Học kỳ 1: 14 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
4 |
EEN221 |
Sinh thái môi trường |
2 |
2 |
0 |
5 |
SLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
6 |
GBI121 |
Sinh học đại cương |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 2: 21 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
4 |
SSC221 |
Đất |
2 |
2 |
0 |
5 |
RPS131 |
Lý thuyết xác suất thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
6 |
LUA221 |
Đánh giá đất |
2 |
2 |
0 |
7 |
LME221 |
Trắc địa 1 |
2 |
2 |
0 |
8 |
PSL221 |
Thực hành đất và đánh giá đất 1- (cơ sở) |
2 |
0 |
2 |
9 |
PSE421 |
Thực hành đất và đánh giá đất 2- (CN) |
2 |
0 |
2 |
10 |
WCR221 |
Tài nguyên khí hậu |
2 |
0 |
2 |
Học kỳ 3: 18 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
3 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
4 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
5 |
LME221 |
Trắc địa II |
2 |
2 |
0 |
6 |
FES221 |
Cơ sở khoa học môi trường |
2 |
2 |
0 |
7 |
CGR221 |
Bản đồ học |
2 |
2 |
0 |
8 |
PLM221 |
Thực hành Trắc địa 1,2 |
2 |
0 |
2 |
9 |
LLA321 |
Pháp luật đất đai |
2 |
2 |
0 |
10 |
ESC431 |
Thực tập Trắc địa (1,2) và bản đồ học |
3 |
0 |
3 |
Học kỳ 4: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
EIA321 |
Đánh giá tác động môi trường |
2 |
2 |
0 |
|
ECH221 |
Hóa học môi trường |
2 |
2 |
0 |
3 |
ETE321 |
Công nghệ môi trường |
2 |
2 |
0 |
4 |
CMA321 |
Bản đồ địa chính |
2 |
2 |
0 |
5 |
PEA323 |
Thực hành công nghệ&PT môi trường |
2 |
0 |
2 |
6 |
EIA321 |
Thực hành đánh giá tác động MT |
1 |
0 |
1 |
7 |
MSE321 |
Quy hoạch tổng thể KT-XH (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
8 |
FEN321 |
Rừng và môi trường(tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
9 |
LAM321 |
Quản lý hành chính về đất đai |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 5: 19 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
RSG321 |
Viễn thám và GIS |
2 |
2 |
0 |
|
LRS321 |
Đăng ký thống kê đất đai |
2 |
2 |
0 |
2 |
SEM321 |
Quản lý nhà nước về môi trường |
2 |
2 |
0 |
3 |
EPO321 |
Ô nhiễm môi trường |
2 |
2 |
0 |
4 |
LEP321 |
Luật và chính sách môi trường |
2 |
2 |
0 |
5 |
MRM321 |
Quản lý tài Nguyên nước và khoáng sản |
2 |
2 |
0 |
6 |
PEA313 |
Thực hành viễn thám và GIS |
1 |
0 |
1 |
7 |
ESC441 |
Đánh giá chất lượng MT khu vực NT và ĐT |
4 |
0 |
4 |
8 |
LUP321 |
Quy hoạch sử dụng đất |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 6: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
LRE321 |
Định giá đất và BĐS |
2 |
2 |
0 |
2 |
SCO321 |
Tin học chuyên ngành |
2 |
2 |
0 |
3 |
PSC431 |
Thực hành tin học ứng dụng |
4 |
0 |
4 |
4 |
LEE321 |
Kinh tế đất và môi trường (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
5 |
STT321 |
Kỹ thuật sử lý nước thải và chất rắn (tự chọn) |
2 |
2 |
0 |
6 |
ESC403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |