
Nguyễn Hữu Thân |
2008 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
31 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
PGS.TS Phạm Thị Gái |
2009 |
NXB Thống kê |
|
x |
20 |
32 |
Quản trị tài chính |
Quản trị tài chính |
TS. Nguyễn Thanh Liêm, TS Nguyễn Thị Mỹ Hương |
2009 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
33 |
Kế toán quản trị |
Kế toán quản trị |
PGS TS Nguyễn Quang Ngọc |
2008 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
15 |
34 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
TS. Thái Trí Dũng |
2008 |
NXB Thống kê |
|
x |
20 |
35 |
Phân tích và quản lý dự án |
Lập và phân tích dự án |
Nguyễn Bạch Nguyệt |
2008 |
NXB Thống kê |
|
x |
30 |
36 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Ngô Trần Ánh |
2007 |
Đại học Bách Khoa |
|
x |
10 |
37 |
Quản trị nhân lực |
Quản trị nhân lực |
Nguyễn Văn Điểm |
2010 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
30 |
38 |
Thống kê doanh nghiệp |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
NXB ĐH KTQD |
|
x |
10 |
39 |
Quản trị sản xuất |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung |
2009 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
20 |
40 |
Quản trị chất lượng |
Quản trị chất lượng trong các tổ chức |
GS. TS Nguyễn Đình Phan |
2008 |
NXB Lao động xã hội |
|
x |
10 |
41 |
Quản trị Marketing |
Quản trị Marketing |
Philip Kotler |
2009 |
NXB Thống kê |
|
x |
5 |
|
|
Quản trị Marketing |
Trương Đình Chiến |
|
|
|
x |
20 |
42 |
Quản trị chiến lược |
Quản trị chiến lược |
PGS.TS Ngô Kim Thanh |
2008 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
30 |
43 |
Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
44 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Thái bình sơn, Thái Thanh Tùng |
2007 |
NXB Thông Tin và Truyền thông |
|
x |
10 |
45 |
Giao tiếp kinh doanh |
Giao tiếp kinh doanh |
TS. Hà Khánh Giao. Ths. Phạm Thị Trúc Ly, Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
2008 |
NXB Lao động xã hội |
|
x |
10 |
46 |
Thực tập nghề nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
47 |
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
2 |
43 |
1703 |
47 |
45 |
9 |
Cao đẳng Quản lý Xây dựng |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
51 |
48 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Tin học Đại cương |
Tin học đại cương, |
Bùi Thế Tâm |
2005 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
25 |
11 |
Thực hành Tin học đại cương |
Tự học Excel 2003, |
Phạm Vĩnh Hưng |
2008 |
NXB Lao động, |
|
x |
10 |
12 |
Pháp luật đại cương |
Pháp luật ĐC |
|
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
30 |
13 |
Giáo dục thể chất |
Theo quy định của Bô GD&ĐT |
|
|
|
|
|
|
14 |
Giáo dục quốc phòng |
Theo chương trình riêng |
|
|
|
|
|
|
15 |
Kinh tế Vi mô |
Giáo trình kinh tế vi mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
30 |
16 |
Kinh tế Vĩ mô |
Kinh tế học vĩ mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
50 |
17 |
Marketing căn bản |
Marketing căn bản |
PGS.TS Trần Minh Đạo |
2009 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
45 |
18 |
Luật Kinh tế |
Luật Kinh Tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
2007 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
80 |
19 |
Kinh tế Lượng |
Kinh Tế Lượng |
Nguyễn Quang Dong |
2008 |
NXB Thống kê |
|
x |
45 |
20 |
Thực hành Kinh Tế Lượng |
Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview |
Nguyễn Quang Dong |
2009 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
10 |
21 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế, |
PGS TS Trần Bình Trọng |
2003 |
NxbKTQD, |
|
x |
80 |
22 |
Toán kinh tế |
Giáo trình Toán kinh tế |
PGS TS Ngô Văn Thứ |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
23 |
Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
24 |
Thực hành Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
25 |
Nguyên lý Thống kê kinh tế |
Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
26 |
Tài chính - tín dụng |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
27 |
Quản trị học |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
2008 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
50 |
28 |
Nguyên lý kế toán |
Nguyên lý kế toán |
TS Đoàn Quang Thiệu |
2011 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
29 |
Định mức Xây dựng |
Định mức Xây dựng |
Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm |
2007 |
NXB Xây dựng |
|
x |
15 |
|
|
Định mức Vật tư trong XD |
|
|
|
|
x |
10 |
30 |
Kinh tế xây dựng |
Kinh tế xây dựng |
TS. Đinh Văn Khiên |
2009 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
10 |
31 |
Thống kê Xây dựng |
Thống kê xây dựng cơ bản |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
2011 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
10 |
32 |
Tổ chức Xây dựng |
Tổ chức xây dựng |
Đại học Xây dựng |
2011 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
10 |
33 |
Dự toán Xây dựng |
Dự toán xây dựng |
Bộ xây dựng |
2011 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
15 |
34 |
Thực hành Dự toán xây dựng |
Dự toán xây dựng |
Bộ xây dựng |
2011 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
15 |
35 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Vẽ kỹ thuật Xây dựng, tập 1 |
|
2010 |
NXB Giáo dục |
|
x |
10 |
36 |
Thực hành Auto CAD |
Vẽ trên máy vi tính |
TS. Nguyễn Đình Mãn |
2009 |
NXB Đại học Thái Nguyên |
x |
|
180 |
37 |
Vật liệu xây dựng |
Giáo trình vật liệu xây dựng |
|
2009 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
20 |
38 |
Phân tích và Quản lý dự án đầu tư |
Lập và phân tích dự án |
Nguyễn Bạch Nguyệt |
2000 |
NXB Thống kê |
|
x |
30 |
39 |
Thuế |
Giáo trình Thuế |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
2008 |
HV Tài chính |
|
x |
10 |
40 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Ngô Trần Ánh |
2009 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
41 |
Phân tích hoạt động Kinh doanh |
Phân tích HĐKD |
PGS.TS. Phạm Thị Gái |
2009 |
NXB Thống kê |
|
x |
20 |
42 |
Kết cấu Bê tông cốt thép |
Kết cấu bê tông cốt thép |
PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong |
2010 |
Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng |
|
x |
10 |
|
|
Tính kết cấu bê tông cốt thép |
