Cán bộ
Ngày 28-04-2014
Biểu 8: Danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
BIỂU 8: DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN, NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG (Phân theo đơn vị)
STT | Họ tên | Học hàm, Học vị | Biên chế | Hợp đồng | Đơn vị | Chức danh | ||||||
GS | P.GS | TSKH, TS | ThS | ĐH | GV | Còn lại (*) | GV | Còn lại (*) | ||||
1 | Nguyễn Đình Mãn | x | x | Phòng ĐTKH&QHQT | Hiệu trưởng | |||||||
2 | Ngô Xuân Hoàng | x | x | P. Hiệu trưởng | ||||||||
3 | Nguyễn Văn Bình | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
4 | Võ Quốc Việt | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
5 | Trần Quốc Hùng | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
6 | Dương Anh Đức | x | Giáo viên | |||||||||
7 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
8 | Trương Thúy Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
9 | Lương Thị Mai | x | Nhân viên | |||||||||
10 | Phạm Thị Liên | x | Nhân viên | |||||||||
11 | Dương Quang Sản | x | Nhân viên | |||||||||
12 | Trần Thanh Bình | x | Nhân viên | |||||||||
13 | Nguyễn Thị Hồng Liên | x | x | Chuyên viên | ||||||||
14 | Nguyễn Thị Anh Châm | x | x | Chuyên viên | ||||||||
15 | Lương Anh Dân | x | x | Giảng viên | ||||||||
16 | Đỗ Cao Chinh | x | x | Giáo viên | ||||||||
17 | Kiều Thị Thanh Huyền | x | x | Cán sự | ||||||||
18 | Đoàn Thị Thanh Tú | x | x | Chuyên viên | ||||||||
19 | Nguyễn Văn Tám | x | x | Cán sự | ||||||||
20 | Lê Thị Thu Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
21 | Hoàng Thị Thúy Dương | x | Cán sự | |||||||||
22 | Vũ Thị Ngọc Bích | x | x | Cán sự | ||||||||
23 | Ngô Cường | x | x | Phòng Tổng hợp | P. Hiệu trưởng | |||||||
24 | Ma Đình Bộ | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
25 | Phạm Văn Tấn | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
26 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
27 | Trương Thị Việt Phương | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
28 | Trần Bá Trí | x | Lái xe | |||||||||
29 | Trần Ngọc Hùng | x | Cán sự | |||||||||
30 | Chu Đức Hiền | x | Cán sự | |||||||||
31 | Bùi Thị Hạnh | x | Thủ quỹ | |||||||||
32 | Phạm Thị Hiêm | x | x | Kế toán viên | ||||||||
33 | Bùi Thu Hòa | x | x | Kế toán viên | ||||||||
34 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Kế toán viên | ||||||||
35 | Phạm Thị Nga | x | x | Kế toán viên | ||||||||
36 | Mai Thanh Tùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
37 | Nguyễn Thị Nga | x | Y sĩ | |||||||||
38 | Nguyễn Thị Nguyên | x | Cán sự | |||||||||
39 | Trần Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
40 | Ngô Thị Vân | x | Cán sự | |||||||||
41 | Nguyễn Thị Bình | x | Cán sự | |||||||||
42 | Bùi Đức Thi | x | Cán sự | |||||||||
43 | Nông Văn Huy | x | Lái xe | |||||||||
44 | Hoàng Thị Bích Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
45 | Vũ Thị Kim Yến | x | Cán sự | |||||||||
46 | Khuông Thị Kim Khuyên | x | x | Cán sự | ||||||||
47 | Vũ Mộng Linh | x | x | Cán sự | ||||||||
48 | Trần Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
49 | Nguyễn Phương Ly | x | x | Cán sự | ||||||||
50 | Lê Thị Trang | x | Y tá | |||||||||
51 | Đỗ Thị Hương | x | Y tá | |||||||||
52 | Nguyễn Thị Thùy Chi | x | x | Cán sự | ||||||||
53 | Nông Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
54 | Ma Mạnh Thắng | x | x | Cán sự | ||||||||
55 | Trương Đại Đức | x | x | Phòng CT - HSSV | P.Hiệu trưởng | |||||||
56 | Vũ Văn Đam | x | x | P.Trương phòng | ||||||||
57 | Trần Minh Trường | x | x | P.Trương phòng | ||||||||
58 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | P.Trương phòng | ||||||||
59 | Nguyễn Thị Thường | x | Cán sự | |||||||||
60 | Lê Công Nghi | x | Bảo vệ | |||||||||
61 | Phạm Hữu Huân | x | x | Bảo vệ | ||||||||
62 | Nguyễn Tiến Thịnh | x | Bảo vệ | |||||||||
63 | Dương Ngọc Đương | x | Bảo vệ | |||||||||
64 | Đặng Thị Mai | x | x | Cán sự | ||||||||
65 | Nguyễn Lệ Thanh | x | x | Cán sự | ||||||||
66 | Vũ Minh Nguyệt | x | Cán sự | |||||||||
67 | Vũ Thị Thơm | x | Cán sự | |||||||||
68 | Nguyễn Thị Lan Phương | x | Cán sự | |||||||||
69 | Nguyễn Thị Hoài Thu | x | Bảo vệ | |||||||||
70 | Trần Tuấn Anh | x | x | Cán sự | ||||||||
