Cán bộ
Ngày 28-04-2014
Biểu 6: Thống kê về sinh viên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
Biểu 6: Thống kê về sinh viên
STT |
Chương trình đào tạo |
Số NCS |
Số học viên Cao học |
Số SV đại học |
Số SV Cao đẳng |
Học sinh Trung cấp |
Tổng số |
Số SV quy đổi |
1 |
Kế toán |
|
|
|
1037 |
186 |
1223 |
1223 |
2 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
70 |
|
70 |
70 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
119 |
|
119 |
119 |
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
531 |
66 |
597 |
597 |
5 |
Quản lý xây dựng |
|
|
|
77 |
|
77 |
77 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
|
323 |
|
323 |
323 |
7 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
|
281 |
|
281 |
281 |
8 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
256 |
92 |
348 |
348 |
9 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
|
236 |
|
236 |
236 |
10 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
|
|
327 |
|
327 |
327 |
11 |
Khoa học Cây trồng |
|
|
|
115 |
|
115 |
115 |
12 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
336 |
21 |
357 |
357 |
13 |
Thú y |
|
|
|
162 |
|
162 |
162 |
14 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
|
|
282 |
27 |
309 |
309 |
15 |
Dự bị Tây Bắc |
|
|
|
67 |
|
67 |
67 |
16 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
196 |
44 |
240 |
240 |
17 |
Hàn Điện |
|
|
|
25 |
24 |
49 |
49 |
18 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
41 |
14 |
55 |
55 |
19 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
98 |
37 |
135 |
135 |
20 |
Kế toán |
|
|
|
233 |
|
233 |
233 |
21 |
Hệ 3 năm Trung cấp nghề |
|
|
|
|
31 |
31 |
31 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
4812 |
542 |
5354 |
5354 |