Cán bộ
Ngày 05-05-2014
Biểu 10: Danh sách tên giáo trình cho từng chương trình đào tạo năm học 2013 - 2014
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
BIỂU 10: DANH SÁCH TÊN GIÁO TRÌNH CHO TỪNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT (1) | Chương trình đào tạo | STT (2) | Tên môn học | Tên giáo trình | Tác giả | Năm xuất bản | Nhà xuất bản | Loại giáo trình | Số lượng hiện có | Tổng số môn học | Tổng số giáo trình | |
Đơn vị xuất bản |
Giáo trình mua | |||||||||||
1 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 42 | 39 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Vật lý ĐC | Vật lý ĐC | Lương Duyên Bình | 2009 | GD | 148 | ||||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Vẽ kỹ thuật 1 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | |||||
11 | Cơ học lý thuyết | Cơ học tập 1 | Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh | 2001 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 50 | |||||
GT cơ học lý thuyết | Phan Văn Cúc | x | 20 | |||||||||
12 | Vật liệu kỹ thuật | Vật liệu học | Lê Công Dưỡng | 1997 | NXB Khoa học và kỹ thuật | x | 15 | |||||
13 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | Vẽ kỹ thuật cơ khí, tập 2 | Trần Hữu Quế- Đặng Văn Cứ - Nguyễn Văn Tuấn | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | |||||
14 | Autocad | Vẽ trên máy vi tính | Nguyễn Đình Mãn | 2009 | NXB Đại học Thái Nguyên | x | 190 | |||||
15 | Sức bền vật liệu | Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, | Nguyễn Văn Vượng | 1995 | NXB Giáo dục | x | 152 | |||||
16 | Nguyên lý máy | Nguyên lý máy | Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến | 1970 | Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp | x | 50 | |||||
GT nguyên lý máy | Bùi Lê Gôn | KHKT | x | 20 | ||||||||
17 | Tin học đại cương | Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal | Quách Tuấn Ngọc | 1998 | Nhà xuất bản Giáo dục | x | 15 | |||||
18 | Thực hành tin học đại cương | Bài tập Turbo Pascal 7.0 | Bùi Thế Tâm | 1999 | Nhà xuất bản GTVT | x | 10 | |||||
19 | Kỹ thuật chế tạo máy | Công nghệ chế tạo phôi | Nguyễn Tiến Đào | 2006 | NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội | x | 6 | |||||
20 | Chi tiết máy | Chi tiết máy Tập 1 2 | Nguyễn Trọng Hiệp | 1989 | NXB Đại học và THCN | x | 85 | |||||
21 | Dung sai & kỹ thuật đo lường | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn | 2000 | NXB Giáo dục | x | 26 | |||||
22 | Chuyên đề tính toán, thiết kế trên máy tính | Hướng dẫn sử dụng ANSYS | Đinh Bá Trụ | 2000 | NXB Khoa học & Kỹ thuật, Hà Nội. | x | 10 | |||||
23 | Nguyên lý dụng cụ cắt | Nguyên lý cắt kim loại. | Nguyễn Duy, Trần Sỹ Tuý, Trịnh Văn Tự. |
1977 |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội | x | 10 | |||||
GT nguyên lý cắt và dụng cụ cắt | KHKT | 10 | ||||||||||
24 | Máy cắt kim loại | Thiết kế máy công cụ | Nguyễn Anh Tuấn - Phạm Đắp | 1983 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
25 | An toàn và môi trường | Kỹ thuật bảo hộ lao động | Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Duy Thiết, Tạ Bá Phụng | 1994 | NXB Bộ Đại học | x | 10 | |||||
GT an toàn lao động | Nguyêễn Thế Đạt | x | 15 | |||||||||
26 | Công nghệ chế tạo máy 1 | Công nghệ Chế tạo máy | Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt | 2003 | NXB Khoa học & Kỹ thuật | x | 32 | |||||
27 | Truyền dẫn thủy lực khí nén | Giáo trình Thủy lực - Khí nén | Đại học Bách Khoa TPHCM | x | 10 | |||||||
28 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | Công nghệ CAD/CAM | Đoàn Thị Minh Trinh | 1998 | NXB Khoa học và Kỹ thuật | x | 10 | |||||
29 | Thực hành chuyên môn CAD/CAM | Thiết kế cơ khí với Slidworks 2004 | Phạm Quang Huy | 2005 | Nhà xuất bản Giao thông vận tải | x | 10 | |||||
30 | Thực hành chuyên đề PRO/Engineer | Hướng dẫn sử dụng Pro/Engineer 2000i | Phạm Quang. Phương Hoa. | 2003 | Nhà xuất bản Giao thông vận tải | x | 10 | |||||
31 | Đồ gá | Đồ gá gia công cơ khí | Trần Văn Địch | 2003 | NXB Khoa học và Kỹ thuật | x | 35 | |||||
32 | Rô bốt công nghiệp | Rô bốt công nghiệp Cấu trúc | Nguyễn Thiện Phúc | 2002 | NXB Khoa Học Kỹ Thuật | x | 10 | |||||
33 | Quản lý công nghiệp | Industrial Management | Nhóm tác giả | 2001 | Institute of Industrial Engineers | x | 10 | |||||
34 | Công nghệ chế tạo máy 2 | Công nghệ Chế tạo máy | Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt | 2003 | NXB Khoa học & Kỹ thuật | x | 32 | |||||
35 | Đồ án Công nghệ chế tạo máy | Thiết kế đồ án Công nghệ chế tạo máy | Trần Văn Địch | 2007 | Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | x | 30 | |||||
36 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | 1999 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 140 | |||||
37 | Thực tập cơ sở | |||||||||||
38 | Thực tập chuyên ngành 1 | |||||||||||
39 | Thực tập chuyên ngành 2 | |||||||||||
40 | Trang bị điện công nghiệp | Trang bị điện – điện tử công nghiệp | Vũ Quang Hồi | 2003 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 30 | |||||
41 | Thực hành chuyên môn CNC | Công nghệ CNC | Trần Văn Địch | 2004 | Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | x | 20 | |||||
42 | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | |||||||||||
Tổng | 1 | 38 | 2249 | 42 | 39 | |||||||
2 | Cao đẳng Công nghệ Thông tin | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 29 | 49 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Vật lý ĐC | Vật lý ĐC | Lương Duyên Bình | 2009 | GD | 148 | ||||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Toán rời rạc | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học | Đỗ Đức Giáo | 2008 | GD | x | 15 | |||||
Toán rời rạc | Nguyễn Đức Nghĩa- Nguyễn Tô Thành | 2003 | ĐHQGHN | x | 10 | |||||||
GT Toán rời rạc | Hoàng Nhật Quy | x | 15 | |||||||||
11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lôi | 2007 | ĐHQG HN | x | 20 | |||||
GT cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Nguyễn Văn Linh | 2004 | ĐH Cần thơ | x | 21 | |||||||
12 | Vật liệu linh kiện điện tử | GT linh kiện điện tử và ứng dụng | Nguyễn Viết Nguyên | 2009 | GD | x | 10 | |||||
Linh kiện điện tử | Nguyễn Viết Nguyên | 2008 | GD | x | 15 | |||||||
13 | Cơ sở dữ liệu | GT cơ sở dữ liệu | Tô Văn Nam | 2009 | x | 60 | ||||||
Cơ sở dữ liệu | Lê Tiến Vương | 2005 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||||
Bài tập Cơ sở dữ liệu | Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc | 2009 | NXB KHTN&CN | x | 10 | |||||||
14 | Lập trình có cấu trúc | GT lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C | Nguyễn Đình Tê-Hoàng Đức Hải | 2002 | NXB GD | x | 10 | |||||
15 | Tối ưu hóa | Tối ưu hóa (Qui hoạch tuyến tính và rời rạc) | Nguyễn Đức Nghĩa | 1999 | GD | x | 10 | |||||
Bài tập tối ưu hóa | Bùi Minh Trí | 2006 | KH -Kỹ Thuật | x | 10 | |||||||
16 | Lập trình hướng đối tượng | Lập trình hướng đối tượng C++ | Phạm Văn Ất | 1999 | KH -Kỹ Thuật HN | x | 10 | |||||
17 | Vi sử lý và hợp ngữ | Kỹ thuật vi xử lý | Văn Thế Minh | 1997 | GD | x | 30 | |||||
18 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Microsoft Accses 2003 | Nguyễn Sơn Hải | 2008 | NXB GTVT | x | 30 | |||||
19 | Hệ điều hành | GT Nguyên lý hệ điều hành | Đặng Vũ Tùng | 2005 | HN | x | 20 | |||||
20 | Mạng máy tính | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA | Khương Anh | 2007 | LĐXH | x | 5 | |||||
21 | Phân tích và thiết kế hệ thống | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Nguyễn Văn Ba | 2004 | ĐHQG HN | x | 10 | |||||
22 | Đồ án phân tích thiết kế hệ thống | Giáo trình PT &TK HT thông tin | Đào Kiến Quốc | 2003 | ĐHQG HN | x | 10 | |||||
23 | Đồ họa máy tính | GT đồ họa máy tính | Nguyễn Xuân Ba | 1994 | ĐHBK | x | 10 | |||||
Kỹ thuật đồ hoạ | Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng | 2004 | NXB Khoa học và Kỹ thuật | x | 10 | |||||||
Demo và lập trình đồ họa | Dương Thiên Tứ | 2000 | NXB Thanh niên | x | 10 | |||||||
Lập trình đồ họa = Computer Graphics | Francis S. Hill; Hoàng Văn Đặng dịch | 1995 | NXB Trẻ | x | 10 | |||||||
Giáo trình đồ hoạ máy tính | Dương Anh Đức, Vũ Hải Quân, Lê Đình Huy | 2008 | NXB Đại học Quốc gia | x | 20 | |||||||
Đồ hoạ máy tính trong không gian hai chiều : Lý thuyết & thực hành | Trần Giang Sơn | 2008 | NXB Khoa học và Kỹ thuật | x | 10 | |||||||
KT đồ họa | Lê Tuấn Hùng | x | 15 | |||||||||
Giáo trình đồ hoạ máy tính : Lý thuyết và bài tập có lời giải | Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt | 2001 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||||
24 | Xử lý ảnh | GT xử lý ảnh bằng photoshop 7.0 | x | 15 | ||||||||
Nhập môn xử lý ảnh số | Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thuỷ, | 1999 | NXB KHKT | x | 10 | |||||||
Nhập môn xử lý ảnh số | Kương Mạnh Bá | x | 5 | |||||||||
25 | Internet và công nghệ Web | Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ liệu MySQL 5.1 tập 1,2 | Phương Lan, Phạm Hữu Khang | 2010 | Phương Đông | x | 10 | |||||
26 | Kỹ nghệ phần mềm | Kỹ nghệ phần mềm | Lê Văn Phùng, | 2010 | NXB Thông tin và Truyền thông, . | x | 25 | |||||
Công nghệ phần mềm | Lê Đức Trung, | 2002 | NXB KHKT | x | 10 | |||||||
27 | Bảo trì hệ thống | Lắp Ráp - Sửa Chữa - Bảo Trí Các Loại Máy Tính, Máy In, Máy Scan | Phạm Thanh Đường | Thời Đại | x | 10 | ||||||
Giáo trình Điện tử căn bản | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 2011 | x | 10 | ||||||||
Giáo Trình Mạch Điện Tử Cơ Bản | Nguyễn Văn Điềm | nxb Hà Nội | x | 10 | ||||||||
Thực Hành Sửa Chữa Thiết Bị Điện Tử Hiện Đại - Tập 1 +2 | Phạm Thanh Đường | Thanh Niên | x | 10 | ||||||||
Cẩm nang sửa chữa, nâng cấp và bảo trì máy tính cá nhân | Scoll Mueller | NXB Đà Nẳng. | x | 10 | ||||||||
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. | Nguyễn Văn Khoa, nhóm Licom | x | 10 | |||||||||
Giáo trình Điện tử căn bản | Đại học Bách Khoa Hà Nội | 2011 | x | 10 | ||||||||
28 | Multimedia | multimedia và ứng dụng trong thực tiễn | Nguyễn Thế Hùng | 2003 | Thống kê | x | 10 | |||||
29 | Kỹ thuật điện tử tin học | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | 1999 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 25 | |||||
Tổng | 0 | 50 | 1572 | 29 | 49 | |||||||
3 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 38 | 31 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Vật lý ĐC | Vật lý ĐC | Lương Duyên Bình | 2009 | GD | 148 | ||||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Nhiệt và thiết bị lạnh | Kỹ thuật nhiệt | Bùi Hải, Trần Thế Sơn | 2003 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 15 | |||||
11 | Cơ sở kỹ thuật điện 1 | Cơ sở kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 2001 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà Nội | x | 10 | |||||
12 | Cơ sở kỹ thuật điện 2 | Cơ sở kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 2001 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
13 | Cơ khí đại cương | Cơ khí đại cương | Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi văn Hạnh | 2004 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 20 | |||||
