Cán bộ
Ngày 10-03-2016
Biểu 1: Một số thông tin công khai của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
BIỂU TỔNG HỢP |
Một số thông tin công khai của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
Năm học 2014-2015 |
(Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014 |
của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
- Hình thức công khai: Trên website của Nhà trường |
- Địa chỉ website: http://tec.tnu.edu.vn |
TT | Thông tin | Đơn vị | Số lượng |
1 | Số ngành trường đang đào tạo | Ngành | 23 |
2 | Số ngành đã công bố chuẩn đầu ra | Ngành | 23 |
3 | Diện tích đất của trường | ha | 7,08 |
4 | Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo: | m2 | 10353 |
4.1 | Diện tích phòng học các loại | - | 4756 |
4.2 | Diện tích thư viện | - | 460 |
4.3 | Diện tích phòng thí nghiệm | - | 380 |
4.4 | Diện tích nhà xưởng thực hành | - | 4757 |
5 | Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường | m2 | 4757 |
6 | Tổng số giảng viên cơ hữu, hợp đồng dài hạn: | Người | 193 |
6.1 | Giáo sư | - | 0 |
6.2 | Phó giáo sư | - | 2 |
6.3 | TSKH, tiến sỹ | - | 8 |
6.4 | Thạc sỹ | - | 121 |
6.5 | Cử nhân | - | 61 |
7 | Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy: | Người | 2244 |
7.1 | Nghiên cứu sinh | - | 0 |
7.2 | Học viên cao học | - | 0 |
7.3 | Đại học | - | 0 |
7.4 | Cao đẳng | - | 2072 |
7.5 | Trung cấp chuyên nghiệp | - | 172 |
8 | Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên | % | 68 |
9 | Mức học phí hệ chính quy năm 2014-2015: | Tr. đồng/năm | |
9.1 | Tiến sỹ | - | 0 |
9.2 | Thạc sỹ | - | 0 |
9.3 | Đại học | - | 0 |
9.4 | Cao đẳng | - | 5,25 |
9.5 | Trung cấp | - | 3 |
9.6 | Cao đẳng nghề | - | 3,5 |
9.7 | Trung cấp nghề | - | 3 |
10 | Tổng thu năm 2013 | Tỷ đồng | 34,121 |
10.1 | Từ ngân sách | - | 11,436 |
10.2 | Từ học phí, lệ phí | - | 21,3 |
10.3 | Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ | - | 0,085 |
10.4 | Từ nguồn khác | - | 1,3 |