Bùi Quang Trường |
|
|
|
x |
5 |
43 |
Kỹ thuật điện công trình |
Kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh |
2002 |
Nhà xuất bản KHKT |
|
x |
140 |
44 |
Kinh tế phát triển |
GT Kinh tế phát triển |
PGS TS Vũ Thị Ngọc Phùng |
2008 |
NXB Lao động xã hội |
|
x |
20 |
45 |
Kinh tế môi trường |
GT Kinh tế môi trường |
PGS.TS Hoàng Xuân Cơ |
2005 |
NXB Giáo dục |
|
x |
20 |
46 |
Soạn thảo văn bản và Hợp đồng Kinh tế |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
47 |
Kinh tế công cộng |
GT Kinh tế công cộng |
TS Phạm Văn Hân, ThS.Vũ Cường |
2008 |
Nhà xuất bản ĐH KTQD |
|
x |
10 |
48 |
Quản lý Nhà nước về kinh tế |
Quản lý Nhà nước về kinh tế |
GS.TS Đỗ Hoàng Toàn, PGS. TS. Mai Văn Bửu |
2009 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
25 |
49 |
Kỹ thuật điện công trình |
Kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào |
2000 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
50 |
Thực tập nghề nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
51 |
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
1 |
47 |
1958 |
51 |
48 |
10 |
Cao đẳng Tài chính Ngân hàng |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
48 |
44 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Tin học Đại cương |
Tin học đại cương, |
Bùi Thế Tâm |
2005 |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
|
x |
25 |
11 |
Thực hành Tin học đại cương |
Tự học Excel 2003, |
Phạm Vĩnh Hưng |
2008 |
NXB Lao động, |
|
x |
10 |
12 |
Pháp luật đại cương |
Pháp luật ĐC |
|
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
30 |
13 |
Giáo dục thể chất |
Theo quy định của Bô GD&ĐT |
|
|
|
|
|
|
14 |
Giáo dục quốc phòng |
Theo chương trình riêng |
|
|
|
|
|
|
15 |
Kinh tế Vi mô |
Giáo trình Kinh tế vi mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
30 |
16 |
Kinh tế Vĩ mô |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
50 |
17 |
Marketing căn bản |
Marketing căn bản |
PGS.TS Trần Minh Đạo |
|
NXB giáo dục |
|
x |
45 |
18 |
Luật Kinh tế |
Luật Kinh Tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
2007 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
80 |
19 |
Kinh tế Lượng |
Giáo trình Kinh tế lượng, |
Nguyễn Quang Dong, |
2008 |
NXB thống kê Hà Nội, |
|
x |
45 |
20 |
Thực hành Kinh tế lượng |
Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview |
Nguyễn Quang Dong, |
2008 |
NXB thống kê Hà Nội, |
|
x |
10 |
21 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế, |
PGS TS Trần Bình Trọng |
2003 |
NxbKTQD, |
|
x |
49 |
22 |
Toán Kinh tế |
Giáo trình Toán kinh tế |
PGS TS Ngô Văn Thứ |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
23 |
Tin học Ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
24 |
Thực hành Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
25 |
Nguyên lý Thống kê kinh tế |
Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
26 |
Tài chính – Tín dụng |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
27 |
Quản trị học |
Quản trị học |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
|
NXB ĐH KTQD |
|
x |
50 |
28 |
Nguyên lý Kế toán |
Giáo trình nguyên lý kế toán1. |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
2012 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
29 |
Tiền tệ ngân hàng |
Giáo trình Tiền tệ Ngân hàng |
TS Tô Kim Ngọc |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
50 |
30 |
Tài chính công |
Tài chính công |
PGS TS Sử Đình Thành |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
|
|
GT quản lý tài chính công |
Dương Văn Chinh |
|
|
|
x |
50 |
|
|
GT quản lý tài chính công |
Phạm Văn Khoan |
|
|
|
x |
50 |
31 |
Kế toán Tài chính 1 |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2012 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
20 |
32 |
Kiểm toán căn bản |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
GS TS Vương Đinh Huệ |
2002 |
NXB Tài chính, |
|
x |
15 |
33 |
Kế toán quản trị |
Giáo trình kế toán quản trị. |
PGS TS Nguyễn Ngọc Quang |
2011 |
NXB Đại học kinh tế quốc dân. |
|
x |
15 |
34 |
Thuế |
Giáo trình Thuế |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
2008 |
HV Tài chính |
|
x |
10 |
35 |
Tài chính doanh nghiệp |
Tài chính doanh nghiệp |
Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương |
2006 |
NXB Tài chính, |
|
x |
10 |
36 |
Kiểm toán nội bộ ngân hàng |
Kiểm toán nội bộ Ngân hàng |
TS Ngô Minh Châu |
2008 |
ĐH Ngân hàng TPHCM |
|
x |
10 |
37 |
Quản trị ngân hàng |
Quản trị Ngân hàng Thương Mại |
PGS TS Phan THị Thu Hà |
2009 |
GTVT |
|
x |
10 |
|
|
GT Quản trị Ngân hàng Thương Mại |
Nguyễn Thị Mùi |
|
|
|
x |
50 |
38 |
Kế toán ngân hàng |
Kế toán Ngân hàng |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
2011 |
HV Ngân hàng |
|
x |
50 |
|
|
GT Kế toán ngân hàng thương mại |
Nguyễn Văn Lộc |
|
|
|
x |
50 |
|
|
Kế toán ngân hàng |
Trương Thị Hồng |
|
|
|
x |
10 |
39 |
Thuê mua tài chính |
Thuê mua tài chính |
Bộ GD&ĐT |
2003 |
Bộ GD&ĐT |
|
x |
10 |
40 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
PGS.TS Lê Hoàng Nga |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
41 |
Tín dụng và các dich vụ ngân hàng |
Tín dụng và các dịch vụ ngân hàng |
TS Hồ Diệu |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
42 |
Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
TS Nguyễn Minh Kiều |
2008 |
Học viện tài chính, |
|
x |
60 |
43 |
Nghiệp vụ Ngân hàng Trung Ương |
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương |
Nguyễn Minh Châu |
2008 |
Học viện tài chính, |
|
x |
20 |
44 |
Phân tích và quản lý dự án đầu tư |
Lập và phân tích dự án |
Nguyễn Bạch Nguyệt |
2000 |
NXB Thống kê |
|
x |
30 |
45 |
Thực hành Kế toán máy |
Giáo trình kế toán máy. |
Công ty cổ phần Mysa. |
2012 |
|
|
x |
33 |
46 |
Tài chính Quốc tế |
Tài chính Quốc tế |
PGS TS Nguyễn Văn Tiến |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
50 |
47 |
Thực tập nghề nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
48 |
Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp |
Có hướng dẫn riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
48 |
1945 |
48 |
44 |
11 |
Cao đẳng Trồng Trọt |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
32 |
31 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Phương pháp thí nghiệm |