14 | Kỹ thuật điện tử 1 | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | 1999 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 25 | |||||
15 | Kỹ thuật điện tử 2 | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | 1999 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 25 | |||||
16 | Vật liệu & khí cụ điện | Vật liệu kỹ thuât điện | Nguyễn Đình Thắng | 2006 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 35 | |||||
17 | Toán chuyên ngành điện | Phương pháp tính | Tạ Văn Đĩnh | 2001 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
18 | Tin học ứng dụng điện | Matlab & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động | Nguyễn Phùng Quang | 2005 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
19 | Lý thuyết điều khiển tự động | Lý thuyết điều khiển tự động | Phạm Công Ngô | 2005 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 15 | |||||
20 | Điện tử công suất | Điện tử công suất | Võ Minh Chính | 2004 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 20 | |||||
21 | Cung cấp điện | Cung cấp điện | Nguyễn Xuân Phú | 2007 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 46 | |||||
22 | Cơ sở truyền động điện | Truyền động điện | Bùi Quốc Khánh | 2006 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 38 | |||||
23 | Tin học đại cương | Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal | Quách Tuấn Ngọc | 1998 | Nhà xuất bản Giáo dục | x | 15 | |||||
24 | Thực hành tin học đại cương | Bài tập Turbo Pascal 7.0 | Bùi Thế Tâm | 1999 | Nhà xuất bản GTVT | x | 10 | |||||
25 | Kỹ thuật vi xử lý | Kỹ thuật Vi xử lý | Văn Thế Minh | 1997 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
26 | Kỹ thuật đo lường Điện | Kỹ thuật đo lường | Nguyễn Hữu Công | 2007 | NXB ĐH Quốc gia Hà nội | x | 10 | |||||
27 | Điều khiển Logic và PLC | Điều khiển lôgic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | 2006 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
28 | Tự động khống chế TĐĐ | Trang bị điện - điện tử công nghiệp | Vũ Quang Hồi | 2003 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 30 | |||||
29 | Trang bị điện | Trang bị điện - điện tử Máy gia công kim loại | Nguyễn Mạnh Tiến | 1994 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 15 | |||||
30 | Tổng hợp hệ điện cơ | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện | Trần Thọ | 2004 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
31 | Bài tập lớn Cơ sở kỹ thuật điện | Cơ sở kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 2001 | x | 10 | ||||||
32 | Thực hành Kỹ thuật điện tử | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | 1999 | x | 15 | ||||||
33 | Chuyên đề vi điều khiển và đo lường | |||||||||||
34 | Bài tập lớn Tổng hợp hệ điện cơ | |||||||||||
35 | TT chuyên môn PLC + biến tần + hệ điện cơ | |||||||||||
36 | Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | |||||||||||
37 | Đồ án cung cấp điện | |||||||||||
38 | An toàn điện | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện | Nguyễn Xuân Phú | 2001 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 31 | 1390 | 38 | 31 | |||||||
4 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 49 | 49 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 30 | |||||
6 | Vật lý ĐC | Vật lý ĐC | Lương Duyên Bình | 2009 | GD | 161 | ||||||
7 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 148 | |||||
8 | GDTC | |||||||||||
9 | Vẽ kỹ thuật 1 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | |||||
10 | Cơ học lý thuyết | Cơ học tập 1 | Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh, | 2001 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 50 | |||||
11 | Bài tập lớn VKT 1 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | |||||
12 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | GT vẽ xây dựng | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
13 | Autocad | Vẽ trên máy vi tính | Nguyễn Đình Mãn | 2009 | NXB Đại học Thái Nguyên | x | 180 | |||||
14 | Sức bền vật liệu | Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, | Nguyễn Văn Vượng | 1995 | NXB Giáo dục | x | 152 | |||||
15 | Vật liệu xây dựng | Vật liệu Xây dựng | Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí | 1993 | NXB Xây dựng, Hà Nội | x | 10 | |||||
GT thí nghiệm vật liệu xây dựng | Nguyêễn Cao Đức | XD | x | 1 | ||||||||
16 | Cơ học đất | Cơ học đất | Nguyễn Công Ngữ, Nguyễn, Văn Dũng | 1998 | NXB KHKT Hà Nội | x | 20 | |||||
Cơ học đất | Bùi Anh Định | x | 6 | |||||||||
17 | Trắc địa | Trắc địa xây dựng | Vũ Thăng | 2005 | NXB Khoa học Kỹ thuật. | x | 5 | |||||
Trác địa | Nguyêễn Quang Tác | x | 10 | |||||||||
18 | Môi trường trong xây dựng | Môi trường trong xây dựng | Lê Anh Dũng | 2007 | NXB Xây dựng | x | 30 | |||||
19 | Cơ học kết cấu | Cơ học kết cấu. | Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình. | 2008 | NXB Xây dựng, Hà Nội | x | 10 | |||||
Cơ học kết cấu T1, T2 | Nguyêễn Văn Phượng | x | 20 | |||||||||
20 | Địa chất công trình | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức | , NXB Xây dựng. | x | 10 | ||||||
21 | Kỹ thuật điện công trình | Bài giảng Kỹ thuật điện công trình xây dựng, | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật | 2010 | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật | x | 10 | |||||
22 | Kết cấu thép | Kết cấu thép | Đoàn Định Kiến – Nguyễn Văn Tấn – Phạm Văn Hội- Phạm Văn Tư - Lưu Văn Tường, | , NXB KHKT | x | 10 | ||||||
23 | Kết cấu gạch đá | Kết Cấu Gạch Đá | Hà Xuân Chuẩn | 1991 | NXB KHKT Hà nội | x | 10 | |||||
24 | Cấu tạo kiến trúc | Kiến trúc | Gs.Ts.KTS. Nguyễn Đức Thiềm | 2004 | Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | x | 15 | |||||
25 | Kết cấu bê tông cốt thép | Kết cấu bê tong cốt thép | PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, | 2010 | , NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
26 | Tin học đại cương | Ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal | Quách Tuấn Ngọc | 1998 | Nhà xuất bản Giáo dục | x | 15 | |||||
27 | Thực hành tin học đại cương | Bài tập Turbo Pascal 7.0 | Bùi Thế Tâm | 1999 | Nhà xuất bản GTVT | x | 10 | |||||
28 | Đồ Án Kết cấu bê tông cốt thép | Kết cấu bê tong cốt thép | PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống | 2010 | , NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối | x | 20 | ||||||||||
29 | Thực tập vật liệu xây dựng | Vật liệu Xây dựng, | Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí, | 1993 | NXB Giáo dục, | x | 17 | |||||
30 | Thực Tập Trắc địa | Trắc địa xây dựng | Vũ Thăng | 2005 | NXB Khoa học Kỹ thuật. | x | 10 | |||||
31 | Thực tập địa chất công trình | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức. | NXB Xây dựng. | x | 10 | ||||||
32 | Nền móng xây dựng | Nền và Móng | Phan Hồng Quân | 2008 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
33 | Đồ án nền móng xây dựng | Nền và Móng | Phan Hồng Quân | 2008 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
34 | Máy xây dựng | Khai thác máy xây dựng | Trần Văn Tuấn-Nguyễn Văn Hùng-Nguyễn Hoài Nam | 1996 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 5 | |||||
GT máy xây dựng | XD | x | 10 | |||||||||
35 | Thực tập tay nghề công nhân | Cẩm nang của Người Xây dựng | PTS. Nguyễn Đăng Sơn, ThS. Nguyễn Văn Tố, KS. Trần Khắc Liêm | 2008 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
36 | Cấp thoát nước | Cấp thoát nước | Trần Hiếu Huệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Văn Tin | NXB Khoa học kỹ thuật | x | 10 | ||||||
Cấp thoát nước | Nguyêễn Thống | x | 10 | |||||||||
37 | Kỹ thuật thi công | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đình Hiện | Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | x | 10 | ||||||
GT kỹ thuật thi công | Nguyêễn Đức Chương | XD | x | 10 | ||||||||
38 | Đồ án kỹ thuật thi công | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đình Hiện | Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | x | 10 | ||||||
39 | Dự toán xây dựng | Bài giảng Dự toán xây dựng | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật, | 2010 | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật | x | 10 | |||||
40 | Tổ chức thi công | Tổ chức thi công | Nguyên Minh Khôi | . NXB Xây Dựng | x | 20 | ||||||
41 | Bảo hộ an toàn lao động | An toàn lao đông trong Xây dựng | Phan Hồng Sáng | 2008 | ĐH BK Đà nẵng | x | 10 | |||||
42 | Thực tập thí nghiệm và kiểm định công trình | Sách thí nghiệm và kiểm định công trình | Hoàng Như Tầng | 2006 | NXB KHKT; | x | 10 | |||||
43 | Thông gió | Thông gió | Hoàng Thị Hiền, Bùi sỹ Lý | 2004 | NXB xây dựng Hà nội | x | 10 | |||||
44 | Tin học ứng dụng xây dựng | Bài giảng Ứng dụng tin học trong xây dựn | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | 2012 | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | x | 10 | |||||
45 | Động lực học công trình | Động lực học công trình | GS.TSKH Nguyễn Tiến Khiêm | 2003 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | x | 10 | |||||
46 | Địa chấn công trình | Địa chấn học công trình | Nguyễn Lê Ninh | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | x | 10 | ||||||
47 | Kinh tế xây dựng | Gíao trình, kinh tế xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai | 2003 | NXB Xây dựng Hà Nội | x | 10 | |||||
48 | Chiếu sáng đô thị | PIARIC VANDEPLANQUE - Kỹ thuật chiếu sáng | Người dịch Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào | 2000 | NXB KHKT, Hà Nội | x | 10 | |||||
49 | ||||||||||||
Tổng | 4 | 50 | 2022 | 49 | 49 | |||||||
5 | Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 48 | 44 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 30 | |||||
6 | Vật lý ĐC | Vật lý ĐC | Lương Duyên Bình | 2009 | GD | 161 | ||||||
7 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 148 | |||||
8 | GDTC | |||||||||||
9 | Vẽ kỹ thuật 1 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | |||||
10 | Cơ học lý thuyết | Cơ học tập 1 | Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh, | 2001 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 32 | |||||
11 | Bài tập lớn VKT 1 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | |||||
12 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | Trần Hữu Quế | 2004 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 100 | ||||||
13 | Autocad | Vẽ trên máy vi tính | Nguyễn Đình Mãn | 2009 | NXB Đại học Thái Nguyên | x | 180 | |||||
14 | Sức bền vật liệu | Sức bền vật liệu tập, T1,2,3, | Nguyễn Văn Vượng | 1995 | NXB Giáo dục | x | 152 | |||||
15 | Vật liệu xây dựng | Vật liệu Xây dựng | Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí | 1993 | NXB Xây dựng, Hà Nội | x | 17 | |||||
16 | Tin học đại cương | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Quách Tuấn Ngọc | 1995 | Nhà xuất bản Giáo dục | 15 | ||||||
17 | Cơ học đất | Cơ học đất | Nguyễn Công Ngữ, Nguyễn, Văn Dũng | 1998 | NXB KHKT Hà Nội | x | 20 | |||||
18 | Trắc địa | Trắc địa xây dựng | Vũ Thăng | 2005 | NXB Khoa học Kỹ thuật. | x | 5 | |||||
