Cán bộ

Ngày 15-04-2016

Biểu 7: Công khai danh sách cán bộ giảng viên tham gia từng chương trình đào tạo hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016

               ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN 
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
 
Biểu mẫu 7
(Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014
của Đại học Thái Nguyên
 
THÔNG BÁO
Công khai danh sách cán bộ giảng viên tham gia từng chương trình đào tạo
hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng

Năm học 2015-2016


Biểu 7.1: Chương trình đào tạo số 1: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Đình Mãn   x x     Cơ khí CTM 1,00
2 Ngô Cường     x     Cơ khí CTM 1,00
3 Trần Minh Trường       x   Cơ khí CTM 1,00
4 Lương Anh Dân       x   Cơ khí CTM 1,00
5 Phan Thanh Chương       x   Cơ khí CTM 0,33
6 Lê Duy Hội       x   Cơ khí CTM 0,33
7 Nguyễn Mạnh Hà       x   Cơ khí CTM 0,25
8 Nguyễn Xuân Vinh       x   Cơ khí CTM 0,33
9 Nguyễn Đức Chính       x   Cơ khí CTM 0,50
10 Lã Đỗ Khánh Linh       x   Cơ khí CTM 1,00
11 Đặng Vũ Khánh       x   Cơ khí CTM 0,33
12 Nguyễn Hoàng Giang       x   Cơ khí CTM 0,33
13 Trần Thị Thu Hằng         x Cơ khí CTM 1,00
14 Đỗ Đức Trung       x   Cơ khí CTM 1,00
15 Nguyễn Hữu Phấn       x   Cơ khí CTM 1,00
16 Võ Thị Ngọc       x   Tự động hóa 0,50
17 Nguyễn Thị Thắm       x   Tự động hóa 0,50
18 Trần Thị Tuyết Lan        x   Tự động hóa 0,50
19 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
20 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
21 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
22 Phạm Thị Thu Huyền       x   KHMT 0,33
23 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
24 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
25 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,17
26 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
27 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
28 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
29 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,20
30 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
31 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
32 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
33 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
34 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
35 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
36 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
37 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,06
38 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
39 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
40 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
41 Bùi Thị Hương         x Tiếng Anh 0,06
42 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
43 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
44 Ngô Hữu Thảo         x GDTC 0,07
45 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 1 2 36 7   15,24
Biểu 7.2: Chương trình đào tạo số 2: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Võ Thị Ngọc       x   Tự động hóa 0,50
3 Lê Thị Minh Nguyệt       x   Tự động hóa 1,00
4 Vũ Thị Ánh Ngọc       x   Thiết bị, Mạng và Nhà máy điện 1,00
5 Vũ Mạnh Thủy       x   Tự động hóa 1,00
6 Đỗ Thị Hương       x   Tự động hóa 1,00
7 Nguyễn Thị Thắm       x   Tự động hóa 0,50
8 Trần Thị Tuyết Lan        x   Tự động hóa 0,50
9 Nguyễn Mạnh Hà       x   Cơ khí CTM 0,25
10 Nguyễn Đức Chính       x   Cơ khí CTM 0,50
11 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,07
12 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
13 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,20
14 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
15 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
16 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
17 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
18 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
19 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
20 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
21 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
22 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
24 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
25 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
26 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
27 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
28 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
30 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
31 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 25 3   7,57
Biểu 7.3: Chương trình đào tạo số 3: Cao đẳng Công nghệ Thông tin
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Phạm Ngọc Quý       x   KHMT 1,00
2 Trần Đình Thành         x CNTT 1,00
3 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
4 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
5 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
6 Phạm Thị Thu Huyền       x   KHMT 0,33
7 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
8 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
9 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,17
10 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
11 Phạm Quang Huy         x CNTT 1,00
12 Đỗ Cao Chinh       x   Mạng 1,00
13 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,07
14 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
15 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,20
16 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
17 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
18 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
19 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
20 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
21 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
22 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
23 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
24 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
25 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
26 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
27 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
28 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