71 | Nguyễn Thị Hường | x | Cán sự | |||||||||
72 | Trần Đình Thành | x | x | Phòng TTKT&ĐBCL | Trương phòng | |||||||
73 | Nông Văn Ét | x | x | P.Trương phòng | ||||||||
74 | Vũ Thị Bích Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
75 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | x | Giảng viên | ||||||||
76 | Đoàn Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
77 | Phùng Thị Thu Hằng | x | x | Chuyên viên | ||||||||
78 | Đỗ Minh Khoa | x | x | Cán sự | ||||||||
79 | Lại Thị Trang | x | Cán sự | |||||||||
80 | Lê Tùng Kỷ | x | x | Phòng CNTT&TV | Trương phòng | |||||||
81 | Phạm Ngọc Quý | x | x | P.Trương phòng | ||||||||
82 | Nguyễn Thị Hoa | x | x | Chuyên viên | ||||||||
83 | Trần Xuân Tứ | x | x | Chuyên viên | ||||||||
84 | Nguyễn Mạnh Hải | x | x | Cán sự | ||||||||
85 | Nguyễn Hải Yến | x | Cán sự | |||||||||
86 | Trần Thanh Hồng | x | x | Cán sự | ||||||||
87 | Đặng Thị Duyên | x | Cán sự | |||||||||
88 | Dương Thị Huệ | x | Cán sự | |||||||||
89 | Chu Đức Dũng | x | Cán sự | |||||||||
90 | Hà Quang Trung | x | x | Khoa KT&QTKD | Trưởng khoa | |||||||
91 | Ứng Trọng Khánh | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
92 | Trần Lê Duy | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
93 | Vũ Thị Hồng Nhung | x | x | Cán sự | ||||||||
94 | Ninh Hồng Phấn | x | x | BM TCNH | Giảng viên | |||||||
95 | Đào Thị Bình | x | x | Giảng viên | ||||||||
96 | Hà Thị Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
97 | Vũ Đức Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
98 | Nguyễn Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
99 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
100 | Lê Thị Phương | x | x | Bmôn Kinh tế | Trưởng BM | |||||||
101 | Dương Quỳnh Liên | x | x | Giảng viên | ||||||||
102 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
103 | Lương Sĩ Ước | x | x | Giảng viên | ||||||||
104 | Nguyễn Thế Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
105 | Cao Thị Minh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
106 | Phạm Thị Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
107 | Phạm Thị Minh Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
108 | Nguyễn Đình Chiến | x | x | Giảng viên | ||||||||
109 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | x | Bộ môn Kế toán | Trưởng BM | |||||||
110 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | x | Giảng viên | ||||||||
111 | Dương Thu Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
112 | Trương Thu Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
113 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
114 | Trần Thị Ngọc Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
115 | Ma Thị Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
116 | Vũ Bạch Điệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
117 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
118 | Đỗ Văn Chúc | x | x | Giảng viên | ||||||||
119 | Phạm Thị Minh Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
120 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | x | Giáo viên | ||||||||
121 | Ngô Thị Thùy Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
122 | Vũ Đình Trụ | x | x | Giảng viên | ||||||||
123 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | x | Bộ môn QTKD | Trưởng BM | |||||||
124 | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
125 | Hồ Thị Thanh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
126 | Trần Anh Sơn | x | x | Giảng viên | ||||||||
127 | Hồ Thị Đàn | x | x | Giảng viên | ||||||||
128 | Nguyễn Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
129 | Võ Thị Ngọc | x | x | Khoa KTCN | Trưởng khoa | |||||||
130 | Phan Thanh Chương | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
131 | Nguyễn Mạnh Hà | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
132 | Trần Thị Huyền | x | Cán sự | |||||||||
133 | Kiều Thị Lan Phương | x | Cán sự | |||||||||
134 | Hoàng Trọng Thân | x | x | BM Điện-Điện tử | Trưởng Bộ môn | |||||||
135 | Trần Thị Tuyết Lan | x | x | Giảng viên | ||||||||
136 | Vũ Thị Ánh Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
137 | Vũ Mạnh Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