19 | Môi trường trong xây dựng | Môi trường trong xây dựng | 2007 | NXB Xây dựng | x | 10 | ||||||
20 | Cơ học kết cấu | Cơ học kết cấu. | Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình. | 2008 | NXB Xây dựng, Hà Nội | x | 20 | |||||
21 | Địa chất công trình | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức | , NXB Xây dựng. | x | 10 | ||||||
Cơ sở địa chất học và nền móng công trình | Nguyêễn Uyên | x | 6 | |||||||||
22 | Kỹ thuật điện công trình | Bài giảng Kỹ thuật điện công trình xây dựng, | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật | 2010 | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật | x | 10 | |||||
23 | Kết cấu thép | Kết cấu thép | Đoàn Định Kiến – Nguyễn Văn Tấn – Phạm Văn Hội- Phạm Văn Tư - Lưu Văn Tường, | , NXB KHKT | x | 10 | ||||||
24 | Kết cấu gạch đá | Kết Cấu Gạch Đá | Hà Xuân Chuẩn | 1991 | NXB KHKT Hà nội | x | 10 | |||||
25 | Cấu tạo kiến trúc | Kiến trúc | Gs.Ts.KTS. Nguyễn Đức Thiềm | 2004 | Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | x | 15 | |||||
26 | Kết cấu bê tông cốt thép | Kết cấu bê tong cốt thép | PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, | 2010 | , NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
27 | Đồ Án Kết cấu bê tông cốt thép | Kết cấu bê tong cốt thép | PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống | 2010 | , NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
28 | Thực tập vật liệu xây dựng | Vật liệu Xây dựng, | Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí, | 1993 | NXB Giáo dục, | x | 5 | |||||
29 | Thực Tập Trắc địa | Trắc địa xây dựng | Vũ Thăng | 2005 | NXB Khoa học Kỹ thuật. | x | 5 | |||||
30 | Thực tập địa chất công trình | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình | PGS.TS. Nguyễn Hồng Đức. | NXB Xây dựng. | x | 10 | ||||||
31 | Nền móng xây dựng | Nền và Móng | Phan Hồng Quân | 2008 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
32 | Đồ án nền móng xây dựng | Nền và Móng | Phan Hồng Quân | 2008 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
33 | Máy xây dựng | Khai thác máy xây dựng | Trần Văn Tuấn-Nguyễn Văn Hùng-Nguyễn Hoài Nam | 1996 | Nhà xuất bản giáo dục | x | 10 | |||||
34 | Thực tập tay nghề công nhân | Cẩm nang của Người Xây dựng | PTS. Nguyễn Đăng Sơn, ThS. Nguyễn Văn Tố, KS. Trần Khắc Liêm | 2008 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
35 | Cấp thoát nước | Cấp thoát nước | Trần Hiếu Huệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Ưng Quốc Dũng, Nguyễn Văn Tin | NXB Khoa học kỹ thuật | x | 10 | ||||||
36 | Kỹ thuật thi công | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đình Hiện | Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | x | 10 | ||||||
37 | Đồ án kỹ thuật thi công | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đình Hiện | Trường ĐHKTHN- NXB Xây dựng | x | 10 | ||||||
38 | Dự toán xây dựng | Bài giảng Dự toán xây dựng | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật, | 2010 | Bộ môn Cơ khí - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật | x | 10 | |||||
39 | Tổ chức thi công | Tổ chức thi công | Nguyên Minh Khôi | . NXB Xây Dựng | x | 18 | ||||||
40 | Bảo hộ an toàn lao động | An toàn lao đông trong Xây dựng | Phan Hồng Sáng | 2008 | ĐH BK Đà nẵng | x | 10 | |||||
41 | Thực tập thí nghiệm và kiểm định công trình | Sách thí nghiệm và kiểm định công trình | Hoàng Như Tầng | 2006 | NXB KHKT; | x | 10 | |||||
42 | Thông gió | Thông gió | Hoàng Thị Hiền, Bùi sỹ Lý | 2004 | NXB xây dựng Hà nội | x | 10 | |||||
43 | Tin học ứng dụng xây dựng | Bài giảng Ứng dụng tin học trong xây dựn | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | 2012 | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật. | x | 10 | |||||
44 | Động lực học công trình | Động lực học công trình | GS.TSKH Nguyễn Tiến Khiêm | 2003 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | x | 10 | |||||
45 | Địa chấn công trình | Địa chấn học công trình | Nguyễn Lê Ninh | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | x | 10 | ||||||
46 | Kinh tế xây dựng | Gíao trình, kinh tế xây dựng | Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai | 2003 | NXB Xây dựng Hà Nội | x | 10 | |||||
47 | Chiếu sáng đô thị | PIARIC VANDEPLANQUE - Kỹ thuật chiếu sáng | Người dịch Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào | 2000 | NXB KHKT, Hà Nội | x | 10 | |||||
48 | Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | |||||||||||
Tổng | 3 | 42 | 1986 | 48 | 44 | |||||||
6 | Cao đẳng Kế toán tổng hợp |
1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 48 | 46 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Tin học Đại cương | Tin học đại cương | Bùi Thế Tâm | 2005 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
x | 25 | |||||
11 | Thực hành Tin học đại cương | Tự học Excel 2003 | Phạm Vĩnh Hưng | 2008 | NXB Lao động | x | 10 | |||||
12 | Pháp luật đại cương | Pháp luật ĐC | 2010 | KĐ & XH | x | 30 | ||||||
13 | Giáo dục thể chất | Theo quy định của Bô GD&ĐT | ||||||||||
14 | Giáo dục quốc phòng | Theo chương trình riêng | ||||||||||
15 | Kinh tế Vi mô | Giáo trình Kinh tế vi mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 30 | |||||
16 | Kinh tế Vĩ mô | Giáo trình Kinh tế vĩ mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 50 | |||||
17 | Marketing căn bản | Marketing căn bản | PGS.TS Trần Minh Đạo | NXB giáo dục | x | 45 | ||||||
18 | Luật Kinh tế | Luật Kinh Tế | TS. Nguyễn Hợp Toàn | 2007 | NXB ĐH KTQD | x | 80 | |||||
19 | Kinh tế Lượng | Giáo trình Kinh tế lượng | Nguyễn Quang Dong, | 2008 | NXB thống kê Hà Nội, | x | 45 | |||||
20 | Thực hành Kinh tế lượng | Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview | Nguyễn Quang Dong, | 2008 | NXB ĐHKTQD | x | 10 | |||||
21 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | PGS TS Trần Bình Trọng | 2003 | NxbKTQD, | x | 49 | |||||
22 | Toán Kinh tế | Giáo trình Toán kinh tế | PGS TS Ngô Văn Thứ | 2006 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
23 | Tin học Ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
24 | Thực hành Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
25 | Nguyên lý Thống kê kinh tế | Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
26 | Tài chính – Tín dụng | Tài chính tín dụng | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
27 | Quản trị học | Quản trị học | Nguyễn Thị Liên Diệp | NXB ĐH KTQD | x | 50 | ||||||
28 | Nguyên lý Kế toán | Giáo trình nguyên lý kế toán1 | PGS. TS Võ Văn Nhị | 2012 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
29 | Kế toán Tài chính 1 | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2012 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân | x | 20 | |||||
30 | Kế toán quản trị | Giáo trình kế toán quản trị | PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 2011 | NXB Đại học kinh tế quốc dân. | x | 15 | |||||
31 | Kiểm toán căn bản | Giáo trình kiểm toán căn bản | GS TS Vương Đinh Huệ | 2002 | NXB Tài chính, | x | 15 | |||||
32 | Kế toán tài chính 2 | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2010 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 10 | |||||
33 | Tài chính doanh nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 2006 | NXB Tài chính, | x | 10 | |||||
34 | Tổ chức công tác kế toán | Hướng dẫn thực hành kế toán DN ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, lập, đọc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp | PGS. TS Võ Văn Nhị | 2008 | NXB Tài chính | x | 20 | |||||
35 | Nghiệp vụ Ngân hàng | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | Nguyễn Minh Châu | 2008 | Học viện tài chính, | x | 20 | |||||
36 | Thị trường chứng khoán | Thị trường chứng khoán | PGS.TS Lê Hoàng Nga | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
37 | Thống kê doanh nghiệp | Giáo trình Thống kê doanh nghiệp | ĐH Kinh tế quốc dân | 2011 | ĐH Kinh tế quốc dân | x | 10 | |||||
38 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phân tích HĐKD | PGS.TS. Phạm Thị Gái | 2010 | NXB Thống kê | x | 20 | |||||
GT phân tích hoạt động kinh doanh | Ngô Xuân Hoàng | 2013 | x | 270 | ||||||||
39 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | Trần Văn Hoài | 2011 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
40 | Thực hành Kế toán máy | Giáo trình kế toán máy | Công ty cổ phần Mysa | 2012 | x | 33 | ||||||
41 | Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Phạm Văn Liên | 2011 | Nhà xuất bản tài chính | x | 10 | |||||
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | x | 10 | ||||||||||
42 | Kế toán ngân sách và nghiệp vụ Kho bạc | Chế độ ké toán NS & NVKB | Huỳnh Quốc Phi | 2008 | NXB Thống Kê | x | 10 | |||||
43 | Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
44 | Thuế | Giáo trình Thuế | Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 2008 | HV Tài chính | x | 10 | |||||
GT lý thuyết thuế | Đỗ Đức Minh | x | 10 | |||||||||
45 | Kiểm toán nội bộ | GT Kế toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước | 2008 | NXB Thống kê | x | 10 | ||||||
46 | Kế toán ngân sách Xã phường | Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã phường | 2001 | NXB Thống kê | x | 10 | ||||||
47 | Thực tập nghề nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
48 | Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
Tổng | 0 | 46 | 1855 | 48 | 46 | |||||||
7 | Cao đẳng Kế toán - Kiểm toán |
1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 47 | 42 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Tin học Đại cương | Tin học đại cương | Bùi Thế Tâm | 2005 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
x | 25 | |||||
11 | Thực hành Tin học đại cương | Tự học Excel 2003 | Phạm Vĩnh Hưng | 2008 | NXB Lao động, | x | 10 | |||||
12 | Pháp luật đại cương | Pháp luật ĐC | 2010 | KĐ & XH | x | 30 | ||||||
13 | Giáo dục thể chất | |||||||||||
14 | Giáo dục quốc phòng | |||||||||||
15 | Kinh tế Vi mô | Giáo trình Kinh tế vi mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 30 | |||||
16 | Kinh tế Vĩ mô | Giáo trình Kinh tế vĩ mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 50 | |||||
17 | Marketing căn bản | Marketing căn bản | PGS.TS Trần Minh Đạo | NXB giáo dục | x | 45 | ||||||
18 | Luật Kinh tế | Luật Kinh Tế | TS. Nguyễn Hợp Toàn | 2007 | NXB ĐH KTQD | x | 80 | |||||
19 | Kinh tế Lượng | Giáo trình Kinh tế lượng | Nguyễn Quang Dong, | 2008 | NXB thống kê Hà Nội, | x | 45 | |||||
20 | Thực hành Kinh tế lượng | Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview | Nguyễn Quang Dong, | 2008 | NXB thống kê Hà Nội, | x | 10 | |||||
21 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | PGS TS Trần Bình Trọng | 2003 | NxbKTQD, | x | 49 | |||||
22 | Toán Kinh tế | Giáo trình Toán kinh tế | PGS TS Ngô Văn Thứ | 2006 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
23 | Tin học Ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
24 | Thực hành Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
