Hệ cao đẳng ngành Sư phạm Kỹ thuật Điện
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐIỆN
(Đào tạo theo tín chỉ)
Học kỳ 1: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ĐA/BTL |
1 |
MLP121 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I |
2 |
2 |
0 |
2 |
MAT131 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
3 |
PHY131 |
Vật lý |
3 |
3 |
0 |
4 |
GLA121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
0 |
5 |
EDR231 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
2 |
2 |
0 |
6 |
MDE221 |
Bài tập lớn vẽ kỹ thuật 1 |
1 |
0 |
1 |
7 |
AMA321 |
Toán chuyên ngành điện |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 2: 20 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ĐA/BTL |
1 |
MLP132 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II |
3 |
3 |
0 |
2 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
0 |
3 |
GIF121 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
0 |
4 |
GIP112 |
Thực hành tin học đại cương |
1 |
0 |
1 |
5 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất |
3 |
0 |
90 tiết TH |
6 |
GMC231 |
Cơ khí đại cương |
3 |
3 |
0 |
7 |
HES221 |
Nhiệt và thiết bị lạnh |
2 |
2 |
0 |
8 |
ELE221 |
Cơ sở kỹ thuật điện 1 |
3 |
3 |
0 |
9 |
EER 231 |
Kỹ thuật điện tử 1 |
2 |
2 |
0 |
10 |
PEL321 |
Bài tập lớn Cơ sở KTĐ |
1 |
0 |
1 |
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng) |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ĐA/BTL |
1 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
2 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MIE131 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
- |
5 tuần |
4 |
PSY321 |
Tâm lý học |
2 |
2 |
0 |
5 |
EMI231 |
Vật liệu và khí cụ điện |
3 |
3 |
0 |
6 |
EER 222 |
Kỹ thuật điện tử 2 |
2 |
2 |
0 |
7 |
TAC321 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
2 |
2 |
0 |
8 |
EET221 |
Thực tập cơ sở |
2 |
0 |
2 |
9 |
EET212 |
Thực tập Kỹ thuật điện tử |
1 |
0 |
1 |
10 |
FED321 |
Giáo dục học |
2 |
2 |
0 |
Học kỳ 4: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số
tín chỉ
|
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ TH/ĐA/BTL |
1 |
VCP131 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
2 |
EMA241 |
Máy điện |
4 |
4 |
0 |
3 |
PWE321 |
Điện tử công suất |
2 |
2 |
0 |
4 |
PWS341 |
Cung cấp điện |
4 |
4 |
0 |
5 |
PTL321 |
Lý luận dạy học |
2 |
2 |
0 |
6 |
EET431 |
Thực tập chuyên ngành 1 |
3 |
0 |
3 |
Học kỳ 5: 18 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
ETR321 |
Cơ sở truyền động điện |
2 |
2 |
0 |
2 |
MPE321 |
Kỹ thuật vi sử lý |
2 |
2 |
0 |
3 |
MET321 |
Kỹ thuật đo lượng điện |
2 |
2 |
0 |
4 |
TMT321 |
Phương pháp và công nghệ dạy học |
2 |
2 |
0 |
5 |
ACE321 |
Tự động khống chế TĐĐ |
2 |
2 |
0 |
6 |
PTM321 |
Thực hành giảng dạy |
2 |
0 |
2 |
7 |
ITT311 |
Thực hành ứng dụng CNTT trong dạy học |
1 |
0 |
1 |
8 |
SET321 |
Kiến tập sư phạm |
2 |
0 |
2 |
9 |
EET432 |
Thực tập chuyên ngành 2 |
3 |
0 |
3 |
Học kỳ 6: 15 tín chỉ |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tổng số tín chỉ |
Trong đó |
Tín chỉ lý thuyết |
Tín chỉ thực hành/
đồ án/BTL
|
1 |
ELI321 |
Trang bị điện sư phạm |
2 |
2 |
0 |
2 |
PCO321 |
Giao tiếp sư phạm (tự chọn 1) |
2 |
2 |
0 |
3 |
PSU321 |
Chuyên đề sư phạm (tự chọn 1) |
2 |
0 |
2 |
4 |
ESA321 |
An toàn điện |
2 |
2 |
0 |
5 |
ERM321 |
Phương pháp NCKH GD |
2 |
2 |
0 |
6 |
FLO321 |
Logic học (tự chọn 2) |
2 |
2 |
0 |
7 |
TME321 |
Tiểu luận về phương pháp dạy học (tự chọn 2) |
2 |
0 |
2 |
8 |
EET403 |
Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp |
5 |
0 |
5 |
|