Cán bộ
Ngày 05-05-2014
Biểu 7: Thống kê danh sách giảng viên cơ hữu theo từng chương trình đào tạo
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
Biểu 7.1: Chương trình đào tạo số 1: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
TT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Đình Mãn | x | x | Cơ khí CTM | 1,00 | |||
2 | Ngô Cường | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
3 | Trương Đại Đức | x | Giáo dục | 1,00 | ||||
4 | Trần Quốc Hùng | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
5 | Trần Minh Trường | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
6 | Lương Anh Dân | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
7 | Phan Thanh Chương | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
8 | Lê Duy Hội | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
9 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Cơ khí CTM | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
11 | Nguyễn Đức Chính | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
12 | Lã Đỗ Khánh Linh | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
13 | Đặng Vũ Khánh | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
14 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
15 | Trần Thị Thu Hằng | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
16 | Đỗ Đức Trung | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
17 | Nguyễn Hữu Phấn | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
18 | Võ Thị Ngọc | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
19 | Nguyễn Thị Thắm | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
20 | Trần Thị Tuyết Lan | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
21 | Hà Thị Hằng | x | KHMT | 0,25 | ||||
22 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
23 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
24 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
25 | Phạm Thị Thu Huyền | x | KHMT | 0,33 | ||||
26 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
27 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
28 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,25 | ||||
29 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
30 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
31 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
32 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
33 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
34 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
35 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
36 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
37 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
38 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
39 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
40 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
41 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
42 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
43 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
44 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
45 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
46 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
47 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
48 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
49 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
50 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 1 | 4 | 37 | 9 | 17,78 |
Biểu 7.2: Chương trình đào tạo số 2: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Võ Thị Ngọc | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
2 | Hoàng Trọng Thân | x | Điều khiển và tự động hóa | 1,00 | ||||
3 | Lê Thị Minh Nguyệt | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
4 | Vũ Thị Ánh Ngọc | x | Thiết bị, Mạng và Nhà máy điện | 1,00 | ||||
5 | Vũ Mạnh Thủy | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
6 | Đỗ Thị Hương | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
7 | Nguyễn Thị Thắm | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
8 | Trần Thị Tuyết Lan | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
9 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Cơ khí CTM | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Đức Chính | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
11 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
12 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
13 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
14 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
15 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
16 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
17 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
18 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
19 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
20 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
21 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
22 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
23 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
24 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
25 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
26 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
27 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
28 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
29 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
30 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 |
Biểu 7.3: Chương trình đào tạo số 3: Cao đẳng Công nghệ Thông tin
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Phạm Ngọc Quý | x | KHMT | 1,00 | ||||
2 | Hà Thị Hằng | x | KHMT | 0,25 | ||||
3 | Trần Đình Thành | x | CNTT | 1,00 | ||||
4 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
5 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
6 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
7 | Phạm Thị Thu Huyền | x | KHMT | 0,33 | ||||
8 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
9 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
10 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,25 | ||||
11 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
12 | Phạm Quang Huy | x | CNTT | 1,00 | ||||
13 | Đỗ Cao Chinh | x | Mạng | 1,00 | ||||
14 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
15 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
16 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
17 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
18 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
19 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
20 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
21 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
22 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
23 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
24 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
25 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
26 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
27 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
28 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
29 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
30 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
31 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
32 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
33 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
34 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 7,87 |
Biểu 7.4: Chương trình đào tạo số 4: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Phan Thanh Chương | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
2 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Công nghệ CTM | 0,25 | ||||
3 | Lê Duy Hội | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
6 | Phan Bá Kiên | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
7 | Nguyễn Duy Truyền | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
8 | Đỗ Thị Thủy | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
9 | Trần Việt Thắng | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
10 | Đặng Tuấn Anh | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
11 | Vũ Văn Hưng | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
12 | Nguyễn Văn Đông | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
13 | Bùi Viết Thành | x | Kỹ Thuật Giao Thông | 0,50 | ||||
14 | Đặng Vũ Khánh | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
15 | Hà Thị Hằng | x | KHMT | 0,25 | ||||
16 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
17 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
18 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
19 | Phạm Thị Thu Huyền | x | KHMT | 0,33 | ||||
20 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
21 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
22 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,25 | ||||
23 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
24 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
25 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
26 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
27 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
28 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
29 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
30 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
31 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
32 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
33 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
34 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
35 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
36 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
37 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
38 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
39 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
40 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
41 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
42 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
43 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
44 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 9,78 |
Biểu 7.5: Chương trình đào tạo số 5: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Phan Thanh Chương | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
2 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Công nghệ CTM | 0,25 | ||||
3 | Lê Duy Hội | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
6 | Phan Bá Kiên | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
7 | Nguyễn Duy Truyền | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
8 | Đỗ Thị Thủy | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
9 | Trần Việt Thắng | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
10 | Đặng Tuấn Anh | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
11 | Vũ Văn Hưng | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
12 | Nguyễn Văn Đông | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
13 | Bùi Viết Thành | x | Ky Thuật Giao Thông | 0,50 | ||||
14 | Đặng Vũ Khánh | x | Công nghệ chế tạo máy | 0,33 | ||||
15 | Hà Thị Hằng | x | KHMT | 0,25 | ||||
16 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
17 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
18 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
19 | Nguyễn Thị Thu Huyền | x | KHMT | 1,00 | ||||
20 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
21 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
22 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,25 | ||||
23 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
24 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
25 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
26 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
27 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
28 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
29 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
30 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
31 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
32 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
33 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
34 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