25 | Nguyên lý Thống kê kinh tế | Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
26 | Tài chính – Tín dụng | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
27 | Quản trị học | Quản trị học | Nguyễn Thị Liên Diệp | 2009 | NXB ĐH KTQD | x | 50 | |||||
28 | Nguyên lý Kế toán | Giáo trình nguyên lý kế toán1 | PGS. TS Võ Văn Nhị | năm 2012 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
29 | Kế toán Tài chính 1 | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | năm 2012 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 20 | |||||
30 | Kế toán quản trị | Giáo trình kế toán quản trị | PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | năm 2011 | NXB Đại học kinh tế quốc dân. | x | 15 | |||||
31 | Kiểm toán căn bản | Giáo trình kiểm toán căn bản | GS TS Vương Đinh Huệ | 2002 | NXB Tài chính, | x | 15 | |||||
32 | Kế toán tài chính 2 | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2009 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 10 | |||||
33 | Tài chính doanh nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 2006 | NXB Tài chính, | x | 10 | |||||
34 | Kiểm toán báo cáo tài chính | Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính | Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, Lưu Đức Tuyên | 2008 | NXB tài chính | x | 10 | |||||
35 | Kiểm toán hoạt động | Giáo trình kiểm toán hoạt động | Tác giả Nguyễn Quang Quynh, Đinh Trọng Hạnh, Mai Vinh | 2009 | NXB Đại học Kinh tế quốc dân năm | x | 10 | |||||
36 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phân tích HĐKD | PGS.TS. Phạm Thị Gái | 2006 | NXB Thống kê | x | 20 | |||||
37 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | Trần Văn Hoài | 2011 | NXB Thống Kê, | x | 10 | |||||
38 | TH Kế toán máy | Giáo trình kế toán máy. | Công ty cổ phần Mysa. | 2012 | x | 33 | ||||||
39 | Tổ chức công tác kế toán | Hướng dẫn thực hành kế toán DN ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, lập, đọc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp. | PGS. TS Võ Văn Nhị | 2008 | NXB Tài chính | x | 20 | |||||
40 | Kiểm toán nội bộ | Kiểm toán nội bộ | Học viện Ngân hàng | 2008 | NXB Thống Kê, | x | 10 | |||||
41 | Thuế | Giáo trình Thuế | Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 2008 | HV Tài chính | x | 10 | |||||
42 | Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
43 | Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Phạm Văn Liên | 2011 | Nhà xuất bản tài chính | x | 10 | |||||
44 | Nghiệp vụ Ngân hàng | Giáo trình: Nghiệp vụ ngân hàng | PGS.TS Mai Văn Bạn | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
45 | Thị trường chứng khoán | Thị trường chứng khoán | PGS.TS Lê Hoàng Nga | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
46 | Thực tập nghề nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
47 | Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
Tổng | 0 | 42 | 1545 | 47 | 42 | |||||||
8 | Cao đẳng Quản trị Kinh doanh |
1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 47 | 45 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Tin học Đại cương | Tin học đại cương | Bùi Thế Tâm | 2005 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
x | 25 | |||||
11 | Thực hành Tin học đại cương | Tự học Excel 2003 | Phạm Vĩnh Hưng | 2008 | NXB Lao động, | x | 10 | |||||
12 | Pháp luật đại cương | Pháp luật ĐC | 2010 | KĐ & XH | x | 30 | ||||||
13 | Giáo dục thể chất | Theo quy định của Bô GD&ĐT | ||||||||||
14 | Giáo dục quốc phòng | Theo chương trình riêng | ||||||||||
15 | Kinh tế Vi mô | Giáo trình Kinh tế vi mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 30 | |||||
16 | Kinh tế Vĩ mô | Giáo trình Kinh tế vĩ mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 50 | |||||
17 | Marketing căn bản | Marketing căn bản | PGS.TS Trần Minh Đạo | 2009 | NXB Giáo Dục | x | 45 | |||||
18 | Luật Kinh tế | Luật Kinh Tế | TS. Nguyễn Hợp Toàn | 2007 | NXB ĐH KTQD | x | 80 | |||||
19 | Kinh tế Lượng | Kinh Tế Lượng | Nguyễn Quang Dong | 2008 | NXB Thống kê | x | 45 | |||||
20 | Thực hành Kinh Tế Lượng | Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng | Nguyễn Quang Dong | 2009 | NXB ĐH KTQD | x | 10 | |||||
21 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | PGS TS Trần Bình Trọng | 2003 | NxbKTQD, | x | 80 | |||||
22 | Toán kinh tế | Giáo trình Toán kinh tế | PGS TS Ngô Văn Thứ | 2006 | NXB Thống kê | x | 35 | |||||
23 | Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | x | 10 | |||||
24 | Thực hành Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế – Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | x | 10 | |||||
25 | Nguyên lý thống kê kinh tế | Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 50 | |||||
26 | Tài chính - tín dụng | Tài chính tín dụng | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
27 | Quản trị học | Quản trị học | Nguyễn Thị Liên Diệp | 2008 | NXB ĐH KTQD | x | 10 | |||||
28 | Nguyên lý kế toán | Nguyên lý kế toán | TS Đoàn Quang Thiện | 2011 | NXB Tài chính | x | 50 | |||||
29 | Quản lý nhà nước về kinh tế | Quản lý nhà nước về kinh tế | GS.TS Đỗ Hoàng Toàn, PGS.TS Mai Văn Bửu | 2009 | NXB ĐH KTQD | x | 25 | |||||
30 | Quản lý hành chính văn phòng | Quản lý hành chính văn phòng | Nguyễn Hữu Thân | 2008 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
31 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phân tích hoạt động kinh doanh | PGS.TS Phạm Thị Gái | 2009 | NXB Thống kê | x | 20 | |||||
32 | Quản trị tài chính | Quản trị tài chính | TS. Nguyễn Thanh Liêm, TS Nguyễn Thị Mỹ Hương | 2009 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
33 | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị | PGS TS Nguyễn Quang Ngọc | 2008 | NXB ĐH KTQD | x | 15 | |||||
34 | Tâm lý học quản trị kinh doanh | Tâm lý học quản trị kinh doanh | TS. Thái Trí Dũng | 2008 | NXB Thống kê | x | 20 | |||||
35 | Phân tích và quản lý dự án | Lập và phân tích dự án | Nguyễn Bạch Nguyệt | 2008 | NXB Thống kê | x | 30 | |||||
36 | Quản trị doanh nghiệp | Quản trị doanh nghiệp | Ngô Trần Ánh | 2007 | Đại học Bách Khoa | x | 10 | |||||
37 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | Nguyễn Văn Điểm | 2010 | NXB ĐH KTQD | x | 30 | |||||
38 | Thống kê doanh nghiệp | Thống kê doanh nghiệp | NXB ĐH KTQD | x | 10 | |||||||
39 | Quản trị sản xuất | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung | 2009 | NXB ĐH KTQD | x | 20 | |||||
40 | Quản trị chất lượng | Quản trị chất lượng trong các tổ chức | GS. TS Nguyễn Đình Phan | 2008 | NXB Lao động xã hội | x | 10 | |||||
41 | Quản trị Marketing | Quản trị Marketing | Philip Kotler | 2009 | NXB Thống kê | x | 5 | |||||
Quản trị Marketing | Trương Đình Chiến | x | 20 | |||||||||
42 | Quản trị chiến lược | Quản trị chiến lược | PGS.TS Ngô Kim Thanh | 2008 | NXB ĐH KTQD | x | 30 | |||||
43 | Soạn thảo văn bản và hợp đồng kinh tế | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
44 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | Thái bình sơn, Thái Thanh Tùng | 2007 | NXB Thông Tin và Truyền thông | x | 10 | |||||
45 | Giao tiếp kinh doanh | Giao tiếp kinh doanh | TS. Hà Khánh Giao. Ths. Phạm Thị Trúc Ly, Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 2008 | NXB Lao động xã hội | x | 10 | |||||
46 | Thực tập nghề nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
47 | Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
Tổng | 2 | 43 | 1703 | 47 | 45 | |||||||
9 | Cao đẳng Quản lý Xây dựng |
1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 51 | 48 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Tin học Đại cương | Tin học đại cương, | Bùi Thế Tâm | 2005 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
x | 25 | |||||
11 | Thực hành Tin học đại cương | Tự học Excel 2003, | Phạm Vĩnh Hưng | 2008 | NXB Lao động, | x | 10 | |||||
12 | Pháp luật đại cương | Pháp luật ĐC | 2010 | KĐ & XH | x | 30 | ||||||
13 | Giáo dục thể chất | Theo quy định của Bô GD&ĐT | ||||||||||
14 | Giáo dục quốc phòng | Theo chương trình riêng | ||||||||||
15 | Kinh tế Vi mô | Giáo trình kinh tế vi mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 30 | |||||
16 | Kinh tế Vĩ mô | Kinh tế học vĩ mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 50 | |||||
17 | Marketing căn bản | Marketing căn bản | PGS.TS Trần Minh Đạo | 2009 | NXB Giáo Dục | x | 45 | |||||
18 | Luật Kinh tế | Luật Kinh Tế | TS. Nguyễn Hợp Toàn | 2007 | NXB ĐH KTQD | x | 80 | |||||
19 | Kinh tế Lượng | Kinh Tế Lượng | Nguyễn Quang Dong | 2008 | NXB Thống kê | x | 45 | |||||
20 | Thực hành Kinh Tế Lượng | Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview | Nguyễn Quang Dong | 2009 | NXB ĐH KTQD | x | 10 | |||||
21 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế, | PGS TS Trần Bình Trọng | 2003 | NxbKTQD, | x | 80 | |||||
22 | Toán kinh tế | Giáo trình Toán kinh tế | PGS TS Ngô Văn Thứ | 2006 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
23 | Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
24 | Thực hành Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
25 | Nguyên lý Thống kê kinh tế | Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
26 | Tài chính - tín dụng | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
27 | Quản trị học | Quản trị học | Nguyễn Thị Liên Diệp | 2008 | NXB ĐH KTQD | x | 50 | |||||
28 | Nguyên lý kế toán | Nguyên lý kế toán | TS Đoàn Quang Thiệu | 2011 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
29 | Định mức Xây dựng | Định mức Xây dựng | Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm | 2007 | NXB Xây dựng | x | 15 | |||||
Định mức Vật tư trong XD | x | 10 | ||||||||||
30 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | TS. Đinh Văn Khiên | 2009 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 10 | |||||
31 | Thống kê Xây dựng | Thống kê xây dựng cơ bản | ĐH Kinh tế Quốc dân | 2011 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 10 | |||||
32 | Tổ chức Xây dựng | Tổ chức xây dựng | Đại học Xây dựng | 2011 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 10 | |||||
33 | Dự toán Xây dựng | Dự toán xây dựng | Bộ xây dựng | 2011 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 15 | |||||
34 | Thực hành Dự toán xây dựng | Dự toán xây dựng | Bộ xây dựng | 2011 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 15 | |||||
35 | Vẽ kỹ thuật 1 | Vẽ kỹ thuật Xây dựng, tập 1 | 2010 | NXB Giáo dục | x | 10 | ||||||
36 | Thực hành Auto CAD | Vẽ trên máy vi tính | TS. Nguyễn Đình Mãn | 2009 | NXB Đại học Thái Nguyên | x | 180 | |||||
37 | Vật liệu xây dựng | Giáo trình vật liệu xây dựng | 2009 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 20 | ||||||
38 | Phân tích và Quản lý dự án đầu tư | Lập và phân tích dự án | Nguyễn Bạch Nguyệt | 2000 | NXB Thống kê | x | 30 | |||||
39 | Thuế | Giáo trình Thuế | Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 2008 | HV Tài chính | x | 10 | |||||
40 | Quản trị doanh nghiệp | Quản trị doanh nghiệp | Ngô Trần Ánh | 2009 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