Giáo trình Phương Pháp Thí nghiệm đồng ruộng |
Đỗ Thị Ngọc Oanh |
2002 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
11 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Giáo trình bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt |
Đào Thanh Vân |
2003 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
12 |
Bảo vệ thực vật |
Giáo trình Bảo vệ thực vật |
Lê Lương Tề |
2002 |
Hà Nội |
|
x |
20 |
13 |
Hệ thống nông nghiệp |
Giáo trình Hệ thống nông nghiệp |
Trần Ngọc Ngoạn |
1999 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
14 |
Quản lý cây trồng tổng hợp |
Giáo trình phòng trừ tổng hợp dịch hại nông nghiệp |
Hà Quang Hùng |
1996 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
15 |
Cây lúa |
Giáo trình cây lương thực tập I |
Nguyễn Hữu Tề |
1997 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
16 |
Cây ngô, khoai, sắn |
Giáo trình chọn lọc và lai tạo giống ngô |
Ngô Hữu Tình |
1995 |
Nông nghiệp |
|
x |
10 |
17 |
Cây công nghiệp |
Giáo trình cây công nghiệp |
Đoàn Thị Thanh Nhàn |
1996 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
18 |
Cây ăn quả |
Giáo trình Cây ăn quả |
Trần Thế tục |
1995 |
Nông nghiệp |
|
x |
180 |
19 |
Cây rau |
Giáo trình Rau và trồng rau |
Mai Thị Phương Anh |
1996 |
|
|
x |
20 |
20 |
Hoa cây cảnh |
Giáo trình kỹ thuật trồng hoa cây cảnh |
Nguyễn Xuân Linh |
2002 |
Nông Nghiệp |
|
x |
5 |
21 |
Canh tác học |
Giáo trình canh tác học |
Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền |
1987 |
Nồng Nghiệp |
|
x |
10 |
22 |
Cây dược liệu |
Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu |
Chu Thị Thơm |
2006 |
Nông Nghiệp, Hà Nội |
|
x |
10 |
23 |
Khuyến nông |
Giáo trình Khuyến nông |
Đỗ Tuấn Khiêm, Nguyễn Hữu Hồng |
2002 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
24 |
Sinh thái môi trường |
Giáo trình Sinh thái và môi trường |
Nguyễn Văn Tuyên |
2000 |
|
|
x |
30 |
25 |
Khí tượng nông nghiệp |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp |
Trần Đức Hạnh |
1997 |
Giáo dục |
|
x |
10 |
26 |
Hoá sinh thực vật |
Giáo trình hóa sinh thực vật |
Lê Doãn Diên |
1975 |
Nông Nghiệp |
|
x |
30 |
27 |
Sinh lý thực vật |
Giáo trình Sinh lý tực vật |
Hoàng Minh Tấn |
1994 |
Nông Nghiệp |
|
x |
20 |
28 |
Phân loại thực vật |
Giáo trình Phân loại thực vật |
Hoàng Thị Sản |
2007 |
Nông Nghiệp |
|
x |
5 |
29 |
Đất và dinh dưỡng cây trồng |
Giáo trình Nông hóa học |
Nguyễn Ngọc Nông |
1999 |
Giáo dục |
|
x |
10 |
30 |
Di truyền |
Giáo trình Di truyền học thực vật |
Luân Thị Đẹp |
2002 |
Nông Nghiệp |
|
x |
10 |
31 |
Giống cây trồng |
Giáo trình chọn giống cây trồng |
Nguyễn Văn Hiển |
2005 |
Trường ĐH Nông Nghiệp I, Hà Nội |
|
x |
10 |
32 |
Vi sinh vật đại cương |
Giáo trình vi sinh vật đại cương |
Hoàng Hải, Dư Ngọc Thành |
2009 |
Giáo dục |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
31 |
1288 |
32 |
31 |
12 |
Cao đẳng Thú y |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
31 |
31 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Động vật học |
Động vật học |
Thái Trần Bái |
2010 |
GD |
|
x |
10 |
11 |
Tổ chức học |
Tổ chức phôi thai động vật |
Phạm Thị Hiền Lương |
2008 |
ĐHTN |
|
x |
10 |
12 |
Sinh lý động vật |
Sinh lý động vật |
Trần Sáng Tạo |
2012 |
ĐHHuế |
|
x |
10 |
13 |
Hóa sinh động vật |
Hóa sinh động vật |
Nguyễn Văn Kiệm |
2009 |
HN |
|
x |
20 |
14 |
Giải phẫu động vật |
Giải phẫu bệnh đại cương thú y |
Cao Xuân Ngọc |
2009 |
NN |
|
x |
15 |
15 |
Di truyền |
Di truyền học động vật |
Nguyễn Minh Hoàn |
2001 |
NN |
|
x |
10 |
16 |
Dinh dưỡng và thức ăn ĐV |
Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi |
Tôn thất Sơn |
2006 |
HN |
|
x |
15 |
17 |
Dược liệu thú y |
Dược liệu thú y |
Bùi Thị Tho |
2009 |
NN |
|
x |
10 |
18 |
Dược lý I |
Dược lý học thú y |
Phạm Khắc Hiếu |
2009 |
GD |
|
x |
10 |
19 |
Dược lý II |
Dược lý học thú y |
Phạm Khắc Hiếu |
2010 |
GD |
|
x |
10 |
20 |
Vi sinh vật thú y |
Vi sinh vật thú y |
Nguyễn Quang Tuyên |
2010 |
NN |
|
x |
10 |
21 |
Chẩn đoán bệnh thú y |
Chẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa |
Phạm Ngọc Thạch |
2007 |
HN |
|
x |
20 |
22 |
Vệ sinh thú y |
Vệ sinh gia súc |
Vũ Đình Vượng |
2007 |
NN |
|
x |
10 |
23 |
Bệnh nội khoa |
Bệnh nội khoa gia súc |
Vũ Đình Vượng |
2009 |
NN |
|
x |
5 |
24 |
Bệnh ký sinh trùng |
Ký sinh trùng và bệnh KST thú y |
Nguyễn Thị Kim Lan |
2012 |
NN |
|
x |
10 |
25 |
Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm |
Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi |
Nguyễn Bá Hiên |
2009 |
GD |
|
x |
10 |
26 |
Bệnh ngoại khoa thú y |
Bệnh ngoại khoa gia súc |
Huỳnh Văn Kháng |
2008 |
NN |
|
x |
5 |
27 |
Bệnh sản khoa gia súc |
Sinh sản gia súc |
Trần Tiến Dũng |
2011 |
NN |
|
x |
10 |
28 |
Kiểm tra vệ sinh thú y + Luật thú y |
Pháp lệnh thú y và kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi |
Ngô Thị Hòa |
2005 |
HN |
|
x |
10 |
29 |
Phương pháp thí nghiệm |
Phương pháp nghiên cứu trong chăn nuôi |
Nguyễn Văn Thiện |
2002 |
NN |
|
x |
25 |
30 |
Chăn nuôi động vật ăn cỏ |
Chăn nuôi trâu bò |
Nguyễn Xuân Trạch |
2006 |
NN |
|
x |
25 |
|
|
GT chăn nuôi động vật ăn cỏ |
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
x |
270 |
31 |
Chăn nuôi lợn và gia cầm |
Chăn nuôi lợn |
Vũ Đình Tôn |
2006 |
HN |
|
x |
15 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
31 |
1373 |
31 |
31 |
13 |
Cao đẳng quản lý đất đai |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
32 |
34 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Lý thuyết XS và TK toán |
Lý thuyết XS và TK toán |
Đào Hữu Hồ |
2009 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
9 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trắc địa 2 |
GT Trắc địa |
Nguyễn Trọng Tuyển |
1999 |
HN |
|
x |
10 |
GT Trắc địa |
Đàm Xuân Hoàn |
2005 |
NN |
|
x |
10 |
11 |
Thực tập trắc địa 1, 2 & Bản đồ học |
GT Thực tập trắc địa 1 |
Nguyễn Khắc Thời |
2006 |
NN |
|
x |
10 |
12 |
Đất |
GT Đất và bảo vệ đất |
Lê Đức |
2005 |
HN |
|
x |
10 |
13 |
Đánh giá đất |
GT Định giá đất |
Hồ Thị Lam Trà |
2006 |
HN |
|
x |
25 |
14 |
Đánh giá tác động môi trường |
GT Đánh giá tác động môi trường |
Nguyễn Đình Mạnh |
2005 |
NN |
|
x |
36 |
15 |
Sinh thái môi trường |
GT Sinh thái môi trường |
Phạm Văn Phê |
2010 |
NN |
|
x |
29 |
16 |
Cây trồng đại cương |
