Đào tạo

Ngày 17-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Quản lý đất đai

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 

(Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ  thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
4 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
5 LME221 Trắc địa 1 2 2 0
6 CGR221 Bản đồ học 2 2 0
7 PGR411 Thực tập Bản đồ học 1 0 1
Học kỳ 2: 17 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ  thực hành/

đồ án/BTL

1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 SPR131 Lý thuyết xác xuất và thống kê toán 3 3 0
4 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
5 SSC221 Đất 2 2 0
6 LME222 Trắc địa 2 2 2 0
7 PLM221 Thực hành trắc địa 2 0 2
8 PGC 431 Thực tập Trắc địa 1,2  2 0 2
Học kỳ 3: 21 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ  thực hành/

đồ án/BTL

1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
3 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
4 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
5 EEN221 Sinh thái môi trường 2 2 0
6 LUA221 Đánh giá đất  2 2 0
7 ASY221 Hệ thống nông nghiệp 2 2 0
8 EIA221 Đánh giá tác động môi trường 2 2 0
9 PSL221 Thực hành đất và đánh giá đất 2 0 2
10 LAM321 Quản lý hành chính về đất đai 2 2 0
11 PSE421 Thực tập cơ sở Đất và đánh giá đất 2 2 0
12 BCP321 Cây trồng đại cương(tự chọn) 2 2 0
13 SAM321 Phương pháp tiếp cận khoa học(tự chọn) 2 2 0
Học kỳ 4: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 MSE321 Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội 2 2 0
3 LLA321 Pháp luật đất đai 2 2 0
4 RSG321 Viễn thám và GIS 2 2 0
5 LEE321 Kinh tế đất và môi trường 2 2 0
6 CMA321 Bản đồ địa chính 2 2 0
7 RDP321 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 2 0
8 PCA321 Thực hành bản đồ địa chính 2 2 0
9 PSG311 Thực hành viễn thám và GIS 1 0 1
Học kỳ 5: 19 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 SCO321 Tin học chuyên ngành 2 2 0
2 LRE 321 Định giá đất và bất động sản 2 2 0
3 LRS 321 Đăng ký, thống kê đất đai 2 2 0
4 LLC321 Giao đất và thu hồi đất 2 2 0
5 PRS311 Thực hành đăng ký thống kê đất đai 1 0 1
6 PSC341 Thực hành tin học chuyên ngành 4 0 4
  ULP321 Quy hoạch đất đô thị & khu dân cư NT 2 2 0
7 PLA421 Thực tập CN: PL đất đai + đgiá đất và BĐS 2 0 2
8 FSC321 Điều tra và phân loại rừng(tự chọn) 2 2 0
9 PEM321 Xây dựng và quản lý dự án(tự chọn) 2 2 0
Học kỳ 6: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 LUP 321 Quy hoạch sử dụng đất  2 2 0
2 LIN321 Thanh tra đất đai 2 2 0
3 REM321 Thị trường bất động sản 2 2 0
4 PLP321 Thực hành quy hoạch sử dụng đất  2 0 2
5 PLU421 Thực tập CN: Quy hoạch sử dụng đất  2 0 2
6 LMA 403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
                          

Các bài liên quan