41 | Phân tích hoạt động Kinh doanh | Phân tích HĐKD | PGS.TS. Phạm Thị Gái | 2009 | NXB Thống kê | x | 20 | |||||
42 | Kết cấu Bê tông cốt thép | Kết cấu bê tông cốt thép | PGS. Phan Quang Minh, GS. Ngô Thế Phong | 2010 | Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng | x | 10 | |||||
Tính kết cấu bê tông cốt thép | Bùi Quang Trường | x | 5 | |||||||||
43 | Kỹ thuật điện công trình | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh | 2002 | Nhà xuất bản KHKT |
x | 140 | |||||
44 | Kinh tế phát triển | GT Kinh tế phát triển | PGS TS Vũ Thị Ngọc Phùng | 2008 | NXB Lao động xã hội |
x | 20 | |||||
45 | Kinh tế môi trường | GT Kinh tế môi trường | PGS.TS Hoàng Xuân Cơ | 2005 | NXB Giáo dục | x | 20 | |||||
46 | Soạn thảo văn bản và Hợp đồng Kinh tế | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
47 | Kinh tế công cộng | GT Kinh tế công cộng | TS Phạm Văn Hân, ThS.Vũ Cường | 2008 | Nhà xuất bản ĐH KTQD | x | 10 | |||||
48 | Quản lý Nhà nước về kinh tế | Quản lý Nhà nước về kinh tế | GS.TS Đỗ Hoàng Toàn, PGS. TS. Mai Văn Bửu | 2009 | NXB ĐH KTQD |
x | 25 | |||||
49 | Kỹ thuật điện công trình | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | 2000 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
50 | Thực tập nghề nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
51 | Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
Tổng | 1 | 47 | 1958 | 51 | 48 | |||||||
10 | Cao đẳng Tài chính Ngân hàng |
1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 48 | 44 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Tin học Đại cương | Tin học đại cương, | Bùi Thế Tâm | 2005 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
x | 25 | |||||
11 | Thực hành Tin học đại cương | Tự học Excel 2003, | Phạm Vĩnh Hưng | 2008 | NXB Lao động, | x | 10 | |||||
12 | Pháp luật đại cương | Pháp luật ĐC | 2010 | KĐ & XH | x | 30 | ||||||
13 | Giáo dục thể chất | Theo quy định của Bô GD&ĐT | ||||||||||
14 | Giáo dục quốc phòng | Theo chương trình riêng | ||||||||||
15 | Kinh tế Vi mô | Giáo trình Kinh tế vi mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 30 | |||||
16 | Kinh tế Vĩ mô | Giáo trình Kinh tế vĩ mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 50 | |||||
17 | Marketing căn bản | Marketing căn bản | PGS.TS Trần Minh Đạo | NXB giáo dục | x | 45 | ||||||
18 | Luật Kinh tế | Luật Kinh Tế | TS. Nguyễn Hợp Toàn | 2007 | NXB ĐH KTQD | x | 80 | |||||
19 | Kinh tế Lượng | Giáo trình Kinh tế lượng, | Nguyễn Quang Dong, | 2008 | NXB thống kê Hà Nội, | x | 45 | |||||
20 | Thực hành Kinh tế lượng | Giáo trình hướng dẫn thực hành Kinh tế lượng với phần mềm Eview | Nguyễn Quang Dong, | 2008 | NXB thống kê Hà Nội, | x | 10 | |||||
21 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế, | PGS TS Trần Bình Trọng | 2003 | NxbKTQD, | x | 49 | |||||
22 | Toán Kinh tế | Giáo trình Toán kinh tế | PGS TS Ngô Văn Thứ | 2006 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
23 | Tin học Ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
24 | Thực hành Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
25 | Nguyên lý Thống kê kinh tế | Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
26 | Tài chính – Tín dụng | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
27 | Quản trị học | Quản trị học | Nguyễn Thị Liên Diệp | NXB ĐH KTQD | x | 50 | ||||||
28 | Nguyên lý Kế toán | Giáo trình nguyên lý kế toán1. | PGS. TS Võ Văn Nhị | 2012 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
29 | Tiền tệ ngân hàng | Giáo trình Tiền tệ Ngân hàng | TS Tô Kim Ngọc | 2010 | HV Ngân hàng | x | 50 | |||||
30 | Tài chính công | Tài chính công | PGS TS Sử Đình Thành | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
GT quản lý tài chính công | Dương Văn Chinh | x | 50 | |||||||||
GT quản lý tài chính công | Phạm Văn Khoan | x | 50 | |||||||||
31 | Kế toán Tài chính 1 | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2012 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 20 | |||||
32 | Kiểm toán căn bản | Giáo trình kiểm toán căn bản | GS TS Vương Đinh Huệ | 2002 | NXB Tài chính, | x | 15 | |||||
33 | Kế toán quản trị | Giáo trình kế toán quản trị. | PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 2011 | NXB Đại học kinh tế quốc dân. | x | 15 | |||||
34 | Thuế | Giáo trình Thuế | Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 2008 | HV Tài chính | x | 10 | |||||
35 | Tài chính doanh nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 2006 | NXB Tài chính, | x | 10 | |||||
36 | Kiểm toán nội bộ ngân hàng | Kiểm toán nội bộ Ngân hàng | TS Ngô Minh Châu | 2008 | ĐH Ngân hàng TPHCM | x | 10 | |||||
37 | Quản trị ngân hàng | Quản trị Ngân hàng Thương Mại | PGS TS Phan THị Thu Hà | 2009 | GTVT | x | 10 | |||||
GT Quản trị Ngân hàng Thương Mại | Nguyễn Thị Mùi | x | 50 | |||||||||
38 | Kế toán ngân hàng | Kế toán Ngân hàng | Nguyễn Thị Hồng Yến | 2011 | HV Ngân hàng | x | 50 | |||||
GT Kế toán ngân hàng thương mại | Nguyễn Văn Lộc | x | 50 | |||||||||
Kế toán ngân hàng | Trương Thị Hồng | x | 10 | |||||||||
39 | Thuê mua tài chính | Thuê mua tài chính | Bộ GD&ĐT | 2003 | Bộ GD&ĐT | x | 10 | |||||
40 | Thị trường chứng khoán | Thị trường chứng khoán | PGS.TS Lê Hoàng Nga | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
41 | Tín dụng và các dich vụ ngân hàng | Tín dụng và các dịch vụ ngân hàng | TS Hồ Diệu | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
42 | Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | TS Nguyễn Minh Kiều | 2008 | Học viện tài chính, | x | 60 | |||||
43 | Nghiệp vụ Ngân hàng Trung Ương | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | Nguyễn Minh Châu | 2008 | Học viện tài chính, | x | 20 | |||||
44 | Phân tích và quản lý dự án đầu tư | Lập và phân tích dự án | Nguyễn Bạch Nguyệt | 2000 | NXB Thống kê | x | 30 | |||||
45 | Thực hành Kế toán máy | Giáo trình kế toán máy. | Công ty cổ phần Mysa. | 2012 | x | 33 | ||||||
46 | Tài chính Quốc tế | Tài chính Quốc tế | PGS TS Nguyễn Văn Tiến | 2010 | HV Ngân hàng | x | 50 | |||||
47 | Thực tập nghề nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
48 | Thực tập và làm khóa luận tốt nghiệp | Có hướng dẫn riêng | ||||||||||
Tổng | 0 | 48 | 1945 | 48 | 44 | |||||||
11 | Cao đẳng Trồng Trọt | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 32 | 31 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Phương pháp thí nghiệm | Giáo trình Phương Pháp Thí nghiệm đồng ruộng | Đỗ Thị Ngọc Oanh | 2002 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
11 | Công nghệ sau thu hoạch | Giáo trình bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt | Đào Thanh Vân | 2003 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
12 | Bảo vệ thực vật | Giáo trình Bảo vệ thực vật | Lê Lương Tề | 2002 | Hà Nội | x | 20 | |||||
13 | Hệ thống nông nghiệp | Giáo trình Hệ thống nông nghiệp | Trần Ngọc Ngoạn | 1999 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
14 | Quản lý cây trồng tổng hợp | Giáo trình phòng trừ tổng hợp dịch hại nông nghiệp | Hà Quang Hùng | 1996 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
15 | Cây lúa | Giáo trình cây lương thực tập I | Nguyễn Hữu Tề | 1997 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
16 | Cây ngô, khoai, sắn | Giáo trình chọn lọc và lai tạo giống ngô | Ngô Hữu Tình | 1995 | Nông nghiệp | x | 10 | |||||
17 | Cây công nghiệp | Giáo trình cây công nghiệp | Đoàn Thị Thanh Nhàn | 1996 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
18 | Cây ăn quả | Giáo trình Cây ăn quả | Trần Thế tục | 1995 | Nông nghiệp | x | 180 | |||||
19 | Cây rau | Giáo trình Rau và trồng rau | Mai Thị Phương Anh | 1996 | x | 20 | ||||||
20 | Hoa cây cảnh | Giáo trình kỹ thuật trồng hoa cây cảnh | Nguyễn Xuân Linh | 2002 | Nông Nghiệp | x | 5 | |||||
21 | Canh tác học | Giáo trình canh tác học | Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền | 1987 | Nồng Nghiệp | x | 10 | |||||
22 | Cây dược liệu | Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu | Chu Thị Thơm | 2006 | Nông Nghiệp, Hà Nội | x | 10 | |||||
23 | Khuyến nông | Giáo trình Khuyến nông | Đỗ Tuấn Khiêm, Nguyễn Hữu Hồng | 2002 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
24 | Sinh thái môi trường | Giáo trình Sinh thái và môi trường | Nguyễn Văn Tuyên | 2000 | x | 30 | ||||||
25 | Khí tượng nông nghiệp | Giáo trình khí tượng nông nghiệp | Trần Đức Hạnh | 1997 | Giáo dục | x | 10 | |||||
26 | Hoá sinh thực vật | Giáo trình hóa sinh thực vật | Lê Doãn Diên | 1975 | Nông Nghiệp | x | 30 | |||||
27 | Sinh lý thực vật | Giáo trình Sinh lý tực vật | Hoàng Minh Tấn | 1994 | Nông Nghiệp | x | 20 | |||||
28 | Phân loại thực vật | Giáo trình Phân loại thực vật | Hoàng Thị Sản | 2007 | Nông Nghiệp | x | 5 | |||||
29 | Đất và dinh dưỡng cây trồng | Giáo trình Nông hóa học | Nguyễn Ngọc Nông | 1999 | Giáo dục | x | 10 | |||||
30 | Di truyền | Giáo trình Di truyền học thực vật | Luân Thị Đẹp | 2002 | Nông Nghiệp | x | 10 | |||||
31 | Giống cây trồng | Giáo trình chọn giống cây trồng | Nguyễn Văn Hiển | 2005 | Trường ĐH Nông Nghiệp I, Hà Nội | x | 10 | |||||
32 | Vi sinh vật đại cương | Giáo trình vi sinh vật đại cương | Hoàng Hải, Dư Ngọc Thành | 2009 | Giáo dục | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 31 | 1288 | 32 | 31 | |||||||
12 | Cao đẳng Thú y | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 31 | 31 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Động vật học | Động vật học | Thái Trần Bái | 2010 | GD | x | 10 | |||||
11 | Tổ chức học | Tổ chức phôi thai động vật | Phạm Thị Hiền Lương | 2008 | ĐHTN | x | 10 | |||||
12 | Sinh lý động vật | Sinh lý động vật | Trần Sáng Tạo | 2012 | ĐHHuế | x | 10 | |||||
13 | Hóa sinh động vật | Hóa sinh động vật | Nguyễn Văn Kiệm | 2009 | HN | x | 20 | |||||
14 | Giải phẫu động vật | Giải phẫu bệnh đại cương thú y | Cao Xuân Ngọc | 2009 | NN | x | 15 | |||||
15 | Di truyền | Di truyền học động vật | Nguyễn Minh Hoàn | 2001 | NN | x | 10 | |||||
16 | Dinh dưỡng và thức ăn ĐV | Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi | Tôn thất Sơn | 2006 | HN | x | 15 | |||||
17 | Dược liệu thú y | Dược liệu thú y | Bùi Thị Tho | 2009 | NN | x | 10 | |||||
18 | Dược lý I | Dược lý học thú y | Phạm Khắc Hiếu | 2009 | GD | x | 10 | |||||
19 | Dược lý II | Dược lý học thú y | Phạm Khắc Hiếu | 2010 | GD | x | 10 | |||||
20 | Vi sinh vật thú y | Vi sinh vật thú y | Nguyễn Quang Tuyên | 2010 | NN | x | 10 | |||||
21 | Chẩn đoán bệnh thú y | Chẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa | Phạm Ngọc Thạch | 2007 | HN | x | 20 | |||||
22 | Vệ sinh thú y | Vệ sinh gia súc | Vũ Đình Vượng | 2007 | NN | x | 10 | |||||
23 | Bệnh nội khoa | Bệnh nội khoa gia súc | Vũ Đình Vượng | 2009 | NN | x | 5 | |||||
24 | Bệnh ký sinh trùng | Ký sinh trùng và bệnh KST thú y | Nguyễn Thị Kim Lan | 2012 | NN | x | 10 | |||||
25 | Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm |
Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi | Nguyễn Bá Hiên | 2009 | GD | x | 10 | |||||
