Cán bộ
Ngày 11-12-2014
Biểu 6: Công khai số lượng sinh viên các hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2014 - 2015
| ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
| Biểu mẫu 6 |
| (Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
| của Đại học Thái Nguyên |
| THÔNG BÁO |
| Công khai số lượng sinh viên các hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
| Năm học 2014-2015 |
| STT | Chương trình đào tạo | Số NCS | Số học viên Cao học | Số SV đại học |
Số SV Cao đẳng | Học sinh Trung cấp | Tổng số | Số SV quy đổi |
| 1 | Kế toán | 180 | 180 | 180 | ||||
| 2 | Kế toán - Kiểm toán | 20 | 20 | 20 | ||||
| 3 | Quản trị kinh doanh | 36 | 36 | 36 | ||||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | 41 | 41 | 41 | ||||
| 5 | Quản lý xây dựng | 11 | 11 | 11 | ||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 346 | 346 | 346 | ||||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 154 | 154 | 154 | ||||
| 8 | Công nghệ thông tin | 104 | 104 | 104 | ||||
| 9 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 38 | 38 | 38 | ||||
| 10 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 59 | 59 | 59 | ||||
| 11 | Khoa học Cây trồng | 47 | 47 | 47 | ||||
| 12 | Quản lý đất đai | 211 | 211 | 211 | ||||
| 13 | Thú y | 145 | 30 | 175 | 175 | |||
| 14 | Quản lý môi trường | 233 | 233 | 233 | ||||
| 15 | Địa chính Môi trường | 93 | 93 | 93 | ||||
| 16 | Điện công nghiệp | 169 | 59 | 228 | 228 | |||
| 17 | Hàn | 14 | 7 | 21 | 21 | |||
| 18 | Cắt gọt kim loại | 30 | 24 | 54 | 54 | |||
| 19 | Công nghệ ô tô | 78 | 15 | 93 | 93 | |||
| 20 | Kế toán | 63 | 63 | 63 | ||||
| 21 | Nguội sửa chữa Thiết bị | 7 | 7 | 7 | ||||
| 22 | Hệ 3 năm Trung cấp nghề | 30 | 30 | 30 | ||||
| Tổng cộng | 2072 | 172 | 2244 | 2244 |