29 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
30 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
31 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 26 5   7,32
Biểu 7.4: Chương trình đào tạo số 4: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Phan Thanh Chương       x   Công nghệ CTM 0,33
2 Nguyễn Mạnh Hà       x   Công nghệ CTM 0,25
3 Lê Duy Hội       x   Công nghệ CTM 0,33
4 Nguyễn Xuân Vinh       x   Công nghệ CTM 0,33
5 Nguyễn Hoàng Giang       x   Công nghệ CTM 0,33
6 Phan Bá Kiên         x XD Cầu đường bộ 0,50
7 Nguyễn Duy Truyền         x XD Cầu đường bộ 0,50
8 Đỗ Thị Thủy         x XD Cầu đường bộ 0,50
9 Trần Việt Thắng       x   XD dân dụng &CN 0,50
10 Đặng Tuấn Anh         x XD dân dụng &CN 0,50
11 Vũ Văn Hưng         x XD dân dụng &CN 0,50
12 Nguyễn Văn Đông         x XD dân dụng &CN 0,50
13 Bùi Viết Thành         x Kỹ Thuật Giao Thông 0,50
14 Đặng Vũ Khánh       x   Công nghệ CTM 0,33
15 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
16 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
17 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
18 Phạm Thị Thu Huyền       x   KHMT 0,33
19 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
20 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
21 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,17
22 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
23 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,07
24 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
25 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,20
26 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
27 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
28 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
29 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
30 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
31 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
32 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
33 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
34 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
35 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
36 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
37 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
38 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
39 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
40 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
41 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 31 10   9,24
Biểu 7.5: Chương trình đào tạo số 5: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Phan Thanh Chương       x   Công nghệ CTM 0,33
2 Nguyễn Mạnh Hà       x   Công nghệ CTM 0,25
3 Lê Duy Hội       x   Công nghệ CTM 0,33
4 Nguyễn Xuân Vinh       x   Công nghệ CTM 0,33
5 Nguyễn Hoàng Giang       x   Công nghệ CTM 0,33
6 Phan Bá Kiên         x XD Cầu đường bộ 0,50
7 Nguyễn Duy Truyền         x XD Cầu đường bộ 0,50
8 Đỗ Thị Thủy         x XD Cầu đường bộ 0,50
9 Trần Việt Thắng       x   XD dân dụng và CN 0,50
10 Đặng Tuấn Anh         x XD dân dụng và CN 0,50
11 Vũ Văn Hưng         x XD dân dụng và CN 0,50
12 Nguyễn Văn Đông         x XD dân dụng và CN 0,50
13 Bùi Viết Thành         x Ky Thuật Giao Thông 0,50
14 Đặng Vũ Khánh         x Công nghệ chế tạo máy 0,33
15 Nguyễn Thị Hạnh       x   KHMT 0,25
16 Nguyễn Trường Sinh       x   KHMT 0,25
17 Lê Thị Minh Tân       x   KHMT 0,25
18 Nguyễn Thị Thu Huyền       x   KHMT 1,00
19 La Ngọc Tùng       x   KHMT 0,25
20 Vũ Đình Thanh       x   KHMT 0,25
21 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,17
22 Trương Đức Cường       x   KHMT 0,25
23 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,07
24 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
25 Hoàng Văn Ngọc       x   Vật lý 0,20
26 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
27 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
28 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
29 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
30 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
31 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
32 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
33 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
34 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
35 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
36 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
37 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
38 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
39 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
40 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
41 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 30 11   9,91
Biểu 7.6: Chương trình đào tạo số 6: Cao đẳng Kế toán
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng trọng khánh       x   Kinh tế 0,20
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
6 Dương Thu Phương       x   Kế toán 0,33
7 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,20
8 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,20
9 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,20
10 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
11 Vũ Bạch Điệp       x   Kế toán 0,33
12 Ma Thị Hằng       x   Kế toán 0,25
13 Trần Thị Ngọc Anh       x   Kế toán 0,25
14 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
15 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 0,33
16 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,17
17 Phạm Thị Hoa       x   Kinh tế 0,25
18 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,20
19 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,20
20 Vũ Đức Tâm       x   Kế toán 0,20
21 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,20
22 Hà Thị Anh       x   Kinh tế 0,20
23 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,20
24 Nguyễn Thị Bích Ngọc       x   Kinh tế 0,25
25 Đào Thị Bình       x   Kế toán 0,25
26 Ninh Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,20
27 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
28 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,17
29 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