26 | Bệnh ngoại khoa thú y | Bệnh ngoại khoa gia súc | Huỳnh Văn Kháng | 2008 | NN | x | 5 | |||||
27 | Bệnh sản khoa gia súc | Sinh sản gia súc | Trần Tiến Dũng | 2011 | NN | x | 10 | |||||
28 | Kiểm tra vệ sinh thú y + Luật thú y |
Pháp lệnh thú y và kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi |
Ngô Thị Hòa | 2005 | HN | x | 10 | |||||
29 | Phương pháp thí nghiệm | Phương pháp nghiên cứu trong chăn nuôi | Nguyễn Văn Thiện | 2002 | NN | x | 25 | |||||
30 | Chăn nuôi động vật ăn cỏ | Chăn nuôi trâu bò | Nguyễn Xuân Trạch | 2006 | NN | x | 25 | |||||
GT chăn nuôi động vật ăn cỏ | Nguyễn Văn Bình | x | 270 | |||||||||
31 | Chăn nuôi lợn và gia cầm | Chăn nuôi lợn | Vũ Đình Tôn | 2006 | HN | x | 15 | |||||
Tổng | 0 | 31 | 1373 | 31 | 31 | |||||||
13 | Cao đẳng quản lý đất đai | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 32 | 34 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Lý thuyết XS và TK toán | Lý thuyết XS và TK toán | Đào Hữu Hồ | 2009 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
9 | GDTC | |||||||||||
10 | Trắc địa 2 | GT Trắc địa | Nguyễn Trọng Tuyển | 1999 | HN | x | 10 | |||||
GT Trắc địa | Đàm Xuân Hoàn | 2005 | NN | x | 10 | |||||||
11 | Thực tập trắc địa 1, 2 & Bản đồ học | GT Thực tập trắc địa 1 | Nguyễn Khắc Thời | 2006 | NN | x | 10 | |||||
12 | Đất | GT Đất và bảo vệ đất | Lê Đức | 2005 | HN | x | 10 | |||||
13 | Đánh giá đất | GT Định giá đất | Hồ Thị Lam Trà | 2006 | HN | x | 25 | |||||
14 | Đánh giá tác động môi trường | GT Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh | 2005 | NN | x | 36 | |||||
15 | Sinh thái môi trường | GT Sinh thái môi trường | Phạm Văn Phê | 2010 | NN | x | 29 | |||||
16 | Cây trồng đại cương | GT Cây trồng đại cương | Nguyễn Ích Tân | 2010 | NN | x | 20 | |||||
17 | Điều tra và phân loại rừng | Hình thái và phân loại thực vật rừng | Lê Thị Huyên | 2008 | ĐHLN | x | 5 | |||||
18 | Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội | Quy hoạch vùng | Phạm Kim Giao | 2000 | XD | x | 10 | |||||
19 | Pháp luật đất đai | GT Pháp luật đất đai | Trần Quang Huy | 2006 | HN | x | 10 | |||||
20 | Kinh tế đất và môi trường | GT Kinh tế môi trường | Nguyễn Mậu Dũng | 2010 | Tài chính | x | 20 | |||||
21 | Bản đồ địa chính | GT Bản đồ địa chính | Nguyễn Thị Kim Hiệp | 2008 | NN | x | 5 | |||||
GT bản đồ địa chính | Vũ Bích Vân | 2009 | HN | x | 18 | |||||||
22 | Quy hoạch phát triển nông thôn | GT Kinh tế phát triển nông thôn | Vũ ĐÌnh Thắng | 2002 | Thống kê | x | 20 | |||||
GT Phát triển nông thôn | Mai Thanh Cúc | 2009 | NN | x | 10 | |||||||
23 | Thực hành viễn thám và GIS | GT Viễn thám và GIS trong nghiên cứu môi trường |
Nguyễn Ngọc Thanh | 1997 | KHKT | x | 10 | |||||
24 | Hệ thống nông nghiệp | GT Thống kê nông nghiệp | Đỗ Thị Hà Thanh | 2009 | NN | x | 9 | |||||
25 | Tin học chuyên ngành | Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai | Phạm Thanh Quế | 2010 | Lâm nghiệp | x | 10 | |||||
26 | Quản lý hành chính về đất đai | GT Quản lý hành chính về đất đai | Ngô Đức Cát | 2005 | HN | x | 10 | |||||
27 | Định giá đất và bất động sản | Định giá đất | Hồ Thị Lam Trà | 2008 | HN | x | 9 | |||||
28 | Đăng ký thống kê đất đai | GT Đăng ký và thống kê đất đai | Lê Đình Thắng | 2005 | HN | x | 10 | |||||
29 | Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư NT | GT Kinh tế nông nghiệp | ĐH Kinh tế | 1996 | NN | x | 5 | |||||
30 | Quy hoạch sử dụng đất | GT Quy hoạch sử dụng đất | Đoàn Công Quỳ | 2006 | NN | x | 20 | |||||
31 | Thanh tra đất đai | GT thanh tra đất | Đỗ Đức Hạnh | 2011 | NN | x | 15 | |||||
32 | Thị trường bất động sản | GT Thị trường bất động sản | Nguyễn Thanh Trà | 2005 | NN | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 34 | 1184 | 32 | 34 | |||||||
14 | Cao đẳng quản lý môi | 1 | NNLCB của CN Mác LN | NNLCB của CN M LN | Nguyễn Viết Thông | 2010 | Chính trị QG | x | 197 | 41 | 41 | |
2 | Tư tưởng HCM | Tư tưởng HCM | Mạch Quang Thắng | 2005 | Chính trị QG | x | 210 | |||||
3 | Đường lối CM | Đường lối CM | Nguyễn Viết Thông | 2009 | Chính trị QG | x | 200 | |||||
4 | Pháp luật ĐC | Pháp luật ĐC | Nguyễn Hợp Toàn | 2010 | KĐ & XH | x | 10 | |||||
5 | Chính trị | Chính trị | Lê Thế Lạng | 2010 | GD | x | 30 | |||||
6 | Toán CC | Toán CC | Nguyễn Đình Trí | 2009 | GD | x | 161 | |||||
7 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
8 | GDTC | |||||||||||
9 | Sinh học đại cương | GT Sinh học đại cương | Nguyễn Bá Lộc | 2010 | ĐH Huế | x | 10 | |||||
10 | Tài nguyên khí hậu | GT Tài nguyên khí hậu | Mai Trọng Thông | 2002 | ĐHQGHN | x | 10 | |||||
11 | Hóa học môi trường | GT hoá học môi trường | Đặng Đinh Bạch | 2009 | KHKT | x | 20 | |||||
12 | Thực hành thổ nhưỡng và hóa môi trường | GT Thổ nhưỡng | Nguyễn Duy Lam | 2008 | ĐHTN | x | 200 | |||||
13 | Công nghệ môi trường | GT Cơ sở khoa học môi trường | Bùi Thị Nga | 2010 | NN | x | 30 | |||||
14 | Công nghệ sinh học | GT Công nghệ sinh học xử lý môi trường | Nguyễn Xuân Thạch | 2011 | LĐXH | x | 30 | |||||
15 | Đất | GT Thổ nhưỡng | Nguyễn Duy Lam | 2008 | ĐHTN | x | 200 | |||||
16 | Cơ sở khoa học môi trường | GT Cơ sở khoa học môi trường | Phạm Thị Nga | 2010 | NN | x | 10 | |||||
17 | Sinh thái môi trường | GT Sinh thái môi trường | Phạm Văn Phê | 2010 | NN | x | 30 | |||||
18 | Đánh giá tác động môi trường | GT Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh | 2010 | NN | x | 21 | |||||
19 | Khoa học trái đất | GT Khoa học trái đất | Lưu Đức Hải | 2009 | GD | x | 10 | |||||
20 | Đa dạng sinh học | Đa dạng sinh học | Đỗ Quang Huy | 2009 | NN | x | 20 | |||||
GT Đa dạng sinh học | Lê Mạnh Hùng | 2010 | NN | x | 20 | |||||||
21 | Mô hình hóa môi trường | GT hoá học môi trường | Đặng Đình Bạch | 2009 | KHKT | x | 20 | |||||
22 | Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội | GT Quy hoạch vùng | Phạm Thị Kim Giao | 2000 | XD | x | 10 | |||||
23 | Kinh tế đất và môi trường | Kinh tế môi trường | Bùi Văn Quyết | 2008 | Tài chính | x | 35 | |||||
24 | Viễn thám và GIS | GT Viễn thám và GIS trong nghiên cứu môi trường |
Nguyễn Ngọc Thanh | 1997 | KHKT | x | 10 | |||||
25 | Quản lý nhà nước về môi trường | Quản lý môi trường đô thị và khu CN | Phạm Ngọc Đăng | 2000 | XD | x | 10 | |||||
26 | Luật và chính sách môi trường | Phân tích kinh tế luật và chính sách MT | Ngô Thị Thanh Vân | 2011 | ĐHQGHN | x | 10 | |||||
27 | Sinh thái môi trường | Sinh thái rừng | Hoàng Kim Ngũ | 2008 | NN | x | 5 | |||||
28 | Quy hoạch môi trường | Quy hoạch môi trường | Vũ Quyết Thắng | 2011 | ĐHQGHN | x | 10 | |||||
29 | Ô nhiễm môi trường | Độc chất môi trường | Lê Huy Bá | 2010 | KHKT | x | 20 | |||||
30 | Biện pháp sinh học trong xử lý môi trường | GT công nghệ xử lý nước thải | Trần Văn Nhân | 1999 | KHKT | x | 10 | |||||
31 | Thanh tra và kiểm toán môi trường | Kiểm toán môi trường | Phạm Thị Việt Anh | 2006 | ĐHQGHN | x | 10 | |||||
32 | Kỹ thuật xử lý nước thải và chất rắn | GT Công nghệ sinh học xử lý môi trường | Nguyễn Xuân Thành | 2011 | LĐXH | x | 30 | |||||
33 | Quản lý tài nguyên nước và khoáng sản | GT Dự báo thủy văn | Đặng Văn Bảng | 2000 | ĐH Thủy lợi | x | 10 | |||||
34 | Phương pháp nghiên cứu và thống kế TNMT | PP Thí nghiệm đồng ruộng | Đỗ Ngọc Oanh | 2003 | NN | x | 10 | |||||
35 | Thực hành xử lý nước thải và chất thải rắn | GT Công nghệ sinh học xử lý môi trường | Nguyễn Xuân Thành | 2011 | LĐXH | x | 10 | |||||
36 | Thực hành viễn thám và GIS | GT Viễn thám và GIS trong nghiên cứu | Nguyễn Ngọc Thanh | 1997 | KHKT | x | 10 | |||||
37 | Thực hành công nghệ & phân tích môi trường | GT Cơ sở khoa học môi trường | Bùi Thị Nga | 2010 | NN | x | 10 | |||||
38 | Thực hành đánh giá tác động môi trường | GT Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh | 2010 | NN | x | 21 | |||||
39 | Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội | Quy hoạch vùng | Phạm Kim Giao | 2000 | XD | x | 10 | |||||
40 | Địa lý kinh tế Việt Nam | GT Địa lý kinh tế Việt Nam | Nguyễn Thế Đặng | 2008 | NN | x | 25 | |||||
41 | Xây dựng và quản lý dự án | GT xây dựng và quản lý dự án nông –lâm nghiệp | Từ Quang Hiển | 1995 | ĐHTN | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 41 | 1725 | 41 | 41 | |||||||
15 | Trung cấp Công nghệ thông tin | 1 | Tin đại cương | Tin học đại cương | Quách Tuấn Ngọc | 1998 | NXBGD | x | 10 | 19 | 19 | |
2 | Tin văn phòng | Tin học văn phòng | Bùi Thế Tâm | 2007 | NXBGD | x | 10 | |||||
3 | Kỹ thuật điện tử | GT linh kiện điện tử và ứng dụng | Nguyễn Viết Nguyên | 2009 | GD | x | 30 | |||||
4 | Điện tử số | Kỹ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | 1999 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 25 | |||||
5 | Kỹ thuật mạch | Cơ sở kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh | 2001 | NXB Khoa học và Kỹ thuật; Hà nội | x | 10 | |||||
6 | Cơ sở dữ liệu | Cơ sở dữ liệu | Lê Tiến Vương | 2005 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
7 | Hệ Quản trị CSDL | Microsoft Accses 2003 | Nguyễn Sơn Hải | 2008 | NXB GTVT | x | 30 | |||||
8 | Mạng máy tính | Giáo trình hệ thống mạng máy tính | Khương Anh | 2007 | LĐXH | x | 5 | |||||
9 | Internet&CN Web | Lập trình web bằng PHP 5.3 và cơ sở dữ liệu MySQL 5.1 tập 1,2 | Phương Lan, Phạm Hữu Khang | 2010 | Phương Đông | x | 10 | |||||
10 | Kiến trúc máy tính | Kiến trúc máy tính | Võ Văn Chín | 1997 | ĐH Cần Thơ | x | 10 | |||||
11 | Cấu trúc DL và GT | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lôi | 2007 | ĐHQG HN | x | 20 | |||||
12 | Hệ điều hành mạng | Windows server 2008 | x | 10 | ||||||||
13 | Bảo trì hệ thống | Lắp Ráp - Sửa Chữa - Bảo Trí Các Loại Máy Tính, Máy In, Máy Scan | Phạm Thanh Đường | 2010 | Thời Đại | x | 10 | |||||
14 | Đồ họa máy tính | GT đồ họa máy tính | Nguyễn Xuân Ba | 1994 | ĐHBK | x | 17 | |||||
15 | Xử lý ảnh | Nhập môn xử lý ảnh số | Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thuỷ, | 1999 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
16 | Công nghệ Thiết bị mạng | Giáo trình CCNA 1,2,3,4 | Khương Anh | 2010 | NXB Lao động | x | 10 | |||||
17 | Multimedia | Multimedia và ứng dụng trong thực tiễn | Nguyễn Thế Hùng | 2003 | Thống kê | x | 10 | |||||
18 | Ngoại vi & ghép nối | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính | Nguyễn Mạnh Giang | 1998 | NXB Giáo dục | x | 10 | |||||
19 | Chuyên đề PTTKHT | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Nguyễn Văn Ba | 2004 | ĐHQG HN | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 19 | 257 | 19 | 19 | |||||||
16 | Trung cấp Kế toán Tổng hợp |
1 | Tài chính - Tín dung | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | 17 | 14 | |
2 | Thống kê doanh nghiệp | Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, | ĐH Kinh tế quốc dân | 2011 | ĐH Kinh tế quốc dân | x | 10 | |||||
3 | Nguyên lý thống kê | Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
4 | Nguyên lý kế toán | Giáo trình nguyên lý kế toán1. | PGS. TS Võ Văn Nhị | 2012 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
5 | Kế toán tài chính | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2012 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 20 | |||||
