Cán bộ

Ngày 11-12-2014

Biểu 21: Công khai cam kết chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014 - 2015

           ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN 
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
 
Biểu mẫu 21
(Kèm theo công văn số 5901 /BGDĐT-KHTC  ngày 17 tháng 10 năm 2014  
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
 
THÔNG BÁO
Công khai cam kết chất lượng đào tạo thực tế 
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014 - 2015
 

 

 

Tốt nghiệp năm 2011              
TT Nội dung Khóa học/Năm tốt nghiệp Số sinh viên nhập học Số sinh viên tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp (%) Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
Loại xuất sắc Loại giỏi Loại khá
I Cao đẳng chính quy  2008 - 2011            
1 Kế toán   1085 910   1.09 4.17  
2 Quản trị kinh doanh   114 88   3.40 26.13  
3 Điện   79 60     3.33  
4 Công nghệ thông tin   106 80     38.75  
5 Cơ khí    85 64     10.93  
6 Trồng trọt   42 39   7.69 66.66  
7 Quản lý đất đai   61 50   2 70  
8 Thú y   109 103   0.97 42.71  
II Trung cấp Chuyên nghiệp 2009 - 2011            
1 Kế toán   49 39   5.12 66.66  
2 Công nghệ thông tin   25 10        
III Cao đẳng nghề 2008 - 2011            
1 Điện Công nghiệp   93 80   10 52.5  
2 Hàn    43 32     62.5  
3 Công nghệ ô tô   61 46   15.21 26.08  
4 Cắt gọt kim loại   32 28   7.14 50  
5 Kế toán   98 71     43.66  
IV Trung cấp nghề 2009 - 2011            
1 Điện Công nghiệp   43 23   13.04 69.56  
2 Hàn    44 31   3.22 29.03  
3 Công nghệ ô tô   106 81   3.70 24.69  
4 Nguội sửa chữa MCC   8 7     71.42  
5 Cắt gọt kim loại   26 13   23.07 46.15  
                 
Tốt nghiệp năm 2012              
TT Nội dung Khóa học/Năm tốt nghiệp Số sinh viên nhập học Số sinh viên tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp (%) Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
Loại xuất sắc Loại giỏi Loại khá
I Cao đẳng chính quy  2009 - 2012            
1 Kế toán   430 401   2.99 57.85  
2 Quản trị kinh doanh   53 45     24.44  
3 CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện)   64 50     16  
4 Công nghệ thông tin   82 58     29.31  
5 CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí)   78 64     12.5  
6 Khoa học Cây trồng (Trồng trọt)   44 34     73.52  
7 Quản lý đất đai   75 49   2.04 63.26  
8 Thú y   56 44     59.09  
9 Tài chính ngân hàng   152 127   0.78 38.58  
10 CN Kỹ thuật GT   51 41     41.46  
11 CN Kỹ thuật XD   93 77     27.27  
II Trung cấp Chuyên nghiệp 2010 - 2012            
1 Kế toán   75 57   7.01 50.87  
2 Trồng trọt   40 30   13.33 70  
III Cao đẳng nghề 2009 - 2012            
1 Điện Công nghiệp   82 60   8.33 51.66  
2 Hàn    21 19   5.26 15.78  
3 Công nghệ ô tô   57 45   11.11 48.88  
4 Cắt gọt kim loại   21 18   16.66 50  
5 Kế toán   71 66   3.03 34.84  
IV Trung cấp nghề 2010 - 2012            
1 Điện Công nghiệp   41 23   8.69 43.47  
2 Hàn    31 12   25 25  
3 Công nghệ ô tô   30 15     40  
4 Cắt gọt kim loại   21 11   18.18 45.45  
                 
Tốt nghiệp năm 2013              
TT Nội dung Khóa học/Năm tốt nghiệp Số sinh viên nhập học Số sinh viên tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp (%) Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
Loại xuất sắc Loại giỏi Loại khá
I Cao đẳng chính quy  2010 - 2013            
1 Kế toán   496 211   0.47 43.6  
2 Quản trị kinh doanh   74 20     25  
3 Tài chính - Ngân hàng   245 62   1.61 50  
4 Kế toán - Kiểm toán              
5 Quản lý xây dựng   37 27     22.22  
6 CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện)   158 86   1.16 32.55  
7 Công nghệ thông tin   146 82   2.43 30.48  
8 CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí)   145 61     3.27  
9 CN Kỹ thuật Giao thông   192 53     26.41  
10 CN Kỹ thuật Xây dựng   119 59   1.69 22.03  
11 Khoa học Cây trồng (Trồng trọt)   44 26     53.84  
12 Quản lý đất đai   110 79   2.53 73.41  
13 Quản lý Môi trường              
14 Địa chính - Môi trường              
15 Thú y   62 47   2.12 38.29  
II Trung cấp Chuyên nghiệp 2011 - 2013            
1 Kế toán   502 105   1.9 42.85  
2 Công nghệ thông tin   49 23     21.73  
3 Tài chính - Ngân hàng   98 37     59.45  
III Cao đẳng nghề 2010 - 2013            
1 Điện Công nghiệp   77 55 1 21.81 70  
2 Hàn    13 7   42.85 28.57  
3 Công nghệ ô tô   43 24   20.83 66.66  
4 Cắt gọt kim loại   17 13   15.38 61.53  
5 Kế toán   169 117    10.25 35.89  
IV Trung cấp nghề 2011 - 2013            
1 Điện Công nghiệp   21 19   5.26 31.57  
2 Hàn    12 6   50 50  
3 Công nghệ ô tô   23 20   15 50  
4 Cắt gọt kim loại   9 7   42.86 57.14  
                 
Tốt nghiệp năm 2014              
TT Nội dung Khóa học/Năm tốt nghiệp Số sinh viên nhập học Số sinh viên tốt nghiệp Phân loại tốt nghiệp (%) Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
Loại xuất sắc Loại giỏi Loại khá
I Cao đẳng chính quy  2011 - 2014            
1 Kế toán   424 356   0.84 50.28  
2 Quản trị kinh doanh   52 45   2.22 31.11  
3 Tài chính - Ngân hàng   216 190     45.26  
4 Kế toán - Kiểm toán   60 47   6.88 63.82  
5 Quản lý xây dựng   36 23     65.21  
6 CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện)   103 73     24.65  
7 Công nghệ thông tin   82 81     25.92  
8 CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí)   106 57     17.54  
9 CN Kỹ thuật Giao thông   173 81     37.03  
10 CN Kỹ thuật Xây dựng   156 105     29.52  
11 Khoa học Cây trồng (Trồng trọt)   52 56   10.71 58.92  
12 Quản lý đất đai   136 105 1.9 8.57 52.38  
13 Quản lý Môi trường   151 102   5.88 56.86  
14 Địa chính - Môi trường              
15 Thú y   78 67   2.98 34.32  
II Trung cấp Chuyên nghiệp 2012 - 2014  64          
1 Công nghệ thông tin   26 14   14.28 21.42  
2 Quản lý Môi trường   38 13     23.07  
III Cao đẳng nghề 2011 - 2014  102          
1 Điện Công nghiệp   66 49   10.20 71.42  
2 Hàn    5 1        
3 Công nghệ ô tô   22 21    19.04  38.09  
4 Cắt gọt kim loại   9 4      75  
IV Trung cấp nghề 2012 - 2014  73          
1 Điện Công nghiệp   33 19   10.52 42.1  
2 Hàn    12 8     62.5  
3 Công nghệ ô tô   18 17   5.88 47.05  
4 Cắt gọt kim loại   10 7   14.28 42.85  

Các bài liên quan