138 | Lê Thị Minh Nguyệt | x | x | Giảng viên | ||||||||
139 | Nguyễn Thị Thắm | x | x | Giảng viên | ||||||||
140 | Đỗ Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
141 | Hà Thị Hằng | x | x | Bộ môn CNTT | P. Bộ môn | |||||||
142 | Lê Thị Minh Tân | x | x | Giảng viên | ||||||||
143 | Phạm Thị Thu Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
144 | Nguyễn Trường Sinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
145 | La Ngọc Tùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
146 | Vũ Đình Thanh | x | x | Giảng viên | ||||||||
147 | Nguyễn Thị Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
148 | Đỗ Thái Hòa | x | x | Giáo viên | ||||||||
149 | Trương Đức Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
150 | Phạm Quang Huy | x | x | Giảng viên | ||||||||
151 | Lê Duy Hội | x | x | Bộ môn Cơ khí | Trưởng Bộ môn | |||||||
152 | Nguyễn Hữu Phấn | x | x | Giảng viên | ||||||||
153 | Nguyễn Đức Chính | x | x | Giảng viên | ||||||||
154 | Trần Thị Thu Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
155 | Đỗ Đức Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
156 | Nguyễn Xuân Vinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
157 | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | Giảng viên | ||||||||
158 | Lã Đỗ Khánh Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
159 | Đặng Vũ Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
160 | Đỗ Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
161 | Nguyễn Duy Truyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
162 | Phan Bá Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
163 | Trần Việt Thắng | x | x | Giảng viên | ||||||||
164 | Đặng Tuấn Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
165 | Nguyễn Duy Lam | x | x | KHOA KTNL | Trưởng khoa | |||||||
166 | Phạm Văn Hải | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
167 | Ma Thị Thúy Vân | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
168 | Trần Phương Thủy | x | x | Cán sự | ||||||||
169 | Ninh Văn Quý | x | x | Bộ môn QLĐĐ | P. Bộ môn | |||||||
170 | Nguyễn Thu Thùy | x | x | Giảng viên | ||||||||
171 | Nguyễn Thùy Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
172 | Trần Thị Thu Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
173 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
174 | Hoàng Anh Dũng | x | x | Giảng viên | ||||||||
175 | Quyền Thị Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
176 | Nguyễn Thị Minh Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
177 | Nguyễn Tiến Đông | x | x | Giảng viên | ||||||||
178 | Hoàng Thị Thanh Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
179 | Nguyễn Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
180 | La Thị Cẩm Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
181 | Đào Đoàn Mạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
182 | Đào Thị Thu Hương | x | x | Bộ môn trồng trọt | Trưởng BM | |||||||
183 | Lê Thị Thu | x | x | Giảng viên | ||||||||
184 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
185 | Âu Thị Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
186 | Nguyễn Thị Xuyến | x | x | Giảng viên | ||||||||
187 | Đỗ Thị Vân Giang | x | x | BM chăn nuôi thú y | Trưởng BM | |||||||
188 | Đỗ Thị Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
189 | Nguyễn Vũ Quang | x | x | Giảng viên | ||||||||
190 | Vũ Minh Đức | x | x | Giảng viên | ||||||||
191 | Nguyễn Thị Bích Ngà | x | x | Giảng viên | ||||||||
192 | Vũ Thị Ánh Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
193 | Đặng Văn Nghiệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
194 | Đinh Ngọc Bách | x | x | Giảng viên | ||||||||
195 | Trương Thị Tính | x | x | Giảng viên | ||||||||
196 | Vũ Thanh Bình | x | x | Khoa ĐTN | Trưởng khoa | |||||||
197 | Ngô Mạnh Tiến | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
198 | Nguyễn Thành Đồng | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
199 | Nguyễn Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
200 | Dương Văn Oanh | x | x | Bộ môn Cắt gọt | Trưởng BM | |||||||
201 | Phạm Đức Hùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
202 | Vũ Xuân Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