6 | Kiểm toán căn bản | Giáo trình kiểm toán căn bản | GS TS Vương Đinh Huệ | NXB Tài chính, | x | 15 | ||||||
7 | Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | Giáo trình kế toán nhỏ và vừa | Phạm Văn Liên | 2011 | Nhà xuất bản tài chính | x | 10 | |||||
8 | Thuế | Giáo trình Thuế | Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 2008 | HV Tài chính | x | 10 | |||||
9 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | Trần Văn Hoài | 2011 | NXB Thống Kê, | x | 10 | |||||
10 | Kế toán máy | Giáo trình kế toán máy. | Công ty cổ phần Mysa. | 2012 | x | 33 | ||||||
11 | Kế toán quản trị | Giáo trình kế toán quản trị. | PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 2011 | NXB Đại học kinh tế quốc dân. | x | 15 | |||||
12 | Soạn thảo văn bản và HĐKT | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
13 | Lý thuyết tài chính | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
14 | Kế toán NS và Nghiệp vu KB | Kế toán NS và Nghiệp vu KB | Học viện Tài chinh | 2010 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
15 | Thực tập môn học | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
16 | Thực tập nghề nghiêp | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
17 | Thực tâp tôt nghiệp | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
Tổng | 0 | 14 | 183 | 17 | 14 | |||||||
17 | Trung cấp Tài chính Ngân hàng | 1 | Tài chính - Tín dung | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | 16 | 13 | |
2 | Tiền tệ - Ngân hàng | Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, | ĐH Kinh tế quốc dân | 2011 | ĐH Kinh tế quốc dân | x | 10 | |||||
3 | Nguyên lý thống kê | Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
4 | Nguyên lý kế toán | Giáo trình nguyên lý kế toán1. | PGS. TS Võ Văn Nhị | 2012 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
5 | Kế toán tài chính | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2012 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 20 | |||||
6 | Kiểm toán căn bản | Giáo trình kiểm toán căn bản | GS TS Vương Đinh Huệ | NXB Tài chính, | x | 15 | ||||||
7 | Thuế | Giáo trình Thuế | Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu | 2008 | HV Tài chính | x | 10 | |||||
8 | Tài chính doanh nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 2006 | NXB Tài chính, | x | 10 | |||||
9 | Kế toán ngân hàng | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | Trần Văn Hoài | 2011 | NXB Thống Kê, | x | 10 | |||||
10 | Thị trường chứng khoán | Giáo trình kế toán máy. | Công ty cổ phần Mysa. | 2012 | x | 33 | ||||||
11 | Soạn thảo văn bản và HĐKT | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
12 | Tín dung và các dịch vụ ngân hàng | Tín dụng và các dịch vụ ngân hàng | TS Hồ Diệu | 2010 | HV Ngân hàng | x | 10 | |||||
13 | Kế toán NS và Nghiệp vu KB | Kế toán NS và Nghiệp vu KB | Học viện Tài chinh | 2010 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
14 | Thực tập môn học | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
15 | Thực tập nghề nghiêp | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
16 | Thực tâp tôt nghiệp | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
Tổng | 0 | 13 | 168 | 16 | 13 | |||||||
18 | Cao đẳng nghề Kế toán | 1 | Chính trị - Pháp luật | Chính trị - Pháp luật | x | 10 | 37 | 32 | ||||
2 | Kinh tế chính trị | Kinh tế chính trị | 2005 | CTQG | x | 10 | ||||||
3 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
4 | GDTC | |||||||||||
5 | Kinh tế vi mô | Giáo trình Kinh tế vi mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 30 | |||||
6 | Kinh tế vĩ mô | Giáo trình Kinh tế vĩ mô | Bộ GD & ĐT | 2007 | Bộ GD & ĐT | x | 50 | |||||
7 | Toán kinh tế | Giáo trình Toán kinh tế | PGS TS Ngô Văn Thứ | 2006 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
8 | Luật kinh tế | Luật Kinh Tế | TS. Nguyễn Hợp Toàn | 2007 | NXB ĐH KTQD | x | 80 | |||||
9 | Soạn thảo văn bản và HĐKT | Soạn thảo văn bản | Nguyễn Thị Minh Hội | 2004 | NXB Xây dựng | x | 10 | |||||
10 | Tiếng Anh chuyên ngành | Tiếng Anh chuyên ngành | Bài giảng biên soạn | 2012 | x | 10 | ||||||
11 | Nguyên lý thống kê | Giáo trình Lý thuyết thống kê Kinh tế | PGS TS Ngô Thị Thuận | 2009 | Nxb Thống kê, | x | 10 | |||||
12 | Lý thuyết tiền tệ tín dụng | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
13 | Lý thuyết tài chính | Tài chính tín dụng, | TS Lê Thẩm Dương | 2012 | Học viện Tài chính | x | 10 | |||||
14 | Nguyên lý kế toán | Giáo trình nguyên lý kế toán1. | PGS. TS Võ Văn Nhị | năm 2012 | NXB Tài chính | x | 10 | |||||
15 | Quản trị doanh nghiệp | Quản trị doanh nghiệp | Ngô Trần Ánh | 2007 | Đại học Bách Khoa | x | 10 | |||||
16 | Thuế và kế toán thuế | Các luật thuế | Tài liệu tự biên soạn | 2012 | Khoa KT&QTKD | x | 10 | |||||
17 | Tài chính doanh nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | Bùi Ngọc Toan, Bùi Quang Phương | 2006 | NXB Tài chính, | x | 10 | |||||
18 | Lập và phân tích dự án | Lập và phân tích dự án | Nguyễn Bạch Nguyệt | 2000 | NXB Thống kê | x | 30 | |||||
19 | Kế toán quản trị | Giáo trình kế toán quản trị. | PGS TS Nguyễn Ngọc Quang | 2011 | NXB Đại học kinh tế quốc dân. | x | 15 | |||||
20 | Kiểm toán | Giáo trình kiểm toán căn bản | GS TS Vương Đinh Huệ | NXB Tài chính, | x | 15 | ||||||
21 | Thống kê doanh nghiệp | Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, | ĐH Kinh tế quốc dân | 2011 | ĐH Kinh tế quốc dân | x | 10 | |||||
22 | Kế toán doanh nghiệp I | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2012 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 10 | |||||
23 | Kế toán máy | Giáo trình kế toán máy. | Công ty cổ phần Mysa. | 2012 | x | 33 | ||||||
24 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phân tích HĐKD | PGS.TS. Phạm Thị Gái | NXB Thống kê | x | 20 | ||||||
25 | Tin học ứng dụng | Giáo trình Ứng dụng MS.Excel trong kinh tế –Đại học Fulbright TP HCM | Đinh Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong | 2009 | x | 10 | ||||||
26 | Thị trường chứng khoán | Thị trường chứng khoán | PGS.TS Lê Hoàng Nga | Học viện Tài chính | x | 10 | ||||||
27 | Kế toán ngân sách xã, phường | Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã phường | Huỳnh Văn Hoài | 2001 | NXB Thống kê | x | 10 | |||||
28 | Marketing | Marketing căn bản | PGS.TS Trần Minh Đạo | NXB giáo dục | x | 45 | ||||||
29 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp | Trần Văn Hoài | 2011 | NXB Thống Kê, | x | 10 | |||||
30 | Kinh tế phát triển | Kinh tế phát triển | ĐH Kinh tế quốc dân | 2010 | ĐH Kinh tế quốc dân | x | 10 | |||||
31 | Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp, . | Phạm Văn Liên | 2011 | Nhà xuất bản tài chính | x | 10 | |||||
32 | Kế toán doanh nghiệp II | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp. | PGS.TS Nguyễn Thị Loan. | 2009 | Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, | x | 10 | |||||
33 | Quản lý ngân sách | Quản lý ngân sách | ĐH Kinh tế quốc dân | 2010 | ĐH Kinh tế quốc dân | x | 10 | |||||
34 | Thực hành kế toán | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
35 | Thực tập kế toán | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
36 | Thực tập, ôn và thi tốt nghiệp | Theo Kế hoạch riêng | ||||||||||
37 | Ôn thi tốt nghiệp | |||||||||||
Tổng | 0 | 32 | 548 | 37 | 32 | |||||||
19 | Cao đẳng nghề Điện công nghiệp |
1 | Chính trị - Pháp luật | Chính trị - Pháp luật | 10 | 17 | 15 | |||||
2 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Điện tử cơ bản | Giáo trình Điện tử cơ bản | NXB KHKT | x | 10 | |||||||
5 | Máy điện | Máy điện | Trần Khánh Hà | 1997 | NXB KHKT | x | 5 | |||||
6 | Sửa chữa và vận hành máy điện | Quấn dây sử dụng và Sửa chữa Động cơ điện xoay chiều thông dụng | Nguyễn Xuân Phú | 1989 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
7 | Thiết bị điện gia dụng | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn | 2001 | NXB Đà nẵng | x | 5 | |||||
8 | Đo lường điện | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | Nguyễn Văn Hoà | 2002 | NXB Giáo Dục | x | 20 | |||||
9 | Cung cấp điện | Cung cấp điện | Nguyễn Xuân Phú | 1998 | NXB KHKT | x | 48 | |||||
10 | Trang bị điện | Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | Vũ Quang Hồi | 1996 | NXB Giáo Dục | x | 10 | |||||
11 | Thực hành trang bị điện | Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | Vũ Quang Hồi | 1996 | NXB Giáo Dục | x | 10 | |||||
12 | PLC cơ bản | Tự động hóa với Simatic S7 - 200 | Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà | 2004 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
13 | Kỹ thuật cảm biến | Giáo trình cảm biến | Nguyễn Văn Mạnh | 2006 | NXB KHKT | x | 25 | |||||
14 | Truyền động điện | Truyền động điện | Bựi Quốc Khánh Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền | 2006 | NXB KHKT | x | 15 | |||||
15 | Điện tử công suất | Điện tử công suất | Nguyễn Bính | 1993 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
16 | PLC nâng cao | Tự động hóa với Simatic S7 – 200, S7-300 | Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà | 2004 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
17 | Chuyên đề Điều khiển lập trình cở nhỏ | Ứng dụng PLC SIEMEN và Moeller trong tự động hóa | Nguyễn Tấn Phước | 2002 | NXB TP.HCM | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 15 | 218 | 17 | 0 | |||||||
20 | Cao đẳng nghề Cắt gọt Kim loại | 1 | Chính trị - Pháp luật | Chính trị - Pháp luật | 10 | 26 | 24 | |||||
2 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Nhập nghề cắt gọt kim loại | Cơ sở cắt gọt kim loại | TS. Nguyễn Tiến Lưỡng | 2007 | Giáo dục | x | 10 | |||||
5 | Tiện cơ bản | Kỹ thuật tiện | Trần Văn Địch | 2002 | Thanh niên | x | 5 | |||||
6 | Tiện trục dài không cần giá đỡ | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
7 | Tiện kết hợp | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
8 | Tiện lỗ | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
9 | Tiện côn | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
10 | Tiện ren tam giác | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
11 | Tiện ren truyền động | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
12 | Tiện định hình | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
13 | Tiện có gá lắp phức tạp | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2009 | Lao động | x | 20 | |||||
14 | Gia công trên máy tiện CNC | Gia công trên máy CNC | Bùi Thanh Trúc | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
15 | Bào mặt phẳng | Giáo trình bào | Đỗ Kim Đồng | 2010 | lao động | x | 20 | |||||
16 | Bào rãnh và góc | Giáo trình bào | Đỗ Kim Đồng | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
17 | Phay mặt phẳng | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
18 | Phay rãnh và góc | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
19 | Phay thanh răng, bánh răng | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
