Cán bộ
Ngày 28-04-2014
Biểu 3: Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2012 - 2013
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2012 - 2013
Đơn vị tính: Người
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Giảng viên |
|||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, tiến sỹ |
Thạc sĩ |
Cử nhân |
khác |
|||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
(3+4+5+6+7+8) |
||||||||
|
Tổng số |
199 |
|
2 |
6 |
111 |
67 |
1 |
I |
Khoa Kinh tế &QTKD |
40 |
|
|
1 |
25 |
14 |
|
1 |
Bộ môn Kinh tế |
12 |
|
|
|
9 |
3 |
|
2 |
Bộ môn Kế toán |
14 |
|
|
|
8 |
6 |
|
3 |
Bộ môn QTKD |
7 |
|
|
1 |
4 |
2 |
|
4 |
Bộ môn TC-NH |
7 |
|
|
|
4 |
3 |
|
II |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
46 |
|
1 |
3 |
29 |
13 |
|
1 |
Bộ môn Điện - Điện tử |
8 |
|
|
|
8 |
|
|
2 |
Bộ môn Cơ khí |
17 |
|
1 |
3 |
10 |
3 |
|
3 |
Bộ môn CNTT |
12 |
|
|
|
10 |
2 |
|
4 |
Bộ môn Xây dựng công trình |
9 |
|
|
|
1 |
8 |
|
III |
Khoa KTNL |
34 |
|
1 |
2 |
24 |
7 |
|
1 |
Quản Lý Đất đai |
15 |
|
|
1 |
7 |
7 |
|
2 |
Bộ môn Trồng trọt |
8 |
|
|
1 |
7 |
|
|
3 |
Bộ môn Chăn nuôi thú y |
11 |
|
1 |
|
10 |
|
|
IV |
Khoa Khoa học cơ bản |
25 |
|
|
|
15 |
10 |
|
1 |
Bộ môn KHTN&NN |
12 |
|
|
|
11 |
1 |
|
2 |
Bộ môn LLCT&GDTC |
13 |
|
|
|
4 |
9 |
|
V |
Khoa Đào tạo nghề |
54 |
|
|
|
18 |
35 |
1 |
1 |
Bộ môn Điện |
14 |
|
|
|
7 |
7 |
|
2 |
Bộ môn Cắt gọt kim loại |
9 |
|
|
|
2 |
6 |
1 |
3 |
Bộ môn Hàn -Gò - Rèn |
10 |
|
|
|
3 |
7 |
|
4 |
Bộ môn Động lực - SCTB |
13 |
|
|
|
4 |
9 |
|
5 |
Bộ Lý thuyết cơ sở |
8 |
|
|
|
2 |
6 |
|
Ghi chú: Các TSKH và tiến sỹ nếu đã tính trong số giáo sư và phó giáo sư thì không tính trùng trong cột 5 nữa