Cán bộ
Ngày 05-05-2014
Biểu 9: Danh sách giảng viên cơ hữu có trình độ Tiến sỹ tham gia từng chương trình đào tạo
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
BIỂU 9: DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU CÓ TRÌNH ĐỘ TIẾN SỸ THAM GIA TỪNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Theo Điều lệ trường cao đẳng)
STT | Chương trình đào tạo | Giảng viên | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | Tổng các hệ số tại mỗi CTĐT | ||||
Họ tên | Học hàm, học vị | Chuyên ngành | ||||||
GS | PGS | TS | ||||||
A. Bậc cao đẳng | ||||||||
1 | Chương trình Cơ khí | 1. Nguyễn Đình Mãn | x | Cơ khí | 1 | 4 | ||
2. Trương Đại Đức | x | Giáo dục học | 1 | |||||
3. Ngô Cường | x | Cơ khí | 1 | |||||
4. Trần Quốc Hùng | x | Cơ khí | 1 | |||||
2 | Chương trình Quản trị Kinh doanh | 1. Ngô Xuân Hoàng | x | Kinh tế | 1 | 1 | ||
3 | Chương trình Trồng trọt | 1. Nguyễn Duy Lam | x | Nông nghiệp | 0,4 | 1,4 | ||
2. Võ Quốc Việt | x | Nông nghiệp | 1 | |||||
4 | Chương trình Thú y | 1. Nguyễn Văn Bình | x | Nông nghiệp | 0,5 | 0,5 | ||
5 | Chương trình Quản lý Đất đai | 1. Nguyễn Duy Lam | x | Nông nghiệp | 0,3 | 0,8 | ||
2. Nguyễn Thu Thùy | x | Nông nghiệp | 0,5 | |||||
6 | Chương trình Quản lý Môi trường | 1. Nguyễn Duy Lam | x | Nông nghiệp | 0,3 | 1,3 | ||
2. Nguyễn Văn Bình | x | Nông nghiệp | 0,5 | |||||
3. Nguyễn Thu Thùy | x | Nông nghiệp | 0,5 |