203 | Phạm Việt Hùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
204 | Vương Thị Như Yến | x | x | Giáo viên | ||||||||
205 | Bùi Đức Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
206 | Đỗ Thị Vụ | x | x | Bộ môn Điện | Trưởng BM | |||||||
207 | Trần Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
208 | Nguyễn Thị Sao | x | x | Giáo viên | ||||||||
209 | Nguyễn Thị Hoài | x | x | Giáo viên | ||||||||
210 | Trần Anh Trang | x | x | Giáo viên | ||||||||
211 | Nguyễn Tiến Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
212 | Đàm Anh Tuệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
213 | Trần Trung Dũng | x | x | Giáo viên | ||||||||
214 | Dương Mạnh Hòa | x | x | Giảng viên | ||||||||
215 | Phạm Đình Tiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
216 | Nguyễn Xuân Thế | x | x | Giáo viên | ||||||||
217 | Trần Quang Thuận | x | x | Giáo viên | ||||||||
218 | Vũ Nguyên Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
219 | Lại Huy Tài | x | x | Bộ môn ĐL - SCTB | Trưởng BM | |||||||
220 | Nguyễn Hùng | x | x | Phó BM | ||||||||
221 | Vũ Văn Hưng | x | x | Giáo viên | ||||||||
222 | Hồ Xuân Hiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
223 | Lê Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
224 | Nguyễn Văn Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
225 | Lê Đức Chính | x | x | Giáo viên | ||||||||
226 | Vũ Đình Việt | x | x | Giáo viên | ||||||||
227 | Trần Phạm Kim Ngân | x | x | Giáo viên | ||||||||
228 | Nông Văn Hiện | x | x | Giáo viên | ||||||||
229 | Trần Xuân Thịnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
230 | Vũ Nguyên Học | x | x | BM Rèn-Gò-Hàn | Trưởng BM | |||||||
231 | Trần Huy Phong | x | x | Giáo viên | ||||||||
232 | Hoàng Anh | x | x | Giáo viên | ||||||||
233 | Trần Quang Hanh | x | x | Giáo viên | ||||||||
234 | Nguyễn Xuân Tiến | x | x | Giáo viên | ||||||||
235 | Bùi Viết Thành | x | x | Giáo viên | ||||||||
236 | Hoàng Văn Huynh | x | x | Giáo viên | ||||||||
237 | Nguyễn Văn Đông | x | x | Giáo viên | ||||||||
238 | Dương Minh Toán | x | x | Cán sự | ||||||||
239 | Đồng Quang Tân | x | x | Giáo viên | ||||||||
240 | Dương Thị Thu Yến | x | x | BM Lý thuyết cơ sở | Trưởng BM | |||||||
241 | Nguyễn Văn Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
242 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | x | x | Giáo viên | ||||||||
243 | Nguyễn Hải Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
244 | Hoàng Thế Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
245 | Phùng Thị Hải Yến | x | x | KHOA KHCB | Trưởng khoa | |||||||
246 | Nguyễn Thị Loan | x | x | P. Trưởng khoa | ||||||||
247 | Vũ Lệ Thủy | x | x | Nhân viên | ||||||||
248 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | x | x | BM. KHTN & Ngoại ngữ | Giảng viên | |||||||
249 | Hoàng Văn Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
250 | Võ Việt Cường | x | x | P.Bộ môn | ||||||||
251 | Trần Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
252 | Nguyễn Thị Lập | x | x | Giảng viên | ||||||||
253 | Trần Thị Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
254 | Trần Thị Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
255 | Bùi Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
256 | Hoàng Thị Lý | x | x | Giảng viên | ||||||||
257 | Nguyễn Thị Hường | x | x | BM.Lý luận CT& GDTC | Giảng viên | |||||||
258 | Hà Thị Thu Hằng | x | x | P. Bộ môn | ||||||||
259 | Hữu Thị Hồng Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
260 | Nguyễn Quốc Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
261 | Lê Thị Ánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
262 | Thân Văn Khởi | x | x | Giảng viên | ||||||||
263 | Phạm Thị Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
264 | Ngô Quang Hùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
265 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
266 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Giảng viên | ||||||||
267 | Hoàng Thành | x | x | Giảng viên | ||||||||
268 | Trần Hồng Hải | x | x | Giảng viên | ||||||||
269 | Ngô Hữu Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
Tổng | 2 | 7 | 119 | 103 | 166 | 29 | 35 | 39 |