Đào tạo

Ngày 17-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Địa Chính - Môi trường

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH ĐỊA CHÍNH - MÔI TRƯỜNG 

(Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 14 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
 Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
4 EEN221 Sinh thái môi trường 2 2 0
5 SLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
6 GBI121 Sinh học đại cương 2 2 0
Học kỳ 2: 21 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số 

tín chỉ 

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
4 SSC221 Đất 2 2 0
5 RPS131 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 3 0
6 LUA221 Đánh giá đất 2 2 0
7 LME221 Trắc địa 1 2 2 0
8 PSL221 Thực hành đất và đánh giá đất 1- (cơ sở) 2 0 2
9 PSE421 Thực hành đất và đánh giá đất 2- (CN) 2 0 2
10 WCR221 Tài nguyên khí hậu 2 0 2
Học kỳ 3: 18 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
3 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
4 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
5 LME221 Trắc địa II 2 2 0
6 FES221 Cơ sở khoa học môi trường 2 2 0
7 CGR221 Bản đồ học 2 2 0
8 PLM221 Thực hành Trắc địa 1,2 2 0 2
9 LLA321 Pháp luật đất đai 2 2 0
10 ESC431 Thực tập Trắc địa (1,2) và bản đồ học 3 0 3
Học kỳ 4: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 EIA321 Đánh giá tác động môi trường 2 2 0
  ECH221 Hóa học môi trường 2 2 0
3 ETE321 Công nghệ môi trường 2 2 0
4 CMA321 Bản đồ địa chính 2 2 0
5 PEA323 Thực hành công nghệ&PT môi trường 2 0 2
6 EIA321 Thực hành đánh giá tác động MT 1 0 1
7 MSE321 Quy hoạch tổng thể KT-XH (tự chọn) 2 2 0
8 FEN321 Rừng và môi trường(tự chọn) 2 2 0
9 LAM321 Quản lý hành chính về đất đai 2 2 0
Học kỳ 5: 19 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 RSG321 Viễn thám và GIS 2 2 0
  LRS321 Đăng ký thống kê đất đai 2 2 0
2 SEM321 Quản lý nhà nước về môi trường 2 2 0
3 EPO321 Ô nhiễm môi trường 2 2 0
4 LEP321 Luật và chính sách môi trường 2 2 0
5 MRM321 Quản lý tài Nguyên nước và khoáng sản 2 2 0
6 PEA313 Thực hành viễn thám và GIS 1 0 1
7 ESC441 Đánh giá chất lượng MT khu vực NT và ĐT 4 0 4
8 LUP321 Quy hoạch sử dụng đất 2 2 0
Học kỳ 6: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 LRE321 Định giá đất và BĐS 2 2 0
2 SCO321 Tin học chuyên ngành 2 2 0
3 PSC431 Thực hành tin học ứng dụng 4 0 4
4 LEE321 Kinh tế đất và môi trường (tự chọn) 2 2 0
5 STT321 Kỹ thuật sử lý nước thải và chất rắn (tự chọn) 2 2 0
6 ESC403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
                  

Các bài liên quan