Cán bộ
Ngày 05-05-2014
Biểu 8: Danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị) tính đến thời điểm tháng 4 năm 2014
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
BIỂU 8: DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN, NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG
(Phân theo đơn vị) Tính đến thời điểm tháng 4 năm 2014
| STT | Họ tên | Học hàm, Học vị | Biên chế | Hợp đồng | Đơn vị | Chức danh | ||||||
| GS | P.GS | TSKH, TS | ThS | ĐH | GV | Còn lại (*) | GV | Còn lại (*) | ||||
| 1 | Nguyễn Đình Mãn | x | x | Phòng ĐTKH&QHQT | Hiệu trưởng | |||||||
| 2 | Ngô Xuân Hoàng | x | x | P. Hiệu trưởng | ||||||||
| 3 | Nguyễn Văn Bình | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
| 4 | Võ Quốc Việt | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 5 | Trần Quốc Hùng | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 6 | Dương Anh Đức | x | Giáo viên | |||||||||
| 7 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 8 | Trương Thúy Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 9 | Lương Thị Mai | x | Nhân viên | |||||||||
| 10 | Phạm Thị Liên | x | Nhân viên | |||||||||
| 11 | Dương Quang Sản | x | Nhân viên | |||||||||
| 12 | Nguyễn Thị Hồng Liên | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 13 | Nguyễn Thị Anh Châm | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 14 | Lương Anh Dân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 15 | Đỗ Cao Chinh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 16 | Kiều Thị Thanh Huyền | x | x | Cán sự | ||||||||
| 17 | Đoàn Thị Thanh Tú | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 18 | Lê Thị Thu Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
| 19 | Hoàng Thị Thúy Dương | x | Cán sự | |||||||||
| 20 | Vũ Thị Ngọc Bích | x | x | Cán sự | ||||||||
| 21 | Ngô Cường | x | x | Phòng Tổng hợp | P. Hiệu trưởng | |||||||
| 22 | Ma Đình Bộ | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
| 23 | Phạm Văn Tấn | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 24 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 25 | Trương Thị Việt Phương | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 26 | Trần Bá Trí | x | Lái xe | |||||||||
| 27 | Trần Ngọc Hùng | x | Cán sự | |||||||||
| 28 | Chu Đức Hiền | x | Cán sự | |||||||||
| 29 | Bùi Thị Hạnh | x | Thủ quỹ | |||||||||
| 30 | Phạm Thị Hiêm | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 31 | Bùi Thu Hòa | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 32 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 33 | Phạm Thị Nga | x | x | Kế toán viên | ||||||||
| 34 | Mai Thanh Tùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 35 | Nguyễn Thị Nga | x | Y sĩ | |||||||||
| 36 | Nguyễn Thị Nguyên | x | Cán sự | |||||||||
| 37 | Trần Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
| 38 | Ngô Thị Vân | x | Cán sự | |||||||||
| 39 | Bùi Đức Thi | x | Cán sự | |||||||||
| 40 | Nông Văn Huy | x | Lái xe | |||||||||
| 41 | Hoàng Thị Bích Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
| 42 | Vũ Thị Kim Yến | x | Cán sự | |||||||||
| 43 | Khuông Thị Kim Khuyên | x | x | Cán sự | ||||||||
| 44 | Vũ Mộng Linh | x | x | Cán sự | ||||||||
| 45 | Trần Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
| 46 | Nguyễn Phương Ly | x | x | Cán sự | ||||||||
| 47 | Lê Thị Trang | x | Y tá | |||||||||
| 48 | Đỗ Thị Hương | x | Y tá | |||||||||
| 49 | Nguyễn Thị Thùy Chi | x | x | Cán sự | ||||||||
| 50 | Nông Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
| 51 | Ma Mạnh Thắng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 52 | Trương Đại Đức | x | x | Phòng CT - HSSV | P.Hiệu trưởng | |||||||
| 53 | Vũ Văn Đam | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 54 | Trần Minh Trường | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 55 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
| 56 | Nguyễn Thị Thường | x | Cán sự | |||||||||
| 57 | Phạm Hữu Huân | x | x | Bảo vệ | ||||||||
| 58 | Nguyễn Tiến Thịnh | x | Bảo vệ | |||||||||
| 59 | Dương Ngọc Đương | x | Bảo vệ | |||||||||
| 60 | Đặng Thị Mai | x | x | Cán sự | ||||||||
| 61 | Nguyễn Lệ Thanh | x | x | Cán sự | ||||||||
| 62 | Vũ Minh Nguyệt | x | Cán sự | |||||||||
| 63 | Vũ Thị Thơm | x | Cán sự | |||||||||
| 64 | Nguyễn Thị Lan Phương | x | x | Cán sự | ||||||||
| 65 | Nguyễn Thị Hoài Thu | x | Bảo vệ | |||||||||
| 66 | Trần Tuấn Anh | x | x | Cán sự | ||||||||
| 67 | Nguyễn Thị Hường | x | x | Cán sự | ||||||||
| 68 | Dương Minh Toán | x | x | Cán sự | ||||||||
| 69 | Trần Đình Thành | x | x | Phòng TTKT&ĐBCL | Trưởng phòng | |||||||
| 70 | Nông Văn Ét | x | x | P.Trương phòng | ||||||||
| 71 | Vũ Thị Bích Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 72 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 73 | Đoàn Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 74 | Phùng Thị Thu Hằng | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 75 | Đỗ Minh Khoa | x | x | Cán sự | ||||||||
| 76 | Lại Thị Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
| 77 | Phạm Ngọc Quý | x | x | GĐ Trung tâm | ||||||||
| 78 | Trần Xuân Tứ | x | x | PGĐ Trung tâm | ||||||||
| 79 | Nguyễn Thị Hoa | x | x | Chuyên viên | ||||||||
| 80 | Nguyễn Mạnh Hải | x | x | Cán sự | ||||||||
| 81 | Nguyễn Hải Yến | x | x | Cán sự | ||||||||
| 82 | Trần Thanh Hồng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 83 | Đặng Thị Duyên | x | Cán sự | |||||||||
| 84 | Dương Thị Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
| 85 | Chu Đức Dũng | x | x | Cán sự | ||||||||
| 86 | Hà Quang Trung | x | x | Khoa KT&QTKD | Trưởng khoa | |||||||
| 87 | Ứng Trọng Khánh | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 88 | Trần Lê Duy | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 89 | Vũ Thị Hồng Nhung | x | x | Cán sự | ||||||||
| 90 | Ninh Hồng Phấn | x | x | BM TCNH | Giảng viên | |||||||