30 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
31 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
32 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
33 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
34 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
35 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
36 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
37 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
38 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
39 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
40 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
41 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
42 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
43 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
44 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
45 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
46 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
47 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
48 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
49 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 44 5   8,13
Biểu 7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Quản trị Kinh doanh
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,20
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
6 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,20
7 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,20
8 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,20
9 Trần Thị Ngọc Anh       x   Kế toán 0,25
10 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
11 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,17
12 Phạm Thị Hoa       x   Kinh tế 0,25
13 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,20
14 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,20
15 Vũ Đức Tâm       x   Kế toán 0,20
16 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,20
17 Hà Thị Anh       x   Kinh tế 0,20
18 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,20
19 Nguyễn Thị Bích Ngọc       x   Kinh tế 0,25
20 Đào Thị Bình       x   Kế toán 0,25
21 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,20
22 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,17
23 Nguyễn Thị Hương       x   Quản trị KD 0,50
24 Ngô Xuân Hoàng     x     Kinh tế 1,00
25 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
26 Hồ Thị Đàn       x   Quản trị KD 0,50
27 Phùng Thị Hải  Yến        x   Toán học 0,07
28 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
29 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
30 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
31 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
32 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
33 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
34 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
35 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
36 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
37 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
38 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
39 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
40 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
41 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
42 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
43 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
44 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
45 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
46 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 1 40 5   8,38
Biểu 7.8: Chương trình đào tạo số 8: Cao đẳng Tài chính Ngân hàng
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,20
2 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,20
3 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,20
4 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,20
5 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
6 Vũ Bạch Điệp       x   Kế toán 0,33
7 Ma Thị Hằng       x   Kế toán 0,25
8 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
9 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 0,33
10 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,17
11 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,20
12 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,20
13 Vũ Đức Tâm       x   Kế toán 0,20
14 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,20
15 Hà Thị Anh       x   Kinh tế 0,20
16 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,20
17 Nguyễn Thị Bích Ngọc       x   Kinh tế 0,25
18 Đào Thị Bình       x   Kế toán 0,25
19 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,20
20 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
21 Phạm Thị Minh Hoa         x Kinh tế 1,00
22 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
23 Hồ Thị Đàn       x   Quản trị KD 0,50
24 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
25 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
26 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
27 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
28 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
29 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
30 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
31 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
32 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
33 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
34 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
35 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
36 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
37 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
38 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
39 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
40 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
41 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
42 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
43 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 37 6   7,63
Biểu 7.9: Chương trình đào tạo số 9: Cao đẳng Kế toán Kiểm toán
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,20
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
