Đào tạo

Ngày 17-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Thú y

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH THÚ Y 

(Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 16 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
4 CHE131 Hóa học 3 3 0
5 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
6 ZOO232 Động vật học 3 3 0
Học kỳ 2: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 SPR131 Lý thuyết xác xuất và thống kê toán 3 3 0
4 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
5 ADA221 Giải phẫu động vật 2 2 0
6 AHI221 Tổ chức học 2 2 0
7 ABI221 Hoá sinh động vật 2 2 0
8 PRA221 Thực hành I (môn cơ sở) 2 2 0
9 VPM221 Dược liệu thú y 2 2 0
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
3 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
4 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
5 APH221 Sinh lý động vật 2 2 0
6 GEN221 Di truyền 2 2 0
7 AFN221 Dinh dưỡng - Thức ăn động vật 2 2 0
8 PAT221 Bệnh lý 1( sinh lý bệnh) 2 2 0
9 PAT222 Bệnh lý 2 ( GPB) 2 2 0
10 PHA221 Dược lý I 2 2 0
11 PRA222 Thực hành II (cơ sở ngành) 2 0 2
Học kỳ 4: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 VMI331 Vi sinh vật thú y 3 3 0
3 DAD321 Chẩn đoán bệnh thú y 2 2 0
4 VEP321 Dịch tễ học thú y 2 2 0
5 VHY321 Vệ sinh thú y 2 2 0
6 PHA331 Dược lý II 3 3 0
7 PRA321 Thực hành III (CN1) 2 0 2
8 VET411 Thực tập giáo trình đợt 1 1 0 1
Học kỳ 5: 19 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 VID331 Bệnh nội khoa 3 3 0
2 VPA341 Bệnh ký sinh trùng thú y 4 4 0
3 IDA341 Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm 4 4 0
4 VSU321 Bệnh ngoại khoa thú y 2 2 0
5 VTO321 Bệnh sản khoa gia súc 2 2 0
6 VHE331 Kiểm tra VS thú y + luật thú y 3 3 0
7 PRA332 Thực tập giáo trình đợt 2 1 0 1
Học kỳ 6: 14 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết 

Tín chỉ thực hành/

 đồ án/BTL

1 EMA221 Phương pháp thí nghiệm 2 2 0
2 PRA332 Thực hành IV (CN 2) 3 0 3
3 RPT321 Công nghệ sinh sản(tự chọn) 2 2 0
4 DOA321 Giống vật nuôi(tự chọn) 2 2 0
5 RUH321 Chăn nuôi động vật ăn cỏ(tự chọn) 2 2 0
6 PPH321 Chăn nuôi lợn và gia cầm(tự chọn) 2 2 0
7 VET403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
         

Các bài liên quan