GT Cây trồng đại cương |
Nguyễn Ích Tân |
2010 |
NN |
|
x |
20 |
17 |
Điều tra và phân loại rừng |
Hình thái và phân loại thực vật rừng |
Lê Thị Huyên |
2008 |
ĐHLN |
|
x |
5 |
18 |
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội |
Quy hoạch vùng |
Phạm Kim Giao |
2000 |
XD |
|
x |
10 |
19 |
Pháp luật đất đai |
GT Pháp luật đất đai |
Trần Quang Huy |
2006 |
HN |
|
x |
10 |
20 |
Kinh tế đất và môi trường |
GT Kinh tế môi trường |
Nguyễn Mậu Dũng |
2010 |
Tài chính |
|
x |
20 |
21 |
Bản đồ địa chính |
GT Bản đồ địa chính |
Nguyễn Thị Kim Hiệp |
2008 |
NN |
|
x |
5 |
GT bản đồ địa chính |
Vũ Bích Vân |
2009 |
HN |
|
x |
18 |
22 |
Quy hoạch phát triển nông thôn |
GT Kinh tế phát triển nông thôn |
Vũ ĐÌnh Thắng |
2002 |
Thống kê |
|
x |
20 |
GT Phát triển nông thôn |
Mai Thanh Cúc |
2009 |
NN |
|
x |
10 |
23 |
Thực hành viễn thám và GIS |
GT Viễn thám và GIS trong nghiên cứu môi trường |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1997 |
KHKT |
|
x |
10 |
24 |
Hệ thống nông nghiệp |
GT Thống kê nông nghiệp |
Đỗ Thị Hà Thanh |
2009 |
NN |
|
x |
9 |
25 |
Tin học chuyên ngành |
Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai |
Phạm Thanh Quế |
2010 |
Lâm nghiệp |
|
x |
10 |
26 |
Quản lý hành chính về đất đai |
GT Quản lý hành chính về đất đai |
Ngô Đức Cát |
2005 |
HN |
|
x |
10 |
27 |
Định giá đất và bất động sản |
Định giá đất |
Hồ Thị Lam Trà |
2008 |
HN |
|
x |
9 |
28 |
Đăng ký thống kê đất đai |
GT Đăng ký và thống kê đất đai |
Lê Đình Thắng |
2005 |
HN |
|
x |
10 |
29 |
Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư NT |
GT Kinh tế nông nghiệp |
ĐH Kinh tế |
1996 |
NN |
|
x |
5 |
30 |
Quy hoạch sử dụng đất |
GT Quy hoạch sử dụng đất |
Đoàn Công Quỳ |
2006 |
NN |
|
x |
20 |
31 |
Thanh tra đất đai |
GT thanh tra đất |
Đỗ Đức Hạnh |
2011 |
NN |
|
x |
15 |
32 |
Thị trường bất động sản |
GT Thị trường bất động sản |
Nguyễn Thanh Trà |
2005 |
NN |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
34 |
1184 |
32 |
34 |
14 |
Cao đẳng quản lý môi |
1 |
NNLCB của CN Mác LN |
NNLCB của CN M LN |
Nguyễn Viết Thông |
2010 |
Chính trị QG |
|
x |
197 |
41 |
41 |
2 |
Tư tưởng HCM |
Tư tưởng HCM |
Mạch Quang Thắng |
2005 |
Chính trị QG |
|
x |
210 |
3 |
Đường lối CM |
Đường lối CM |
Nguyễn Viết Thông |
2009 |
Chính trị QG |
|
x |
200 |
4 |
Pháp luật ĐC |
Pháp luật ĐC |
Nguyễn Hợp Toàn |
2010 |
KĐ & XH |
|
x |
10 |
5 |
Chính trị |
Chính trị |
Lê Thế Lạng |
2010 |
GD |
|
x |
30 |
6 |
Toán CC |
Toán CC |
Nguyễn Đình Trí |
2009 |
GD |
|
x |
161 |
7 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
8 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Sinh học đại cương |
GT Sinh học đại cương |
Nguyễn Bá Lộc |
2010 |
ĐH Huế |
|
x |
10 |
10 |
Tài nguyên khí hậu |
GT Tài nguyên khí hậu |
Mai Trọng Thông |
2002 |
ĐHQGHN |
|
x |
10 |
11 |
Hóa học môi trường |
GT hoá học môi trường |
Đặng Đinh Bạch |
2009 |
KHKT |
|
x |
20 |
12 |
Thực hành thổ nhưỡng và hóa môi trường |
GT Thổ nhưỡng |
Nguyễn Duy Lam |
2008 |
ĐHTN |
|
x |
200 |
13 |
Công nghệ môi trường |
GT Cơ sở khoa học môi trường |
Bùi Thị Nga |
2010 |
NN |
|
x |
30 |
14 |
Công nghệ sinh học |
GT Công nghệ sinh học xử lý môi trường |
Nguyễn Xuân Thạch |
2011 |
LĐXH |
|
x |
30 |
15 |
Đất |
GT Thổ nhưỡng |
Nguyễn Duy Lam |
2008 |
ĐHTN |
|
x |
200 |
16 |
Cơ sở khoa học môi trường |
GT Cơ sở khoa học môi trường |
Phạm Thị Nga |
2010 |
NN |
|
x |
10 |
17 |
Sinh thái môi trường |
GT Sinh thái môi trường |
Phạm Văn Phê |
2010 |
NN |
|
x |
30 |
18 |
Đánh giá tác động môi trường |
GT Đánh giá tác động môi trường |
Nguyễn Đình Mạnh |
2010 |
NN |
|
x |
21 |
19 |
Khoa học trái đất |
GT Khoa học trái đất |
Lưu Đức Hải |
2009 |
GD |
|
x |
10 |
20 |
Đa dạng sinh học |
Đa dạng sinh học |
Đỗ Quang Huy |
2009 |
NN |
|
x |
20 |
GT Đa dạng sinh học |
Lê Mạnh Hùng |
2010 |
NN |
|
x |
20 |
21 |
Mô hình hóa môi trường |
GT hoá học môi trường |
Đặng Đình Bạch |
2009 |
KHKT |
|
x |
20 |
22 |
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội |
GT Quy hoạch vùng |
Phạm Thị Kim Giao |
2000 |
XD |
|
x |
10 |
23 |
Kinh tế đất và môi trường |
Kinh tế môi trường |
Bùi Văn Quyết |
2008 |
Tài chính |
|
x |
35 |
24 |
Viễn thám và GIS |
GT Viễn thám và GIS trong nghiên cứu môi trường |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1997 |
KHKT |
|
x |
10 |
25 |
Quản lý nhà nước về môi trường |
Quản lý môi trường đô thị và khu CN |
Phạm Ngọc Đăng |
2000 |
XD |
|
x |
10 |
26 |
Luật và chính sách môi trường |
Phân tích kinh tế luật và chính sách MT |
Ngô Thị Thanh Vân |
2011 |
ĐHQGHN |
|
x |
10 |
27 |
Sinh thái môi trường |
Sinh thái rừng |
Hoàng Kim Ngũ |
2008 |
NN |
|
x |
5 |
28 |
Quy hoạch môi trường |
Quy hoạch môi trường |
Vũ Quyết Thắng |
2011 |
ĐHQGHN |
|
x |
10 |
29 |
Ô nhiễm môi trường |
Độc chất môi trường |
Lê Huy Bá |
2010 |
KHKT |
|
x |
20 |
30 |
Biện pháp sinh học trong xử lý môi trường |
GT công nghệ xử lý nước thải |
Trần Văn Nhân |
1999 |
KHKT |
|
x |
10 |
31 |
Thanh tra và kiểm toán môi trường |
Kiểm toán môi trường |
Phạm Thị Việt Anh |
2006 |
ĐHQGHN |
|
x |
10 |
32 |
Kỹ thuật xử lý nước thải và chất rắn |
GT Công nghệ sinh học xử lý môi trường |
Nguyễn Xuân Thành |
2011 |
LĐXH |
|
x |
30 |
33 |
Quản lý tài nguyên nước và khoáng sản |
GT Dự báo thủy văn |
Đặng Văn Bảng |
2000 |
ĐH Thủy lợi |
|
x |
10 |
34 |
Phương pháp nghiên cứu và thống kế TNMT |
PP Thí nghiệm đồng ruộng |
Đỗ Ngọc Oanh |
2003 |
NN |
|
x |
10 |
35 |
Thực hành xử lý nước thải và chất thải rắn |
GT Công nghệ sinh học xử lý môi trường |
Nguyễn Xuân Thành |
2011 |
LĐXH |
|
x |
10 |
36 |
Thực hành viễn thám và GIS |
GT Viễn thám và GIS trong nghiên cứu |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1997 |
KHKT |
|
x |
10 |
37 |
Thực hành công nghệ & phân tích môi trường |
GT Cơ sở khoa học môi trường |
Bùi Thị Nga |
2010 |
NN |
|
x |
10 |
38 |
Thực hành đánh giá tác động môi trường |
GT Đánh giá tác động môi trường |
Nguyễn Đình Mạnh |
2010 |
NN |
|
x |
21 |
39 |
Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội |
Quy hoạch vùng |
Phạm Kim Giao |
2000 |
XD |
|
x |
10 |
40 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
GT Địa lý kinh tế Việt Nam |
Nguyễn Thế Đặng |
2008 |
NN |
|
x |
25 |
41 |
Xây dựng và quản lý dự án |
GT xây dựng và quản lý dự án nông –lâm nghiệp |
Từ Quang Hiển |