| 91 | Đào Thị Bình | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 92 | Hà Thị Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 93 | Vũ Đức Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 94 | Nguyễn Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 95 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 96 | Lê Thị Phương | x | x | Bmôn Kinh tế | Trưởng BM | |||||||
| 97 | Dương Quỳnh Liên | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 98 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 99 | Lương Sĩ Ước | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 100 | Nguyễn Thế Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 101 | Cao Thị Minh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 102 | Phạm Thị Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 103 | Phạm Thị Minh Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 104 | Nguyễn Đình Chiến | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 105 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | x | Bộ môn Kế toán | Trưởng BM | |||||||
| 106 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 107 | Dương Thu Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 108 | Trương Thu Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 109 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 110 | Trần Thị Ngọc Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 111 | Ma Thị Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 112 | Vũ Bạch Điệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 113 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 114 | Đỗ Văn Chúc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 115 | Phạm Thị Minh Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 116 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 117 | Ngô Thị Thùy Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 118 | Vũ Đình Trụ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 119 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | x | Bộ môn QTKD | Trưởng BM | |||||||
| 120 | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 121 | Hồ Thị Thanh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 122 | Trần Anh Sơn | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 123 | Hồ Thị Đàn | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 124 | Nguyễn Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 125 | Lê Linh Nga | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 126 | Võ Thị Ngọc | x | x | Khoa KTCN | Trưởng khoa | |||||||
| 127 | Phan Thanh Chương | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 128 | Nguyễn Mạnh Hà | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 129 | Trần Thị Huyền | x | Cán sự | |||||||||
| 130 | Kiều Thị Lan Phương | x | Cán sự | |||||||||
| 131 | Hoàng Trọng Thân | x | x | BM Điện-Điện tử | Trưởng Bộ môn | |||||||
| 132 | Trần Thị Tuyết Lan | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 133 | Vũ Thị Ánh Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 134 | Vũ Mạnh Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 135 | Lê Thị Minh Nguyệt | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 136 | Nguyễn Thị Thắm | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 137 | Đỗ Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 138 | Hà Thị Hằng | x | x | Bộ môn CNTT | P. Bộ môn | |||||||
| 139 | Lê Thị Minh Tân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 140 | Phạm Thị Thu Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 141 | Nguyễn Trường Sinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 142 | La Ngọc Tùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 143 | Vũ Đình Thanh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 144 | Nguyễn Thị Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 145 | Đỗ Thái Hòa | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 146 | Trương Đức Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 147 | Phạm Quang Huy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 148 | Lê Duy Hội | x | x | Bộ môn Cơ khí | Trưởng Bộ môn | |||||||
| 149 | Nguyễn Hữu Phấn | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 150 | Nguyễn Đức Chính | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 151 | Trần Thị Thu Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 152 | Đỗ Đức Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 153 | Nguyễn Xuân Vinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 154 | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 155 | Lã Đỗ Khánh Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 156 | Đặng Vũ Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 157 | Đỗ Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 158 | Nguyễn Duy Truyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 159 | Phan Bá Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 160 | Trần Việt Thắng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 161 | Đặng Tuấn Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 162 | Vũ Văn Hưng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 163 | Nguyễn Văn Tám | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 164 | Nguyễn Văn Đông | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 165 | Bùi Viết Thành | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 166 | Hoàng Thế Chung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 167 | Nguyễn Duy Lam | x | x | KHOA KTNL | Trưởng khoa | |||||||
| 168 | Phạm Văn Hải | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 169 | Ma Thị Thúy Vân | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 170 | Trần Phương Thủy | x | x | Cán sự | ||||||||
| 171 | Ninh Văn Quý | x | x | Bộ môn QLĐĐ | P. Bộ môn | |||||||
| 172 | Nguyễn Thu Thùy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 173 | Nguyễn Thùy Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 174 | Trần Thị Thu Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 175 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 176 | Hoàng Anh Dũng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 177 | Quyền Thị Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 178 | Nguyễn Thị Minh Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 179 | Nguyễn Tiến Đông | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 180 | Hoàng Thị Thanh Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 181 | Nguyễn Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 182 | La Thị Cẩm Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 183 | Đào Đoàn Mạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 184 | Đào Thị Thu Hương | x | x | Bộ môn trồng trọt | Trưởng BM | |||||||