6 Dương Thu Phương       x   Kế toán 0,33
7 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,20
8 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,20
9 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,20
10 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
11 Vũ Bạch Điệp       x   Kế toán 0,33
12 Ma Thị Hằng       x   Kế toán 0,25
13 Trần Thị Ngọc Anh       x   Kế toán 0,25
14 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 0,25
15 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 0,33
16 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 0,25
17 Phạm Thị Hoa       x   Kinh tế 0,25
18 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,20
19 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,20
20 Vũ Đức Tâm       x   Kế toán 0,20
21 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,20
22 Hà Thị Anh       x   Kinh tế 0,20
23 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,20
24 Nguyễn Thị Bích Ngọc       x   Kinh tế 0,25
25 Đào Thị Bình       x   Kế toán 0,25
26 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,20
27 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
28 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,17
29 Cao Minh Phương       x   Kinh tế 0,25
30 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
31 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
32 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
33 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
34 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
35 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
36 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
37 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
38 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
39 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
40 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
41 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
42 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
43 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
44 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
45 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
46 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
47 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
48 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
49 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 44 5   8,21
Biểu 7.10: Chương trình đào tạo số 10: Cao đẳng Quản lý Xây dựng
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng Trọng Khánh       x   Kinh tế 0,20
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 0,25
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 0,25
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 0,25
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 0,25
6 Dương Thu Phương       x   Kế toán 0,33
7 Trương Thu Hương       x   Kế toán 0,20
8 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 0,20
9 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 0,20
10 Nguyễn Thị Vân Chi       x   Kế toán 0,25
11 Ma Thị Hằng       x   Kế toán 0,25
12 Trần Thị Ngọc Anh       x   Kế toán 0,25
13 Phạm Thị Hoa       x   Kinh tế 0,25
14 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 0,20
15 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 0,20
16 Vũ Đức Tâm       x   Kế toán 0,20
17 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 0,20
18 Hà Thị Anh       x   Kinh tế 0,20
19 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 0,20
20 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 0,20
21 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 0,25
22 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,17
23 Nguyễn Thị Hương       x   Quản trị KD 0,50
24 Nguyễn Đình Chiến         x Kinh tế 1,00
25 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
26 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
27 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
28 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
29 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
30 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
31 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
32 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
33 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
34 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
35 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
36 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
37 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
38 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
39 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
40 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
41 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
42 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
43 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
44 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 0 38 6   7,80
Biểu 7.11: Chương trình đào tạo số 11: Cao đẳng Trồng trọt
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng Trọt 0,25
2 Ma Thị Thúy Vân       x   Trồng Trọt 1,00
3 Đào Thị Thu Hương       x   Trồng Trọt 1,00
4 Nguyễn Thị Thu Hà       x   Trồng Trọt 1,00
5 Lê Thị Thu       x   Trồng Trọt 1,00
6 Nguyễn Thị Ngọc Thúy       x   Trồng Trọt 0,33
7 Âu Thị Hiền       x   Trồng Trọt 1,00
8 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng Trọt 0,25
9 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
10 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
11 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
12 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
13 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
14 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
15 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
16 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
17 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
18 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
19 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
20 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
21 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