1995 |
ĐHTN |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
41 |
1725 |
41 |
41 |
15 |
Trung cấp Công nghệ thông tin |
1 |
Tin đại cương |
Tin học đại cương |
Quách Tuấn Ngọc |
1998 |
NXBGD |
|
x |
10 |
19 |
19 |
2 |
Tin văn phòng |
Tin học văn phòng |
Bùi Thế Tâm |
2007 |
NXBGD |
|
x |
10 |
3 |
Kỹ thuật điện tử |
GT linh kiện điện tử và ứng dụng |
Nguyễn Viết Nguyên |
2009 |
GD |
|
x |
30 |
4 |
Điện tử số |
Kỹ thuật điện tử |
Đỗ Xuân Thụ |
1999 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
25 |
5 |
Kỹ thuật mạch |
Cơ sở kỹ thuật điện |
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
2001 |
NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội |
|
x |
10 |
6 |
Cơ sở dữ liệu |
Cơ sở dữ liệu |
Lê Tiến Vương |
2005 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
7 |
Hệ Quản trị CSDL |
Microsoft Accses 2003 |
Nguyễn Sơn Hải |
2008 |
NXB GTVT |
|
x |
30 |
8 |
Mạng máy tính |
Giáo trình hệ thống mạng máy tính |
Khương Anh |
2007 |
LĐXH |
|
x |
5 |
9 |
Internet&CN Web |
Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ liệu MySQL 5.1 tập 1,2 |
Phương Lan, Phạm Hữu Khang |
2010 |
Phương Đông |
|
x |
10 |
10 |
Kiến trúc máy tính |
Kiến trúc máy tính |
Võ Văn Chín |
1997 |
ĐH Cần Thơ |
|
x |
10 |
11 |
Cấu trúc DL và GT |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Đỗ Xuân Lôi |
2007 |
ĐHQG HN |
|
x |
20 |
12 |
Hệ điều hành mạng |
Windows server 2008 |
|
|
|
|
x |
10 |
13 |
Bảo trì hệ thống |
Lắp Ráp - Sửa Chữa - Bảo Trí Các Loại Máy Tính, Máy In, Máy Scan |
Phạm Thanh Đường |
2010 |
Thời Đại |
|
x |
10 |
14 |
Đồ họa máy tính |
GT đồ họa máy tính |
Nguyễn Xuân Ba |
1994 |
ĐHBK |
|
x |
17 |
15 |
Xử lý ảnh |
Nhập môn xử lý ảnh số |
Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thuỷ, |
1999 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
16 |
Công nghệ Thiết bị mạng |
Giáo trình CCNA 1,2,3,4 |
Khương Anh |
2010 |
NXB Lao động |
|
x |
10 |
17 |
Multimedia |
Multimedia và ứng dụng trong thực tiễn |
Nguyễn Thế Hùng |
2003 |
Thống kê |
|
x |
10 |
18 |
Ngoại vi & ghép nối |
Kỹ thuật ghép nối máy vi tính |
Nguyễn Mạnh Giang |
1998 |
NXB Giáo dục |
|
x |
10 |
19 |
Chuyên đề PTTKHT |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
Nguyễn Văn Ba |
2004 |
ĐHQG HN |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
19 |
257 |
19 |
19 |
16 |
Trung cấp Kế toán Tổng hợp |
1 |
Tài chính - Tín dung |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
17 |
14 |
2 |
Thống kê doanh nghiệp |
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, |
ĐH Kinh tế quốc dân |
2011 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
|
x |
10 |
3 |
Nguyên lý thống kê |
Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
4 |
Nguyên lý kế toán |
Giáo trình nguyên lý kế toán1. |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
2012 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
5 |
Kế toán tài chính |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2012 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
20 |
6 |
Kiểm toán căn bản |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
GS TS Vương Đinh Huệ |
|
NXB Tài chính, |
|
x |
15 |
7 |
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Giáo trình kế toán nhỏ và vừa |
Phạm Văn Liên |
2011 |
Nhà xuất bản tài chính |
|
x |
10 |
8 |
Thuế |
Giáo trình Thuế |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
2008 |
HV Tài chính |
|
x |
10 |
9 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Trần Văn Hoài |
2011 |
NXB Thống Kê, |
|
x |
10 |
10 |
Kế toán máy |
Giáo trình kế toán máy. |
Công ty cổ phần Mysa. |
2012 |
|
|
x |
33 |
11 |
Kế toán quản trị |
Giáo trình kế toán quản trị. |
PGS TS Nguyễn Ngọc Quang |
2011 |
NXB Đại học kinh tế quốc dân. |
|
x |
15 |
12 |
Soạn thảo văn bản và HĐKT |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
13 |
Lý thuyết tài chính |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
14 |
Kế toán NS và Nghiệp vu KB |
Kế toán NS và Nghiệp vu KB |
Học viện Tài chinh |
2010 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
15 |
Thực tập môn học |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
16 |
Thực tập nghề nghiêp |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
17 |
Thực tâp tôt nghiệp |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
14 |
183 |
17 |
14 |
17 |
Trung cấp Tài chính Ngân hàng |
1 |
Tài chính - Tín dung |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
16 |
13 |
2 |
Tiền tệ - Ngân hàng |
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, |
ĐH Kinh tế quốc dân |
2011 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
|
x |
10 |
3 |
Nguyên lý thống kê |
Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
4 |
Nguyên lý kế toán |
Giáo trình nguyên lý kế toán1. |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
2012 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
5 |
Kế toán tài chính |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2012 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
20 |
6 |
Kiểm toán căn bản |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
GS TS Vương Đinh Huệ |
|
NXB Tài chính, |
|
x |
15 |
7 |
Thuế |
Giáo trình Thuế |
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
2008 |
HV Tài chính |
|
x |
10 |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Tài chính doanh nghiệp |
Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương |
2006 |
NXB Tài chính, |
|
x |
10 |
9 |
Kế toán ngân hàng |
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Trần Văn Hoài |
2011 |
NXB Thống Kê, |
|
x |
10 |
10 |
Thị trường chứng khoán |
Giáo trình kế toán máy. |
Công ty cổ phần Mysa. |
2012 |
|
|
x |
33 |
11 |
Soạn thảo văn bản và HĐKT |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
12 |
Tín dung và các dịch vụ ngân hàng |
Tín dụng và các dịch vụ ngân hàng |
TS Hồ Diệu |
2010 |
HV Ngân hàng |
|
x |
10 |
13 |
Kế toán NS và Nghiệp vu KB |
Kế toán NS và Nghiệp vu KB |
Học viện Tài chinh |
2010 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
14 |
Thực tập môn học |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
15 |
Thực tập nghề nghiêp |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
16 |
Thực tâp tôt nghiệp |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
13 |