| 185 | Lê Thị Thu | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 186 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 187 | Âu Thị Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 188 | Nguyễn Thị Xuyến | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 189 | Đỗ Thị Vân Giang | x | x | BM chăn nuôi thú y | Trưởng BM | |||||||
| 190 | Đỗ Thị Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 191 | Nguyễn Vũ Quang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 192 | Vũ Minh Đức | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 193 | Nguyễn Thị Bích Ngà | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 194 | Vũ Thị Ánh Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 195 | Đặng Văn Nghiệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 196 | Đinh Ngọc Bách | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 197 | Trương Thị Tính | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 198 | Trần Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 199 | Ngô Mạnh Tiến | x | x | Trưởng khoa | ||||||||
| 200 | Dương Văn Oanh | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 201 | Nguyễn Thành Đồng | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
| 202 | Nguyễn Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
| 203 | Phạm Đức Hùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 204 | Vũ Xuân Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 205 | Phạm Việt Hùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 206 | Vương Thị Như Yến | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 207 | Trần Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 208 | Nguyễn Thị Sao | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 209 | Nguyễn Thị Hoài | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 210 | Trần Anh Trang | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 211 | Nguyễn Tiến Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 212 | Đàm Anh Tuệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 213 | Trần Trung Dũng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 214 | Dương Mạnh Hòa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 215 | Phạm Đình Tiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 216 | Nguyễn Xuân Thế | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 217 | Trần Quang Thuận | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 218 | Vũ Nguyên Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 219 | Lại Huy Tài | x | x | Bộ môn ĐL - SCTB | Trưởng BM | |||||||
| 220 | Nguyễn Hùng | x | x | Phó BM | ||||||||
| 221 | Hồ Xuân Hiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 222 | Lê Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 223 | Nguyễn Văn Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 224 | Lê Đức Chính | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 225 | Vũ Đình Việt | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 226 | Trần Phạm Kim Ngân | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 227 | Nông Văn Hiện | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 228 | Trần Xuân Thịnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 229 | Vũ Nguyên Học | x | x | BM Rèn-Gò-Hàn | Trưởng BM | |||||||
| 230 | Hoàng Anh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 231 | Trần Quang Hanh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 232 | Nguyễn Xuân Tiến | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 233 | Hoàng Văn Huynh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 234 | Đồng Quang Tân | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 235 | Dương Thị Thu Yến | x | x | BM Lý thuyết cơ sở | Trưởng BM | |||||||
| 236 | Nguyễn Văn Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 237 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 238 | Nguyễn Hải Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 239 | Hoàng Thế Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
| 240 | Phùng Thị Hải Yến | x | x | KHOA KHCB | Trưởng khoa | |||||||
| 241 | Nguyễn Thị Loan | x | x | P. Trưởng khoa | ||||||||
| 242 | Vũ Lệ Thủy | x | x | Nhân viên | ||||||||
| 243 | Hoàng Văn Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 244 | Võ Việt Cường | x | x | P.Bộ môn | ||||||||
| 245 | Trần Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 246 | Nguyễn Thị Lập | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 247 | Trần Thị Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 248 | Trần Thị Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 249 | Bùi Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 250 | Hoàng Thị Lý | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 251 | Nguyễn Thị Hường | x | x | BM.Lý luận chính trị & GDTC | Giảng viên | |||||||
| 252 | Hà Thị Thu Hằng | x | x | P. Bộ môn | ||||||||
| 253 | Hữu Thị Hồng Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 254 | Nguyễn Quốc Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 255 | Lê Thị Ánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 256 | Thân Văn Khởi | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 257 | Phạm Thị Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 258 | Ngô Quang Hùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 259 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 260 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 261 | Hoàng Thành | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 262 | Trần Hồng Hải | x | x | Giảng viên | ||||||||
| 263 | Ngô Hữu Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
| Tổng | 2 | 7 | 133 | 93 | 161 | 26 | 36 | 40 | ||||