20 | Gia công trên máy mài phẳng | Giáo trình mài | Phạm Minh Đạo | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
21 | Gia công trên máy mài tròn | Giáo trình mài | Phạm Minh Đạo | 2010 | lao động | x | 20 | |||||
22 | Tiện nâng cao | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
23 | Bào nâng cao | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
24 | Phay nâng cao | Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
25 | Tính toán truyền động của 1 cụm truyền đông | Tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyền động | Đỗ Mai Linh | 2010 | Lao động | x | 10 | |||||
26 | Thiết kế quy trinh công nghệ | Giáo trình Công nghệ chế tạo máy 1 | Lưu Đức Bình | 2005 | ĐH Bách khoa - Đà Nẵng | x | 10 | |||||
Tổng | 0 | 24 | 435 | 26 | 24 | |||||||
21 | Cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô | 1 | Chính trị - Pháp luật | Chính trị - Pháp luật | 10 | 22 | 20 | |||||
2 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Công nghệ khí nén - thuỷ lực ứng dụng | Giáo trình môn học Công nghệ khí nén thủy lực ứng dụng | Tổng cục dạy nghề | x | 10 | |||||||
5 | Nhiệt kỹ thuật | Cơ sở Kỹ thuật nhiệt | x | 33 | ||||||||
6 | MĐ20: Kỹ thuật chung về ô tô | Giáo trình công nghệ ô tô phần động cơ | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
7 | MĐ21: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền | phần nhiên liệu | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
8 | MĐ 22: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí | phần điện | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
9 | MĐ23: Sửa chữa - BD hệ thống bôi trơn và làm mát | Phần truyền lực | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
10 | MĐ 24: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng | phần chẩn đoán oto công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa oto. | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
11 | MĐ 25: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ diesel | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
12 | MĐ 26: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động và đánh lửa | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
13 | MĐ 27: Sửa chữa - bảo dưỡng trang bị điện ô tô | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
14 | MĐ 28: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống truyền động | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
15 | MĐ 29: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
16 | MĐ 30: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống lái | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
17 | MĐ 31: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
18 | MĐ 32:Chẩn đoán ô tô | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
19 | MĐ 33: Sửa chữa - BD hệ thống phun xăng điện tử | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
20 | MĐ 34: Sửa chữa - BD bơm cao áp điều khiển bằng điện tử | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
21 | MĐ 35: Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
22 | MĐ 39: Kiểm tra & Sửa chữa pan ô tô | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
Tổng | 0 | 20 | 182 | 22 | 20 | |||||||
22 | Cao đẳng nghề Hàn - Gò - Rèn | 1 | Chính trị - Pháp luật | Chính trị - Pháp luật | 10 | 17 | 15 | |||||
2 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Chế tạo phôi | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
5 | Gá lắp kết cấu hàn | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
6 | Hàn điện cơ bản | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
7 | Hàn điện nâng cao | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
8 | Hàn khí | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
9 | Hàn MIG/MAG cơ bản | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
10 | Hàn MIG/MAG nâng cao | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
11 | Hàn TIG | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
12 | Hàn vẩy | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
13 | Hàn ống | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
14 | Hàn đắp | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
15 | Thực tập sản xuất | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
16 | Kiểm tra chất lượng mối hàn | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
17 | Tính toán kết cấu hàn | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
Tổng | 0 | 15 | 90 | 17 | 15 | |||||||
23 | Trung cấp nghề Điện công nghiệp | 1 | Chính trị - Pháp luật | Chính trị - Pháp luật | 10 | 14 | 12 | |||||
2 | Tiếng Anh | Newheadway | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | |||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Điện tử cơ bản | Giáo trình Điện tử cơ bản | NXB KHKT | x | 10 | |||||||
5 | Máy điện | Máy điện | Trần Khánh Hà | 1997 | NXB KHKT | x | 5 | |||||
6 | Sửa chữa và vận hành máy điện | Quấn dây sử dụng và Sửa chữa Động cơ điện xoay chiều thông dụng | Nguyễn Xuân Phú | 1989 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
7 | Thiết bị điện gia dụng | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn | 2001 | NXB Đà nẵng | x | 5 | |||||
8 | Đo lường điện | Giáo trình Đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà | 2002 | NXB Giáo Dục | x | 20 | |||||
9 | Cung cấp điện | Cung cấp điện | Nguyễn Xuân Phú | 1998 | NXB KHKT | x | 48 | |||||
10 | Trang bị điện | Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | Vũ Quang Hồi | 1996 | NXB Giáo Dục | x | 10 | |||||
11 | Thực hành trang bị điện | Trang bị điện - điện tử cho máy công nghiệp dùng chung | Vũ Quang Hồi | 1996 | NXB Giáo Dục | x | 10 | |||||
12 | PLC cơ bản | Tự động húa với Simatic S7 - 200 | Nguyễn Doón Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà | 2004 | NXB KHKT | x | 10 | |||||
13 | Quấn dây máy điện nâng cao | Máy điện | Trần Khánh Hà | 1997 | NXB KHKT | x | 5 | |||||
14 | Kỹ thuật lắp đặt điện | GT Kỹ thuật lắp đặt điện | 2005 | NXB KHKT | x | 44 | ||||||
Tổng | 0 | 12 | 197 | 14 | 12 | |||||||
24 | Trung cấp nghề Cắt gọt Kim loại | 1 | Chính trị - Pháp luật | 10 | 21 | 19 | ||||||
2 | Tiếng Anh | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | ||||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Nhập nghề cắt gọt kim loại | Cơ sở cắt gọt kim loại | TS. Nguyễn Tiến Lưỡng | 2007 | Giáo dục | x | 10 | |||||
5 | Tiện cơ bản | Kỹ thuật tiện | Trần Văn Địch | 2002 | Thanh niên | x | 5 | |||||
6 | Tiện trục dài không giá đỡ | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
7 | Tiện kết hợp | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
8 | Tiện lỗ | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
9 | Tiện côn | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
10 | Tiện ren tam giác | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
11 | Tiện truyền động | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
12 | Tiện định hình | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
13 | Tiện có gá lắp phức tạp | Giáo trình tiện | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
14 | Gia công trên máy tiện CNC | Gia công trên máy CNC | Bùi Thanh Trúc | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
15 | Bào mặt phẳng | Giáo trình bào | Đỗ Kim Đồng | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
16 | Bào rãnh và góc | Giáo trình bào | Đỗ Kim Đồng | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
17 | Phay mặt phẳng | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
18 | Phay rãnh và góc | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
19 | Phay bánh răng, thanh răng | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
20 | Gia công trên máy mài phẳng | Giáo trình mài | Phạm Minh Đạo | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
21 | Gia công trên máy mài tròn ngoài | Giáo trình mài | Phạm Minh Đạo | 2010 | Lao động | x | 20 | |||||
Tổng | 0 | 19 | 355 | 21 | 19 | |||||||
25 | Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô | 1 | Chính trị - Pháp luật | x | 10 | 15 | 14 | |||||
2 | Tiếng Anh | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | ||||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | MĐ16: Kỹ thuật chung về ô tô | Giáo trình công nghệ ô tô phần động cơ | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
5 | MĐ17: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền | phần nhiên liệu | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
6 | MĐ 18: Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí | phần điện | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
7 | MĐ19: Sửa chữa - BD hệ thống bôi trơn và làm mát | Phần truyền lực | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
8 | MĐ 20: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng | phần chẩn đoán oto công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa oto. | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | |||||
9 | MĐ 21: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ diesel | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
10 | MĐ 22: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống khởi động và đánh lửa | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
11 | MĐ 23: Sửa chữa - bảo dưỡng trang bị điện ô tô | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
12 | MĐ 24: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống truyền động | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
13 | MĐ 25: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống di chuyển | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
14 | MĐ 26: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống lái | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
15 | MĐ 27: Sửa chữa - bảo dưỡng hệ thống phanh | Tổng cục dạy nghề | 2010 | Nhà xuất bản lao động | x | 7 | ||||||
Tổng | 0 | 14 | 104 | 15 | 14 | |||||||
26 | Trung cấp nghề Hàn - Gò - Rèn | 1 | Chính trị - Pháp luật | 10 | 16 | 14 | ||||||
2 | Tiếng Anh | Liz and john soars | 2003 | ĐHQG | x | 10 | ||||||
3 | GDTC | |||||||||||
4 | Chế tạo phôi | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
5 | Gá lắp kết cấu hàn | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
6 | Hàn điện cơ bản | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
7 | Hàn điện nâng cao | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
8 | Hàn khí | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
9 | Hàn MIG/MAG cơ bản | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
10 | Hàn MIG/MAG nâng cao | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
11 | Hàn TIG | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
12 | Hàn vẩy | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
13 | Hàn ống | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
14 | Hàn đắp | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
15 | Thực tập sản xuất | Giáo trình hàn | Khoa Hàn | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 | ||||||||||||
16 | Hàn thép cacbon trung bình, thép cacbon cao | Giáo trình hàn | Khoa Hàn – | 2009 | NXB Lao động | x | 5 | |||||
Trường LILAMA-1 |