168 |
16 |
13 |
18 |
Cao đẳng nghề Kế toán |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
x |
10 |
37 |
32 |
2 |
Kinh tế chính trị |
Kinh tế chính trị |
|
2005 |
CTQG |
|
x |
10 |
3 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
4 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh tế vi mô |
Giáo trình Kinh tế vi mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
30 |
6 |
Kinh tế vĩ mô |
Giáo trình Kinh tế vĩ mô |
Bộ GD & ĐT |
2007 |
Bộ GD & ĐT |
|
x |
50 |
7 |
Toán kinh tế |
Giáo trình Toán kinh tế |
PGS TS Ngô Văn Thứ |
2006 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
8 |
Luật kinh tế |
Luật Kinh Tế |
TS. Nguyễn Hợp Toàn |
2007 |
NXB ĐH KTQD |
|
x |
80 |
9 |
Soạn thảo văn bản và HĐKT |
Soạn thảo văn bản |
Nguyễn Thị Minh Hội |
2004 |
NXB Xây dựng |
|
x |
10 |
10 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
Tiếng Anh chuyên ngành |
Bài giảng biên soạn |
2012 |
|
|
x |
10 |
11 |
Nguyên lý thống kê |
Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế |
PGS TS Ngô Thị Thuận |
2009 |
Nxb Thống kê, |
|
x |
10 |
12 |
Lý thuyết tiền tệ tín dụng |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
13 |
Lý thuyết tài chính |
Tài chính tín dụng, |
TS Lê Thẩm Dương |
2012 |
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
14 |
Nguyên lý kế toán |
Giáo trình nguyên lý kế toán1. |
PGS. TS Võ Văn Nhị |
năm 2012 |
NXB Tài chính |
|
x |
10 |
15 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Ngô Trần Ánh |
2007 |
Đại học Bách Khoa |
|
x |
10 |
16 |
Thuế và kế toán thuế |
Các luật thuế |
Tài liệu tự biên soạn |
2012 |
Khoa KT&QTKD |
|
x |
10 |
17 |
Tài chính doanh nghiệp |
Tài chính doanh nghiệp |
Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương |
2006 |
NXB Tài chính, |
|
x |
10 |
18 |
Lập và phân tích dự án |
Lập và phân tích dự án |
Nguyễn Bạch Nguyệt |
2000 |
NXB Thống kê |
|
x |
30 |
19 |
Kế toán quản trị |
Giáo trình kế toán quản trị. |
PGS TS Nguyễn Ngọc Quang |
2011 |
NXB Đại học kinh tế quốc dân. |
|
x |
15 |
20 |
Kiểm toán |
Giáo trình kiểm toán căn bản |
GS TS Vương Đinh Huệ |
|
NXB Tài chính, |
|
x |
15 |
21 |
Thống kê doanh nghiệp |
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, |
ĐH Kinh tế quốc dân |
2011 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
|
x |
10 |
22 |
Kế toán doanh nghiệp I |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2012 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
10 |
23 |
Kế toán máy |
Giáo trình kế toán máy. |
Công ty cổ phần Mysa. |
2012 |
|
|
x |
33 |
24 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phân tích HĐKD |
PGS.TS. Phạm Thị Gái |
|
NXB Thống kê |
|
x |
20 |
25 |
Tin học ứng dụng |
Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM |
Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong |
2009 |
|
|
x |
10 |
26 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
PGS.TS Lê Hoàng Nga |
|
Học viện Tài chính |
|
x |
10 |
27 |
Kế toán ngân sách xã, phường |
Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã phường |
Huỳnh Văn Hoài |
2001 |
NXB Thống kê |
|
x |
10 |
28 |
Marketing |
Marketing căn bản |
PGS.TS Trần Minh Đạo |
|
NXB giáo dục |
|
x |
45 |
29 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Trần Văn Hoài |
2011 |
NXB Thống Kê, |
|
x |
10 |
30 |
Kinh tế phát triển |
Kinh tế phát triển |
ĐH Kinh tế quốc dân |
2010 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
|
x |
10 |
31 |
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp, . |
Phạm Văn Liên |
2011 |
Nhà xuất bản tài chính |
|
x |
10 |
32 |
Kế toán doanh nghiệp II |
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. |
PGS.TS Nguyễn Thị Loan. |
2009 |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, |
|
x |
10 |
33 |
Quản lý ngân sách |
Quản lý ngân sách |
ĐH Kinh tế quốc dân |
2010 |
ĐH Kinh tế quốc dân |
|
x |
10 |
34 |
Thực hành kế toán |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
35 |
Thực tập kế toán |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
36 |
Thực tập, ôn và thi tốt nghiệp |
Theo Kế hoạch riêng |
|
|
|
|
|
|
37 |
Ôn thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
32 |
548 |
37 |
32 |
19 |
Cao đẳng nghề Điện công nghiệp |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
10 |
17 |
15 |
2 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Điện tử cơ bản |
Giáo trình Điện tử cơ bản |
|
|
NXB KHKT |
|
x |
10 |
5 |
Máy điện |
Máy điện |
Trần Khánh Hà |
1997 |
NXB KHKT |
|
x |
5 |
6 |
Sửa chữa và vận hành máy điện |
Quấn dây sử dụng và Sửa chữa Động cơ điện xoay chiều thông dụng |
Nguyễn Xuân Phú |
1989 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
7 |
Thiết bị điện gia dụng |
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh |
Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn |
2001 |
NXB Đà nẵng |
|
x |
5 |
8 |
Đo lường điện |
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh |
Nguyễn Văn Hoà |
2002 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
20 |
9 |
Cung cấp điện |
Cung cấp điện |
Nguyễn Xuân Phú |
1998 |
NXB KHKT |
|
x |
48 |
10 |
Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung |
Vũ Quang Hồi |
1996 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
10 |
11 |
Thực hành trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung |
Vũ Quang Hồi |
1996 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
10 |
12 |
PLC cơ bản |
Tự động hóa với Simatic S7 - 200 |
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
2004 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
13 |
Kỹ thuật cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Nguyễn Văn Mạnh |
2006 |
NXB KHKT |
|
x |
25 |
14 |
Truyền động điện |
Truyền động điện |
Bựi Quốc Khánh Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền |
2006 |
NXB KHKT |
|
x |
15 |
15 |
Điện tử công suất |
Điện tử công suất |
Nguyễn Bính |
1993 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
16 |
PLC nâng cao |
Tự động hóa với Simatic S7 – 200, S7-300 |
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
2004 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
17 |
Chuyên đề Điều khiển lập trình cở nhỏ |
Ứng dụng PLC SIEMEN và Moeller trong tự động hóa |
Nguyễn Tấn Phước |
2002 |
NXB TP.HCM |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