35 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
36 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
37 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
38 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
39 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
40 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
41 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
42 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
43 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
44 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 10,45 |
Biểu 7.6: Chương trình đào tạo số 6: Cao đẳng Kế toán
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
2 | Ứng trọng khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
3 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
4 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
6 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
7 | Dương Thu Phương | x | Kế toán | 0,33 | ||||
8 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
10 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
11 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
12 | Vũ Bạch Điệp | x | Kế toán | 0,33 | ||||
13 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
14 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
15 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
16 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 0,33 | ||||
17 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
18 | Lương Sỹ Ước | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
19 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
20 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
21 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
22 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
23 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
24 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
25 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
26 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
27 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
28 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
29 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
30 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
31 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
32 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
33 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
34 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
35 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
36 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
37 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
38 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
39 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
40 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
41 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
42 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
43 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
44 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
45 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
46 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
47 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
48 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
49 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
50 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
51 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
52 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
53 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 8,96 |
Biểu 7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Quản trị Kinh doanh
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
2 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
3 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
4 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
6 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
7 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
8 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
11 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
12 | Lương Sỹ Ước | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
13 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
14 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
15 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
16 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
17 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
18 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
19 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
20 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
21 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
22 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
23 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
24 | Nguyễn Thị Hương | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
25 | Ngô Xuân Hoàng | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
26 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
27 | Hồ Thị Đàn | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
28 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
29 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
30 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
31 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
32 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
33 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
34 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
35 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
36 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
37 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
38 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
39 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
40 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
41 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
42 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
43 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
44 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
45 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
46 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
47 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
48 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
49 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 31 | 17 | 8,96 |
Biểu 7.8: Chương trình đào tạo số 8: Cao đẳng Tài chính Ngân hàng
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
2 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
3 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
4 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
5 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
6 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
7 | Vũ Bạch Điệp | x | Kế toán | 0,33 | ||||
8 | Phạm Thị Hà | x | Kế toán | 1,00 | ||||
9 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
11 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 0,33 | ||||
12 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
13 | Lương Sỹ Ước | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
14 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
15 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
16 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
17 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
18 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
19 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
20 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
21 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
22 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
23 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
24 | Phạm Thị Minh Hoa | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
25 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
26 | Hồ Thị Đàn | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
27 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
28 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
29 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
30 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
31 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
32 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
33 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
34 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
35 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
36 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
37 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
38 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
39 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
40 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
41 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
42 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
43 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
44 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
45 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
46 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
47 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
48 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 9,37 |
Biểu 7.9: Chương trình đào tạo số 9: Cao đẳng Kế toán - Kiểm toán
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
2 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
3 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
4 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
6 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
7 | Dương Thu Phương | x | Kế toán | 0,33 | ||||
8 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
10 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
11 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
12 | Vũ Bạch Điệp | x | Kế toán | 0,33 | ||||
13 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
14 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
15 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
16 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 0,33 | ||||
17 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
18 | Lương Sỹ Ước | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
19 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
20 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
21 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
22 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
23 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
24 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
25 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
26 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
27 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
28 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
29 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
30 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
31 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
32 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
33 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
34 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
35 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
36 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,07 | ||||
37 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,07 | ||||
38 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,07 | ||||
39 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
40 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,07 | ||||
41 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,07 | ||||
42 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,07 | ||||
43 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,07 | ||||
44 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
45 | Trần Thị Thảo | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
46 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
47 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
48 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,07 | ||||
49 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
50 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,07 | ||||
51 | Hoàng Thành | x | GDTC | 0,07 | ||||
52 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
53 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 8,96 |