22 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
23 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
24 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
25 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
26 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
27 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
28 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 1 24 3   7,18
Biểu 7.12: Chương trình đào tạo số 12: Cao đẳng Thú y
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Văn Bình   x       Chăn nuôi 0,50
2 Đỗ Thị Vân Giang     x     Thú y 1,00
3 Nguyễn Vũ Quang       x   Chăn nuôi 1,00
4 Vũ Minh Đức       x   Thú y 0,50
5 Nguyễn Thị Bích Ngà     x     Thú y 1,00
6 Đoàn Thị Phương       x   Thú y 1,00
7 Đặng Văn Nghiệp       x   Chăn nuôi 1,00
8 Đinh Ngọc Bách       x   Chăn nuôi 0,33
9 Đỗ Thị Hà       x   Chăn nuôi 1,00
10 Vũ Thị Ánh Huyền       x   Thú y 1,00
11 Trương Thị Tính       x   Thú y 1,00
12 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
13 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
14 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
15 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
16 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
17 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
18 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
19 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
20 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
21 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
22 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
23 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
24 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
25 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
26 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
27 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
28 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
29 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
30 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
31 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 1 2 25 3   10,68
Biểu 7.13: Chương trình đào tạo số 13: Cao đẳng Quản lý Đất đai
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng trọt 0,25
2 Phạm Văn Hải       x   Quản lý đất đai 0,50
3 Ninh Văn Quý       x   Quản lý đất đai 0,33
4 Trần Thị Thu Hiền       x   Quản lý đất đai 0,50
5 Nguyễn T Phương Thảo       x   Quản lý đất đai 0,33
6 Nguyễn Thùy Linh       x   Khoa học đất 0,50
7 Nguyễn Thị Ngọc Thúy       x   Trồng trọt 0,33
8 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng trọt 0,25
9 Trần Thị Phương       x   Quản lý đất đai 0,33
10 Nguyễn Thu Thùy     x     Khoa học đất 0,33
11 Hoàng Anh Dũng       x   Quản lý đất đai 0,50
12 Võ Quốc Việt     x     Trồng trọt 0,50
13 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
14 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
15 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
16 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
17 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
18 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
19 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
20 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
21 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
22 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
23 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
24 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
25 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
26 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
27 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
28 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
29 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
30 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
31 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
32 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 3 26 3   6,01
Biểu 7.14: Chương trình đào tạo số 14: Cao đẳng Quản lý Môi trường
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng trọt 0,25
2 Nguyễn Tiến Đông       x   Quản lý tài nguyên rừng 0,50
3 Ninh Văn Quý       x   Quản lý đất đai 0,33
4 Nguyễn T Phương Thảo       x   Quản lý đất đai 0,33
5 Nguyễn Thị Ngọc Thúy       x   Trồng trọt 0,33
6 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng trọt 0,25
7 Trần Thị Phương       x   Quản lý đất đai 0,33
8 Nguyễn Thu Thùy     x     Khoa học đất 0,33
9 Hoàng Anh Dũng       x   Quản lý đất đai 0,50
11 Nguyễn T Minh Huệ       x   Khoa học môi trường 1,00
12 Đinh Ngọc Bách       x   Chăn nuôi thú y 0,33
13 Nguyễn Văn Bình   x       Thú y 0,50
14 Nguyễn Thị Thủy       x   Khoa học môi trường 0,50
15 La Thị Cẩm Vân       x   Khoa học môi trường 0,50
16 Quyền Thị Dung       x   Khoa học môi trường 0,50
17 Vũ Minh Đức       x   Thú y 0,50
18 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
19 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
20 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
21 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
22 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
23 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
24 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
25 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
26 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
27 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
28 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
30 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
31 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
32 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
33 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
34 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
36 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
37 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 1 2 28 3   8,12
Biểu 7.15: Chương trình đào tạo số 15: Cao đẳng Địa chính - Môi trường
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Duy Lam     x     Trồng trọt 0,25
2 Nguyễn Thu Thùy     x     Trồng trọt 0,33
3 Phạm Văn Hải       x   Quản lý đất đai 0,50
4 Trần Thị Thu Hiền       x   Quản lý đất đai 0,50
