Đào tạo

Ngày 16-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Sư phạm Kỹ thuật Điện

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐIỆN 

(Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ĐA/BTL
1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
3 PHY131 Vật lý  3 3 0
4 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
5 EDR231 Vẽ kỹ thuật 1 2 2 0
6 MDE221 Bài tập lớn vẽ kỹ thuật 1 1 0 1
7 AMA321 Toán chuyên ngành điện 2 2 0
Học kỳ 2: 20 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ĐA/BTL
1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
4 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
5 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
6 GMC231 Cơ khí đại cương 3 3 0
7 HES221 Nhiệt và thiết bị lạnh 2 2 0
8 ELE221 Cơ sở kỹ thuật điện 1 3 3 0
9 EER 231 Kỹ thuật điện tử 1 2 2 0
10 PEL321 Bài tập lớn Cơ sở KTĐ 1 0 1
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ĐA/BTL
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 MIE131 Giáo dục quốc phòng 4 - 5 tuần
4 PSY321 Tâm lý học 2 2 0
5 EMI231 Vật liệu và khí cụ điện 3 3 0
6 EER 222 Kỹ thuật điện tử 2 2 2 0
7 TAC321 Lý thuyết điều khiển tự động 2 2 0
8 EET221 Thực tập cơ sở 2 0 2
9 EET212 Thực tập Kỹ thuật điện tử  1 0 1
10 FED321 Giáo dục học 2 2 0
Học kỳ 4: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ TH/ĐA/BTL
1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 EMA241 Máy điện 4 4 0
3 PWE321 Điện tử công suất 2 2 0
4 PWS341 Cung cấp điện 4 4 0
5 PTL321 Lý luận dạy học 2 2 0
6 EET431 Thực tập chuyên ngành 1 3 0 3
Học kỳ 5: 18 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 ETR321 Cơ sở truyền động điện 2 2 0
2 MPE321 Kỹ thuật vi sử lý 2 2 0
3 MET321 Kỹ thuật đo lượng điện 2 2 0
4 TMT321 Phương pháp và công nghệ dạy học 2 2 0
5 ACE321 Tự động khống chế TĐĐ 2 2 0
6 PTM321 Thực hành giảng dạy 2 0 2
7 ITT311 Thực hành ứng dụng CNTT trong dạy học 1 0 1
8 SET321 Kiến tập sư phạm 2 0 2
9 EET432 Thực tập chuyên ngành 2 3 0 3
Học kỳ 6: 15 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết

Tín chỉ thực hành/

đồ án/BTL

1 ELI321 Trang bị điện sư phạm 2 2 0
2 PCO321 Giao tiếp sư phạm (tự chọn 1) 2 2 0
3 PSU321 Chuyên đề sư phạm (tự chọn 1) 2 0 2
4 ESA321 An toàn điện 2 2 0
5 ERM321 Phương pháp NCKH GD 2 2 0
6 FLO321 Logic học (tự chọn 2) 2 2 0
7 TME321 Tiểu luận về phương pháp dạy học (tự chọn 2) 2 0 2
8 EET403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
                  

Các bài liên quan