Đào tạo

Ngày 16-09-2015

Hệ cao đẳng ngành Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 

 (Đào tạo theo tín chỉ)

 

Học kỳ 1: 18 tín chỉ

 
TT Mã học phần Tên học phần

Tổng số

tín chỉ

Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 MLP121 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin I 2 2 0
2 MAT131 Toán cao cấp 3 3 0
3 PHY131 Vật lý  3 3 0
4 GLA121 Pháp luật đại cương 2 2 0
5 EDR221 Vẽ kỹ thuật 1 2 2 0
6 MDE211 Bài tập lớn vẽ kỹ thuật 1 1 1 0
7 TME221 Cơ học lý thuyết 2 2 0
8 MEN231 Vật liệu kỹ thuật 3 3 0
Học kỳ 2: 20 tín chỉ (không tính Giáo dục thể chất)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 MLP132 Những NL cơ bản của CN Mác-Lê Nin II 3 3 0
2 ENG131 Tiếng Anh 1 3 3 0
3 GIF121 Tin học đại cương 2 2 0
4 GIP112 Thực hành tin học đại cương 1 0 1
5 PHE121 Giáo dục thể chất 3 0 90 tiết TH
6 MED221 Vẽ kỹ thuật cơ khí 2 2 0
7 CAD211 Autocad 1 0 1
8 SMA221 Sức bền vật liệu 2 2 0
9 PMD221 Nguyên lý máy 2 2 0
10 TEL221 Kỹ thuật điện 2 2 0
11 EEI221 Trang bị điện công nghiệp 2 2 0
Học kỳ 3: 19 tín chỉ (không tính Giáo dục quốc phòng)
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
2 ENG132 Tiếng Anh 2 3 3 0
3 MIE131 Giáo dục Quốc phòng 4 - 5 tuần
4 MME231 Kỹ thuật chế tạo máy 3 3 0
5 SMC221 Đồ án chi tiết máy 2 0 2
6 TMT231 Dung sai & Kỹ thuật đo lường 3 3 0
7 MCO231 Chi tiết máy (*) 3 3 0
8 WEL221 Thực tập cơ sở (*) 2 0 2
9 MEA211 Thực hành kỹ thuật đo lường (*) 1 0 1
Học kỳ 4: 16 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 VCP131 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 3 0
2 PCT331 Nguyên lý dụng cụ cắt 3 3 0
3 PPC311 Bài tập lớn Nguyên lý dụng cụ cắt 1 0 1
4 MCM331 Máy cắt kim loại 3 3 0
5 SSE321 An toàn và môi trường 2 2 0
6 HDR321 Truyền dẫn thủy lực khí nén 2 2 0
7 CUT421 Thực tập chuyên ngành 1 (*) 2 0 2
Học kỳ 5: 16 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 MTE331 Công nghệ chế tạo máy 1 (*) 3 3 0
2 CMN341 Công nghệ CAD/CAM/CNC (*) 4 4 0
3 CMP321 Thực hành chuyên môn CAD/CAM 2 0 2
4 SHA331 Thiết kế khuôn (*) 3 2 1
5 FTP321 Robot công nghiệp (tự chọn) 2 2 0
6 IDM321 Quản lý công nghiệp (tự chọn) 2 2 0
7 CUT442 Thực tập chuyên ngành 2 (*) 4 0 4
Học kỳ 6: 16 tín chỉ
TT Mã học phần Tên học phần Tổng số tín chỉ Trong đó
Tín chỉ lý thuyết Tín chỉ thực hành/ đồ án/BTL
1 MTE332 Công nghệ chế tạo máy 2 (*) 3 3 0
2 SMT321 Đồ án công nghệ chế tạo máy 2 0 2
3 MAG221 Quản trị doanh nghiệp 2 2 0
4 CNP341 Thực hành chuyên môn CNC (*) 4 0 4
5 MTE403 Thực tập và làm Báo cáo tốt nghiệp 5 0 5
         


Các bài liên quan