5 Nguyễn T Phương Thảo       x   Quản lý đất đai 0,33
6 Nguyễn Thùy Linh       x   Quản lý đất đai 0,50
7 Ninh Văn Quý       x   Quản lý đất đai 0,33
8 Trần Thị Phương       x   Quản lý đất đai 0,33
9 Quyền Thị Dung       x   Khoa học môi trường 0,50
10 La Thị Cẩm Vân       x   Khoa học môi trường 0,50
11 Nguyễn Thị Minh Huệ       x   Khoa học môi trường 1,00
12 Hoàng Thanh Hiền       x   Khoa học môi trường 1,00
13 Nguyễn Thị Thủy       x   Khoa học môi trường 0,50
14 Nguyễn Tiến Đông       x   Khoa học môi trường 0,50
15 Nguyễn Thị Xuyến       x   Trồng trọt 0,25
16 Đinh Ngọc Bách       x   Thú y 0,33
17 Phùng Thị Hải Yến        x   Toán học 0,07
18 Nguyễn Thị Loan       x   Toán học 0,11
19 Trần Thị Hương       x   Toán học 0,07
20 Trần Thị Huệ       x   Toán học 0,11
21 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
22 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
23 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
24 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,07
25 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
26 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
27 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
28 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,06
29 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
30 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
31 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
32 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
33 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,07
34 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
35 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,07
36 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,07
Tổng 0 0 2 31 3   9,01
Biểu 7.15: Chương trình đào tạo số 17: Trung cấp Công nghệ Thông tin
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1                
2                
               
Tổng 0 0 0 0 0   0,00
Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 18: Trung cấp Kế toán
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1                
2                
               
Tổng 0 0 0 0 0   0,00
Biểu 7.17: Chương trình đào tạo số 20: Trung cấp Tài chính Ngân hàng
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1                
2                
               
Tổng 0 0 0 0 0   0,00
Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 16: Cao đẳng nghề Kế toán Doanh nghiệp
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ứng Trọng khánh       x   Kinh tế 1,00
2 Trần Lê Duy       x   Kinh tế 1,00
3 Nguyễn Thị Anh Hoa       x   Kế toán 1,00
4 Lê Thị Phương       x   Kế toán 1,00
5 Trần Thị Tuyết Nhung       x   Quản trị KD 1,00
6 Trương Thu Hương       x   Kế toán 1,00
7 Vũ Đình Trụ         x Kế toán 1,00
8 Đỗ Văn Chúc       x   Kế toán 1,00
9 Trần Thị Ngọc Anh       x   Kế toán 1,00
10 Nguyễn Quỳnh Hương       x   Kế toán 1,00
11 Ngô Thị Hồng Hạnh       x   Kế toán 1,00
12 Dương Quỳnh Liên       x   Kinh tế 1,00
13 Phạm Thị Hoa       x   Kinh tế 1,00
14 Nguyễn Phương Thảo         x Kế toán 1,00
15 Nguyễn Thị Tâm       x   Kinh tế 1,00
16 Vũ Đức Tâm       x   Kế toán 1,00
17 Lê Thị Bích Ngọc       x   Quản trị KD 1,00
18 Nguyễn Thị Bích Ngọc       x   Kinh tế 1,00
19 Đào Thị Bình       x   Kế toán 1,00
20 Ninh  Hồng Phấn       x   Kinh tế 1,00
21 Hoàng Thị Hồng Thúy       x   Kinh tế 1,00
22 Trần Anh Sơn       x   Quản trị KD 1,00
23 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 1,00
24 Nguyễn Thị Hương       x   Quản trị KD 1,00
25 Hồ Thị Đàn       x   Quản trị KD 1,00
26 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,20
27 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,20
28 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,20
29 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,20
30 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,20
31 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,20
32 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,20
33 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,20
34 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,20
35 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,20
36 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,20
37 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,20
38 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,20
39 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,20
40 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,20
41 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,20
Tổng 0 0 0 36 5   28,20
Biểu 7.17: Chương trình đào tạo số 17: Cao đẳng nghề Cắt gọt Kim loại
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Dương Văn Oanh         x Cơ khí CTM 0,50
2 Phạm Đức Hùng       x   Cơ khí CTM 0,50
3 Phạm Việt Hùng         x SP kỹ thuật 0,50
4 Vương Thị Như Yến       x   SP kỹ thuật 0,50
5 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,20
6 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,20
7 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,20
8 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,20
9 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,20
10 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,20
11 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,20
12 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,20
13 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,20
14 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,20
15 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,20
16 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,20
17 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,20
18 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,20
19 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,20
20 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,20
Tổng 0 0 0 15 5   5,20
Biểu 7.18: Chương trình đào tạo số 18: Cao đẳng nghề Điện
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ngô Mạnh Tiến       x   SPKT 0,50
2 Trần Văn Quang       x   Tự động hóa 0,50
3 Nguyễn Thị Sao         x Cử nhân SPKT  0,50
4 Trần Quang Thuận        x   Cử nhân SPKT 0,50
5 Nguyễn Thị Thu Hoài         x Cử nhân SPKT 0,50