15 |
218 |
17 |
0 |
20 |
Cao đẳng nghề Cắt gọt Kim loại |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
10 |
26 |
24 |
2 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhập nghề cắt gọt kim loại |
Cơ sở cắt gọt kim loại |
TS. Nguyễn Tiến Lưỡng |
2007 |
Giáo dục |
|
x |
10 |
5 |
Tiện cơ bản |
Kỹ thuật tiện |
Trần Văn Địch |
2002 |
Thanh niên |
|
x |
5 |
6 |
Tiện trục dài không cần giá đỡ |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
7 |
Tiện kết hợp |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
8 |
Tiện lỗ |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
9 |
Tiện côn |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
10 |
Tiện ren tam giác |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
11 |
Tiện ren truyền động |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
12 |
Tiện định hình |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
13 |
Tiện có gá lắp phức tạp |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2009 |
Lao động |
|
x |
20 |
14 |
Gia công trên máy tiện CNC |
Gia công trên máy CNC |
Bùi Thanh Trúc |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
15 |
Bào mặt phẳng |
Giáo trình bào |
Đỗ Kim Đồng |
2010 |
lao động |
|
x |
20 |
16 |
Bào rãnh và góc |
Giáo trình bào |
Đỗ Kim Đồng |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
17 |
Phay mặt phẳng |
Giáo trình phay |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
18 |
Phay rãnh và góc |
Giáo trình phay |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
19 |
Phay thanh răng, bánh răng |
Giáo trình phay |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
20 |
Gia công trên máy mài phẳng |
Giáo trình mài |
Phạm Minh Đạo |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
21 |
Gia công trên máy mài tròn |
Giáo trình mài |
Phạm Minh Đạo |
2010 |
lao động |
|
x |
20 |
22 |
Tiện nâng cao |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
23 |
Bào nâng cao |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
24 |
Phay nâng cao |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
25 |
Tính toán truyền động của 1 cụm truyền đông |
Tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyền động |
Đỗ Mai Linh |
2010 |
Lao động |
|
x |
10 |
26 |
Thiết kế quy trinh công nghệ |
Giáo trình Công nghệ chế tạo máy 1 |
Lưu Đức Bình |
2005 |
ĐH Bách khoa - Đà Nẵng |
|
x |
10 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
24 |
435 |
26 |
24 |
21 |
Cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
10 |
22 |
20 |
2 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Công nghệ khí nén - thuỷ lực ứng dụng |
Giáo trình môn học Công nghệ khí nén thủy lực ứng dụng |
Tổng cục dạy nghề |
|
|
|
x |
10 |
5 |
Nhiệt kỹ thuật |
Cơ sở Kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
|
x |
33 |
6 |
MĐ20: Kỹ thuật chung về ô tô |
Giáo trình công nghệ ô tô phần động cơ |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
7 |
MĐ21: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
phần nhiên liệu |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
8 |
MĐ 22: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí |
phần điện |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
9 |
MĐ23: Sửa chữa - BD hệ thống bôi trơn và làm mát |
Phần truyền lực |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
10 |
MĐ 24: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng |
phần chẩn đoán oto công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa oto. |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
11 |
MĐ 25: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
12 |
MĐ 26: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động và đánh lửa |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
13 |
MĐ 27: Sửa chữa - bảo dưỡng trang bị điện ô tô |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
14 |
MĐ 28: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống truyền động |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
15 |
MĐ 29: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
16 |
MĐ 30: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống lái |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
17 |
MĐ 31: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
18 |
MĐ 32:Chẩn đoán ô tô |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
19 |
MĐ 33: Sửa chữa - BD hệ thống phun xăng điện tử |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
20 |
MĐ 34: Sửa chữa - BD bơm cao áp điều khiển bằng điện tử |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
21 |
MĐ 35: Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
22 |
MĐ 39: Kiểm tra & Sửa chữa pan ô tô |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
20 |
182 |
22 |
20 |
22 |
Cao đẳng nghề Hàn - Gò - Rèn |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
10 |
17 |
15 |
2 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chế tạo phôi |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
5 |
Gá lắp kết cấu hàn |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
6 |
Hàn điện cơ bản |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
7 |
Hàn điện nâng cao |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
8 |
Hàn khí |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
9 |
Hàn MIG/MAG cơ bản |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
10 |
Hàn MIG/MAG nâng cao |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
11 |
Hàn TIG |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
12 |
Hàn vẩy |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
13 |
Hàn ống |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
14 |
Hàn đắp |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
15 |
Thực tập sản xuất |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
16 |
Kiểm tra chất lượng mối hàn |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
17 |
Tính toán kết cấu hàn |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
15 |
90 |
17 |
15 |
23 |
Trung cấp nghề Điện công nghiệp |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
10 |
14 |
12 |
2 |
Tiếng Anh |
Newheadway |
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Điện tử cơ bản |
Giáo trình Điện tử cơ bản |
|
|
NXB KHKT |
|
x |
10 |
5 |
Máy điện |
Máy điện |
Trần Khánh Hà |
1997 |
NXB KHKT |