6 Nguyễn Tiến Trung       x   Tự động hóa 0,50
7 Trần Anh Trang         x Cử nhân SPKT 0,50
8 Phạm Đình Tiệp       x   Tự động hóa 0,50
9 Dương Mạnh Hòa       x   Tự động hóa 0,50
10 Trần Trung Dũng       x   Tự động hóa 0,50
11 Nguyễn Xuân Thế       x   Tự động hóa 0,50
12 Vũ Nguyên Hải       x   Tự động hóa 0,50
13 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,20
14 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,20
15 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,20
16 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,20
17 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,20
18 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,20
19 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,20
20 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,20
21 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,20
22 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,20
23 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,20
24 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,20
25 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,20
26 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,20
27 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,20
28 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,20
Tổng 0 0 0 22 6   9,20
Biểu 7.19: Chương trình đào tạo số 19: Cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Thành Đồng         x Động lực 0,50
2 Lê Văn Quang         x Động lực 0,50
3 Trần Phạm Kim Ngân         x C.nghiệp N.Thôn 0,50
4 Hồ Xuân Hiệp         x Động lực 0,50
5 Nguyễn Hùng         x Chế tạo máy 0,50
6 Lê Đức Chính         x Chế tạo máy 0,50
7 Vũ Đình Việt       x   Chế tạo máy 0,50
8 Nông Văn Hiện         x Chế tạo máy 0,50
9 Trần Xuân Thịnh         x Chế tạo máy 0,50
10 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,20
11 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,20
12 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,20
13 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,20
14 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,20
15 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,20
16 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,20
17 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,20
18 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,20
19 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,20
20 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,20
21 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,20
22 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,20
23 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,20
24 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,20
25 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,20
Tổng 0 0 0 14 11   7,70
Biểu 7.20: Chương trình đào tạo số 20: Cao đẳng nghề Hàn
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Vũ Nguyên Học         x Cơ khí CTM 0,50
2 Hoàng Anh         x Cơ khí CTM 0,50
3 Trần Quang Hanh       x   Cơ khí CTM 0,50
4 Nguyễn Xuân Tiến       x   Cơ khí CTM 0,50
5 Hoàng Văn Huynh       x   Cơ khí CTM 0,50
6 Đồng Quang Tân         x Cử nhân SPKT 0,50
7 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,20
8 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,20
9 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,20
10 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,20
11 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,20
12 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,20
13 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,20
14 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,20
15 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,20
16 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,20
17 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,20
18 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,20
19 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,20
20 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,20
21 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,20
22 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,20
Tổng 0 0 0 16 6   6,20
Biểu 7.21: Chương trình đào tạo số 21: Trung cấp nghề Cắt gọt Kim loại
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Dương Văn Oanh         x Cơ khí CTM 1,00
2 Phạm Đức Hùng       x   Cơ khí CTM 1,00
3 Phạm Việt Hùng       x   Cơ khí CTM 1,00
4 Vương Thị Như Yến       x   Cơ khí CTM 1,00
5 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
6 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
7 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
8 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
9 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
10 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
11 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
12 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,25
13 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
14 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
15 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
16 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,25
17 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
18 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
19 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,25
20 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 16 4   8,00
Biểu 7.22: Chương trình đào tạo số 22: Trung cấp nghề Điện xí nghiệp
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ngô Mạnh Tiến       x   SPKT 1,00
2 Trần Văn Quang       x   Tự động hóa 1,00
3 Nguyễn Thị Sao         x Cử nhân SPKT 1,00
4 Trần Quang Thuận        x   Cử nhân SPKT 1,00
5 Nguyễn Thị Thu Hoài         x Cử nhân SPKT 1,00
6 Nguyễn Tiến Trung       x   Tự động hóa 1,00
7 Trần Anh Trang         x Cử nhân SPKT 1,00
8 Phạm Đình Tiệp       x   Tự động hóa 1,00
9 Dương Mạnh Hòa       x   Tự động hóa 1,00
10 Trần Trung Dũng       x   Tự động hóa 1,00
11 Nguyễn Xuân Thế       x   Tự động hóa 1,00
12 Vũ Nguyên Hải       x   Tự động hóa 1,00
13 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
14 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
15 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
16 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
17 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
18 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
19 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
20 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,25
21 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
22 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
23 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
24 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,25
25 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
26 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
27 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,25
28 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 22 6   16,00
Biểu 7.23: Chương trình đào tạo số 23: Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Nguyễn Thành Đồng       x   Động lực 1,00
2 Lê Văn Quang       x   Động lực 1,00
3 Trần Phạm Kim Ngân         x    C.nghiệp N.Thôn 1,00
4 Hồ Xuân Hiệp       x   Động lực 1,00
5 Nguyễn Hùng         x Chế tạo máy 1,00
6 Lê Đức Chính         x Chế tạo máy 1,00
7 Vũ Đình Việt       x   Chế tạo máy 1,00
8 Nông Văn Hiện         x Chế tạo máy 1,00
9 Trần Xuân Thịnh         x Chế tạo máy 1,00
10 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
11 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
12 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
13 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
14 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
15 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
16 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
17 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,25
18 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
19 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
20 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
21 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,25
22 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
23 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
24 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,25
25 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 17 8   13,00
Biểu 7.24: Chương trình đào tạo số 24: Trung cấp nghề Hàn
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Vũ Nguyên Học         x Cơ khí CTM 1,00
2 Hoàng Anh         x Cơ khí CTM 1,00
3 Trần Quang Hanh       x   Cơ khí CTM 1,00
4 Nguyễn Xuân Tiến       x   Cơ khí CTM 1,00
5 Hoàng Văn Huynh       x   Cơ khí CTM 1,00
6 Đồng Quang Tân         x Cử nhân SPKT 1,00
7 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,25
8 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,25
9 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,25
10 Nguyễn Thu Trang       x   KTCT 0,25
11 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,25
12 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,25
13 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,25
14 Trần Hồng Hải       x   LSĐ 0,25
15 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,25
16 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,25
17 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,25
18 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,25
19 Nguyễn Quốc Khánh         x GDTC 0,25
20 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,25
21 Ngô Hữu Thảo       x   GDTC 0,25
22 Nguyễn Thị Hường         x GDTC 0,25
Tổng 0 0 0 16 6   10,00
Biểu 7.25: Chương trình đào tạo số 25: Cao đẳng Tiếng Anh
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Ngô Xuân Hoàng     x     Quản trị KD 0,50
2 Phạm Ngọc Quý       x   KHMT 0,33
3 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
4 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
5 Bùi Thị Hương       x   Tiếng Anh 0,06
6 Hoàng Thị Lý       x   Tiếng Anh 0,06
7 Trương Thúy Hồng       x   Tiếng Anh 1,00
8 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
9 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
10 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
11 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
12 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,06
13 Hữu T Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
14 Thân Văn Khởi         x KTCT 0,06
15 Phạm Kim Thoa       x   Ngôn ngữ 0,50
16 Nguyễn Thị Hải Anh       x   Văn học VN 1,00
17 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
18 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,17
19 Diệp Thị Thúy Vân         x Ngôn ngữ và Văn hóa HQ 0,50
20 Trần Ngọc Anh         x Tiếng Hàn 0,50
21 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,17
22 Dương Quỳnh Liên       x   Quản trị KD 0,17
Tổng 0 0 1 16 5   5,54
Biểu 7.26: Chương trình đào tạo số 26: Cao đẳng Tiếng Hàn
STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT
Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học
1 Song Kun Lee     x     Quản trị KD, Tiếng Hàn 1,00
2 Park Seiyoung       x   Triết học, Tiếng Hàn 1,00
3 Nguyễn Thị Gấm   x   x   Quản trị KD, Tiếng Hàn 1,00
4 Nguyễn Thế Hùng   x   x   Nông học, Tiếng Hàn 1,00
5 Ngô Xuân Hoàng     x     Quản trị KD 0,50
6 Phạm Ngọc Quý       x   KHMT 0,33
7 Diệp Thị Thúy Vân         x Ngôn ngữ và Văn hóa HQ 0,50
8 Trần Ngọc Anh         x Tiếng Hàn 0,50
9 Tăng Thị Thúy Ngân         x Hàn quốc học 1,00
10 Vũ Quỳnh Mai         x Tiếng Hàn 1,00
11 Nguyễn Hồng Minh         x Tiếng Hàn 1,00
12 Nguyễn Minh Huệ         x Tiếng Hàn 1,00
13 Trần Thị Thanh Hương         x Tiếng Hàn 1,00
14 Võ Việt Cường       x   Tiếng Anh 0,06
15 Nguyễn Thị Lập       x   Tiếng Anh 0,06
16 Hà Thị Thu Hằng       x   Triết học 0,06
17 Nguyễn Thị Lê Thảo       x   TTHCM 0,06
18 Trần Hồng Hải         x LSĐ 0,06
19 Hữu Thị Hồng Hoa       x   Triết học 0,06
20 Phạm Kim Thoa       x   Ngôn Ngữ 0,50
21 Trần Thị Tuyết Nhung         x Báo chí 1,00
22 Hồ Thị Thanh Phương       x   Quản trị KD 0,17
23 Dương Quỳnh Liên       x   Quản trị KD 0,17
24 Lê Thị Ánh       x   CNXHKH 0,06
25 Phạm Thị Hồng       x   TTHCM 0,06
26 Ngô Quang Hùng         x GDTC 0,06
27 Đỗ Thái Hòa       x   KHMT 0,17
28 Thân Văn Khởi       x   KTCT 0,06
Tổng 0 2 2 16 10   13,44

Các bài liên quan