|
x |
5 |
6 |
Sửa chữa và vận hành máy điện |
Quấn dây sử dụng và Sửa chữa Động cơ điện xoay chiều thông dụng |
Nguyễn Xuân Phú |
1989 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
7 |
Thiết bị điện gia dụng |
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh |
Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn |
2001 |
NXB Đà nẵng |
|
x |
5 |
8 |
Đo lường điện |
Giáo trình Đo lường các đại lượng điện và không điện |
Nguyễn Văn Hoà |
2002 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
20 |
9 |
Cung cấp điện |
Cung cấp điện |
Nguyễn Xuân Phú |
1998 |
NXB KHKT |
|
x |
48 |
10 |
Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung |
Vũ Quang Hồi |
1996 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
10 |
11 |
Thực hành trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung |
Vũ Quang Hồi |
1996 |
NXB Giáo Dục |
|
x |
10 |
12 |
PLC cơ bản |
Tự động húa với Simatic S7 - 200 |
Nguyễn Doón Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
2004 |
NXB KHKT |
|
x |
10 |
13 |
Quấn dây máy điện nâng cao |
Máy điện |
Trần Khánh Hà |
1997 |
NXB KHKT |
|
x |
5 |
14 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
GT Kỹ thuật lắp đặt điện |
|
2005 |
NXB KHKT |
|
x |
44 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
12 |
197 |
14 |
12 |
24 |
Trung cấp nghề Cắt gọt Kim loại |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
|
10 |
21 |
19 |
2 |
Tiếng Anh |
|
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhập nghề cắt gọt kim loại |
Cơ sở cắt gọt kim loại |
TS. Nguyễn Tiến Lưỡng |
2007 |
Giáo dục |
|
x |
10 |
5 |
Tiện cơ bản |
Kỹ thuật tiện |
Trần Văn Địch |
2002 |
Thanh niên |
|
x |
5 |
6 |
Tiện trục dài không giá đỡ |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
7 |
Tiện kết hợp |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
8 |
Tiện lỗ |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
9 |
Tiện côn |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
10 |
Tiện ren tam giác |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
11 |
Tiện truyền động |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
12 |
Tiện định hình |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
13 |
Tiện có gá lắp phức tạp |
Giáo trình tiện |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
14 |
Gia công trên máy tiện CNC |
Gia công trên máy CNC |
Bùi Thanh Trúc |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
15 |
Bào mặt phẳng |
Giáo trình bào |
Đỗ Kim Đồng |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
16 |
Bào rãnh và góc |
Giáo trình bào |
Đỗ Kim Đồng |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
17 |
Phay mặt phẳng |
Giáo trình phay |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
18 |
Phay rãnh và góc |
Giáo trình phay |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
19 |
Phay bánh răng, thanh răng |
Giáo trình phay |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
20 |
Gia công trên máy mài phẳng |
Giáo trình mài |
Phạm Minh Đạo |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
21 |
Gia công trên máy mài tròn ngoài |
Giáo trình mài |
Phạm Minh Đạo |
2010 |
Lao động |
|
x |
20 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
19 |
355 |
21 |
19 |
25 |
Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
x |
10 |
15 |
14 |
2 |
Tiếng Anh |
|
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
MĐ16: Kỹ thuật chung về ô tô |
Giáo trình công nghệ ô tô phần động cơ |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
5 |
MĐ17: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền |
phần nhiên liệu |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
6 |
MĐ 18: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí |
phần điện |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
7 |
MĐ19: Sửa chữa - BD hệ thống bôi trơn và làm mát |
Phần truyền lực |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
8 |
MĐ 20: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng |
phần chẩn đoán oto công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa oto. |
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
9 |
MĐ 21: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
10 |
MĐ 22: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động và đánh lửa |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
11 |
MĐ 23: Sửa chữa - bảo dưỡng trang bị điện ô tô |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
12 |
MĐ 24: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống truyền động |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
13 |
MĐ 25: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
14 |
MĐ 26: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống lái |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
15 |
MĐ 27: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh |
|
Tổng cục dạy nghề |
2010 |
Nhà xuất bản lao động |
|
x |
7 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
14 |
104 |
15 |
14 |
26 |
Trung cấp nghề Hàn - Gò - Rèn |
1 |
Chính trị - Pháp luật |
|
|
|
|
|
|
10 |
16 |
14 |
2 |
Tiếng Anh |
|
Liz and john soars |
2003 |
ĐHQG |
|
x |
10 |
3 |
GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chế tạo phôi |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
5 |
Gá lắp kết cấu hàn |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
6 |
Hàn điện cơ bản |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
7 |
Hàn điện nâng cao |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
8 |
Hàn khí |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
9 |
Hàn MIG/MAG cơ bản |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
10 |
Hàn MIG/MAG nâng cao |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
11 |
Hàn TIG |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
12 |
Hàn vẩy |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
13 |
Hàn ống |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
14 |
Hàn đắp |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
15 |
Thực tập sản xuất |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
16 |
Hàn thép cacbon trung bình, thép cacbon cao |
Giáo trình hàn |
Khoa Hàn – |
2009 |
NXB Lao động |
|
x |
5 |
Trường LILAMA-1 |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
0 |
14 |
85 |
16 |
14 |